Trường Đại học Nông Lâm công bố danh sách trúng tuyển tuyển đợt bổ sung theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2020 (đợt 1) và xét kết quả học tập ở cấp THPT (đợt 2) vào đại học hệ chính quy.
– Thí sinh trúng tuyển làm thủ tục nhập học từ ngày 26/10/2020 đến ngày 30/10/2020 (Thí sinh sẽ nhận Giấy báo trúng tuyển tại trường khi đến làm thủ tục nhập học).
– Thí sinh trúng tuyển làm thủ tục nhập học từ ngày 26/10/2020 đến ngày 30/10/2020 (Thí sinh sẽ nhận Giấy báo trúng tuyển tại trường khi đến làm thủ tục nhập học).
– Đối với những thí sinh trúng tuyển đợt này nhưng chưa nộp Bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2020 về Ban Đào tạo và Công tác sinh viên Đại học Huế thì khi đến làm thủ tục nhập học nhớ mang theo Bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2020 để trường kiểm dò điểm và nộp giấy này cho trường (trường sẽ tập hợp và chuyển về cho Ban Đào tạo và Công tác sinh viên Đại học Huế).
Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã ngành | Tên ngành | Phương thức xét tuyển | Đợt XT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22L3180056 | Hà Hữu Tuệ | 29/08/2003 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180055 | Đoàn Đình Thắng | 23/12/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180053 | Dương Đình Duy Hưng | 19/11/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180057 | Phùng Thế Quốc Vương | 02/01/2000 | nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180054 | Phan Tây | 26/05/2004 | nam | 7340116 | Bất động sản | Xét học bạ | 2 |
22L3180064 | Dương Tiến | 16/06/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180059 | Hoàng Minh Đức | 20/02/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180060 | Ngô Văn Lạp | 19/04/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180062 | Trần Thị Thu Phúc | 30/06/2004 | Nữ | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180058 | Trần Thị Thu Băng | 23/09/2004 | Nữ | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180061 | Đoàn Hồ Mỹ Linh | 10/06/2004 | Nữ | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3180063 | Nguyễn Văn Thành | 09/03/2004 | Nam | 7340116 | Bất động sản | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L1020038 | Nguyễn Tấn Tài | 12/02/2004 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L1020037 | Phan Khánh Bảo Phúc | 18/03/2004 | nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L1020036 | Phạm Hồng Quang | 29/09/2004 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020034 | Trần Đình Hiệp | 01/10/2004 | nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020035 | Tôn Thất Quang | 20/07/2001 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020033 | Nguyễn Ngọc Bảo | 05/01/2004 | nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1020032 | Trần Ngọc An | 08/01/2004 | Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ | 2 |
22L1040025 | Nguyễn Duy Lâm | 03/03/2004 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040023 | Nguyễn Viết Đạt | 06/08/1997 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040027 | Phạm Văn Trọng | 05/03/2004 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040026 | Lê Xuân Thông | 17/11/2000 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L1040024 | Nguyễn Xuân Hoàng | 26/03/2004 | Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Xét học bạ | 2 |
22L3030008 | Lê Văn Trung | 23/09/2001 | nam | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030005 | Đặng Thị Mỹ Hoài | 08/02/2004 | Nữ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030006 | Lê Văn Phúc | 06/07/2004 | Nam | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030004 | Nguyễn Thị Mỹ Diệu | 22/10/2002 | Nữ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3030007 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 09/06/2004 | Nữ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét học bạ | 2 |
22L3190011 | Trần Thị Thùy Tiên | 12/12/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190005 | Nguyễn Thị Tô Châu | 08/07/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190010 | Hồ Thị Phương Quỳnh | 12/10/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190013 | Lê Thị Bảo Uyên | 31/08/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190008 | Phạm Thị Quỳnh Như | 27/12/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190006 | Hoàng Thị Phương Chinh | 15/12/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190009 | Nguyễn Ngọc Phương | 11\12\2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190015 | Lê Thành Nhân | 11/05/2004 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3190014 | Đinh Thị Ngọc Vi | 18/07/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190007 | Nguyễn Phương Diệu | 15/04/2004 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3190012 | Trân Phước Trung | 27/11/2004 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét học bạ | 2 |
22L3160005 | Lê Duy Hoàng | 17/09/2004 | Nam | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét học bạ | 2 |
22L3100017 | Trần Thị Kim Chi | 10/10/2004 | Nữ | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3090004 | Nguyễn Thị Tuyết Nhị | 08/07/2004 | Nữ | 7620109 | Nông học | Xét học bạ | 2 |
22L3010010 | Lại Huy Khôi | 16/10/2004 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010013 | Trần Thị Yến Nhi | 22/06/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010014 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/05/2003 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010008 | Trần Quang Hoàng | 21/09/2004 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010007 | Văn Đức Duy | 24/02/2004 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010006 | Hồ Thị Cót | 01/01/2001 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010011 | Hồ Nguyệt Nga | 29/09/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010009 | Trần Văn Nhật Huy | 24/02/2002 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3010015 | Phan Thị Quyên | 03/02/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L3010012 | Nguyễn Bảo Ngọc | 05/02/2004 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét học bạ | 2 |
22L3020015 | Nguyễn Hải Dương | 16/08/2004 | Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020014 | Đinh Thị Kim Dung | 29/04/2003 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020018 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 14/03/2004 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020016 | Nguyễn Thị Thanh Hạ | 14/03/2004 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L3020017 | Phùng Hữu Phước | 23/04/2004 | Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét học bạ | 2 |
22L4020019 | Y Vy | 19/08/2004 | Nữ | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4020018 | Lê Thị Thảo Ngân | 12/10/2004 | Nữ | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét học bạ | 2 |
22L4030014 | Hồ Thành Thảo | 13/08/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4030015 | Nguyễn Thị Minh Thư | 23/01/2004 | Nữ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4030012 | Nguyễn Phạm Quang Vinh | 08/08/2003 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030010 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 30/10/2004 | Nữ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030009 | Trương Điền Hữu | 02/06/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030008 | Nguyễn Tiến Đạt | 01/06/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030011 | Lê Ngọc Thuần | 16/11/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4030013 | Hồ Trọng Vũ | 15/05/2004 | Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét học bạ | 2 |
22L4040013 | Hồ Thị Ly Kmy | 17/11/2004 | Nữ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4040012 | Lê Thị Hồng Huệ | 26/03/2004 | Nữ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4050005 | Phạm Thị Huyền | 31/01/2004 | Nữ | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L4050007 | Đào Văn Trọng | 29/05/2004 | Nam | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L4050006 | Arâl Duy Khương | 30/06/2002 | Nam | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L4050004 | Trịnh Hòa Hưng | 03/02/2004 | Nam | 7620205 | Lâm nghiệp | Xét học bạ | 2 |
22L3140029 | Trương Minh Đức | 29/11/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140049 | Lê Thanh Tiến | 23/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140024 | Nguyễn Thanh Cường | 11/12/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140042 | Lê Quang Phúc Nhã | 05/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140020 | Võ Thị Vân Anh | 09/12/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140043 | Nguyễn Thị Nhung | 09/03/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140047 | Nguyễn Thị Thắm | 01/01/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140051 | Trần Nguyễn Quang Vinh | 01/07/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140032 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/07/2004 | NỮ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140038 | Võ Thị Tú Lan | 30/07/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140048 | Võ Đức Thành | 14/09/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140021 | Đoàn Ngọc Quốc Bảo | 11/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140044 | Lê Thiên Phúc | 25/08/2002 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140023 | Hoàng Xuân Cương | 22/01/2003 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140025 | Lê Thanh Đạt | 20/09/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140046 | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2003 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140034 | Lê Vũ Quang Hưng | 18/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140040 | Phan Bảo Minh | 18/07/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140033 | Phạm Thị Thanh Hoài | 05/08/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140035 | Lê Quang Huy | 20/04/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140039 | Hoàng Thị Hoài Linh | 01/08/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140050 | Hồ Trương Văn | 23/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140054 | Hoàng Minh Vũ | 21/10/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140045 | Trần Đình Phương | 01/01/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140036 | Cái Viết Trường Huy | 06/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140037 | Nguyễn Lê Diệu Huyền | 20/10/2004 | nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140053 | Nguyễn Văn Long Vũ | 24/04/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140041 | Trần Ngọc Minh | 26/10/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140019 | Trần Hữu Tiến Anh | 28/08/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140027 | Nguyễn Văn Đông | 25/05/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140026 | Huỳnh Thanh Định | 09/01/2003 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140022 | Đặng Thị Thanh Chúc | 19/06/2004 | Nữ | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140031 | Lê Công Hiền | 10/05/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140030 | Trịnh Minh Hải | 03/06/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140052 | Trần Duy Vốn | 28/11/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L3140028 | Nguyễn Công Đông | 04/05/2004 | Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét học bạ | 2 |
22L4010122 | Ksor Nư | 25/02/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010123 | Trần Phước | 01/10/2003 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010125 | Nguyễn Hữu Vinh | 16/05/1996 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010121 | Dương Nguyễn Phước Long | 21/07/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010115 | Trần Ngọc Khánh | 18/03/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010120 | Từ Thị Mỹ Lệ | 08/09/2004 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010124 | Hồ Thị Minh Tuyết | 05/08/2004 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét điểm thi THPT | 2 |
22L4010116 | Hồ Nguyễn Trung Kiên | 09/05/2004 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010114 | Nguyễn Gia Hào | 03/11/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010119 | Hồ Văn Vích | 11/08/2002 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010117 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 13/11/2004 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010113 | Phan Trần Kiến Dương | 06/07/2003 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |
22L4010118 | Nguyễn Thành Nhật | 14/06/2003 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét học bạ | 2 |