Các ngành đào tạo thuộc khoa Tài nguyên đất và MTNN:
-Quản lý đất đai
-Bất động sản
-Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | CMND | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trương Hoàng Khánh Phương | Nữ | 37138 | *****0057 | Bất động sản | D01 |
2 | Nguyễn Thị Mỹ Thương | Nữ | 13/10/2001 | *****6952 | Bất động sản | A00 |
3 | Mương Vi Lay Sơn Sạ Vẳn | Nữ | 36413 | *****0846 | Bất động sản | C00 |
4 | Nguyễn Thị Diệu Phương | Nữ | 19/12/2001 | *****2403 | Bất động sản | C00 |
5 | Tôn Nữ Thúy Hà | Nữ | 37077 | *****6974 | Bất động sản | D01 |
6 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Nữ | 24/10/2001 | *****8864 | Bất động sản | A00 |
7 | Dương Ngọc Chiến | Nam | 36892 | *****2921 | Bất động sản | C04 |
8 | Lê Văn Hưng | Nam | 36934 | *****8873 | Bất động sản | C00 |
9 | Lê Sĩ Phương Trinh | Nữ | 37107 | *****2739 | Bất động sản | C00 |
10 | Nguyễn Thị Kim Lệ | Nữ | 36900 | *****2658 | Bất động sản | C00 |
11 | Đoàn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 17/10/2001 | *****3766 | Bất động sản | C04 |
12 | Phan Thị Thuỳ Trang | Nữ | 15/10/2001 | *****3167 | Bất động sản | C00 |
13 | Nguyễn Đình Quốc Cường | Nữ | 36895 | *****0263 | Bất động sản | C00 |
14 | Nguyễn Thị Danh Hạ | Nữ | 30/9/2001 | *****5504 | Bất động sản | C04 |
15 | Y Trang | Nữ | 19/9/2001 | *****6551 | Bất động sản | C00 |
16 | Phan Thị Nhả Quyên | Nữ | 27/07/2001 | *****0719 | Bất động sản | C00 |
17 | Phạm Thị Tố Uyên | Nữ | 36892 | *****8542 | Bất động sản | C00 |
18 | Ngô Hiền | Nam | 22/08/1998 | *****2953 | Bất động sản | C04 |
19 | Phạm Bá Minh Tấn | Nam | 18/08/2000 | *****9863 | Bất động sản | A00 |
20 | Võ Thị Kiều Trinh | Nữ | 36991 | *****2302 | Bất động sản | A00 |
21 | Châu Hoàn Viên | Nam | 36984 | *****8298 | Bất động sản | C00 |
22 | Lê Bảo Ngọc | Nữ | 19/04/2001 | *****7354 | Bất động sản | A00 |
23 | Võ Xuân Huy | Nam | 37171 | *****4373 | Bất động sản | C00 |
24 | Hoàng Ngọc Hiếu | Nam | 36773 | *****1530 | Bất động sản | C00 |
25 | Nguyễn Thị Lợi | Nữ | 37046 | *****0763 | Bất động sản | C00 |
26 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 28/09/2001 | *****9819 | Bất động sản | A00 |
1 | Lê Ngọc Phước | Nam | 21/07/2001 | *****1659 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | B00 |
2 | Võ Văn Quý | Nam | 26/07/1999 | *****9088 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00 |
3 | Nguyễn Tấn Phát | Nam | 15/01/2001 | *****1264 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00 |
1 | Nguyễn Hữu Thiện | Nam | 17/08/2001 | *****8275 | Quản lý đất đai | C00 |
2 | Võ Văn Luận | Nam | 37175 | *****7369 | Quản lý đất đai | A00 |
3 | Huỳnh Thị Tiền | Nữ | 20-02-2001 | *****5153 | Quản lý đất đai | C00 |
