Số TT | Tên trường, Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn năm 2017 | Điểm chuẩn năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
2 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
3 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*) | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*) | |||||
5 | Lâm học | 7620201 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
6 | Lâm nghiệp đô thị | 7620202 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
7 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
8 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
9 | Quản lý thủy sản | 7620305 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
10 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
11 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Sinh học, GDCD (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
12 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Sinh học, GDCD (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
13 | Nông học | 7620109 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Sinh học, GDCD (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
14 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Sinh học, GDCD (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
15 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) | 7620105 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 14 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
16 | Thú y | 7640101 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 15 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) | |||||
17 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | 15.5 | 15 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học | |||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) | |||||
4. Ngữ văn, Toán, Hóa học (*) | |||||
18 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*) | |||||
4. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
19 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Vật lí, Sinh học (*) | |||||
3. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) | |||||
20 | Quản lý đất đai | 7850103 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán (*) | |||||
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||||
21 | Bất động sản | 7340116 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán | |||||
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||||
22 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) | 7620102 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
23 | Phát triển nông thôn | 7620116 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | |||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
24 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | 1. Toán, Hóa học, Sinh học | 15.5 | – |
2. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
3. Toán, Sinh học, Ngữ văn | |||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học | |||||
25 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | 7520503 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | 15.5 | 13 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán (*) | |||||
4. Toán, Hóa học, Sinh học |