1. Thời gian làm thủ tục nhập học: Từ ngày 10/9/ – 25/9/2020
2. Thủ tục nhập học
2.1. Làm thủ tục nhập học trực tiếp tại trường
Thời gian: Tất cả các ngày trong tuần, buổi sáng từ 07h30 đến 11h00, buổi chiều từ 13h30 đến 16h30
Địa điểm: Trường Đại học Nông Lâm, số 102 đường Phùng Hưng, phường Thuận Thành, thành phố Huế.
2.2. Làm thủ tục nhập học qua đường bưu điện
– Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Thí sinh hoàn thiện hồ sơ nhập học (theo phần hồ sơ nhập học ở mục 3);
Bước 2: Nộp học phí bằng chuyển khoản qua ngân hàng (sau khi chuyển khoản thí sinh nộp bản phô tô biên lai chuyển tiền theo hồ sơ nhập học);
Bước 3: Gửi hồ sơ chuyển phát nhanh (EMS) qua bưu điện về trường theo địa chỉ:
Phòng Đào tạo và Công tác sinh viên, Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Huế;
Địa chỉ: Số 102 đường Phùng Hưng, phường Thuận Thành, thành phố Huế.
3. Hồ sơ nhập học
– Bản chính Giấy báo trúng tuyển (nếu thí sinh chưa nhận được Giấy báo trúng tuyển, vẫn làm thủ tục nhập học và liên hệ qua số điện thoại 02343.538032 hoặc 0888.011.101 hoặc 0962233160 để được hướng dẫn);
– Lý lịch cá nhân (theo mẫu tại mục Thông báo nhập học: https://huaf.edu.vn hoặc http://daotao.huaf.edu.vn)
– Ảnh chụp theo kiểu chứng minh thư kích thước 3cm x4 cm: 04 ảnh;
– 01 bản sao công chứng học bạ THPT;
– 01 bản sao công chứng Bằng tốt nghiệp THPT (đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2019 trở về trước) hoặc bản gốc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời (đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2020). Nếu thí sinh chưa dự thi tốt nghiệp THPT đợt 1 hoặc chưa nhận được giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời thì có thể bổ sung sau;
– 01 bản sao Giấy khai sinh;
– Bản sao các giấy tờ xác nhận đối tượng và khu vực ưu tiên (nếu có) như giấy chứng nhận con liệt sĩ, thẻ thương binh hoặc được hưởng chính sách như thương binh của bản thân hoặc của cha mẹ, giấy chứng nhận các đối tượng ưu tiên khác…;
– Giấy giới thiệu chuyển sinh hoạt Đảng, Đoàn (nếu có);
– Giấy chứng nhận đăng ký nghĩa vụ quân sự (đối với nam);
Ghi chú: Nếu thí sinh còn thiếu một trong số những giấy tờ nêu trên, thí sinh có thể bổ sung hoàn thiện hồ sơ sau khi tựu trường.
4. Học phí học kỳ 1, năm học 2020-2021
– Thí sinh đóng học phí theo thông báo trúng tuyển của Đại học Huế: 5.000.000 đồng/sinh viên (tạm thu);
– Nếu thí sinh làm thủ tục nhập học tại trường thì nộp trực tiếp tại bộ phận đón tiếp sinh viên nhập học; nếu thí sinh làm thủ tục nhập học qua đường bưu điện thì nộp học phí bằng chuyển khoản qua ngân hàng theo thông tin sau:
Chủ tài khoản: Trường Đại học Nông Lâm
Số tài khoản: 0161001641626
Tại ngân hàng: Vietcombank Chi nhánh Thừa Thiên Huế
Nội dung chuyển khoản: <Họ và tên> <Số CMND> học phí nhập học
5. Thời gian tựu trường và học tập
Dự kiến thời gian tựu trường và bắt đầu học tập (dự kiến) vào ngày 12 tháng 10 năm 2020.
Để biết thêm thông tin, thí sinh và phụ huynh vui lòng liên hệ qua số điện thoại: 02343.538032 hoặc 0888.011.101, hoặc 0962233160 để được hướng dẫn.
