Các ngành đào tạo thuộc khoa Khuyến nông & PTNT:
– Khuyến nông
– Phát triển nông thôn
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | CMND | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Hoàng | Nam | 36990 | *****5948 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 |
2 | Lê Thị Ngọc Nữ | Nữ | 37174 | *****1252 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 |
3 | Trương Thị Lên | Nữ | 37082 | *****8569 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 |
4 | Ngô Thị Kiều Linh | Nữ | 17/10/2001 | *****0585 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 |
5 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 22/02/2001 | *****5316 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | B00 |
1 | Trần Hữu Tuấn | Nam | 37043 | *****0139 | Phát triển nông thôn | C00 |
2 | Đoàn Lê Quỳnh Trang | nữ | 36902 | *****6678 | Phát triển nông thôn | C00 |
3 | Trà Thị Lan Ý | Nữ | 15/11/2001 | *****4387 | Phát triển nông thôn | C00 |
4 | Đinh Thị Kim Vân | Nữ | 19/9/2001 | *****9248 | Phát triển nông thôn | C00 |
5 | Trương Quang Nam | Nam | 17/6/2001 | *****3189 | Phát triển nông thôn | C00 |
6 | Nguyễn Đào Thành Đạt | Nam | 16/06/2001 | *****7683 | Phát triển nông thôn | A00 |
7 | Nguyễn Thị Bích Phương | Nữ | 37084 | *****1530 | Phát triển nông thôn | C00 |