Điểm trúng tuyển các ngành trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế các năm 2018, 2019, 2020

0
2154
Số TT Tên trường, Ngành học Mã ngành Điểm chuẩn năm 2018 Điểm chuẩn năm 2019 Điểm chuẩn năm 2020
Điểm học bạ Điểm thi THPT Điểm học bạ Điểm thi THPT
1 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 13 18 13 18 15
2 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 13 18 13 18 15
3 Kỹ thuật cơ – điện tử 7520114 13 18 13.5 18 15
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 13 18 13.5 18 15
5 Lâm học 7620201 13 18 13 18 15
6 Lâm nghiệp đô thị 7620202 13 18 13 18 15
7 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 13 18 13 18 15
8 Nuôi trồng thủy sản 7620301 13 18 13 18 15
9 Quản lý thủy sản 7620305 13 18 13 18 15
10 Bệnh học thủy sản 7620302 13 18 13 18 15
11 Khoa học cây trồng 7620110 13 18 13.5 18 15
12 Bảo vệ thực vật 7620112 13 18 13.5 18 15
13 Nông học 7620109 13 18 13.5 18 15
14 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7620113 13 18 13.5 18 15
15 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) 7620105 14 13.5 18 17
16 Thú y 7640101 15 15 19 19
17 Công nghệ thực phẩm 7540101 15 16 19 18
18 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 13 18 13.5 18 15
19 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 13 18 15 18 15
20 Quản lý đất đai 7850103 13 18 13.5 18 15
21 Bất động sản 7340116 13 18 15 18 15
22 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) 7620102 13 18 13 18 15
23 Phát triển nông thôn 7620116 13 18 13 18 15
24 Sinh học ứng dụng 7420203 18 13 18 15
25 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ 7520503 13 18 13 18 15

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here