XEM DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TẠI ĐÂY
TT | CNMD | Họ tên | Mã ngành | Tên ngành | Điểm xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
1 | ****6139 | Nguyễn Quốc Trung | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.10 |
2 | ****0233 | Đặng Thị Hồng | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 19.55 |
3 | ****7541 | A L? Duy | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 22.95 |
4 | ****5176 | Đỗ Hoàng Việt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.55 |
5 | ****3747 | Lê Quang Vũ | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 21.45 |
6 | ****1533 | Lê Văn Anh Tuấn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.45 |
7 | ****0967 | Đoàn Thị Ngọc Yến | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.80 |
8 | ****1447 | Lê Thị Mỹ Linh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.00 |
9 | ****9415 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 19.75 |
10 | ****1379 | Nguyễn Đức Đông Trường | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 19.30 |
11 | ****3501 | Ngô Nguyễn Mạnh Quyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.85 |
12 | ****1380 | Trần Thị Thanh Ngân | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.30 |
13 | ****2902 | Nguyễn Phan Thuý Vy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.00 |
14 | ****1644 | Cao Nguyên Vũ Hoan | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 19.10 |
15 | ****7582 | Trần Quốc Quyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.15 |
16 | ****3566 | Bạch Thị Kiều Trang | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 21.75 |
17 | ****4183 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 23.15 |
18 | ****9793 | Nguyễn Nhật Tân | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.55 |
19 | ****4930 | Nguyễn Văn Hoàng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.25 |
20 | ****0660 | Nguyễn Thị Trà Giang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.65 |
21 | ****4353 | Đỗ Hữu Tường | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.65 |
22 | ****4355 | Kpă Quôc | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.05 |
23 | ****9628 | Phạm Minh Châu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.10 |
24 | ****2136 | L?m Xu?n Quang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.45 |
25 | ****2463 | Phan Thị Thu Hiền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.10 |
26 | ****1661 | Lê Thị Kim Ngân | 7620305 | Quản lý thủy sản | 24.30 |
27 | ****3862 | Nguyễn Quốc Bão | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.40 |
28 | ****4845 | Đinh Thị Kim Loan | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.60 |
29 | ****2535 | Trần Thị Ngọc Anh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.85 |
30 | ****5955 | Phan Thị Lan Anh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.25 |
31 | ****6500 | Lê Thị Ly Ly | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.95 |
32 | ****5271 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 18.75 |
33 | ****3285 | Ngô Viết Thạnh | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 22.25 |
34 | ****2470 | Nguyễn Viết Long Nhật | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 26.35 |
35 | ****2699 | Đặng Đình Song | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 24.95 |
36 | ****1501 | Nguyễn Văn Mẫn | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 22.80 |
37 | ****3640 | Nguyễn Thái Hoàng | 7620110 | Khoa học cây trồng | 19.85 |
38 | ****9860 | Phạm Minh Đạt | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 19.60 |
39 | ****9606 | Nguyễn Thị Kim Anh | 7620116 | Phát triển nông thôn | 20.80 |
40 | ****6185 | Võ Thị Nhật Ny | 7620116 | Phát triển nông thôn | 20.05 |
41 | ****0507 | Hà Quang Chiến | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.10 |
42 | ****5875 | Nguyễn Viết Lãm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.75 |
43 | ****1845 | Đặng Thị Hoàng Anh | 7620305 | Quản lý thủy sản | 20.55 |
44 | ****4681 | Trần Thuận Tiến | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 24.05 |
45 | ****2301 | Võ Quốc An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.75 |
46 | ****2783 | Trần Văn Phương | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.80 |
47 | ****0677 | Nguyễn Võ Thúy Hằng | 7850103 | Quản lý đất đai | 25.05 |
48 | ****0669 | Nguyễn Nhật Lâm | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.10 |
49 | ****0646 | Phan Thị Kim Tư | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.90 |
50 | ****8248 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 7850103 | Quản lý đất đai | 56.75 |
51 | ****2377 | Phùng Thị Hoài Nhung | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 21.65 |
52 | ****1488 | Nguyễn Văn Toản | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.20 |
53 | ****9598 | Lê Phước Sau | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.15 |
54 | ****5114 | Trương Trịnh Bảo Quốc Huy | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22.05 |
55 | ****3137 | Trần Thị Mỹ Thứ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.65 |
56 | ****2333 | Nguyễn Hùng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.55 |
57 | ****9184 | Hồ Anh Dũng | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 19.95 |
58 | ****1216 | Nguyễn Thành Nhân | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.50 |
59 | ****3278 | Bùi Tấn Lực | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.00 |
60 | ****0320 | Đoàn Văn Hải | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.10 |
61 | ****9047 | Phạm Ngọc Pháp | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.75 |
62 | ****1187 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 22.40 |
63 | ****7654 | Lê Đại Hiệp | 7620305 | Quản lý thủy sản | 19.15 |
64 | ****4849 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 24.75 |
65 | ****6937 | Nguyễn Viết Dũng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.55 |
66 | ****4524 | Nguyễn Thị Hiền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.40 |
67 | ****9191 | Lại Thị Diệp | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.95 |
68 | ****6465 | Nguyễn Văn Tiến | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.15 |
69 | ****5817 | Nguyễn Thị Thanh Duyên | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 25.30 |
70 | ****0302 | Đặng Thị Hằng Thoa | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 22.00 |
71 | ****1193 | Trần Thị Thu Sương | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.85 |
72 | ****2829 | Trần Nguyễn Nguyên Thúy | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 19.70 |
73 | ****5773 | Nguyễn Thị Huyền | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.85 |
74 | ****0521 | Nguyễn Đặng Nhật Quang | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.25 |
75 | ****3082 | Trần Ngọc Phúc | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.70 |
76 | ****3283 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 23.15 |
77 | ****9256 | Trần Đình Vỹ Quang | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.45 |
78 | ****3313 | Lê Ngọc Thảo | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.20 |
79 | ****1336 | L? Quang Qu? | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 18.35 |
80 | ****3616 | Nguyễn Xuân Trung | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 20.35 |
81 | ****1412 | Lê Thị Như Ý | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 24.90 |
82 | ****5471 | Nguyễn Thanh Hùng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.05 |
83 | ****5313 | Phạm Phú Nguyên Phương | 7620305 | Quản lý thủy sản | 21.85 |
84 | ****0324 | Lê Thị Ánh | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 24.70 |
85 | ****3039 | Đào Thị Thuỷ Tiên | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.00 |
86 | ****0880 | Lê Thị Yến | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.85 |
87 | ****1507 | Nguyễn Thanh Hiếu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.85 |
88 | ****1257 | Nguyễn Thị Thu Mộng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.15 |
89 | ****4049 | Hồ Văn Khánh | 7850103 | Quản lý đất đai | 26.65 |
90 | ****1749 | H? Vui | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.40 |
91 | ****0871 | Trần Đắc Bình | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 19.35 |
92 | ****8898 | Lê Thị Ngọc Uyên | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.45 |
93 | ****0068 | Nguyễn Như Ý | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 22.65 |
94 | ****6870 | Lê Đức Ánh | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 20.65 |
95 | ****0266 | Lê Văn Thanh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.40 |
96 | ****2396 | Châu Thị Mân | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 23.35 |
97 | ****8843 | Nguyễn Văn Hoà | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.10 |
98 | ****8336 | Nguyễn Thị Thùy Thương | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.90 |
99 | ****5510 | Phạm Thị Thu Hà | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.60 |
100 | ****3279 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.85 |
101 | ****3317 | Nguyễn Thị Thuỷ Phương | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.15 |
102 | ****9665 | Trần Thị Diệu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.00 |
103 | ****2006 | Trần Quốc Nhật Trường | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.85 |
104 | ****1439 | Nguyễn Đăng Nhật Tâm | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.15 |
105 | ****1643 | Trần Văn Sơn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.65 |
106 | ****5188 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 23.55 |
107 | ****8906 | Lê Viết An | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.95 |
108 | ****3201 | Tôn Minh Đức | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18.85 |
109 | ****1718 | Đinh Tiến Đạt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.95 |
110 | ****3642 | Bạch Uyển Nhi | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.25 |
111 | ****9015 | Hồ Thị Mỹ Nhung | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.45 |
112 | ****3346 | Trần Thị Thùy Uyên | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.35 |
113 | ****7639 | Trần Thị Mỹ Trâm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.15 |
114 | ****8574 | Võ Phương Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.05 |
115 | ****9739 | Trần Văn Ý | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.70 |
116 | ****2348 | Dương Văn Nhật Phụng | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.75 |
117 | ****1888 | Tôn Thất Minh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.95 |
118 | ****5939 | Lê Viết Hoan | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.80 |
119 | ****0034 | Nguyễn Thị Thu Sương | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.70 |
120 | ****5703 | Hoàng Đức Tuấn Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.30 |
121 | ****9742 | Nguyễn Thị Kim Liên | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.30 |
122 | ****0234 | Hồ Thị Trâm Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 24.05 |
123 | ****6018 | Hoàng Thị Thu Uyên | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.30 |
124 | ****5058 | Phan Tiến Lợi | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.65 |
125 | ****5760 | Trần Nguyên Nhật Vy | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 19.15 |
126 | ****0832 | Ho?ng Ng? B?nh Long | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.35 |
127 | ****0177 | Nguyễn Thị Thúy An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.25 |
128 | ****3202 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 19.45 |
129 | ****4932 | Nguyễn Văn Hoàng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.25 |
130 | ****1352 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.65 |
131 | ****7204 | Lê Văn Linh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.35 |
132 | ****1741 | Trần Xuân Trung | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 19.50 |
133 | ****3756 | Nguyễn Hoàng Anh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.50 |
134 | ****1916 | Ngô Thị Lệ Sương | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 24.05 |
135 | ****3220 | Ngô Thị Kiều Ngân | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 23.70 |
136 | ****4268 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.95 |
137 | ****6147 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 21.45 |
138 | ****3594 | Hồ Thị Thu Hiền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.05 |
139 | ****7593 | Đào Thị Khánh Kiều | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.10 |
140 | ****1521 | Trần Văn Thành | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.70 |
141 | ****6742 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.85 |
142 | ****0566 | Phan Văn Nhật Hoàng | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 18.35 |
143 | ****2275 | Hồ Thị Thuỷ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.00 |
144 | ****4895 | Hồ Thị Mai Tuyết | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 25.35 |
145 | ****2536 | Ngô Phước Ngọc Đăng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.75 |
146 | ****9202 | Nguyễn Xuân Sang | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.40 |
147 | ****2198 | Nguyễn Thị Nhật Vy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 24.00 |
148 | ****8160 | Hoàng Thị Huyền Ngọc | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 19.45 |
149 | ****2958 | Phan Dương Hải | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.90 |
150 | ****3010 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.80 |
151 | ****0985 | Trần Thị Thu Thảo | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.05 |
152 | ****1125 | Nguyễn Văn Bin | 7620305 | Quản lý thủy sản | 19.05 |
153 | ****4552 | Phạm Thị Bảo Uyên | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 23.30 |
154 | ****3301 | Tôn Nữ Thị Hồng Phúc | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.15 |
155 | ****9945 | Hoàng Đình Hưng | 7850103 | Quản lý đất đai | 23.80 |
156 | ****2543 | Võ Thị Khánh Huyền | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.00 |
157 | ****0960 | Trần Thị Thanh Nhàn | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 20.00 |
158 | ****4427 | Phạm Minh Đức | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.55 |
159 | ****7359 | Trương Thị Hà Duyên | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.45 |
160 | ****4560 | Lê Thị Thanh Nhàn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.20 |
161 | ****4789 | Lê Thị Nhung | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.80 |
162 | ****6401 | Nguyễn Minh Thiện | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.90 |
163 | ****1127 | Hoàng Kiều Loam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.00 |
164 | ****2808 | Mạc Duy Nghĩa | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.75 |
165 | ****2704 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.15 |
166 | ****9602 | Võ Huy Vũ | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.05 |
167 | ****6891 | Lê Thị Hồng Ngọc | 7850103 | Quản lý đất đai | 23.30 |
168 | ****7891 | Lê Thị Hồng Ngọc | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 23.30 |
169 | ****1403 | Đỗ Văn Bình An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.20 |
170 | ****5038 | Bùi Thị Phượng Thắm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.80 |
171 | ****0326 | Trương Đình Quốc Thịnh | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.65 |
172 | ****8648 | Lương Thị Như Hiền | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.55 |
173 | ****2300 | Đỗ Thị Nhàn | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 24.50 |
174 | ****1832 | Hoàng Trọng Nhật | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.05 |
175 | ****0420 | Trần Văn Thu Hiền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.25 |
176 | ****4046 | Cơ Lâu Thị Bách | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.55 |
177 | ****3087 | Nguyễn Tấn Huy Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.60 |
178 | ****5964 | Trương Lương Thiện | 7620305 | Quản lý thủy sản | 26.85 |
179 | ****2327 | Nguyễn Thùy Nhung | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.80 |
180 | ****0099 | Lê Thị Hoài Linh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.75 |
181 | ****8689 | Nguyễn Thị Mỹ Lành | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 21.85 |
182 | ****4256 | Cao Văn Khánh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.90 |
183 | ****9200 | Hà Văn Kiệt | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.75 |
184 | ****8462 | Lê Hữu Nhật Cường | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.80 |
185 | ****3393 | Hồ Thị Bích | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 22.05 |
186 | ****4501 | Nguyễn Phước Gia Trưỡng | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.15 |
187 | ****0543 | Nguyễn Đình Thành | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18.90 |
188 | ****4750 | L?m Xu?n Long | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.75 |
189 | ****3688 | L? Ho?ng B?nh Minh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.05 |
190 | ****1418 | Phạm Thị Loan Ạn | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 23.30 |
191 | ****1176 | Bùi Văn Thắng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.30 |
192 | ****6374 | Võ Thị Hoài Nhi | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 19.35 |
193 | ****1966 | Nguyễn Ngọc Hùng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 20.45 |
194 | ****2247 | Phùng Thị Thúy Hằng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 20.75 |
195 | ****7592 | Lê Thị Kiều Dương | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.70 |
