1 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
2 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7540104 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
3 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
7520114 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
5 |
Lâm học |
7620201 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
6 |
Lâm nghiệp đô thị |
7620202 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
7 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
8 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
9 |
Quản lý thủy sản |
7620305 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
10 |
Bệnh học thủy sản |
7620302 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
11 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
12 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
13 |
Nông học |
7620109 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
14 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
7620113 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
15 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
14 |
– |
13.5 |
18 |
17 |
16 |
Thú y |
7640101 |
15 |
– |
15 |
19 |
19 |
17 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
15 |
– |
16 |
19 |
18 |
18 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
7580210 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
19 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
13 |
18 |
15 |
18 |
15 |
20 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
13 |
18 |
13.5 |
18 |
15 |
21 |
Bất động sản |
7340116 |
13 |
18 |
15 |
18 |
15 |
22 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
7620102 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
23 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |
24 |
Sinh học ứng dụng |
7420203 |
– |
18 |
13 |
18 |
15 |
25 |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
7520503 |
13 |
18 |
13 |
18 |
15 |