TT | CƠ SỞ/ ĐỊA ĐIỂM | SỐ PHÒNG | DIỆN TÍCH XÂY DỰNG | DIỆN TÍCH ĐẤT |
I. Cơ sở chính tại 102 Phùng Hưng, thành phố Huế | 64.533 | |||
1 | Phòng học, giảng đường, hội trường | 73 | 10.101 | |
2 | Thư viện | 18 | 2.400 | |
3 | Phòng thí nghiệm, thực hành | 59 | 7.860 | |
4 | Phòng thực hành máy tính | 8 | 620 | |
5 | Diện tích sân bãi TDTT(sân bóng đá, sân bóng rổ, nhà thể thao đa năng, nhà thi đấu bóng bàn) | 4 | 6.254 | |
II. Các cơ sở thí nghiệm, thực hành | ||||
1 | Trung tâm Nghiên cứu Giống vật nuôi (phường An Tây, thành phố Huế) | 10 | 680 | 11.550 |
2 | Trung tâm Thực hành Lâm nghiệp (phường Hương Vân, Thị xã Hương Trà) | 12 | 626 | 450.705 |
3 | Trung tâm Nghiên cứu cây trồng (phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà) | 8 | 560 | 199.400 |
4 | Trung tâm Thực hành, thực tập nuôi trồng Thủy sản (xã Phú thuận, huyện Phú vang) | 21 | 1560 | 48.124 |
TỔNG CỘNG | 18.262 | 774.312 |
Đơn vị tính: m2