196 | ****2515 | Đào Văn Sang | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.20 |
197 | ****4579 | Nguyễn Bảo Ngân | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.65 |
198 | ****2291 | Trần Văn Trọng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.75 |
199 | ****5659 | Trần Mậu Duy | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.55 |
200 | ****0820 | Hồ Thị Mỹ Hảo | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.55 |
201 | ****5574 | Trần Thị Thanh Huyền | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 23.00 |
202 | ****5845 | Trần Chí Bảo | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 26.85 |
203 | ****7111 | Võ Đình Quang Hưng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.85 |
204 | ****3718 | Nguyễn Văn Huy | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.75 |
205 | ****9693 | Trần Thìn | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 19.35 |
206 | ****1680 | Hà Văn Thành | 7620305 | Quản lý thủy sản | 18.55 |
207 | ****9163 | Nguyễn Tùng | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 18.55 |
208 | ****9131 | Phan Thị Hoài Ngọc | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.55 |
209 | ****4119 | Trần Hữu Anh Khoa | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 19.85 |
210 | ****4940 | Nguyễn Võ Thủy Đạt | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.60 |
211 | ****6397 | Nguyễn Đình Đăng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.15 |
212 | ****1165 | Hoàng Thị Yến Nhi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.70 |
213 | ****0792 | Hồ Thị Thu Hương | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.75 |
214 | ****1572 | Đào Thị Mỹ Linh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.20 |
215 | ****3421 | Lê Thị Cẩm My | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 20.60 |
216 | ****8370 | Đoàn Trương Phương Hương | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 22.70 |
217 | ****7756 | Võ Thế Gôn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.60 |
218 | ****4158 | Nguyễn Hữu Hoàng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22.00 |
219 | ****6674 | Trần Văn Đôn | 7620116 | Phát triển nông thôn | 19.55 |
220 | ****2428 | Phan Thị Nhật Lệ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 26.05 |
221 | ****8270 | Đoàn Trương Phương Hương | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 22.70 |
222 | ****2916 | Đỗ Tiến Thành Nhân | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.35 |
223 | ****1271 | Nguyễn Thị Ni | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.15 |
224 | ****2353 | Nguyễn Xuân Hưng | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.95 |
225 | ****8856 | V? C?ng T? | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.70 |
226 | ****1822 | Võ Thị Thanh Thảo | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.65 |
227 | ****3513 | Phạm Thanh Quyết | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.45 |
228 | ****6350 | Thái Thị Lệ Giang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 18.75 |
229 | ****8055 | Nguyễn Thành A | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 25.50 |
230 | ****5271 | Phan Thị Hằng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 20.15 |
231 | ****1286 | Trần Đình Quốc Khánh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.35 |
232 | ****1261 | Trần Quốc Đạt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.85 |
233 | ****8979 | Nguyễn Thị My Ly | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.80 |
234 | ****5030 | Đinh Nguyễn Thu Minh | 7620110 | Khoa học cây trồng | 22.70 |
235 | ****4641 | Trần Thị Trang Tình | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.65 |
236 | ****4819 | Dương Đăng Hiếu | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 25.35 |
237 | ****5598 | Lê Thị Hòa | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.95 |
238 | ****8393 | Phan Đức Pháp | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 21.70 |
239 | ****1758 | Nguyễn Tùng Lâm | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.95 |
240 | ****9655 | Đinh Thị Cẩm Tiên | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.60 |
241 | ****4019 | Văn Ngọc Giàu | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.35 |
242 | ****1109 | Lê Thị Thúy Hồng | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.00 |
243 | ****5254 | Võ Hải Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.95 |
244 | ****0208 | Đinh Viết An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.85 |
245 | ****0946 | Phan Thị Kiều Trinh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 24.25 |
246 | ****1016 | Trần Phương Ngọc | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.70 |
247 | ****1368 | Huỳnh Xuân Đạt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.00 |
248 | ****1368 | Huỳnh Xuân Đạt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.00 |
249 | ****4583 | Trần Thị Ngọc Lễ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.35 |
250 | ****2510 | Trần Thị Hoài Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.25 |
251 | ****9715 | Nguyễn Tuấn Khiêm | 7850103 | Quản lý đất đai | 24.20 |
252 | ****1310 | Lê Văn Hoài Phú | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 18.95 |
253 | ****5705 | Nguyễn Ngọc Duy | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 20.25 |
254 | ****2823 | Phan Th?nh Nh?n | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.05 |
255 | ****9581 | Thái Viết Gia Huy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.30 |
256 | ****2382 | Cao Hữu Minh Quý | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.80 |
257 | ****8742 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 25.40 |
258 | ****4533 | Ng? C?ng Lu?n | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.35 |
259 | ****0863 | Trần Thị Liền | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.35 |
260 | ****9565 | Nguyễn Văn Tưởng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.00 |
261 | ****3264 | Hà Xuân Tấn | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22.45 |
262 | ****9591 | Phạm Như Quỳnh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.45 |
263 | ****7237 | Trương Thị Mỹ Linh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 25.90 |
264 | ****0365 | Nguyễn Đắc Minh Thông | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.10 |
265 | ****5671 | Trần Quang Vinh | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.85 |
266 | ****0528 | Võ Quốc Trường | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.20 |
267 | ****6031 | Võ Duy Lịnh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.90 |
268 | ****7768 | Đỗ Thị Hồng Như | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.65 |
269 | ****3361 | Cái Thị Hạnh Nguyên | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 22.35 |
270 | ****7814 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.35 |
271 | ****2640 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.15 |
272 | ****7764 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.25 |
273 | ****3466 | Hồ Ái Thị Kiên Giang | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.85 |
274 | ****8139 | Hồ Đăng Huy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.00 |
275 | ****1835 | Phan Nguyễn Văn Khoa | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.95 |
276 | ****0504 | Trần Thị Thu Lan | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.45 |
277 | ****1949 | Huỳnh Thị Ny | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 21.40 |
278 | ****0897 | Trần Thị Hương Giang | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.55 |
279 | ****1435 | Đặng Ngọc Duy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 24.85 |
280 | ****5646 | Hồ Đức Lào | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.65 |
281 | ****9667 | Trần Thị An Thư | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.90 |
282 | ****0861 | Hà Ngọc Bảo Châu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.65 |
283 | ****7803 | Lê Thị Nhung | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 21.20 |
284 | ****0448 | Nguyễn Văn Hưng | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.45 |
285 | ****9821 | Trần Thị Quỳnh Như | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.95 |
286 | ****5295 | Trần Quốc Hậu | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.05 |
287 | ****9617 | Trần Nguyên Cao Kỳ | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.05 |
288 | ****0363 | Phùng Thị Quỳnh Giao | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.95 |
289 | ****0983 | Trần Thị Thanh Thuý | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.70 |
290 | ****9583 | Trần Thị Như Ý | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.60 |
291 | ****2750 | Huỳnh Thị Thu Hiếu | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 21.90 |
292 | ****6423 | Dương Đức Quang | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.05 |
293 | ****4696 | Nguyễn Văn Lương | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 18.65 |
294 | ****8387 | Lê Văn Tùng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 26.65 |
295 | ****5559 | Tống Văn Quốc Đạt | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.75 |
296 | ****5261 | Lê Thị Nhớ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.10 |
297 | ****0519 | Nguyễn Hiếu Thành | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18.55 |
298 | ****3416 | Võ Văn Thiên Bình | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 19.25 |
299 | ****3075 | Huỳnh Khánh Tùng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 20.05 |
300 | ****0322 | Ngô Quỳnh Như | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.10 |
301 | ****8078 | Nguyễn Thuỳ Trang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.10 |
302 | ****0956 | Hà Trường Hoàng Long | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 18.20 |
303 | ****0925 | Trần Lê Duy Sang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.15 |
304 | ****0199 | Nguyễn Thị Ngọc | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 24.25 |
305 | ****3718 | Nguyễn Văn Huy | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.75 |
306 | ****7211 | Nguyễn Như Bảo Phong | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.25 |
307 | ****7089 | Võ Quang Thạch | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.15 |
308 | ****8134 | Trần Văn Vỹ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 24.60 |
309 | ****1854 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.65 |
310 | ****2529 | Đào Hoàng Nhật Tuấn | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.15 |
311 | ****4568 | Hoàng Thị Trà My | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 19.60 |
312 | ****9852 | Hoàng Thị Lệ Huyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.75 |
313 | ****9558 | Thái Thị Như Hoài | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.95 |
314 | ****1953 | Lê Ngọc Sỹ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 24.90 |
315 | ****1338 | Lê Thị Tư | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.40 |
316 | ****5356 | Đoàn Thị Kim Soan | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 19.90 |
317 | ****6660 | Lê Đình Nhật Phú | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.95 |
318 | ****3438 | Phan Thị Thùy Trang | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.75 |
319 | ****4080 | Phạm Công Thành | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 28.75 |
320 | ****7769 | Đỗ Thị Hồng Ý | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.95 |
321 | ****7135 | Nguyễn Hoàng Quân | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.05 |
322 | ****9725 | Nguyễn Thị Vân | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 24.25 |
323 | ****7066 | Lê Thị Diệu | 7620109 | Nông học | 20.75 |
324 | ****5468 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 22.35 |
325 | ****3815 | Trương Trần Quốc Bảo | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 18.65 |
326 | ****9078 | Trần Đình Tài | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.05 |
327 | ****8295 | Trần Thị Như Thảo | 7620116 | Phát triển nông thôn | 19.85 |
328 | ****8867 | Đặng Thị Mỹ Thu | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 21.50 |
329 | ****6332 | Hồ Thị Ánh Tuyết | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.95 |
330 | ****6333 | Ngô Lý Lợi | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.15 |
331 | ****3929 | Lê Thành Đạt | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 19.95 |
332 | ****2501 | Phan Tấn Cường | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 23.45 |
333 | ****4100 | Y An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.55 |
334 | ****4971 | Hoàng Quốc Việt | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.65 |
335 | ****2280 | Nguyễn Khắc Đăng An | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.50 |
336 | ****5228 | Đoàn Nhật Thăng | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 19.65 |
337 | ****9617 | Đặng Nguyên Minh Hải | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.35 |
338 | ****1568 | Huỳnh Mai Phục | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.55 |
339 | ****7898 | Lê Mỹ Hiền | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.55 |
340 | ****3684 | Hoàng Ngọc Anh Huy | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18.60 |
341 | ****3946 | Đỗ Văn Phụng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.60 |
342 | ****0769 | Đặng Văn Phôn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.25 |
343 | ****8052 | Lê Tấn Thiện | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 20.65 |
344 | ****5733 | Nguyễn Văn Hiếu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.95 |
345 | ****7845 | Nguyễn Mai Hương | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 28.65 |
346 | ****1754 | Đặng Phước | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 19.70 |
347 | ****8321 | Đinh Văn Sơn | 7620116 | Phát triển nông thôn | 21.60 |
348 | ****0867 | Trịnh Thị Tường Vi | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.60 |
349 | ****8085 | Lê Thị Trà My | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 24.30 |
350 | ****8430 | Nguyễn Thị Diệu Ly | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.55 |
351 | ****1296 | Cao Ngọc Hiệp | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.95 |
352 | ****0909 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.95 |
353 | ****8033 | Nguyễn Văn Bin | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.30 |
354 | ****9592 | Ngô Thị Diệu Linh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.50 |
355 | ****4730 | Lê Văn Nghĩa | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.60 |
356 | ****0309 | Hoàng Viết Dũng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.30 |
357 | ****0644 | Phạm Thị Hoàng Lan | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.15 |
358 | ****8782 | Lê Đức Dương | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.70 |
359 | ****6662 | Hoàng Hạnh Nguyên | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.05 |
360 | ****8680 | Nguyễn Thị Mỹ Lành | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 21.55 |
361 | ****6541 | Huỳnh Thị Thảo Vy | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.95 |
362 | ****9639 | Lê Nguyễn Thị Hồng | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 19.70 |
363 | ****5309 | Nguyễn Anh Khoa | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 18.90 |
364 | ****5666 | Nguyễn Thị Thủy | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.00 |
365 | ****5036 | Phan Gia Long | 7850103 | Quản lý đất đai | 24.65 |
366 | ****2514 | Trần Anh Tuấn | 7620305 | Quản lý thủy sản | 18.80 |
367 | ****8871 | Lê Văn Ngọc Thạch | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.35 |
368 | ****7912 | Đỗ Văn Phong | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.75 |
369 | ****5112 | Đoàn Thị Điểm | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.40 |
370 | ****0856 | Trần Thị Lệ Mẫn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.95 |
371 | ****6782 | Phan Gia Khi?m | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 21.50 |
372 | ****8320 | Nguyễn Văn Trường Khánh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.30 |
373 | ****1072 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 7620305 | Quản lý thủy sản | 24.95 |
374 | ****1489 | Nguyễn Thị Yến Thoan | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 23.25 |
375 | ****9311 | Trần Thị Ngọc Hân | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.35 |
376 | ****2604 | Nguyễn Quỳnh Vũ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.55 |
377 | ****2941 | Huỳnh Thị Tuyên | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.25 |
378 | ****1225 | Nguyễn Thị Hạnh | 7620305 | Quản lý thủy sản | 21.90 |
379 | ****1763 | Nguyễn Thanh Bằng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.90 |
380 | ****5284 | Hồ Thị Dương | 7620116 | Phát triển nông thôn | 24.45 |
381 | ****8569 | Trần Văn Thắng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.05 |
382 | ****3874 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 7850103 | Quản lý đất đai | 21.00 |
383 | ****0321 | Hà Ngọc Thiện | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.35 |
384 | ****4761 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.10 |
385 | ****5254 | Nguyễn Bá Quang Hợp | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 23.40 |
386 | ****4514 | Nguyễn Thị Nhung | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 22.40 |
387 | ****9280 | H? Quang Linh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 24.05 |
388 | ****1677 | Cao Thị Phương Linh | 7850103 | Quản lý đất đai | 19.25 |
389 | ****3443 | L? Mo Mi | 7620110 | Khoa học cây trồng | 21.95 |
390 | ****0679 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 7620109 | Nông học | 26.00 |
391 | ****1110 | Lê Trọng Tâm | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18.95 |
392 | ****1679 | Nguyễn Văn Huy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.95 |
393 | ****4747 | Lê Văn Quốc Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.45 |
394 | ****5188 | Phan Lê Tùng Phương | 7620110 | Khoa học cây trồng | 19.80 |
395 | ****6662 | Hoàng Hạnh Nguyên | 7850103 | Quản lý đất đai | 22.05 |
396 | ****6328 | Ngô Thị Thúy Tiên | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.95 |
397 | ****2921 | Nguyễn Thị Mỹ Kiều | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.25 |
398 | ****3422 | Trần Đăng Thống | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.45 |
399 | ****5939 | Lê Viết Hoan | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.20 |
400 | ****9321 | A Đuyên | 7620109 | Nông học | 23.95 |
401 | ****0214 | Phan Văn Nhật Huy | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 19.95 |
402 | ****6395 | Trần Đình Duy | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.45 |
403 | ****7059 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 23.65 |
404 | ****3735 | Trương Công Toàn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.60 |
405 | ****6930 | Ngô Thị Kiều | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 19.50 |
406 | ****6245 | Đinh Trung Nghĩa | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.15 |
407 | ****0956 | Hà Trường Hoàng Long | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 18.20 |
408 | ****1389 | Phan Hải Đăng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.70 |
409 | ****0919 | Nguyễn Thị Đào | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 23.95 |
410 | ****5952 | Nguyễn Thị Anh Đào | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.85 |
411 | ****6958 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.85 |
412 | ****9229 | Phan Thị Hoài Trâm | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.65 |
413 | ****0482 | Dương Chữ Anh | 7850103 | Quản lý đất đai | 20.75 |
414 | ****0993 | Hoàng Trọng Đăng | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 19.35 |
415 | ****0303 | Phan Thị Quyên | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 20.40 |
416 | ****1453 | Lại Nguyễn Ngọc Huyền | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 24.75 |
417 | ****6259 | Nguyễn Văn Thuyết | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 21.50 |
418 | ****1696 | Nguyễn Văn Đức | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.85 |
419 | ****1423 | Đoàn Lữ Thảo Ngọc | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 19.25 |
420 | ****8638 | Lê Thị Thanh Thảo | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 21.95 |
421 | ****9667 | Trần Thị An Thư | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.90 |
422 | ****8020 | Hoàng Đinh Thắng | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 25.65 |
423 | ****2714 | Phạm Thị Ánh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 24.05 |
424 | ****2464 | Trần Viết Phước | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.75 |
425 | ****7565 | Đinh Như Xuân Hoàng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 23.05 |
426 | ****7129 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 26.20 |
427 | ****8307 | Hồ Thị Vỹ Chi | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20.15 |
428 | ****3114 | Phạm Gia Bảo | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.85 |
429 | ****9064 | Trương Công Bin | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 22.05 |
430 | ****2825 | Trần Thị Tuyết My | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 19.15 |
431 | ****3516 | Võ Văn Thiên Bình | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 19.45 |
432 | ****2798 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.15 |
433 | ****4929 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.75 |
434 | ****8895 | Nguyễn Văn Thắng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 19.60 |
435 | ****9376 | Lê Võ Thị Ánh Li | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 25.10 |
436 | ****9435 | Hồ Thị Kim Mỹ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 19.05 |
437 | ****4870 | Alăng Thị Họa My | 7620116 | Phát triển nông thôn | 22.05 |
438 | ****1128 | Nguyễn Nhật Minh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 20.45 |
439 | ****8689 | Hồ Đăng Hiệp | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 18.55 |
440 | ****1844 | Trần Thị Tuyết Như | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.95 |
441 | ****5387 | Phan Thị Như Ý | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 21.55 |
442 | ****2282 | Nguyễn Thị Thu Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.60 |
443 | ****1021 | Lê Văn Hoài | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18.95 |
444 | ****4011 | Dương Văn Huy | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.25 |
445 | ****1354 | Ho?ng Ho?ng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.45 |
446 | ****0845 | Đặng Ngọc Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 19.05 |
447 | ****7898 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.15 |
448 | ****3443 | Lê Hoàng Huyền Vy | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.85 |
449 | ****1501 | Nguyễn Tấn Hiếu | 7850103 | Quản lý đất đai | 23.75 |
450 | ****1838 | Nguyễn Thị Hồng My | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 22.25 |
451 | ****0840 | Hoàng Quốc Bằng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20.55 |
452 | ****9714 | Nguyễn Thu Trang | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 22.30 |
453 | ****8504 | Nguyễn Thanh Dui | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 21.55 |
454 | ****5153 | Phạm Thanh Quyết | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 19.55 |
455 | ****4847 | Lê Thị Mỹ Tâm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 22.30 |