Các ngành đào tạo thuộc khoa cơ khí công nghệ:
– Kỹ thuật công trình
– Công nghệ thực phẩm
– Công nghệ sau thu hoạch
– Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
– Công nghệ kỹ thuật cơ khí
– Kỹ thuật cơ điện tử
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | CMND | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Đức Phụng | Nam | 28/05/2001 | *****8271 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
2 | Lê Viết Đức | Nam | 19/10/2001 | *****7795 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01 |
3 | Nguyễn Công Phước | Nam | 30/11/1996 | *****6390 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
4 | Lê Hữu Thạch | Nam | 30/12/2000 | *****6545 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
5 | Cao Ngọc Chỉnh | Nam | 30/10/2001 | *****9477 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01 |
6 | Phan Thanh | Nam | 36982 | *****3263 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
7 | Lê Hữu Toán | Nam | 30/12/2000 | *****6546 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
8 | Đoàn Quốc Cường | Nam | 36927 | *****8600 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
9 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 37235 | *****3788 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
10 | Mai Quốc Nam | Nam | 36927 | *****6279 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
11 | Phan Nhựt Khoa | Nam | 13/01/2001 | *****3002 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
12 | Nguyễn Xuân Long | NAM | 37079 | *****6557 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
13 | Phan Khắc Nhuận | Nam | 25/05/2001 | *****7582 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
14 | Nguyễn Gia Hào | Nam | 36961 | *****5517 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
15 | Nguyễn Lê Gia Nguyên | Nam | 37143 | *****9204 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
16 | Nguyễn Hoàng Phúc Lộc | Nam | 37232 | *****0270 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
17 | Lê Đức Anh | Nam | 23/09/2000 | *****2309 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
18 | Ngô Nhật Minh | Nam | 20/08/2001 | *****5181 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
19 | Võ Văn Quốc | Nam | 35650 | *****5896 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
20 | Trần Cảnh Du | Nam | 13/11/2001 | *****4013 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
21 | Nguyễn Anh Bằng | Nam | 36923 | *****2388 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01 |
22 | Nguyễn Văn Trường Giang | Nam | 21/02/2001 | *****0213 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
23 | Lê Quang Duy | Nam | 14/01/2001 | *****7707 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
24 | Nguyễnn Thành Phong | Nam | 26/06/2001 | *****3506 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
25 | Nguyễn Thành Phong | Nam | 26/06/2001 | *****3506 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 |
26 | Nguyễn Đức Bảo | Nam | 27/11/2000 | *****0828 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 |
27 | Lý Ngọc Vĩnh | Nam | 27/07/2001 | *****6766 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
28 | Lê Vương | Nam | 14/02/2001 | *****0625 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
29 | Huỳnh Văn Thịnh | Nam | 37175 | *****9372 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
30 | Lê Hửu Đạt | Nam | 37231 | *****3292 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
31 | Hoàng Chí Ân | Nam | 37205 | *****8352 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
32 | Nguyễn Hữu Sang | Nam | 37171 | *****3452 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
33 | Nguyễn Trọng Đạt | Nam | 15/08/2001 | *****6946 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
34 | Nguyễn Đức Tài | Nam | 37201 | *****7847 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
35 | Mai Bá Chiến | Nam | 16/10/2001 | *****9093 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
36 | Phạm Tấn Cường | Nam | 37044 | *****9019 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
37 | Nguyễn Thanh Chương | Nam | 28/04/2001 | *****5852 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
38 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | 20/08/2001 | *****0284 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
39 | Trần David | Nam | 37013 | *****6135 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
40 | Nguyễn Hiếu Trung | Nam | 36902 | *****5903 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
41 | Nguyễn Văn Dững | Nam | 36959 | *****0066 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
42 | Nguyễn Phúc | Nam | 37200 | *****3309 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
43 | Mai Nhất | Nam | 15/04/2001 | *****4212 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
44 | Phạm Văn Tuấn | Nam | 25/03/2000 | *****9494 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 |
45 | Lê Công Hoàn | Nam | 36923 | *****7713 | Kỹ thuật cơ - điện tử | C01 |
46 | Ngô Đức Thành | Nam | 37228 | *****7523 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
47 | Đỗ Viết Phúc | Nam | 13/03/2001 | *****1800 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
48 | Đặng Phước Kiệt | Nam | 26/02/2001 | *****9282 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
49 | Châu Anh Dũng | Nam | 37051 | *****7836 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
50 | Đặng Nhật Quyền | Nam | 36924 | *****9095 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 |
51 | Huỳnh Thị Nga | Nữ | 37169 | *****7605 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 |
