Ngành đào tạo thuộc khoa Cơ bản: – Sinh học ứng dụng
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | CMND | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Đan | Nam | 30/03/2001 | *****6712 | Sinh học ứng dụng | B00 |
2 | Nguyễn Nhân | Nam | 19/072001 | *****0860 | Sinh học ứng dụng | B00 |
3 | Phan Gia Huyền | Nữ | 37197 | *****4756 | Sinh học ứng dụng | A00 |
4 | Nguyễn Hồ Thuỳ Trang | Nữ | 20/10/2001 | *****4883 | Sinh học ứng dụng | A00 |
5 | Lữ Kiến Mai Dương Hân | Nữ | 27/08/2001 | *****5043 | Sinh học ứng dụng | A00 |
6 | Trần Thị Thanh Tiền | Nữ | 36926 | *****8690 | Sinh học ứng dụng | A00 |
7 | Phạm Lê Tấn Khoa | Nam | 30/03/1997 | *****0007 | Sinh học ứng dụng | B00 |
8 | Nguyễn Bùi Kim Ngân | Nữ | 36927 | *****3455 | Sinh học ứng dụng | B00 |
9 | Trần Văn Vinh | Nữ | 37168 | *****7804 | Sinh học ứng dụng | D08 |
10 | Lê Thị Hoài Anh | Nữ | 11/04:2001 | *****3196 | Sinh học ứng dụng | B00 |
11 | Trần Ngọc Quý | Nam | 15/08/2001 | *****4798 | Sinh học ứng dụng | B00 |
12 | Lê Thị Hải Hoài | Nữ | 18/02/2001 | *****5078 | Sinh học ứng dụng | A00 |
13 | Huỳnh Thị Văn | Nữ | 37015 | *****2590 | Sinh học ứng dụng | A00 |
14 | Hoàng Hữu Nhật Tiến | Nam | 31/05/2001 | *****8865 | Sinh học ứng dụng | A00 |
15 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 36951 | *****1048 | Sinh học ứng dụng | B00 |
16 | Hồ Dương Bảo Vi | Nữ | 22/06/2001 | *****7873 | Sinh học ứng dụng | B03 |
17 | Lê Văn Tài | Nam | 37022 | *****1868 | Sinh học ứng dụng | B00 |