20L3180054 | Nguyễn Thị Diệp | 22/01/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 25.25 |
20L3180118 | Nguyễn Viết Long Nhật | 25/11/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 25 |
20L3180171 | Võ Đại Việt Thoáng | 17/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.75 |
20L3180173 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 16/06/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.75 |
20L3180157 | Phan Văn Thắng | 29/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.55 |
20L3180124 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16/01/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.5 |
20L3180119 | Lê Thị Hồng Nhi | 08/02/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23 |
20L3180156 | Phùng Ngọc Tấn | 10/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.95 |
20L3180193 | Hoàng Quốc Việt | 30/01/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.95 |
20L3180190 | Trần Thị Phương Uyên | 17/06/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.85 |
20L3180183 | Trần Đức Trường | 03/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.75 |
20L3180180 | Dương Trí Toàn | 10/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.65 |
20L3180136 | Nguyễn Văn Quân | 20/12/2000 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.55 |
20L3180079 | Dương Đức Tuấn Hưng | 21/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.5 |
20L3180170 | Nguyễn Lê Kim Thoa | 18/12/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 4 | 22.35 |
20L3180109 | Phạm Bá Nam | 16/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.3 |
20L3180175 | Nguyễn Hồng Tiến | 25/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.1 |
20L3180043 | Trần Nhật Anh | 05/01/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.1 |
20L3180059 | Nguyễn Thị Giang | 17/01/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22 |
20L3180123 | Phạm Văn Nhuận | 20/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22 |
20L3180047 | Trương Văn Bôn | 24/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.9 |
20L3180093 | Đỗ Lành | 16/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.6 |
20L3180071 | Nguyễn Huy Hiệu | 05/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.5 |
20L3180090 | Đặng Hào Kiệt | 10/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.5 |
20L3180151 | Bùi Quang Sự | 13/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.5 |
20L3180051 | Bùi Nguyễn Hữu Chính | 04/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.5 |
20L3180172 | Nguyễn Khoa Thị Thu | 29/03/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 21.4 |
20L3180097 | Phan Tiến Lợi | 11/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.35 |
20L3180187 | Cao Tuệ Tuyên | 13/11/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 21.25 |
20L3180067 | Cao Ngọc Hiệp | 19/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 |
20L3180122 | Phan Thị Quỳnh Như | 23/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 |
20L3180159 | Phạm Quốc Thắng | 21/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 |
20L3180052 | Cao Thành Công | 12/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 21.2 |
20L3180147 | Trần Quốc Sị | 19/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.15 |
20L3180117 | Hà Văn Nhật | 04/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.05 |
20L3180098 | Trần Văn Lợi | 22/11/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21 |
20L3180131 | Huỳnh Mai Phục | 18/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21 |
20L3180108 | Võ Phương Nam | 22/11/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21 |
20L3180084 | Võ Đức Huy | 08/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21 |
20L3180125 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 19/07/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21 |
20L3180095 | Đinh Tiến Lộc | 21/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.95 |
20L3180113 | Phan Thị Nga | 03/03/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.8 |
20L3180106 | Nguyễn Thị Na | 20/07/2001 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.5 |
20L3180082 | Hồ Đắc Hữu | 01/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.5 |
20L3180194 | Nguyễn Đình Vũ | 10/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.5 |
20L3180107 | Nguyễn Thành Nam | 16/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.5 |
20L3180184 | Nguyễn Phước Gia Trưỡng | 10/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.35 |
20L3180154 | Lê Trọng Tâm | 25/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.25 |
20L3180191 | Trần Hoàng Thị Thùy Vân | 07/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.25 |
20L3180044 | Bùi Văn Ánh | 20/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.25 |
20L3180158 | Nguyễn Văn Nguyên Thắng | 02/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.2 |
20L3180192 | Nguyễn Đình Văn | 24/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.15 |
20L3180164 | Đậu Tuấn Thành | 26/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20 |
20L3180096 | Nguyễn Phước Minh Lộc | 07/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20 |
20L3180049 | Hờ Châu | 03/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20 |
20L3180176 | Huỳnh Nhật Tiến | 07/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.9 |
20L3180083 | Nguyễn Tấn Huy | 23/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.85 |
20L3180129 | Võ Thanh Phú | 15/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.75 |
20L3180141 | Nguyễn Anh Quốc | 10/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.75 |
20L3180046 | Lê Thanh Bình | 30/11/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.75 |
20L3180066 | Nguyễn Sĩ Hiệp | 27/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 3 | 19.5 |
20L3180092 | Nguyễn Phúc Lân | 10/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.5 |
20L3180105 | Phan Thị Trà My | 30/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.5 |
20L3180110 | Nguyễn Quang Nhật Nam | 09/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.5 |
20L3180045 | Phạm Biên | 05/04/2001 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.5 |
20L3180188 | Phan Thị Thu Tuyền | 07/12/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.35 |
20L3180116 | Phạm Nhật | 23/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.35 |
20L3180042 | Châu Văn Anh | 08/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 3 | 19.25 |
20L3180104 | Phạm Thị Trà My | 27/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
20L3180178 | Trần Văn Tin | 21/05/2001 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
20L3180099 | Trần Thị Thảo Ly | 24/11/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
20L3180060 | Phạm Thị Thu Hà | 26/10/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
20L3180197 | Dương Thị Như Ý | 11/06/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 3 | 19.15 |
20L3180037 | Nguyễn Thanh Bình An | 23/08/2000 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.15 |
20L3180061 | Trần Đức Hải | 20/08/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.05 |
20L3180152 | Trần Thị Mỹ Sương | 09/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19 |
20L3180077 | Trần Phước Hùng | 06/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19 |
20L3180062 | Lê Đình Đông Hải | 25/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19 |
20L3180111 | Nguyễn Đăng Nam | 15/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 |
20L3180135 | Nguyễn Thị Phương | 30/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 3 | 18.75 |
20L3180195 | Hà Vui | 01/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 |
20L3180072 | Lê Thị Hòa | 15/12/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 |
20L3180149 | Nguyễn Đức Hồng Sơn | 16/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 |
20L3180078 | Võ Hoàng Hưng | 30/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 |
20L3180145 | Lê Thị Khánh Quỳnh | 13/09/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 18.7 |
20L3180120 | Lê Thị Tuyết Nhi | 31/08/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.6 |
20L3180121 | Phạm Văn Nhơn | 23/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.55 |
20L3180053 | Thái Bá Đức Đạt | 19/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.5 |
20L3180137 | Trần Minh Quang | 13/08/2001 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.5 |
20L3180196 | Hồ Thị Thu Xinh | 29/09/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.5 |
20L3180186 | Phạm Anh Tuấn | 22/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.5 |
20L3180166 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 28/10/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.5 |
20L3180115 | Đoàn Thị Bích Ngọc | 16/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.5 |
20L3180165 | Hoàng Thị Ngọc Thảo | 08/01/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.4 |
20L3180085 | Phạm Nhật Huy | 24/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.35 |
20L3180074 | Nguyễn Hoàng | 01/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.25 |
20L3180134 | Đặng Minh Phương | 01/01/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.25 |
20L3180174 | Lê Thị Thủy Tiên | 30/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 18.25 |
20L3180102 | Trần Thị Ngọc Mi | 26/09/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18 |
20L3180069 | Lương Viết Hiếu | 28/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18 |
20L3180038 | Châu Hoàng Khánh An | 02/05/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 3 | 17.9 |
20L3180189 | Lê Thị Uyên | 30/10/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 17.85 |
20L3180155 | Trần Ngọc Tân | 12/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.8 |
20L3180130 | Lê Minh Phúc | 27/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 3 | 17.75 |
20L3180089 | Lê Đình Khoa | 13/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 3 | 17.75 |
20L3180182 | Hồ Thị Trình | 03/05/2001 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 17.5 |
20L3180179 | Nguyễn Phước Toàn | 30/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.5 |
20L3180050 | Huỳnh Trọng Châu | 19/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.5 |
20L3180068 | Nguyễn Văn Minh Hiếu | 04/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.5 |
20L3180169 | Nguyễn Vĩnh Thịnh | 23/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.5 |
20L3180148 | Trần Phước Sinh | 28/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.5 |
20L3180064 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 04/06/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.5 |
20L3180041 | Phan Văn Quốc Anh | 13/01/2001 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 17.45 |
20L3180055 | Nguyễn Hữu Định | 12/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180073 | Chế Quang Hoài | 09/11/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180088 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 23/10/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180080 | Châu Thị Hương | 29/12/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180132 | Nguyễn Đình Phước | 17/07/2000 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180153 | Lê Văn Sỹ | 08/06/2001 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180056 | Nguyễn Thanh Dũng | 23/06/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180144 | Phan Thị Nhân Quỳnh | 11/03/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17.25 |
20L3180081 | Nguyễn Thị Hương | 04/06/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17 |
20L3180114 | Nguyễn Thị Hoài Ngọc | 12/03/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17 |
20L3180138 | Đậu Văn Quang | 04/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 17 |
20L3180160 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.75 |
20L3180087 | Phạm Thị Mỹ Huyền | 04/04/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.75 |
20L3180112 | Đặng Ngọc Nam | 03/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.75 |
20L3180167 | Nguyễn Đăng Thiện | 06/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.75 |
20L3180063 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 23/06/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 16.7 |
20L3180161 | Phạm Quốc Thắng | 17/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.6 |
20L3180101 | Nguyễn Thành Lý | 12/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180094 | Phạm Thị Diệu Linh | 15/02/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180126 | Hồ Thị Cẩm Nhung | 26/12/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180048 | Trần Văn Bôn | 30/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180133 | Lê Văn Phước | 02/01/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180142 | Nguyễn Văn Minh Quý | 31/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180128 | Nguyễn Công Phú | 17/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.5 |
20L3180091 | Lê Đình Lai | 04/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 16.25 |
20L3180168 | Trần Văn Thiện | 13/07/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.25 |
20L3180162 | Nguyễn Ngọc Thắng | 01/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 16.25 |
20L3180086 | Lê Quang Huy | 08/11/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16.25 |
20L3180100 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 03/12/2001 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16 |
20L3180198 | Võ Đức Zidane | 15/06/2001 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16 |
20L3180057 | Trương Đan Thùy Dương | 16/08/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 1 | 16 |
20L3180127 | Trần Hữu Phong | 09/09/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.9 |
20L3180076 | Lê Quang Hùng | 01/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.9 |
20L3180065 | Lương Thị Như Hiền | 12/12/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 15.75 |
20L3180143 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 25/04/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 3 | 15.75 |
20L3180150 | Hoàng Sơn | 25/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 15.75 |
20L3180146 | Hoàng Văn Chính Sang | 28/08/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.5 |
20L3180039 | Hoàng Văn An | 09/08/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.5 |
20L3180075 | Phan Bá Quốc Hoàng | 05/02/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.5 |
20L3180103 | Trần Quang Minh | 16/08/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 3 | 15.5 |
20L3180177 | Lê Ngọc Tiến | 11/01/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.5 |
20L3180185 | Phan Công Tú | 29/04/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.5 |
20L3180139 | Lê Quang | 01/10/2000 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.5 |
20L3180181 | Trương Hoàng Phương Trinh | 13/04/2002 | NỮ | 7340116 | Bất động sản | 2 | 15.5 |
20L3180163 | Hà Văn Thành | 10/05/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 15.45 |
20L3180058 | Phan Khắc Duy | 07/03/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 15.25 |
20L3180070 | Huỳnh Văn Nhật Hiếu | 06/10/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.25 |
20L3180040 | Nguyễn Quốc Anh | 13/09/1998 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 1 | 15.25 |
20L3180140 | Dương Đức Quang | 06/12/2002 | NAM | 7340116 | Bất động sản | 2 | 15 |
20L3200014 | Trần Thị Quỳnh Mây | 05/12/2002 | NỮ | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 3 | 22.4 |
20L3200015 | Phan Nữ Hồng Ngọc | 30/11/2002 | NỮ | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 4 | 21.2 |
20L3200017 | Võ Dương Thanh Yên | 15/07/2002 | NỮ | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.15 |
20L3200016 | Phan Văn Quang | 09/10/2001 | NAM | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 2 | 18.3 |
20L3200013 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 03/12/2002 | NỮ | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 2 | 17.35 |
20L3200012 | Nguyễn Khoa Hữu Duy | 30/08/2002 | NAM | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 2 | 16.9 |
20L1020056 | Phan Văn Thắng | 15/05/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 25.45 |
20L1020047 | Võ Minh | 11/07/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 24.35 |
20L1020061 | Trần Đình Vy | 22/03/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 24.1 |
20L1020060 | Trần Đình Văn | 01/01/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 23.2 |
20L1020040 | Lê Văn Ái | 30/04/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3 | 22.85 |
20L1020046 | Nguyễn Khánh | 05/10/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.6 |
20L1020042 | Trương Tấn Danh | 24/07/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.5 |
20L1020055 | Trần Văn Rôn | 08/10/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.5 |
20L1020058 | Nguiyễn Văn An Thịnh | 25/01/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.95 |
20L1020041 | Trương Minh Bin | 20/06/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.95 |
20L1020052 | Bùi Anh Quốc | 27/04/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.9 |
20L1020059 | Phan Thành Trí | 10/02/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 19.55 |
20L1020053 | Trần Quang Quý | 17/02/2001 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.35 |
20L1020044 | Nguyễn Tuấn Diệu | 30/04/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3 | 19.3 |
20L1020051 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | 17/04/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19 |
20L1020057 | Võ Văn Thảo | 24/01/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.35 |
20L1020054 | Nguyễn Văn Rin | 05/04/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.1 |
20L1020048 | Ngô Văn Muời | 15/04/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.05 |
20L1020050 | Dương Công Phi | 16/12/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 17.2 |
20L1020049 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 13/01/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 17.05 |
20L1020043 | Nguyễn Hữu Tuấn Đạt | 15/09/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 15.8 |
20L1020045 | Nguyễn Hùng | 20/08/2002 | NAM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 15.2 |
20L1040042 | Bùi Hoàng Mãn | 01/01/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 24.35 |
20L1040037 | Đoàn Hữu Đang | 04/03/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 4 | 23.85 |
20L1040045 | Trần Hữu Quốc | 16/04/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.1 |
20L1040038 | Trần Văn Đức | 16/06/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.9 |
20L1040044 | Nguyễn Kim Phước | 16/09/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.85 |
20L1040043 | Ngô Tiến Phú | 22/06/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.75 |
20L1040047 | Nguyễn Hữu Bảo Thịnh | 01/08/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 3 | 22.55 |
20L1040041 | Trần Nhật Lân | 26/06/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.45 |
20L1040048 | Đặng Văn Nhật Trí | 22/08/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 20.1 |
20L1040039 | Lê Khải Hoàng | 07/08/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.75 |
20L1040040 | Nguyễn Ngọc Lâm | 29/05/2001 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 16.7 |
20L1040046 | Đoàn Văn Quốc | 13/11/2002 | NAM | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 3 | 15.55 |
20L1050005 | Nguyễn Hữu Dũng | 10/05/2002 | NAM | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 1 | 18.95 |
20L1050004 | Trần Quang Điển | 01/01/2002 | NAM | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 1 | 16.35 |
20L1050006 | Nguyễn Đình Hiệp | 17/01/2002 | NAM | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 1 | 15.8 |
20L1050009 | Nguyễn Kim Tây | 07/12/2002 | NAM | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 3 | 15.4 |
20L1050007 | Trần Văn Hoàng | 25/10/2002 | NAM | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 1 | 15.15 |
20L1050008 | Nguyễn Hữu Thiên Minh | 05/01/2002 | NAM | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 1 | 15.05 |
20L1030092 | Phan Thị Ngọc Anh | 27/02/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.95 |
20L1030164 | Hồ Ngọc Uyển Vân | 30/06/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 25.8 |
20L1030129 | Võ Thị Hạnh Nguyên | 06/11/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 25.75 |
20L1030157 | Hoàng Công Trọng | 15/11/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 25.7 |
20L1030104 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/12/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.5 |
20L1030151 | Hà Thị Thúy | 26/10/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.25 |
20L1030145 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/09/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.1 |
20L1030126 | Nguyễn Thị Kiều My | 21/11/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.95 |
20L1030132 | Hoàng Thị Quỳnh Như | 28/01/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.8 |
20L1030120 | Nguyễn Thị Lành | 23/10/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.35 |
20L1030144 | Võ Văn Nhật Thành | 09/03/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.35 |
20L1030101 | Nguyễn Thái Dũ | 20/04/2001 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.2 |
20L1030136 | Hoàng Thị Ngọc Oanh | 30/08/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.15 |
20L1030141 | Trần Nhật Quyên | 29/11/1999 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.1 |
20L1030163 | Trần Thị Thu Uyên | 18/02/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.05 |
20L1030093 | Phan Ngọc Ánh | 16/08/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.95 |
20L1030105 | Phan Thị Thu Hà | 14/04/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 23.85 |
20L1030148 | Hoàng Xuân Thiên | 24/10/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.85 |
20L1030165 | Nguyễn Vĩ | 01/06/2001 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23.65 |
20L1030131 | Trần Thị Nhi | 06/10/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
20L1030107 | Trần Văn Hậu | 20/10/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 23.5 |
20L1030127 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 15/09/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
20L1030095 | Phạm Thị Ngọc Châu | 01/07/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.35 |
20L1030133 | Nguyễn Thị Huyền Nhung | 29/11/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.35 |
20L1030123 | Dương Quang Đức Long | 24/10/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.3 |
20L1030119 | Đặng Thị Lanh | 03/10/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.25 |
20L1030106 | Lê Thị Hảo | 10/01/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23.25 |
20L1030102 | Võ Văn Duy | 08/02/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.25 |
20L1030162 | Trần Thị Ánh Tuyết | 25/05/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.2 |
20L1030121 | Ngô Thị Diệu Linh | 06/02/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.1 |
20L1030098 | Hoàng Hữu Thành Đạt | 31/07/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23 |
20L1030116 | Lê Thị Thúy Kiều | 26/08/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.95 |
20L1030154 | Lê Thị Huyền Trang | 24/06/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.9 |
20L1030100 | Đoàn Thị Điểm | 10/01/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.9 |
20L1030122 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 25/03/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.9 |
20L1030099 | Lê Công Tiến Đạt | 12/05/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.85 |
20L1030152 | Lê Thị Lệ Thùy | 25/03/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.85 |
20L1030155 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | 03/06/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.75 |
20L1030150 | Nguyễn Thị Thương | 23/10/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.3 |
20L1030112 | Trần Bá Huy | 06/06/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.25 |
20L1030118 | Nguyễn Thị Mỹ Lai | 09/06/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.2 |
20L1030128 | Trương Viết Nghĩa | 16/09/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.9 |
20L1030142 | Trần Thị Như Quỳnh | 18/06/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 21.85 |
20L1030110 | Phạm Phước Hoàng | 05/06/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 |
20L1030091 | Mai Ngọc Anh | 05/07/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.75 |
20L1030147 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/04/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.75 |
20L1030161 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | 19/01/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.65 |
20L1030111 | Hà Thị Hợp | 02/01/2001 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.6 |
20L1030125 | Nguyễn Tường Khánh Minh | 17/12/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.55 |
20L1030090 | Cao Thị Trường An | 25/08/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 21.5 |
20L1030159 | Trần Văn Anh Tuấn | 30/03/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.5 |
20L1030146 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 26/08/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 21.25 |
20L1030109 | Hồ Văn Hoàng | 05/03/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 |
20L1030097 | Trần Anh Đài | 22/03/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.05 |
20L1030158 | Lê Thị Cẩm Tú | 19/03/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 21 |
20L1030134 | Nguyễn Thị Thanh Nữ | 21/02/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.9 |
20L1030160 | Phạm Tuất | 15/09/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.9 |
20L1030108 | Nguyễn Thị Hoài | 23/12/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.75 |
20L1030117 | Huỳnh Trọng Thành Kông | 24/04/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.7 |
20L1030143 | Phan Văn Thắng | 13/07/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.6 |
20L1030149 | Huỳnh Văn Đức Thịnh | 24/10/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.5 |
20L1030124 | Nguyễn Thị Ly Ly | 12/10/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.35 |
20L1030137 | Lê Trọng Phát | 20/01/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 20.1 |
20L1030156 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 16/03/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.85 |
20L1030094 | Huỳnh Văn Cảm | 27/04/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.85 |
20L1030113 | Hoàng Lê Trọng Huy | 01/01/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.75 |
20L1030103 | Trần Đình Duy | 23/05/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.55 |
20L1030140 | Trần Thị Thu Phượng | 15/01/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.4 |
20L1030166 | Lê Thị Như Ý | 23/08/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.25 |
20L1030135 | Trần Thị Khánh Ny | 13/03/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.2 |
20L1030114 | Nguyễn Quốc Huy | 29/11/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.2 |
20L1030115 | Trần Duy Nhật Huy | 17/11/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.1 |
20L1030153 | Hoàng Song Ngọc Tiên | 20/12/2002 | NỮ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 18.9 |
20L1030138 | Lê Đức Phong | 11/09/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 18.65 |
20L1030096 | Đặng Duy Cường | 29/04/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 18.6 |
20L1030130 | Võ Nhân | 16/05/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 18.3 |
20L1030139 | Trần Viết Phước | 26/10/2002 | NAM | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 18.25 |
20L3030015 | Hoàng Thị Duyên | 06/10/2002 | NỮ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 21.6 |
20L3030014 | Lê Quang Đức | 18/06/2002 | NAM | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 17.15 |
20L3030016 | Phạm Văn Trực | 23/02/2002 | NAM | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 4 | 15.55 |
20L3190051 | Đinh Thị Đào | 23/01/2002 | NỮ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 4 | 23.3 |
20L3190053 | Phạm Thế Duyệt | 23/01/2002 | NAM | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 22.85 |
20L3190054 | Nguyễn Ngọc Hùng | 02/08/2002 | NAM | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 21.95 |
20L3190052 | Lê Mai Bảo Đức | 22/11/2002 | NAM | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 3 | 21.05 |
20L3190057 | Nguyễn Khoa Hoàng Nhi | 20/01/2002 | NỮ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 18.2 |
20L3190058 | Lê Thị Thảo Vy | 27/10/2002 | NỮ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 5 | 17.5 |
20L3190055 | Phan Nguyễn Quốc Huy | 14/10/2002 | NAM | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 15.4 |
20L3190056 | Hồ Văn Lâm | 12/04/2002 | NAM | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 15.05 |
20L3120011 | Đoàn Ngọc Minh Quân | 20/11/2002 | NAM | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 1 | 25 |
20L3120012 | Lê Thị Kim Thoa | 01/12/2002 | NỮ | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 3 | 24.35 |
20L3120010 | Nguyễn Thị Thu Mộng | 09/01/2002 | NỮ | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 1 | 16.7 |
20L3160004 | Nguyễn Ý | 01/02/2002 | NAM | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 22 |
20L3160003 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 01/05/2002 | NAM | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 16.95 |
20L3100053 | Hồ Văn Quang | 17/01/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25 |
20L3100027 | Hồ Văn Diên | 04/03/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.5 |
20L3100056 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18/10/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.25 |
20L3100031 | Đặng Ngọc Duy | 16/08/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.25 |
20L3100028 | Phạm Hữu Diện | 09/03/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.25 |
20L3100020 | Hồ Thị Ba | 17/02/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.75 |
20L3100032 | Trần Thị Hậu | 30/05/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.75 |
20L3100055 | Huỳnh Ngọc Tài | 02/03/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.75 |
20L3100059 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 17/10/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.7 |
20L3100062 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 15/01/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.35 |
20L3100063 | Pơ Loong Thị Trang | 24/11/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.25 |
20L3100050 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/09/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 2 | 21.25 |
20L3100046 | Hồ Thị Liên | 28/08/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.25 |
20L3100038 | Lê Văn Huy | 12/07/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21 |
20L3100048 | Lê Mo Mi | 09/11/1999 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 2 | 21 |
20L3100026 | Trần Minh Cường | 12/06/2000 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.5 |
20L3100021 | Rơ Chăm Y Bạch | 07/11/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.5 |
20L3100037 | Thái Viết Gia Huy | 04/05/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.25 |
20L3100025 | Nguyễn Trí Cư | 26/02/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20 |
20L3100045 | Tà Rương Thị Diệu Liên | 04/02/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.75 |
20L3100033 | Đặng Văn Hòa | 28/11/2001 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.75 |
20L3100039 | Zơ Râm Thị Kết | 19/09/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.75 |
20L3100019 | Hồ Duy Anh | 21/08/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19 |
20L3100051 | Trần Thị Bảo Ngọc | 03/03/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.75 |
20L3100034 | Nguyễn Cao Nhật Hoàng | 04/04/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.5 |
20L3100049 | Trương Đình Nam | 22/11/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.5 |
20L3100022 | Ksor H' Binh | 15/06/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.5 |
20L3100023 | Nguyễn Như Chiến | 11/02/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.25 |
20L3100057 | Mấu Thị Thơm | 28/02/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.25 |
20L3100036 | Đào Xuân Hùng | 07/12/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 7 | 18 |
20L3100042 | Nguyễn Viết Lãm | 28/10/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18 |
20L3100044 | Hồ Thị Liên | 15/11/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18 |
20L3100065 | Trần Quang Tuấn | 26/11/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18 |
20L3100047 | Nguyễn Bá Thiện Lộc | 27/09/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.75 |
20L3100066 | Lê Văn Anh Vũ | 22/02/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.75 |
20L3100058 | Nay Hờ Thưa | 24/10/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.75 |
20L3100029 | Trần Phước Dũng | 08/04/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.5 |
20L3100054 | Hồ Thị Mỹ Quỳnh | 10/05/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.5 |
20L3100060 | Hoàng Văn Tiến | 03/05/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.25 |
20L3100035 | Bùi Thị Bích Huệ | 15/10/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17.25 |
20L3100061 | Ngô Hữu Tiến | 02/04/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 17 |
20L3100052 | Hồ Thị Nho | 07/10/2002 | NỮ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 16.75 |
20L3100030 | Phạm Văn Dũng | 18/11/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 16.75 |
20L3100024 | Lê Văn Công | 05/10/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 16.5 |
20L3100064 | Trần Minh Trung | 15/08/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 16.5 |
20L3100041 | Phạm Viết Lãm | 10/02/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 16 |
20L3100043 | Nguyễn Công Liêm | 06/07/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 16 |
20L3100040 | Nguyễn Ngọc Kính | 25/10/2002 | NAM | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 15.5 |
20L3060157 | Hồ Quang Lộc | 22/06/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 3 | 24.5 |
20L3060176 | Nguyễn Đức Tú | 27/03/1999 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.45 |
20L3060164 | Nguyễn Tăng Quang Nhật | 21/12/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.4 |
20L3060159 | Đặng Phước Khánh Ly | 12/09/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.05 |
20L3060174 | Phan Thị Kiều Trinh | 30/09/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.85 |
20L3060170 | Hồ Hữu Thắng | 13/07/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.85 |
20L3060163 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 28/01/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.65 |
20L3060175 | Nguyễn Văn Trường | 28/06/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.6 |
20L3060158 | Nguyễn Đăng Lượng | 01/08/1998 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 3 | 23.25 |
20L3060178 | Nguyễn Văn Vinh | 16/10/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.2 |
20L3060179 | Trần Duy Ý | 19/02/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.75 |
20L3060172 | Nguyễn Phước Thiện | 08/10/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.5 |
20L3060162 | Phan Thị Yến My | 07/07/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.55 |
20L3060171 | Trần Thị Cẩm Thi | 15/11/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.85 |
20L3060165 | Võ Đình Nhật | 27/04/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.7 |
20L3060161 | Nguyễn Ngọc Minh | 10/01/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.15 |
20L3060169 | Nguyễn Văn Thắng | 24/08/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.95 |
20L3060154 | Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | 10/05/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.75 |
20L3060151 | Nguyễn Bình | 07/06/2001 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.75 |
20L3060177 | Trương Quốc Tuấn | 05/01/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.75 |
20L3060155 | Nguyễn Tiến Dũng | 10/02/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.5 |
20L3060160 | Lê Doãn Mạnh | 17/12/2001 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.05 |
20L3060167 | Lê Quang Quý | 02/07/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18.5 |
20L3060173 | Nguyễn Trung Tính | 30/09/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 18.45 |
20L3060152 | Lê Thục Đan | 11/04/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18.35 |
20L3060156 | Nguyễn Thị Thanh Lai | 10/12/2002 | NỮ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18 |
20L3060166 | Lê Tấn Nhượng | 04/07/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 17.5 |
20L3060168 | Trần Văn Tài | 23/07/2002 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 17.35 |
20L3060153 | Huỳnh Xuân Đạt | 15/12/2001 | NAM | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 3 | 17.2 |
20L3090010 | Phan Văn Nhật Huy | 11/08/2002 | NAM | 7620109 | Nông học | 1 | 17.9 |
20L3010023 | Trương Thị Mỹ Hằng | 26/03/2002 | NỮ | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 24.9 |
20L3010024 | Lê Thị Hiền | 17/10/2002 | NỮ | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 24.75 |
20L3010022 | Nguyễn Hùng Cường | 23/11/2002 | NAM | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 23.35 |
20L3010028 | Nguyễn Ngọc Công Thành | 02/11/2002 | NAM | 7620110 | Khoa học cây trồng | 2 | 22.4 |
20L3010027 | Nguyễn Hồng Phúc | 23/03/2002 | NAM | 7620110 | Khoa học cây trồng | 3 | 21.3 |
20L3010026 | Dương Thị Mơ | 29/03/2002 | NỮ | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.9 |
20L3010025 | Lê Nguyễn Công Minh | 01/01/2002 | NAM | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 17.15 |
20L3020016 | Trần Gia Phú | 16/11/2002 | NAM | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 28 |
20L3020015 | Cao Văn Minh | 14/01/2001 | NAM | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.85 |
20L3020017 | Bùi Đoàn Xuân Phượng | 16/10/2002 | NỮ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.55 |
20L3020018 | Lê Hoàng Tuấn | 01/10/2002 | NAM | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2 | 18.35 |
20L4020022 | Hồ Thị Duyên | 16/05/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.25 |
20L4020030 | Nguyễn Xuân Kỷ | 13/10/2001 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 22.75 |
20L4020023 | Ksor Glen | 27/02/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.75 |
20L4020028 | Hồ Thị Huyệt | 05/11/2001 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.56 |
20L4020031 | Nguyễn Đình Lập | 25/09/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.5 |
20L4020016 | Phan Thị Kim Chi | 02/11/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 20.75 |
20L4020039 | Zơ Râm Nhứt | 20/06/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.75 |
20L4020020 | Trương Công Định | 14/08/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 20.4 |
20L4020037 | Nguyễn Hữu Ngoan | 20/12/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.3 |
20L4020021 | Huỳnh Trọng Đức | 16/10/2001 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.15 |
20L4020050 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/01/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20 |
20L4020053 | Lê Mô Hờ Vanh | 20/12/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20 |
20L4020038 | Hồ Thị Nhạn | 15/06/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.75 |
20L4020042 | Hồ Thị Kim Sái | 16/08/2001 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.5 |
20L4020033 | Cao Thị Phương Linh | 04/05/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.45 |
20L4020046 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 09/07/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19 |
20L4020052 | Trần Ngọc Nguyễn Uy | 08/09/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19 |
20L4020024 | Vi Văn Hậu | 19/10/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19 |
20L4020036 | Hồ Văn Nghinh | 26/03/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.75 |
20L4020044 | Hồ Văn Thuận | 04/11/2001 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.75 |
20L4020019 | Trần Trọng Đạt | 29/10/2001 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.75 |
20L4020025 | Nguyễn Như Hiếu | 04/09/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.5 |
20L4020029 | Hồ Văn Khân | 26/03/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.5 |
20L4020041 | Tống Ngọc Quý | 08/06/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.5 |
20L4020032 | Ngô Đức Linh | 24/10/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.25 |
20L4020015 | Hồ Thị Bích | 14/01/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18 |
20L4020045 | Pơ Loong Thị Tiếp | 28/01/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18 |
20L4020048 | Huỳnh Xuân Trường | 15/05/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 17.8 |
20L4020040 | Châu Trọng Quang | 16/03/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 17.75 |
20L4020043 | Hồ Văn Thảo | 20/10/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 17.5 |
20L4020049 | Hồ Ngọc Tuấn Tú | 14/01/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 17.5 |
20L4020026 | Nguyễn Hiếu | 31/05/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 17.5 |
20L4020034 | Nguyễn Hà Quang Minh | 22/07/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 16.75 |
20L4020027 | Huỳnh Đức Hiếu | 23/02/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 16.5 |
20L4020018 | Ngô Phước Ngọc Đăng | 24/06/2002 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 16.2 |
20L4020051 | Lê Thị Thanh Tuyền | 18/02/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 15.75 |
20L4020047 | Nguyễn Thị Trinh | 21/04/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 15.5 |
20L4020017 | Trần Quốc Đại | 22/12/2001 | NAM | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 15.5 |
20L4020035 | Hồ Thị Kiều Ngân | 18/09/2002 | NỮ | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 15 |
20L4030032 | Ngô Hữu Đoàn | 28/10/2002 | NAM | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.3 |
20L4030037 | Lê Thị Nhung | 18/02/2002 | NỮ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 22.9 |
20L4030040 | Trần Thị Bảo Vi | 25/06/2002 | NỮ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 22.4 |
20L4030034 | Phan Trọng Hùng | 29/03/2002 | NAM | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.85 |
20L4030035 | Ngô Thanh Hưng | 27/07/2002 | NAM | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.85 |
20L4030038 | Nguyễn Hoàng Quân | 10/09/2002 | NAM | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.95 |
20L4030036 | Đoàn Trương Phương Hương | 29/06/2002 | NỮ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 18.9 |
20L4030039 | Võ Thị Thơ | 26/03/2002 | NỮ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 18.65 |
20L4030033 | Cao Thị Minh Hảo | 24/10/2002 | NỮ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 17.9 |
20L4040023 | Ngô Văn Điểm | 04/02/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.65 |
20L4040035 | Trương Minh Kiệt | 08/10/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.5 |
20L4040024 | Hồ Thị Thúy Diên | 28/08/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.25 |
20L4040044 | Hoàng Trung Nghĩa | 15/04/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22 |
20L4040049 | Lê Thị Uyển Nhi | 09/07/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21.5 |
20L4040068 | Hồ Văn Vĩ | 26/01/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21.25 |
20L4040067 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 22/10/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21 |
20L4040020 | Đỗ Viết Be | 18/10/2000 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21 |
20L4040030 | Nguyễn Xuân Hiệp | 20/12/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.75 |
20L4040019 | Trương Thị Ngọc Ánh | 08/09/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.5 |
20L4040069 | Alăng Long Vũ | 28/02/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.5 |
20L4040042 | Nguyễn Như Nam | 06/11/2001 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 20.25 |
20L4040062 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 09/11/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 20.15 |
20L4040037 | Hồ Thị Lan | 18/12/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.75 |
20L4040041 | Nguyễn Trần Phương Nam | 31/01/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.75 |
20L4040028 | Hồ Lô Gô | 01/10/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.65 |
20L4040059 | Nguyễn Tấn Tài | 17/03/2001 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.65 |
20L4040061 | Hồ Thị Thảo | 26/09/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.5 |
20L4040054 | Hồ Thị Nương | 18/02/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.75 |
20L4040057 | Hồ Quang Sang | 11/09/2001 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.5 |
20L4040039 | Nguyễn Thế Long | 21/08/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 18.25 |
20L4040066 | Hồ Thị Tường | 27/08/2001 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.25 |
20L4040038 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 21/05/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.25 |
20L4040040 | Nguyễn Nhật Minh | 13/03/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.05 |
20L4040025 | Lê Thị Hoàng Diệu | 06/04/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17.75 |
20L4040026 | Trần Văn Đôn | 12/01/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17.75 |
20L4040027 | Lê Thị Thu Đông | 17/11/2001 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17.5 |
20L4040018 | Đinh Lê Tịnh Anh | 29/11/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17.5 |
20L4040052 | Trần Thị Kim Nhung | 11/12/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 17.5 |
20L4040065 | Trần Thị Mỹ Trang | 15/02/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17.5 |
20L4040022 | Lê Tấn Đạt | 22/04/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17.2 |
20L4040046 | Võ Trương Đức Nhã | 09/01/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17 |
20L4040045 | Lê Thị Ngọt | 22/01/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 17 |
20L4040060 | Ngô Quang Thạch | 10/03/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 17 |
20L4040051 | Trương Thị Thanh Nhung | 20/05/2001 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 16.9 |
20L4040056 | Hồ Minh Quân | 27/10/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.75 |
20L4040043 | Trần Thị Nghen | 14/10/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.5 |
20L4040055 | Nguyễn Vĩnh Phát | 31/05/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.5 |
20L4040048 | Nguyễn Hữu Minh Nhật | 07/05/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.4 |
20L4040031 | A Hiếu | 26/06/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.4 |
20L4040032 | Lê Văn Hưng | 23/06/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.25 |
20L4040021 | Phan Văn Chiến | 19/05/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16.25 |
20L4040064 | Ngân Văn Thuận | 13/12/2000 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 16.25 |
20L4040058 | Phan Văn Sơn | 24/01/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16 |
20L4040070 | Hồ Thị Xưm | 06/02/2001 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 16 |
20L4040063 | Phạm Văn Minh Thịnh | 21/01/2000 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.75 |
20L4040053 | Hồ Thị Nỡ | 10/09/2001 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.75 |
20L4040050 | Blúp Thị Nho | 27/11/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.75 |
20L4040034 | Trần Văn Huy | 22/03/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.5 |
20L4040029 | Phạm Trung Hải | 16/06/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.5 |
20L4040033 | Lê Thị Hương | 12/07/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.5 |
20L4040047 | Trần Thị Thanh Nhàn | 04/08/2002 | NỮ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.25 |
20L4040017 | Phan Đình Khánh An | 27/09/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15.25 |
20L4040036 | Nguyễn Thành Lâm | 07/12/2002 | NAM | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 15 |
20L3050006 | Lê Tuấn Kiệt | 14/08/2002 | NAM | 7620201 | Lâm học | 2 | 23.45 |
20L3050004 | Nguyễn Công Hiệu | 01/03/2002 | NAM | 7620201 | Lâm học | 1 | 22.2 |
20L3050005 | Lê Quốc Hưng | 07/04/2002 | NAM | 7620201 | Lâm học | 1 | 19.25 |
20L3110016 | Lê Duy Trường | 23/05/2002 | NAM | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 20.15 |
20L3110014 | Nguyễn Văn Thiện Hải | 29/11/2002 | NAM | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 5 | 20.05 |
20L3110015 | Hồ Văn Thẩy | 10/03/2002 | NAM | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 17.05 |
20L3110013 | A Lê Duy | 24/03/2002 | NAM | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 16.9 |
20L3110017 | Văn Hữu Tú | 11/05/2002 | NAM | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 3 | 15 |
20L3080244 | Trần Văn Hoàng | 21/10/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.2 |
20L3080280 | Hoàng Sư Trường | 01/08/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.45 |
20L3080251 | Phan Văn Thành La | 14/08/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.4 |
20L3080258 | Nguyễn Phước Nhật | 01/01/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 25.3 |
20L3080266 | Ngô Thị Thu Sương | 04/10/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.8 |
20L3080286 | Hà Trung Vỹ | 28/12/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.6 |
20L3080246 | Nguyễn Thị Hưởng | 16/01/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.4 |
20L3080242 | Hoàng Bảo Hiếu | 14/07/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.85 |
20L3080237 | Dương Bá Cương | 12/06/2001 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 23.5 |
20L3080267 | Trần Văn Tài | 15/03/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.5 |
20L3080271 | Lê Quang Thành | 10/06/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
20L3080241 | Phan Vũ Phúc Dương | 26/01/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.4 |
20L3080265 | Ngô Nguyễn Mạnh Quyền | 17/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.25 |
20L3080274 | Ngô Đức Thiện | 10/12/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23 |
20L3080276 | Hoàng Thị Thu Thủy | 05/09/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.85 |
20L3080235 | Lê Xuân Chiến | 10/02/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.6 |
20L3080277 | Nguyễn Thị Kim Tiên | 05/01/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
20L3080238 | Hồ Ngọc Tiến Đạt | 19/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 22.5 |
20L3080281 | Nguyễn Hữu Tú | 30/01/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 22.5 |
20L3080236 | Hoàng Văn Chiến | 10/06/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.3 |
20L3080282 | Lê Văn Anh Tuấn | 16/12/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.2 |
20L3080253 | Hồ Thi Ly Ly | 01/05/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22 |
20L3080243 | Kim Đình Hoàng | 16/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22 |
20L3080257 | Trần Văn Ngọ | 14/04/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22 |
20L3080252 | Đặng Hữu Lộc | 14/12/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.6 |
20L3080256 | Đậu Minh Nghĩa | 22/03/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.3 |
20L3080268 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 11/11/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.2 |
20L3080259 | Phạm Thị Hiền Như | 14/02/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20.9 |
20L3080273 | Trần Thị Thao | 02/04/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.7 |
20L3080249 | Phạm Thị Thúy Kiều | 02/10/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.65 |
20L3080254 | Nguyễn Thị Trà My | 17/11/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.45 |
20L3080255 | Hồ Hữu Nghĩa | 07/06/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 |
20L3080263 | Phan Quốc Nhật Quang | 07/04/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.1 |
20L3080264 | Huỳnh Ngọc Qúy | 18/05/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20 |
20L3080250 | Trần Viết Kỳ | 21/09/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.9 |
20L3080275 | Nguyễn Thứ | 03/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.7 |
20L3080287 | Nguyễn Văn Ý | 02/07/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.6 |
20L3080239 | Phan Đê | 20/04/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.3 |
20L3080230 | Nguyễn Xuân An | 02/12/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.25 |
20L3080231 | Trần Thị Vân Anh | 12/09/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.25 |
20L3080240 | Nguyễn Văn Điệp | 24/03/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.25 |
20L3080233 | Lê Đình Anh | 16/10/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.2 |
20L3080262 | Tôn Thất Quân | 12/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.1 |
20L3080283 | Nguyễn Khắc Tùng | 10/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.85 |
20L3080284 | Trần Thiên Văn | 29/01/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 18.8 |
20L3080232 | Đặng Thị Hoàng Anh | 19/05/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.2 |
20L3080234 | Lê Minh Châu | 12/12/2001 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.15 |
20L3080247 | Trương Văn Khánh | 06/08/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 17.9 |
20L3080248 | Phạm Tuấn Kiệt | 30/05/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 17.85 |
20L3080269 | Trần Như Quốc Thái | 08/10/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 17.8 |
20L3080272 | Trần Đức Huy Thạnh | 30/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 17.7 |
20L3080270 | Nguyễn Văn Xuân Thành | 24/11/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 17.6 |
20L3080285 | Nguyễn Thị Tường Vy | 14/07/2002 | NỮ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 17.05 |
20L3080245 | Lê Minh Hùng | 02/08/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 16.25 |
20L3080279 | Phạm Ngọc Trọng | 22/08/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 16.25 |
20L3080278 | Lê Phước Trình | 21/06/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 16.2 |
20L3080260 | Ngô Văn Phúc | 28/06/2001 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 16.2 |
20L3080261 | Đoàn Phước | 26/05/2002 | NAM | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 15.55 |
20L3170010 | Nguyễn Thị Đào | 12/12/2002 | NỮ | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 23.25 |
20L3170011 | Nguyễn Anh Xuân | 08/06/2002 | NAM | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 18.25 |
20L3170009 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/10/1995 | NAM | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 17.25 |
20L3140023 | Hoàng Thị Thu Thảo | 13/12/2002 | NỮ | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 26.3 |
20L3140024 | Phan Thị Mỹ Trâm | 13/02/2002 | NỮ | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 24.8 |
20L3140022 | Lê Văn Hai | 03/10/2002 | NAM | 7620305 | Quản lý thủy sản | 3 | 23.05 |
20L3140020 | Trần Nguyễn Quốc Bảo | 05/04/2002 | NAM | 7620305 | Quản lý thủy sản | 3 | 18.35 |
20L3140021 | Nguyễn Hữu Hoàng Bửu | 26/02/2002 | NAM | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 16.4 |
20L3070137 | Phan Thị Phương Nhi | 07/01/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 27 |
20L3070133 | Võ Thị Ngân | 07/02/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 5 | 26.3 |
20L3070158 | Lê Cao Thiên | 11/07/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 25.8 |
20L3070107 | Đặng Lê Đại Dương | 04/01/2001 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 25.55 |
20L3070095 | Nguyễn Trương Thái Bảo | 14/05/2001 | NAM | 7640101 | Thú y | 5 | 25.4 |
20L3070149 | Hồ Ngọc Quỳnh | 08/02/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 25.35 |
20L3070177 | Hồ Thị Kim Tuyến | 02/05/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 24.7 |
20L3070110 | Nguyễn Thị Hằng | 16/01/2001 | NỮ | 7640101 | Thú y | 4 | 24.55 |
20L3070119 | Lê Thị Yến Hồng | 16/03/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 24.45 |
20L3070132 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 21/07/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 3 | 24.4 |
20L3070109 | Kiều Trần Huy Giang | 06/04/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 5 | 24.4 |
20L3070096 | Vũ Thị Ngọc Bích | 07/04/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 24.15 |
20L3070094 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 17/05/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 24.1 |
20L3070173 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 22/09/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 24.1 |
20L3070151 | Nguyễn Văn Tài | 12/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 24.05 |
20L3070116 | Đào Xuân Hiếu | 15/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 3 | 24.05 |
20L3070143 | Lâm Đức Phú | 16/07/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 23.95 |
20L3070130 | Võ Dương Mạnh | 26/04/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 3 | 23.95 |
20L3070101 | Ngô Đỗ Hoàng Châu | 10/03/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 23.9 |
20L3070167 | Trần Thị Minh Toại | 02/09/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 6 | 23.6 |
20L3070172 | Trương Đoàn Kim Trúc | 05/07/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 23.5 |
20L3070135 | Lê Thị Thùy Nguyên | 28/04/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 23.5 |
20L3070147 | Hà Thu Quyên | 10/06/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 3 | 23.45 |
20L3070148 | Nguyễn Thị Minh Quỳnh | 02/02/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 9 | 23.4 |
20L3070102 | Đào Quang Công | 23/10/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 23.25 |
20L3070161 | Mai Xuân Thọ | 23/07/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 23.25 |
20L3070121 | Phan Ngọc Huy | 18/04/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 4 | 23.1 |
20L3070176 | Phan Ngọc Tùng | 28/11/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 3 | 23.1 |
20L3070113 | Võ Thị Hiền | 03/03/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 23.1 |
20L3070125 | Lê Thị Linh | 10/01/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 23.05 |
20L3070118 | Phan Lê Ngọc Hoàng | 24/11/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 22.9 |
20L3070153 | Hoàng Xuân Tây | 12/12/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.8 |
20L3070170 | Lê Hồng Đang Trâm | 16/09/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 22.75 |
20L3070122 | Lộ Ngọc Khánh | 24/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.7 |
20L3070136 | Ngô Triệu Phương Nhi | 10/01/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 22.65 |
20L3070178 | Nguyễn Thế Việt | 14/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.65 |
20L3070184 | Bùi Thị Hải Yến | 27/10/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 22.65 |
20L3070144 | Tôn Thất Vĩnh Phước | 26/06/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 22.5 |
20L3070139 | Võ Đoàn Thị Ý Nhi | 14/05/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 22.5 |
20L3070180 | Phạm Hữu Vương | 03/11/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.3 |
20L3070092 | Nguyễn Thị Minh Anh | 06/08/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 22.3 |
20L3070179 | Hồ Hoàng Việt | 03/07/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.25 |
20L3070124 | Phan Lê Thùy Linh | 08/10/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 22.2 |
20L3070098 | Phan Đình Bình | 08/07/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.2 |
20L3070131 | Trần Vũ Kim Ngân | 13/10/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 22.2 |
20L3070088 | Lê Phước An | 21/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 22.1 |
20L3070138 | Bùi Thị Ngọc Nhi | 01/09/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 5 | 21.9 |
20L3070097 | Hồ Anh Binh | 29/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
20L3070166 | Đàm Quang Tính | 14/09/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 21.85 |
20L3070182 | Huỳnh Phú Thích Hoài Vy | 12/02/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
20L3070171 | Nguyễn Thu Trang | 01/11/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
20L3070128 | Lê Thị Sa Ly | 21/01/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.75 |
20L3070115 | Lê Văn Hiệp | 13/02/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.75 |
20L3070103 | Tô Thành Công | 26/02/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 21.7 |
20L3070174 | Nguyễn Văn Trường | 10/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 |
20L3070134 | Phạm Thị Thanh Nghi | 07/01/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.6 |
20L3070117 | Nguyễn Duy Hoàng | 09/03/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 21.55 |
20L3070123 | Lê Hồng Kỳ | 14/09/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.5 |
20L3070100 | Kiều Mạnh Châu | 02/10/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.5 |
20L3070111 | Lê Thị Hồng Hạnh | 03/08/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.45 |
20L3070093 | Lưu Thị Ngọc Anh | 13/03/2001 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.4 |
20L3070114 | Nguyễn Thị Hiệp | 04/09/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 21.35 |
20L3070112 | Nguyễn Văn Hậu | 16/02/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 |
20L3070164 | Trương Út Thương | 28/03/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 |
20L3070159 | Trần Quốc Thịnh | 09/11/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.3 |
20L3070157 | Nguyễn Phương Thảo | 10/05/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 21.15 |
20L3070169 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 12/03/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 3 | 21.1 |
20L3070168 | Huỳnh Kim Toàn | 27/10/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 21.1 |
20L3070105 | Nguyễn Thị Mẫu Đơn | 16/12/2001 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 20.95 |
20L3070150 | Lê Thanh Sang | 14/12/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 3 | 20.95 |
20L3070099 | Trương Hồng Cẩm | 08/04/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 20.95 |
20L3070089 | Nguyễn Thái An | 19/03/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 20.95 |
20L3070165 | Lê Thị Thủy | 29/11/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 3 | 20.9 |
20L3070183 | Trần Văn Vỹ | 08/05/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 20.9 |
20L3070140 | Đặng Nguyễn Ý Nhi | 11/02/2001 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 20.85 |
20L3070108 | Dương Diển Duyên | 14/08/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 20.8 |
20L3070127 | Thân Ngọc Luyện | 29/06/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 20.75 |
20L3070106 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 03/06/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 20.7 |
20L3070154 | Võ Văn Thành | 29/08/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 20.15 |
20L3070129 | Trần Ngọc Tiểu Mẫn | 05/03/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 20.1 |
20L3070120 | Trần Thị Lam Hồng | 06/10/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 20.05 |
20L3070091 | Đặng Nhật Anh | 25/11/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 20.05 |
20L3070090 | Đinh Viết An | 17/05/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 20 |
20L3070152 | Nguyễn Nhật Tân | 16/09/2001 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 20 |
20L3070146 | Khương Minh Phương | 12/07/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 19.85 |
20L3070181 | Trần Đăng Vương | 20/10/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 19.75 |
20L3070104 | Đặng Ngọc Cường | 31/03/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 19.7 |
20L3070126 | Hoàng Diệu Linh | 15/08/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 2 | 19.6 |
20L3070155 | Võ Văn Thành | 04/06/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 19.6 |
20L3070142 | Võ Thị Thu Phong | 01/02/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 3 | 19.5 |
20L3070160 | Lê Đặng Phước Thịnh | 26/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 19.2 |
20L3070141 | Hồ Phan Quỳnh Như | 29/12/2001 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 19.2 |
20L3070156 | Trương Đức Thạnh | 25/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 19.2 |
20L3070163 | Hoàng Phương Thuận | 14/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 1 | 19.1 |
20L3070145 | Nguyễn Trần Hoàng Ngọc Phước | 06/06/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 19.1 |
20L3070175 | Võ Công Tú | 09/01/2002 | NAM | 7640101 | Thú y | 2 | 19.05 |
20L3070162 | Nguyễn Thị Anh Thư | 12/08/2002 | NỮ | 7640101 | Thú y | 1 | 19 |
20L4010196 | Đỗ Văn Sơn | 01/12/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 25.65 |
20L4010122 | Trần Võ Hạnh Đức | 26/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 23.95 |
20L4010230 | Vũ Thị Trà | 15/11/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 23.9 |
20L4010185 | Dương Văn Nhật Phụng | 04/04/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.65 |
20L4010212 | Lê Xuân Thành | 30/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 23.4 |
20L4010168 | Hà Thị Bích Ngọc | 20/07/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.35 |
20L4010197 | Phan Tấn Tài | 07/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.05 |
20L4010164 | Lê Thị Mỹ Nga | 02/04/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.8 |
20L4010187 | Lê Minh Quân | 28/05/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.8 |
20L4010155 | Vi Thị Linh | 17/04/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.75 |
20L4010154 | Kring Lắt | 16/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.25 |
20L4010243 | Đặng Như Tuyền | 04/12/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 22.15 |
20L4010246 | Hoàng Thị Tường Vân | 25/05/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.1 |
20L4010171 | Lộc Thị Nguyệt | 15/08/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.1 |
20L4010100 | Bùi Ngọc Bảo | 12/05/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.05 |
20L4010152 | Nguyễn Tuấn Khiêm | 01/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.95 |
20L4010133 | Lê Quang Hiếu | 14/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.9 |
20L4010095 | Nguyễn Thị Kim Anh | 18/07/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.85 |
20L4010134 | Nguyễn Văn Minh Hiếu | 05/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 21.75 |
20L4010115 | Trương Nguyễn Thành Đạt | 13/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.75 |
20L4010116 | Hoàng Đình Trọng Đạt | 29/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.6 |
20L4010193 | Trần Thị Quỳnh | 28/05/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.6 |
20L4010202 | Nguyễn Nhật Tân | 01/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.5 |
20L4010203 | Lê Ngọc Thạch | 02/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.5 |
20L4010158 | Nguyễn Văn Long | 01/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.45 |
20L4010165 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 24/09/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.45 |
20L4010238 | Hoàng Văn Tú | 03/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.4 |
20L4010239 | Lương Công Tú | 25/04/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 |
20L4010136 | Riah Hoành | 17/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.15 |
20L4010198 | Lê Hữu Tài | 05/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.1 |
20L4010184 | Lê Hữu Phúc | 01/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.05 |
20L4010173 | Lê Văn Nhật | 13/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21 |
20L4010129 | Hà Văn Hải | 14/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21 |
20L4010232 | Đặng Thị Trang | 17/10/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.9 |
20L4010106 | Trần Văn Minh Châu | 19/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.85 |
20L4010140 | Đặng Thị Lan Huệ | 22/11/2001 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.8 |
20L4010159 | Trần Công Minh | 18/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.7 |
20L4010221 | Nguyễn Nhật Thuần | 05/03/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.7 |
20L4010225 | Trần Đức Tiến | 02/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.65 |
20L4010127 | Hồ Ái Thị Kiên Giang | 06/02/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.6 |
20L4010141 | Nguyễn Văn Hưng | 06/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.55 |
20L4010217 | Phùng Hà Chí Thiệu | 27/04/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.45 |
20L4010242 | Bùi Thanh Tuấn | 19/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
20L4010218 | Võ Văn Thìn | 09/03/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.35 |
20L4010098 | Nguyễn Chí Bảo | 19/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.3 |
20L4010121 | Nguyễn Thanh Đức | 24/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.25 |
20L4010138 | Nguyễn Thị Tâm Huệ | 28/01/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.2 |
20L4010111 | Lê Kim Dẫn | 17/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.1 |
20L4010206 | Nguyễn Duy Thăng | 08/12/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.05 |
20L4010188 | Nguyễn Ngọc Quốc | 05/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20 |
20L4010125 | Lê Ngọc Hương Giang | 02/05/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.95 |
20L4010207 | Trương Văn Thắng | 16/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.9 |
20L4010137 | Nguyễn Thị Hồng | 07/11/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.9 |
20L4010248 | Lê Ngọc Tường Vy | 21/08/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.8 |
20L4010226 | Đinh Văn Tín | 07/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.8 |
20L4010220 | Huỳnh Quang Thống | 02/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.8 |
20L4010130 | Trương Văn Hiền | 10/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.75 |
20L4010108 | Võ Văn Chung | 03/03/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.7 |
20L4010219 | Nguyễn Thị Thoa | 06/06/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.55 |
20L4010163 | Quách Thị Nga | 26/01/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 19.5 |
20L4010183 | Huỳnh Trần Ngọc Phúc | 05/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.45 |
20L4010177 | Phạm Phước Nhuận | 19/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.35 |
20L4010112 | Nguyễn Đại Thành Đạt | 10/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.3 |
20L4010119 | Lưu Thành Đồng | 05/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.3 |
20L4010146 | Đậu Thị Khánh Huyền | 05/06/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.2 |
20L4010247 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 02/07/2001 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.15 |
20L4010166 | Lê Thị Kim Ngân | 25/07/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.1 |
20L4010110 | Đinh Văn Đài | 20/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.05 |
20L4010143 | Lê Thị Như Hương | 14/06/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19 |
20L4010102 | Nguyễn Duy Bình | 12/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19 |
20L4010120 | Đàm Văn Dự | 03/03/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.95 |
20L4010240 | Văn Tư | 11/12/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.9 |
20L4010229 | Nguyễn Văn Toàn | 26/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.85 |
20L4010157 | Lê Tấn Long | 20/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.85 |
20L4010244 | Trần Thị Tố Uyên | 01/05/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.75 |
20L4010162 | Nguyễn Bảo Minh | 23/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.75 |
20L4010205 | Phan Trọng Thăng | 25/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.75 |
20L4010245 | Ngô Bình Phương Uyên | 22/05/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 4 | 18.7 |
20L4010190 | Phan Văn Quốc | 17/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.65 |
20L4010126 | Bờ Nướch Thị Giang | 14/08/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.65 |
20L4010175 | Trần Thị Sang Nhi | 24/02/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.6 |
20L4010179 | Huỳnh Thị Ny | 01/10/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 18.55 |
20L4010191 | Trần Văn Quý | 17/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.55 |
20L4010222 | Đặng Thị Thu Thúy | 25/02/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.35 |
20L4010235 | Phan Văn Trung | 19/04/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.25 |
20L4010128 | Trịnh Công Hải | 09/05/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.25 |
20L4010174 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 26/10/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.2 |
20L4010151 | Phan Minh Khánh | 21/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.15 |
20L4010109 | Hà Thúc Nguyên Chương | 22/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.1 |
20L4010104 | Dương Hoài Cảng | 08/05/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.1 |
20L4010153 | Lê Văn Khoa | 07/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18 |
20L4010200 | Đỗ Như Thiện Tâm | 31/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18 |
20L4010135 | Nguyễn Quốc Hoàng | 25/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.95 |
20L4010167 | Hà Bích Ngọc | 13/06/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.9 |
20L4010181 | Nguyễn Thanh Phong | 22/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.85 |
20L4010189 | Lê Nguyễn Anh Quốc | 12/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.8 |
20L4010132 | Phan Văn Hiệp | 27/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.7 |
20L4010236 | Hiên Truyền | 13/11/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.7 |
20L4010237 | Bling Tú | 13/03/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 17.7 |
20L4010097 | Hồ Quốc Bảo | 14/05/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.65 |
20L4010216 | Nguyễn Cửu Quang Thiện | 20/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.65 |
20L4010172 | Phạm Lê Quốc Nhật | 18/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.55 |
20L4010208 | Trần Thị Phương Thanh | 04/07/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.55 |
20L4010096 | Nguyễn Quang Quốc Bão | 24/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.55 |
20L4010103 | Trần Thị Kim Bông | 10/07/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.45 |
20L4010195 | Tạ Quang Sơn | 26/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.4 |
20L4010144 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 27/03/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 17.4 |
20L4010142 | Trần Đình Việt Hưng | 30/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.4 |
20L4010182 | Nguyễn Nhật Phong | 27/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.35 |
20L4010145 | Trương Hoàng Huy | 16/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.25 |
20L4010199 | Phan Xuân Tâm | 08/04/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.15 |
20L4010160 | Trương Nhật Minh | 29/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17.1 |
20L4010161 | Ngô Đức Nhật Minh | 30/03/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 17 |
20L4010139 | Trần Đức Vũ Huệ | 01/01/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.95 |
20L4010209 | Lê Hoàng Thanh | 10/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.9 |
20L4010169 | Văn Công Nguyên | 02/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.85 |
20L4010147 | Phan Văn Khải | 06/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.85 |
20L4010114 | Lê Văn Đạt | 27/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 16.75 |
20L4010210 | Nguyễn Văn Hoàng Thanh | 16/12/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 16.7 |
20L4010241 | Trần Anh Tuấn | 01/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.7 |
20L4010231 | Lê Thị Trâm | 11/10/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 16.55 |
20L4010105 | Phan Cảnh Chánh | 28/12/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.55 |
20L4010113 | Phùng Trần Vĩnh Đạt | 30/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.5 |
20L4010211 | Trần Đức Thành | 20/11/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.45 |
20L4010224 | Nguyễn Quyết Tiến | 03/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.35 |
20L4010178 | Kpă Hờ Nhung | 02/02/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.35 |
20L4010156 | Nguyễn Văn Minh Lộc | 10/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 16.25 |
20L4010099 | Lê Công Bảo | 28/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.15 |
20L4010201 | Đào Nhật Tân | 13/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16.1 |
20L4010213 | Nguyễn Thị Thảo | 09/10/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 16 |
20L4010131 | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | 18/09/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 15.95 |
20L4010234 | Nguyễn Thành Trung | 26/02/1999 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.85 |
20L4010176 | Văn Thị Thảo Nhi | 14/02/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.8 |
20L4010124 | Bạch Hồng Giang | 09/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.8 |
20L4010117 | Phạm Văn Dậu | 05/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.8 |
20L4010192 | Phạm Thị Thuỳ Quyên | 21/04/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.8 |
20L4010118 | Nguyễn Văn Đính | 05/10/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 15.75 |
20L4010107 | Nguyễn Duy Chinh | 12/12/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.7 |
20L4010223 | Nguyễn Minh Tiến | 05/06/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.55 |
20L4010101 | Phan Đức Bin | 29/04/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.55 |
20L4010180 | Nguyễn Đôn Minh Phát | 13/05/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.5 |
20L4010204 | Lê Ngọc Quang Thái | 28/10/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.45 |
20L4010214 | Đoàn Thị Thu Thảo | 02/01/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 15.4 |
20L4010228 | Nguyễn Tâm Toàn | 29/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.4 |
20L4010227 | Hồ Quốc Tỉnh | 17/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.4 |
20L4010249 | Lê Viết Vỹ | 10/09/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.25 |
20L4010148 | Hồ Lê An Khang | 23/11/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.2 |
20L4010150 | Trần Nhật Khánh | 22/08/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.2 |
20L4010215 | Võ Sanh Thiện | 21/03/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 15.1 |
20L4010233 | Trần Thị Trinh | 28/02/2002 | NỮ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.1 |
20L4010170 | Nguyễn Hữu Phước Nguyên | 28/07/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.1 |
20L4010186 | Trần Vũ Nguyên Phương | 22/02/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15.05 |
20L4010194 | Nguyễn Phan Thanh Sang | 12/07/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 15.05 |
20L4010149 | Nguyễn Bá Khanh | 11/01/2002 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15 |
20L4010123 | Zơ Râm Dũng | 02/08/2001 | NAM | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 15 |