4 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 31/07/2001 | *****8351 | Quản lý đất đai | C00 |
5 | Hồ Lê Minh Thư | Nữ | 36988 | *****8942 | Quản lý đất đai | C04 |
6 | Lê Hoàng Tịnh Văn | Nữ | 17/10/2001 | *****0279 | Quản lý đất đai | C00 |
7 | Nguyễn Thanh Phát | Nam | 14/12/2001 | *****2647 | Quản lý đất đai | A00 |
8 | Nguyễn Vũ Quang Thắng | Nam | 37112 | *****6540 | Quản lý đất đai | A00 |
9 | Trần Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 37074 | *****8904 | Quản lý đất đai | C00 |
10 | Trần Quốc Hiếu | Nam | 15/11/2001 | *****2970 | Quản lý đất đai | C00 |
11 | Phạm Việt Thắng | Nam | 37082 | *****3110 | Quản lý đất đai | A00 |
12 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 20/04/2001 | *****6746 | Quản lý đất đai | C04 |
13 | Phùng Minh Hoàng | Nam | 37233 | *****4988 | Quản lý đất đai | C00 |
14 | Lê Viết Xuân Phụng | Nam | 30/08/2001 | *****5421 | Quản lý đất đai | C00 |
15 | Lê Thị Mỹ Nhung | Nữ | 37231 | *****1280 | Quản lý đất đai | C04 |
16 | Hoàng Văn Quốc Huy | Nam | 36951 | *****8540 | Quản lý đất đai | C00 |
17 | Nguyễn Xuân Khuyến | Nam | 37228 | *****1876 | Quản lý đất đai | A00 |
18 | Đinh Thị Nghệ Tiệp | NỮ | 28/09/2001 | *****8374 | Quản lý đất đai | D01 |
19 | Trần Quang Hiếu | Nam | 36342 | *****9869 | Quản lý đất đai | C00 |
20 | Nguyễn Trung Hải | Nam | 23/10/1997 | *****1404 | Quản lý đất đai | C00 |
21 | Huỳnh Minh Tâm | Nam | 15/02/2001 | *****7033 | Quản lý đất đai | C00 |
22 | Hồ Thị Tuyết Trinh | Nữ | 36892 | *****7457 | Quản lý đất đai | C00 |
23 | Trương Hoàng Lan Anh | Nữ | 22/04/2001 | *****7689 | Quản lý đất đai | D01 |
24 | Đoàn Viết Lộc | Nam | 26/10/2000 | *****6890 | Quản lý đất đai | C00 |
25 | Nguyễn Quang Đức | Nam | 16-08-2001 | *****5580 | Quản lý đất đai | A00 |
26 | Lê Bá Quý | Nam | 25/03/2001 | *****9255 | Quản lý đất đai | C00 |
27 | Nguyễn Vũ Đoan Thi | Nữ | 21/10/2001 | *****4413 | Quản lý đất đai | C00 |
28 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 20/11/2001 | *****3063 | Quản lý đất đai | C00 |
29 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 37022 | *****2684 | Quản lý đất đai | D01 |
30 | Lê Văn Bình | Nam | 37234 | *****7331 | Quản lý đất đai | C00 |
31 | Trần Hữu Tài | NAM | 29/12/2001 | *****8040 | Quản lý đất đai | C00 |
32 | Nguyễn Thị Trịnh | Nữ | 37199 | 57 t?nh l? 6 | Quản lý đất đai | A00 |
33 | Lê Thị Hoài Thu | Nữ | 27/10/2001 | 194656748 | Quản lý đất đai | A00 |
34 | Nguyễn Đình Bảo Khanh | Nam | 31/07/2001 | 192105192 | Quản lý đất đai | A00 |
35 | Ngô Phước Lộc | Nam | 19/12/2001 | 191999612 | Quản lý đất đai | C04 |
36 | Lương Ngọc Đức | Nam | 36961 | 191998391 | Quản lý đất đai | C00 |
37 | Trần Đăng Anh | Nam | 36929 | 241919850 | Quản lý đất đai | A00 |