52 | Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | 36931 | *****0660 | Công nghệ sau thu hoạch | D01 |
53 | Lê Thị Hiền | Nữ | 36928 | *****1540 | Công nghệ sau thu hoạch | D01 |
54 | Phan Thị Thêm | Nữ | 27/12/2001 | *****8064 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 |
55 | Hồ Văn Dương | Nam | 36076 | *****3376 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 |
56 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | 29/11/2001 | *****1071 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 |
57 | Phan Thị Khánh Ly | Nữ | 37228 | *****2837 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 |
58 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 28 | *****hành | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
59 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | 13/10/2001 | *****4893 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
60 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 25/02/2001 | *****9446 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
61 | Phan Công Quốc Linh | Nữ | 20/01/2000 | *****7022 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
62 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Nữ | 36956 | *****1803 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
63 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 37135 | *****0785 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
64 | Lê Đức Tùng | Nam | 37207 | *****5029 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
65 | Nguyễn Thị Hiếu | nữ | 29/12/2001 | *****9629 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
66 | Nguyễn Thị Ngọc Thịnh | Nữ | 28/05/2001 | *****8398 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
67 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 36951 | *****3408 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
68 | Phạm Thị Hồng Như | Nữ | 36622 | *****0850 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
69 | Thái Phúc Bảo Trân | Nữ | 24/04/2001 | *****0045 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
70 | Hồ Đăng Nhật Minh | Nữ | 37111 | *****4719 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A01 |
71 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 15/12/2001 | *****3415 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
72 | Trịnh Thị Phương Lan | Nữ | 36952 | *****9515 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
73 | Hoàng Thị Lệ Thơm | Nữ | 36983 | *****4381 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
74 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 37234 | *****3216 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
75 | Châu Thị Hương Giang | Nữ | 37174 | *****1872 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
76 | Nguyễn Như Thị My | Nữ | 28/02/2001 | *****8539 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
77 | Võ Thị Diễm Kiều | Nữ | 28/10/2001 | *****0027 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
78 | Nguyễn Thị Đào Hiêp | Nữ | 27/06/2001 | *****2839 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
79 | Hồ Thị Hằng Nga | Nữ | 17/03/2001 | *****7637 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
80 | Dương Thị Hồng Nhiên | Nữ | 20/05/2001 | *****9185 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
81 | Lê Thị Cẩm Hà | Nữ | 37081 | *****6243 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
82 | Trần Thị Thu Uyên | nữ | 36898 | *****2023 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
83 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | Nữ | 15/07/2001 | *****4708 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
84 | Triệu Thị Yêu | Nữ | 36951 | *****8940 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
85 | Nguyễn Đắc Quang | Nam | 36986 | *****3011 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
86 | Cao Thị Thanh Thúy | Nữ | 15/06/2001 | *****8536 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A01 |
87 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | 20/08/2000 | *****5825 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
88 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | Nữ | 37205 | *****3424 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
89 | Hoàng Thị Thương | Nữ | 37233 | *****6034 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
90 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Nữ | 23/03/2001 | *****8284 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
91 | Lê Thị Hảo Hảo | Nữ | 37199 | *****8451 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
92 | Trần Thị Hồng Lành | Nữ | 37140 | *****9041 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
93 | Phạm Thị Ngọc Nhung | Nữ | 36991 | *****2594 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
94 | Nguyễn Thị Phương Nhi | Nữ | 19/08/2001 | *****5822 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
95 | Võ Hữu Đạt | Nam | 37140 | *****1581 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 |
96 | Võ Thị Phương Đào | Nữ | 27/4/2001 | *****5785 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
97 | Nguyễn Công Đức | Nam | 17/02/2001 | *****3225 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
98 | Trương Văn Huy | Nam | 36617 | *****6486 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 |
99 | Hồ Kiên | Nam | 19/08/2001 | *****1035 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
100 | Phan Quang Cảnh | Nam | 15/10/2001 | *****5184 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 |
101 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 36561 | *****0782 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
102 | Lê Hậu Nhị Long | Nam | 19/07/2000 | *****9891 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 |