22L3180056 | Hà Hữu Tuệ | 29/08/2003 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180055 | Đoàn Đình Thắng | 23/12/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180053 | Dương Đình Duy Hưng | 19/11/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180057 | Phùng Thế Quốc Vương | 02/01/2000 | nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180054 | Phan Tây | 26/05/2004 | nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180064 | Dương Tiến | 16/06/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180059 | Hoàng Minh Đức | 20/02/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180060 | Ngô Văn Lạp | 19/04/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180062 | Trần Thị Thu Phúc | 30/06/2004 | Nữ | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180058 | Trần Thị Thu Băng | 23/09/2004 | Nữ | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180061 | Đoàn Hồ Mỹ Linh | 10/06/2004 | Nữ | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180063 | Nguyễn Văn Thành | 09/03/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L1020038 | Nguyễn Tấn Tài | 12/02/2004 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L1020037 | Phan Khánh Bảo Phúc | 18/03/2004 | nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L1020036 | Phạm Hồng Quang | 29/09/2004 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020034 | Trần Đình Hiệp | 01/10/2004 | nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020035 | Tôn Thất Quang | 20/07/2001 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020033 | Nguyễn Ngọc Bảo | 05/01/2004 | nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020032 | Trần Ngọc An | 08/01/2004 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1040025 | Nguyễn Duy Lâm | 03/03/2004 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040023 | Nguyễn Viết Đạt | 06/08/1997 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040027 | Phạm Văn Trọng | 05/03/2004 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040026 | Lê Xuân Thông | 17/11/2000 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040024 | Nguyễn Xuân Hoàng | 26/03/2004 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L3030008 | Lê Văn Trung | 23/09/2001 | nam | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030005 | Đặng Thị Mỹ Hoài | 08/02/2004 | Nữ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030006 | Lê Văn Phúc | 06/07/2004 | Nam | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030004 | Nguyễn Thị Mỹ Diệu | 22/10/2002 | Nữ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030007 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 09/06/2004 | Nữ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3190011 | Trần Thị Thùy Tiên | 12/12/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190005 | Nguyễn Thị Tô Châu | 08/07/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190010 | Hồ Thị Phương Quỳnh | 12/10/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190013 | Lê Thị Bảo Uyên | 31/08/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190008 | Phạm Thị Quỳnh Như | 27/12/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190006 | Hoàng Thị Phương Chinh | 15/12/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190009 | Nguyễn Ngọc Phương | 11\12\2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190015 | Lê Thành Nhân | 11/05/2004 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3190014 | Đinh Thị Ngọc Vi | 18/07/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190007 | Nguyễn Phương Diệu | 15/04/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190012 | Trân Phước Trung | 27/11/2004 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3160005 | Lê Duy Hoàng | 17/09/2004 | Nam | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét học bạ | 2 |
22L3100017 | Trần Thị Kim Chi | 10/10/2004 | Nữ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3090004 | Nguyễn Thị Tuyết Nhị | 08/07/2004 | Nữ | 7620109 | Nông học | Xét học bạ | 2 |
22L3010010 | Lại Huy Khôi | 16/10/2004 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010013 | Trần Thị Yến Nhi | 22/06/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010014 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/05/2003 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010008 | Trần Quang Hoàng | 21/09/2004 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010007 | Văn Đức Duy | 24/02/2004 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010006 | Hồ Thị Cót | 01/01/2001 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010011 | Hồ Nguyệt Nga | 29/09/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010009 | Trần Văn Nhật Huy | 24/02/2002 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010015 | Phan Thị Quyên | 03/02/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3010012 | Nguyễn Bảo Ngọc | 05/02/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3020015 | Nguyễn Hải Dương | 16/08/2004 | Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020014 | Đinh Thị Kim Dung | 29/04/2003 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020018 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 14/03/2004 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020016 | Nguyễn Thị Thanh Hạ | 14/03/2004 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020017 | Phùng Hữu Phước | 23/04/2004 | Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L4020019 | Y Vy | 19/08/2004 | Nữ | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4020018 | Lê Thị Thảo Ngân | 12/10/2004 | Nữ | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét học bạ | 2 |
