Các ngành đào tạo thuộc khoa Lâm Nghiệp:
– Lâm học
– Quản lý tài nguyên rừng
– Lâm nghiệp đô thị
– Công nghệ chế biến lâm sản
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | CMND | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Giao Thoa | Nữ | 20/10/2001 | *****7144 | Công nghệ chế biến lâm sản | A02 |
2 | Lê Thị Thảo Vân | Nữ | 24/06/2001 | *****7886 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00 |
3 | Đỗ Thị Phương Thanh | Nữ | 37237 | *****6098 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00 |
4 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Nữ | 25/08/2001 | *****0837 | Lâm học | B00 |
5 | Hôih Bảo | Nam | 35217 | *****4491 | Lâm học | A02 |
6 | Y Yến | Nữ | 36872 | *****8908 | Lâm học | A00 |
7 | Nguyễn Văn Phãi | NAM | 16/11/2001 | *****1018 | Lâm học | B00 |
8 | Nguyễn Phi Quang Huy | Nam | 37079 | *****Nam | Lâm học | A00 |
9 | Nguyễn Phi Quang Huy | Nam | 37079 | *****9951 | Lâm học | A00 |
10 | Nguyễn Thế Đại | Nam | 25/11/2001 | *****1436 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
11 | Phạm Văn Hùng | Nam | 37110 | *****3258 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
12 | Trần Văn Lụn | Nam | 26/03/2001 | *****0124 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
13 | Huỳnh Xuân Lâm | Nam | 25/2/2001 | *****8918 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
14 | Trương Quang Long | Nam | 37023 | *****3549 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
15 | Bùi Mạnh An | Nam | 37052 | *****4978 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 |
16 | Đỗ Lê Thu Hà | Nữ | 15/10/2001 | *****5422 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
17 | Lê Công Linh | Nam | 12 /01/199 | *****8458 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
18 | Đặng Thị Như Quỳnh | Nữ | 36986 | *****2428 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
19 | Hoàng Cát Huy | Nam | 14/04/2001 | *****0129 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 |
20 | Rcăm Ngữ | Nam | 36984 | *****6005 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |