Các ngành đào tạo (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế

0
2611
TT TÊN NGÀNH SPECIALIZATION
I. Hệ đào tạo Đại học/ Undergraduate degree
1 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú Y) Animal science (both Animal science – Veterinary medicine)
2 Thú y Veterinary medicine
3 Công nghệ thực phẩm Food technology
4 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Food quality assurance and safety
5 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Infrastructural engineering
6 Công nghệ sau thu hoạch Post-harvested technology
7 Kỹ thuật cơ – điện tử Mechatronics engineering
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
9 Lâm học Silviculture
10 Lâm nghiệp đô thị Urban forestry
11 Quản lý tài nguyên rừng Forest resource management
12 Công nghệ chế biến lâm sản Forest products processing
13 Nuôi trồng thủy sản Aquaculture
14 Quản lý thủy sản Aquatic management
15 Bệnh học thủy sản Aquatic diseases
16 Quản lý đất đai Land management
17 Bất động sản Real estate
18 Khuyến nông (song ngành Khuyến Nông -Phát triển nông thôn) Agricultural extension (both Agricultural extension – Rural development)
19 Phát triển nông thôn Rural development
20 Khoa học cây trồng Crop science
21 Bảo vệ thực vật Plant protection
22 Nông học Agronomy
23 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Horticulture
24 Sinh học ứng dụng Applied Biology
25 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ Surveying and Mapping Engineering
II. Hệ đào tạo Thạc sĩ/ Master degree
1 Quản lý đất đai Land management
2 Lâm học Silviculture
3 Phát triển nông thôn Rural development
4 Khoa học cây trồng Crop science
5 Chăn nuôi Animal science
6 Nuôi trồng thủy sản Aquaculture
7 Thú y Veterinary medicine
8 Bảo vệ thực vật Plant protection
9 Công nghệ thực phẩm Food technology
10 Kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
III. Hệ đào tạo Tiến sĩ/ Doctoral degree
1 Khoa học cây trồng Crop science
2 Chăn nuôi Animal science
3 Quản lý đất đai Land management
4 Lâm sinh Silviculture
5 Phát triển nông thôn Rural development
6 Thú y Veterinary medicine
7 Nuôi trồng thủy sản Aquaculture
8 Bảo vệ thực vật Plant protection
9 Công nghệ thực phẩm Food technology