22L4030014 | Hồ Thành Thảo | 13/08/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4030015 | Nguyễn Thị Minh Thư | 23/01/2004 | Nữ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4030012 | Nguyễn Phạm Quang Vinh | 08/08/2003 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030010 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 30/10/2004 | Nữ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030009 | Trương Điền Hữu | 02/06/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030008 | Nguyễn Tiến Đạt | 01/06/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030011 | Lê Ngọc Thuần | 16/11/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030013 | Hồ Trọng Vũ | 15/05/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4040013 | Hồ Thị Ly Kmy | 17/11/2004 | Nữ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4040012 | Lê Thị Hồng Huệ | 26/03/2004 | Nữ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4050005 | Phạm Thị Huyền | 31/01/2004 | Nữ | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L4050007 | Đào Văn Trọng | 29/05/2004 | Nam | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L4050006 | Arâl Duy Khương | 30/06/2002 | Nam | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L4050004 | Trịnh Hòa Hưng | 03/02/2004 | Nam | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L3140029 | Trương Minh Đức | 29/11/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140049 | Lê Thanh Tiến | 23/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140024 | Nguyễn Thanh Cường | 11/12/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140042 | Lê Quang Phúc Nhã | 05/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140020 | Võ Thị Vân Anh | 09/12/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140043 | Nguyễn Thị Nhung | 09/03/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140047 | Nguyễn Thị Thắm | 01/01/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140051 | Trần Nguyễn Quang Vinh | 01/07/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140032 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/07/2004 | NỮ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140038 | Võ Thị Tú Lan | 30/07/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140048 | Võ Đức Thành | 14/09/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140021 | Đoàn Ngọc Quốc Bảo | 11/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140044 | Lê Thiên Phúc | 25/08/2002 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140023 | Hoàng Xuân Cương | 22/01/2003 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140025 | Lê Thanh Đạt | 20/09/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140046 | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2003 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140034 | Lê Vũ Quang Hưng | 18/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140040 | Phan Bảo Minh | 18/07/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140033 | Phạm Thị Thanh Hoài | 05/08/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140035 | Lê Quang Huy | 20/04/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140039 | Hoàng Thị Hoài Linh | 01/08/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140050 | Hồ Trương Văn | 23/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140054 | Hoàng Minh Vũ | 21/10/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140045 | Trần Đình Phương | 01/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140036 | Cái Viết Trường Huy | 06/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140037 | Nguyễn Lê Diệu Huyền | 20/10/2004 | nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140053 | Nguyễn Văn Long Vũ | 24/04/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140041 | Trần Ngọc Minh | 26/10/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140019 | Trần Hữu Tiến Anh | 28/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140027 | Nguyễn Văn Đông | 25/05/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140026 | Huỳnh Thanh Định | 09/01/2003 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140022 | Đặng Thị Thanh Chúc | 19/06/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140031 | Lê Công Hiền | 10/05/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140030 | Trịnh Minh Hải | 03/06/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140052 | Trần Duy Vốn | 28/11/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140028 | Nguyễn Công Đông | 04/05/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L4010122 | Ksor Nư | 25/02/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010123 | Trần Phước | 01/10/2003 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010125 | Nguyễn Hữu Vinh | 16/05/1996 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010121 | Dương Nguyễn Phước Long | 21/07/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010115 | Trần Ngọc Khánh | 18/03/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010120 | Từ Thị Mỹ Lệ | 08/09/2004 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010124 | Hồ Thị Minh Tuyết | 05/08/2004 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010116 | Hồ Nguyễn Trung Kiên | 09/05/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010114 | Nguyễn Gia Hào | 03/11/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010119 | Hồ Văn Vích | 11/08/2002 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010117 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 13/11/2004 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010113 | Phan Trần Kiến Dương | 06/07/2003 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010118 | Nguyễn Thành Nhật | 14/06/2003 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |