Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế công bố danh sách trúng tuyển vào trường tất cả các đợt, hình thức gồm: Theo điểm thi THPT; Theo kết quả học tập THPT (xét học bạ) đợt 1 và 2; Tuyển thẳng; Dự bị trung ương
Từ 09-15/8/2019, thí sinh trúng tuyển bằng điểm thi THPT phải làm thủ tục xác nhận nhập học (nộp bản gốc giấy báo điểm thi THPT đến 01 Điện Biên Phủ, TP Huế).
Thời gian nhập học: 07h30 ngày 19/8/2019, tại nhà ĐCN trường cho tất cả các hình thức trúng tuyển
Mọi chi tiết liên hệ qua Điện thoại: 02346.271777; Hotline: 0979.467.756, 0914.215.925, 0905.376.055
Mã số SV | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Mã ngành | Tên ngành | Tên lọai trúng tuyển | Đợt xét |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19L3141001 | Trần Á | Nam | 24-2-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081140 | HOÀNG CẢNH ÁI | Nam | 26-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081001 | Lê Hữu Ái | Nam | 6-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3111001 | Bùi Mạnh An | Nam | 6-10-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181041 | LÊ THÀNH AN | Nam | 18-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081002 | Nguyễn Xuân An | Nam | 1-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1041027 | TRẦN HƯNG AN | Nam | 7-11-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L4011050 | TRẦN THẮNG AN | Nam | 2-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041028 | HOÀNG CHÍ ÂN | Nam | 11-10-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1041001 | Hoàng Chí Ân | Nam | 11-10-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191001 | Phan Thừa Ân | Nam | 24-4-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071001 | BÙI NGỌC ANH | Nữ | 27-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021009 | ĐẶNG THỊ VÂN ANH | Nữ | 17-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071002 | HẮC THỊ PHƯƠNG ANH | Nữ | 5-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1041029 | LÊ ĐÌNH ANH | Nam | 27-8-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3011001 | Lê Đức Anh | Nam | 27-10-2000 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021001 | Lê Đức Anh | Nam | 23-9-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3141013 | LÊ ĐỨC ANH | Nam | 25-1-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3031011 | LÊ ĐỨC ANH | Nam | 23-9-2000 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3191040 | LÊ HỒ NHẬT ANH | Nữ | 15-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031001 | LÊ THỊ HOÀI ANH | Nữ | 11-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201001 | Lê Thị Hoài Anh | Nữ | 11-4-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081003 | Lê Thị Thảo Anh | Nữ | 12-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071003 | LÊ THỊ TUYẾT ANH | Nữ | 23-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191002 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 25-2-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011001 | Nguyễn Hạnh Huyền Anh | Nữ | 2-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3191041 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 19-3-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011051 | NGUYỄN THANH NHẬT ANH | Nam | 24-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071004 | NGUYỄN THẾ ANH | Nam | 27-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3061001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | Nữ | 4-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3201002 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 13-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031002 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Nữ | 19-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031003 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Nữ | 2-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071005 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Nữ | 13-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071006 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Nữ | 29-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021010 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Nữ | 28-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011002 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 20-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3151002 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Nữ | 20-4-2001 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | Thi tuyển | 5 |
19L1031004 | NGUYỄN TRÂM ANH | Nữ | 28-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071007 | NGUYỄN TUẤN ANH | Nam | 22-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081004 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 27-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031005 | PHẠM THỊ LAN ANH | Nữ | 1-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181042 | PHAN HỮU TRUNG ANH | Nam | 3-7-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3051008 | THÂN MẠNH ANH | Nam | 25-12-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L4011003 | Trần Đăng Anh | Nam | 2-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081005 | Trần Hữu Trịnh Anh | Nam | 28-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061002 | TRẦN HỮU TRỊNH ANH | Nam | 28-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3171001 | Trần Quốc Anh | Nam | 22-7-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011004 | Trương Hoàng Lan Anh | Nữ | 22-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071008 | NGUYỄN LÊ HOÀNG ÁNH | Nữ | 27-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071009 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Nữ | 13-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021011 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 8-6-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071010 | NGUYỄN VĂN ÁNH | Nam | 16-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181043 | TRẦN THỊ MINH ÁNH | Nữ | 5-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071011 | TRỊNH THỊ MINH ÁNH | Nữ | 22-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3091013 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 8-11-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3171014 | HỒ VIẾT TƯỜNG BÁCH | Nam | 30-11-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191042 | HOÀNG THỊ KHÁNH BĂNG | Nữ | 5-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081141 | TRƯƠNG MINH BẢO | Nam | 24-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011052 | BÙI ĐỨC BẢO | Nam | 25-4-1991 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3171002 | Bùi Đức Bảo | Nam | 25-4-1991 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061003 | ĐẶNG THỊ HOÀI BẢO | Nữ | 14-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3021001 | Nguyễn Bá Hoàng Bảo | Nam | 31-8-2000 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021002 | Nguyễn Đức Bảo | Nam | 27-11-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081006 | Nguyễn Hữu Bảo | Nam | 16-4-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011032 | NGUYỄN QUANG BẢO | Nam | 19-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3011002 | Nguyễn Văn Bảo | Nam | 20-7-2000 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011053 | PHẠM CHÍ BẢO | Nam | 22-6-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021002 | Phạm Thiên Bảo | Nam | 2-12-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081007 | Phan Đình Bảo | Nam | 11-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081142 | PHAN GIA BẢO | Nam | 6-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061004 | TRẦN QUỐC BẢO | Nam | 16-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4021012 | A RẤT BÊ | Nam | 27-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181044 | ĐẶNG VĂN BI | Nam | 12-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081008 | Đặng Văn Bi | Nam | 12-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3141002 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | 29-12-2000 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011054 | LÊ HOÀI BIÊN | Nam | 16-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071012 | LÊ VĂN BIỂN | Nam | 18-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081143 | NGUYỄN THANH BIN | Nam | 26-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011055 | NGUYỄN VĂN BIN | Nam | 10-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011056 | BÙI THỊ BÌNH | Nữ | 10-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041030 | HUỲNH VĂN THÁI BÌNH | Nam | 9-7-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L4011057 | LÊ VĂN BÌNH | Nam | 12-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011005 | Lê Văn Bình | Nam | 12-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041031 | NGÔ VĂN BÌNH | Nam | 26-7-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3061005 | NGUYỄN HỒ TÂN BÌNH | Nam | 2-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1031006 | NGUYỄN THỊ BÌNH | Nữ | 22-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071013 | NGUYỄN THỊ KHÁNH BÌNH | Nữ | 2-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3061006 | TRẦN THANH BÌNH | Nam | 27-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1051004 | TRẦN VIẾT BO | Nam | 23-1-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L4021013 | HỒ VĂN BỔ | Nam | 5-5-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3061007 | ALĂNG BƠM | Nam | 24-10-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081144 | HUỲNH VĂN BÔN | Nam | 11-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031007 | HỨA THỊ BÔNG | Nữ | 1-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181045 | TRẦN BOY | Nam | 3-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071014 | ZƠRÂM BƯỚI | Nam | 11-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021014 | HỒ THỊ BƯƠNG | Nữ | 7-2-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3101009 | LÊ HUỲNH BỬU | Nam | 28-8-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3161010 | LÊ PHÚ BỬU | Nam | 19-7-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Thi tuyển | 5 |
19L3061008 | LÊ MINH CẨN | Nam | 28-3-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011058 | TRẦN VĂN CẬN | Nam | 20-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3141014 | NGUYỄN NGỌC CẢNG | Nam | 2-8-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011059 | NGUYỄN VIẾT CẢNH | Nam | 10-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3161011 | PHAN QUANG CẢNH | Nam | 15-10-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Thi tuyển | 5 |
19L3161001 | Phan Quang Cảnh | Nam | 15-10-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071015 | NGUYỄN CỬU TRÂN CHÂU | Nữ | 12-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081009 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | 18-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031008 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Nữ | 6-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021015 | PI LOONG NAM CHÂU | Nam | 15-4-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1041032 | TRƯƠNG ĐÌNH CHÂU | Nam | 14-6-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3181046 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Nữ | 11-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071016 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | Nữ | 11-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3101010 | PƠ LOONG CHI | Nữ | 8-6-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3101011 | BÙI QUANG CHIẾN | Nam | 30-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3181001 | Dương Ngọc Chiến | Nam | 1-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041002 | Mai Bá Chiến | Nam | 16-10-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041033 | TRẦN MINH CHIẾN | Nam | 23-8-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3181047 | NGUYỄN SANH CHINH | Nam | 17-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021016 | HÀ VĂN CHÍNH | Nam | 13-8-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3011033 | HOÀNG ĐỨC CHÍNH | Nam | 4-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3021027 | HUỲNH THỊ CHUNG | Nữ | 26-10-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3071017 | NGUYỄN ĐỨC CHUNG | Nam | 1-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031009 | NGUYỄN TRẦN HIẾU CHUNG | Nam | 5-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3011003 | Nguyễn Hữu Chương | Nam | 22-6-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1041003 | Nguyễn Thanh Chương | Nam | 28-4-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031012 | HUỲNH CÓ | Nam | 27-9-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3111013 | HỒ NGUYỄN THÀNH CÔNG | Nam | 30-4-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L1021026 | ĐỖ NHƯ CƯƠNG | Nam | 6-10-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3061009 | LÊ QUANG CƯƠNG | Nam | 12-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011060 | ĐẶNG THANH QUỐC CƯỜNG | Nam | 17-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021003 | Đoàn Quốc Cường | Nam | 2-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011061 | HỒ THANH CƯỜNG | Nam | 29-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081010 | Hoàng Văn Cường | Nam | 10-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3031013 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Nam | 10-11-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3181002 | Nguyễn Đình Quốc Cường | Nữ | 1-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181048 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Nam | 27-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3051001 | Nguyễn Trọng Cường | Nam | 6-9-2001 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3051009 | NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG | Nam | 6-9-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L3171015 | NGUYỄN TRUNG CƯỜNG | Nam | 21-9-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071018 | NGUYỄN VĂN TIẾN CƯỜNG | Nam | 21-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1041004 | Phạm Tấn Cường | Nam | 6-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011062 | TRƯƠNG VĂN CƯỜNG | Nam | 18-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011063 | ĐÀO DUY ĐẠI | Nam | 22-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011034 | NGÔ VĂN ĐẠI | Nam | 14-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3061010 | NGUYỄN QUANG ĐẠI | Nam | 1-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3071019 | A LĂNG DÂN | Nữ | 20-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3201003 | Lê Đan | Nam | 30-3-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071020 | LÊ VĂN ĐAN | Nam | 27-12-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1051005 | A RẤT ĐÀN | Nam | 3-11-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L4011064 | A LĂNG DANG | Nữ | 16-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011065 | PHẠM CÔNG DANH | Nam | 14-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181049 | TRẦN MẬU DANH | Nam | 13-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3161002 | Võ Thị Phương Đào | Nữ | 27-4-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1051006 | NGUYỄN DẬT | Nam | 9-4-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L3081145 | CAO ĐÌNH ĐẠT | Nam | 2-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081146 | ĐẶNG HỮU ĐẠT | Nam | 7-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071021 | ĐINH ĐỨC ĐẠT | Nam | 10-12-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181050 | HỒ VĂN ĐẠT | Nam | 1-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041005 | Lê Hửu Đạt | Nam | 12-6-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1051007 | LÊ ÍCH ĐẠT | Nam | 15-11-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L3081011 | Nguyễn Đăng Đạt | Nam | 5-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081147 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT | Nam | 5-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021001 | Nguyễn Đào Thành Đạt | Nam | 16-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081012 | Nguyễn Quang Đạt | Nam | 1-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081148 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | Nam | 1-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011066 | NGUYỄN TRỌNG ĐẠT | Nam | 15-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081013 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | Nam | 1-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3101012 | PHAN CẢNH ĐẠT | Nam | 10-2-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081014 | Trần Đăng Đạt | Nam | 11-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181051 | TRẦN ĐĂNG ĐẠT | Nam | 11-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101013 | TRẦN HOÀNG QUANG ĐẠT | Nam | 18-11-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3181052 | TRƯƠNG QUỐC ĐẠT | Nam | 4-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111002 | Trương Thụy Đạt | Nam | 23-5-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071022 | TRƯƠNG THỤY ĐẠT | Nam | 23-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021002 | Võ Hữu Đạt | Nam | 9-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3161003 | Võ Hữu Đạt | Nam | 9-6-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011067 | VÕ HỮU ĐẠT | Nam | 9-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041034 | TRẦN DAVID | Nam | 5-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1041006 | Trần David | Nam | 5-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031010 | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | Nữ | 24-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031011 | PHẠM HOÀNG QUỲNH DIỄM | Nữ | 10-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011068 | HỒ VĂN DIÊU | Nam | 3-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011069 | HỒ VĂN DIỆU | Nam | 15-9-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071023 | THẠCH PHƯƠNG HOÀI DIỆU | Nữ | 25-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071024 | ĐÀO XUÂN ĐỊNH | Nam | 16-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021017 | PHẠM HẢI ĐÔ | Nam | 25-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4021018 | LÊ VĂN DƠN | Nam | 24-11-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3101014 | NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG | Nam | 22-11-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3061011 | VÕ PHÚ ĐÔNG | Nam | 1-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081015 | Võ Phú Đông | Nam | 1-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021028 | HỒ THỊ KIM ĐỒNG | Nữ | 4-8-1998 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3081016 | Phan Văn Đồng | Nam | 15-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1041035 | LÊ GIA DU | Nam | 5-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1021004 | Trần Cảnh Du | Nam | 13-11-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081017 | Nguyễn Thành Dư | Nam | 24-1-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021019 | A VIẾT ĐƯA | Nam | 14-6-1999 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1041036 | HỒ DUẨN | Nam | 4-1-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081149 | LÊ VĂN DUẨN | Nam | 28-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081018 | Lê Văn Duẩn | Nam | 28-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011070 | HỒ XUÂN DỰC | Nam | 17-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011071 | HOÀNG CÔNG ĐỨC | Nam | 12-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3061012 | HOÀNG QUANG ĐỨC | Nam | 7-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3181053 | HOÀNG TRUNG ĐỨC | Nam | 27-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011072 | HUỲNH ĐỨC | Nam | 28-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021005 | Lê Viết Đức | Nam | 19-10-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181054 | LÔ MINH ĐỨC | Nam | 7-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011006 | Lương Ngọc Đức | Nam | 3-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3161004 | Nguyễn Công Đức | Nam | 17-2-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041037 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Nam | 29-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3011004 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 25-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011007 | Nguyễn Quang Đức | Nam | 16-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091001 | Nguyễn Tấn Đức | Nam | 30-4-2000 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011073 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Nam | 10-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011074 | TRẦN CÔNG ĐỨC | Nam | 3-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011075 | VÕ HỮU ĐỨC | Nam | 18-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021020 | HỒ THỊ ĐUN | Nữ | 20-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1031012 | ĐẶNG THỊ DUNG | Nữ | 5-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201023 | NGUYỄN THÙY DUNG | Nữ | 13-7-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L4011076 | PHẠM THỊ THU DUNG | Nữ | 24-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3191043 | PHAN THỊ NGỌC DUNG | Nữ | 7-11-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011077 | TRẦN THỊ MỸ DUNG | Nữ | 22-10-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031013 | TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG | Nữ | 27-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1041007 | Châu Anh Dũng | Nam | 6-9-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3041004 | ĐẶNG VŨ DŨNG | Nam | 6-8-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Thi tuyển | 5 |
19L4011078 | HOÀNG VĂN DŨNG | Nam | 24-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041038 | KIM ĐÌNH DŨNG | Nam | 4-3-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081150 | LÊ TẤN DŨNG | Nam | 28-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041008 | Nguyễn Văn Dững | Nam | 3-9-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031001 | Hồ Văn Dương | Nam | 10-8-1998 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081151 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | Nữ | 6-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191044 | NGÔ ĐĂNG DƯƠNG | Nam | 7-11-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081019 | Ngô Đăng Dương | Nam | 7-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031014 | PHAN NGỌC DƯƠNG | Nam | 22-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3051010 | LÊ HỮU DƯỠNG | Nam | 3-7-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L3141015 | BÙI PHAN ĐAN DUY | Nam | 2-11-2000 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081020 | Bùi Phan Đan Duy | Nam | 2-11-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071025 | BÙI VƯƠNG DUY | Nam | 22-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021021 | ĐỔ VĂN DUY | Nam | 2-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3101015 | HOÀNG NGỌC DUY | Nam | 26-3-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1051008 | HUỲNH NGỌC DUY | Nam | 24-10-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L3181055 | HUỲNH VĂN BẢO DUY | Nam | 25-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011079 | LÊ TRỌNG DUY | Nam | 26-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011080 | LÊ VĂN DUY | Nam | 2-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011035 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | Nam | 9-7-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3081152 | NGUYỄN THANH DUY | Nam | 8-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021027 | TRẦN THANH DUY | Nam | 22-8-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3061013 | VĂN ĐỨC DUY | Nam | 25-12-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011081 | BLING MỸ DUYÊN | Nữ | 22-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021022 | HỒ THỊ DUYÊN | Nữ | 25-4-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071026 | LÊ HỒNG DUYÊN | Nữ | 23-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181003 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 1-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091014 | LÊ THỊ DUYÊN | Nữ | 14-4-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3091002 | Lê Thị Duyên | Nữ | 14-4-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031015 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Nữ | 23-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031016 | NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN | Nữ | 17-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031017 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 18-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071027 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 1-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3141016 | TRƯƠNG THỊ THUỲ DUYÊN | Nữ | 3-12-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081021 | Nguyễn Thị Ái Dy | Nữ | 14-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081153 | PHAN GA | Nam | 18-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3121001 | Bùi Thị Gái | Nữ | 14-5-2001 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191003 | Châu Thị Hương Giang | Nữ | 10-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101016 | HỒ THỊ GIANG | Nữ | 30-1-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3071028 | LÊ THỊ KIỀU GIANG | Nữ | 19-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3031002 | Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | 2-9-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181056 | NGUYỄN TRÀ GIANG | Nữ | 7-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3011005 | Nguyễn Văn Giang | Nam | 2-1-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031014 | NGUYỄN VĂN GIANG | Nam | 2-1-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L1021006 | Nguyễn Văn Trường Giang | Nam | 21-2-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061014 | NGUYỄN VŨ HƯƠNG GIANG | Nữ | 25-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3011036 | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | Nữ | 2-11-2000 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011008 | Phạm Thị Lệ Giang | Nữ | 21-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011082 | PHẠM THỊ LỆ GIANG | Nữ | 21-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101001 | Phan Thị Hương Giang | Nữ | 11-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081022 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nam | 20-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081154 | NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO | Nữ | 20-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111014 | NGUYỄN VĂN GIAO | Nam | 14-6-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L4011083 | HOÀNG GHI GÔ | Nam | 4-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3191045 | ĐINH THỊ NGỌC HÀ | Nữ | 2-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3111003 | Đỗ Lê Thu Hà | Nữ | 15-10-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191046 | HỒ THỊ HÀ | Nữ | 11-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191047 | LÊ QUỐC HÀ | Nam | 7-3-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081023 | Lê Quốc Hà | Nam | 7-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191004 | Lê Thị Cẩm Hà | Nữ | 7-9-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191048 | LÊ THỊ THU HÀ | Nữ | 1-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071029 | NGUYỄN HẢI HÀ | Nữ | 20-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3171016 | NGUYỄN THỊ HÀ | Nữ | 2-5-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191005 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | 20-8-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191006 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 3-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021023 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Nữ | 14-4-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011084 | PHẠM THỊ NGỌC HÀ | Nữ | 5-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101017 | PHAN ĐOÀN BẢO HÀ | Nam | 1-4-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3181004 | Tôn Nữ Thúy Hà | Nữ | 7-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181005 | Nguyễn Thị Danh Hạ | Nữ | 30-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081024 | Hồ Công Hài | Nam | 4-11-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031018 | LÊ QUÝ HÃI | Nam | 6-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081155 | CAO VĂN HẢI | Nam | 15-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011085 | ĐINH THỊ HƯNG HẢI | Nữ | 9-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3171017 | MAI THANH HẢI | Nam | 10-8-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3171003 | Mai Thanh Hải | Nam | 10-8-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3161012 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | Nam | 15-11-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Thi tuyển | 5 |
19L4011086 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | Nam | 28-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031019 | NGUYỄN THỊ CẨM HẢI | Nữ | 3-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011009 | Nguyễn Trung Hải | Nam | 23-10-1997 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181057 | NGUYỄN VĂN HẢI | Nam | 18-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071030 | PHẠM THỊ HẢI | Nữ | 1-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071031 | PHAN VĂN HẢI | Nam | 10-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181058 | PHAN VĂN HẢI | Nam | 8-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021024 | PƠ LOONG HẢI | Nam | 15-8-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071032 | TẠ CÔNG HẢI | Nam | 5-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081156 | TRẦN QUANG MINH HẢI | Nam | 2-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181059 | TRƯƠNG TẤN HẢI | Nam | 18-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021028 | VÕ HẢI | Nam | 21-3-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3071033 | VÕ THỊ BÍCH HẢI | Nữ | 30-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081157 | DƯƠNG VŨ QUỐC HÂN | Nam | 3-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3201004 | Lữ Kiến Mai Dương Hân | Nữ | 27-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3201005 | Lữ Kiến Mai Dương Hân | Nữ | 27-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181060 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Nữ | 24-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081025 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | 14-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071034 | TỐNG THỊ BẢO HÂN | Nữ | 7-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3091015 | ĐẶNG THỊ MỸ HẰNG | Nữ | 3-1-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3091003 | Đặng Thị Mỹ Hằng | Nữ | 3-1-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181061 | HUỲNH NGUYỄN THÚY HẰNG | Nữ | 14-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191007 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 26-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011087 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Nữ | 20-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031020 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Nữ | 20-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191049 | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | Nữ | 20-3-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011010 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 20-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011037 | TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG | Nữ | 11-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L1031021 | VÕ THỊ THANH HẰNG | Nữ | 25-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3141003 | Hồ Thị Hạnh | Nữ | 25-4-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011088 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 20-7-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081026 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 3-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061015 | NGUYỄN THỊ HẠNH | Nữ | 3-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3041005 | VÕ THỊ HẠNH | Nữ | 3-11-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Thi tuyển | 5 |
19L3081027 | Đặng Phong Hào | Nam | 23-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061016 | ĐẶNG PHONG HÀO | Nam | 23-2-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011011 | Nguyễn Gia Hào | Nam | 3-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071035 | NGUYỄN HỮU SONG HÀO | Nam | 3-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181062 | NGUYỄN NHẬT HÀO | Nam | 28-7-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081158 | QUÁCH NHẬT HÀO | Nam | 6-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011089 | TRƯƠNG HỮU HÀO | Nam | 9-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011038 | LÊ NGUYÊN MINH HẢO | Nữ | 30-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011090 | KA LUM THỊ HẢO | Nữ | 4-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011091 | PHẠM VĂN HẢO | Nam | 13-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181063 | TRẦN THANH HẢO | Nam | 16-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181064 | HỒ HỮU HẬU | Nam | 26-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3091016 | ĐINH CÔNG HẬU | Nam | 27-4-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3011006 | Đinh Ngọc Hậu | Nam | 4-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011092 | HUỲNH TẤN HẬU | Nam | 7-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011093 | HUỲNH XUÂN HẬU | Nam | 31-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011094 | NGUYỄN THỊ THÚY HẬU | Nữ | 14-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3061017 | NGUYỄN VĂN HẬU | Nam | 22-2-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3061018 | NGUYỄN VĂN HẬU | Nam | 1-2-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3071036 | TRƯƠNG HOÀNG HẬU | Nam | 24-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021025 | TRẦN THỊ HÈ | Nữ | 15-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071037 | TRẦN CÔNG HIẾN | Nam | 27-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031022 | ĐẶNG THỊ THU HIỀN | Nữ | 1-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011095 | ĐOÀN THỊ DIỆU HIỀN | Nữ | 1-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081028 | Hồ Thị Thu Hiền | Nữ | 11-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081159 | HUỲNH THỊ THU HIỀN | Nữ | 3-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3031003 | Lê Thị Hiền | Nữ | 2-6-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071038 | LÊ THỊ THU HIỀN | Nữ | 29-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191050 | LÊ THỊ THÚY HIỀN | Nữ | 10-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3011007 | Lương Thị Thúy Hiền | Nữ | 10-1-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181006 | Ngô Hiền | Nam | 22-8-1998 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031023 | NGUYỄN ĐẮC HIỀN | Nam | 4-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071039 | NGUYỄN THỊ HIỀN | Nữ | 1-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181065 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | Nữ | 14-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3021003 | Phạm Quốc Hiền | Nam | 10-2-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031024 | TRẦN THỊ HIỀN | Nữ | 12-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031025 | TRẦN THỊ HIỀN | Nữ | 28-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031026 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | Nữ | 20-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011096 | NGUYỄN VĂN HIỂN | Nam | 20-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3191008 | Nguyễn Thị Đào Hiêp | Nữ | 27-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081160 | NGUYỄN ĐÌNH HIỆP | Nam | 19-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081161 | NGUYỄN THÁI HIỆP | Nam | 5-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031027 | NGUYỄN THỊ HIỆP | Nữ | 22-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071040 | NGUYỄN VĂN HIỆP | Nam | 10-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011097 | TRẦN QUỐC HIỆP | Nam | 21-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181066 | TRẦN THỊ HIỆP | Nữ | 9-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071041 | ĐÀO DUY HIẾU | Nam | 19-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011012 | Đoàn Thị Tây Hiếu | Nữ | 1-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011098 | DƯƠNG NGỌC HIẾU | Nam | 6-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081162 | HOÀNG ĐỨC HIẾU | Nam | 21-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011099 | HOÀNG MẠNH HIẾU | Nam | 10-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181007 | Hoàng Ngọc Hiếu | Nam | 9-4-2000 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181067 | LÊ HẢI GIA HIẾU | Nam | 19-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081029 | Mai Anh Hiếu | Nam | 6-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081163 | MAI ANH HIẾU | Nam | 6-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011100 | MAI HỮU HIẾU | Nam | 16-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081030 | Ngô Văn Hiếu | Nam | 6-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011101 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | Nam | 24-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011102 | NGUYỄN LÊ BẢO HIẾU | Nam | 2-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081164 | NGUYỄN MINH HIẾU | Nam | 11-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3021004 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 14-2-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191051 | NGUYỄN THỊ HIẾU | Nữ | 29-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191009 | Nguyễn Thị Hiếu | Nữ | 29-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181068 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | Nữ | 7-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011103 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | Nam | 14-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3191052 | NGUYỄN VIẾT HIẾU | Nam | 4-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3021005 | Nguyễn Viết Hiếu | Nam | 4-1-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1021007 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 12-10-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021026 | PHẠM THỊ HỒNG HIẾU | Nữ | 1-5-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071042 | PHAN ĐÌNH HIẾU | Nam | 26-10-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011039 | PHAN TRỌNG HIẾU | Nam | 16-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011013 | Trần Quang Hiếu | Nam | 7-1-1999 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011014 | Trần Quốc Hiếu | Nam | 15-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061019 | TRẦN VĂN HIẾU | Nam | 17-10-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1041039 | VÕ MINH HIẾU | Nam | 30-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081165 | VÕ THỊ HIẾU | Nữ | 4-5-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021027 | HỒ THỊ NGUYỆT | Nữ | 14-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4021028 | HỒ THỊ TRẾP | Nữ | 31-3-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3101018 | HỒ THỊ TRÌNH | Nữ | 28-9-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3101019 | HỒ THỊ XÁ | Nữ | 15-9-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3141004 | Nguyễn Thị Như Hoa | Nữ | 4-2-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181069 | NGUYỄN THỊ NHƯ HOA | Nữ | 4-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181070 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HOÀ | Nữ | 6-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191053 | PHAN THIÊN HÓA | Nam | 5-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031028 | DƯƠNG VIẾT HÒA | Nam | 12-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031029 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | Nam | 3-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021029 | NGUYỄN NGỌC HÒA | Nam | 14-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011104 | PHẠM NGỌC HÒA | Nam | 20-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071043 | TRẦN THỊ HÒA | Nữ | 10-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011040 | VĂN VIẾT HÒA | Nam | 16-5-2000 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L1031030 | VÕ THỊ HẢI HÒA | Nữ | 4-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031031 | ĐẶNG THỊ THANH HOÀI | Nữ | 18-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071044 | HỒ VĂN HOÀI | Nam | 16-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071045 | LÊ THỊ HOÀI | Nữ | 1-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3201006 | Lê Thị Hải Hoài | Nữ | 18-2-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011105 | TRẦN HỮU HOÀI | Nam | 5-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3111004 | Trần Hữu Hoài | Nam | 5-7-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1041040 | LÊ CÔNG HOÀN | Nam | 2-1-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1041009 | Lê Công Hoàn | Nam | 2-1-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021008 | Trần Văn Hoàn | Nam | 5-2-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071046 | HÀ VIỆT HOÀNG | Nam | 22-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021030 | HỒ VĂN LA HOÀNG | Nam | 10-10-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011106 | HỒ XUÂN HUY HOÀNG | Nam | 4-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181071 | HUỲNH CÔNG HOÀNG | Nam | 10-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181072 | LÊ HOÀNG | Nam | 26-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071047 | LÊ NGUYÊN ĐÌNH HOÀNG | Nam | 28-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071048 | LÊ THỊ DIỆU HOÀNG | Nữ | 8-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3101002 | Lê Văn Hoàng | Nam | 4-9-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011107 | NGUYỄN CỬU HOÀNG | Nam | 1-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021031 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | Nam | 4-5-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4021032 | PHẠM VĂN HOÀNG | Nam | 14-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181073 | PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG | Nam | 1-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011015 | Phùng Minh Hoàng | Nam | 12-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021029 | VŨ VIỆT HOÀNG | Nam | 1-11-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3071049 | ĐOÀN THỊ HOANH | Nữ | 19-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1021030 | ĐOÀN ĐẠI HỌC | Nam | 1-1-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L4011108 | ĐẶNG THỊ ĐÀO HỒNG | Nữ | 17-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011016 | Đặng Thị Đào Hồng | Nữ | 17-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3101020 | TRẦN THỊ HỒNG | Nữ | 24-12-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1031032 | TRẦN THỊ THU HỒNG | Nữ | 20-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021033 | ZƠ RÂM THỊ HỒNG | Nữ | 23-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011109 | DƯƠNG MINH HỢP | Nam | 24-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011110 | NGUYỄN QUANG HỢP | Nam | 15-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071050 | LÊ ĐỨC HUÂN | Nam | 16-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3141005 | Lý Văn Huân | Nam | 27-5-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191054 | ĐẶNG VĂN HUẤN | Nam | 26-11-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011111 | NGÔ NGỌC HUẤN | Nam | 7-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081166 | CAO THỊ HUÊ | Nữ | 29-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181074 | HUỲNH THANH HUẾ | Nam | 10-8-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081167 | THÁI THỊ THU HUẾ | Nữ | 18-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081031 | Thái Thị Thu Huế | Nữ | 18-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031033 | HỒ THỊ HUỆ | Nữ | 12-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3171004 | Hồ Tiểu Huệ | Nữ | 5-4-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071051 | LÊ THỊ HUỆ | Nữ | 4-11-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011112 | ĐẶNG PHI HÙNG | Nam | 21-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101021 | HỒ VĂN HÙNG | Nam | 13-2-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3031004 | Lê Viết Quốc Hùng | Nam | 29-9-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181008 | Nguyễn Minh Hùng | Nam | 8-11-1994 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041041 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | Nam | 13-9-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081032 | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 1-1-1991 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081033 | Nguyễn Thanh Hùng | Nam | 7-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071052 | NGUYỄN THANH HÙNG | Nam | 7-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081168 | NGUYỄN THANH HÙNG | Nam | 24-2-1994 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111005 | Phạm Văn Hùng | Nam | 8-7-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081034 | Phan Thanh Hùng | Nam | 28-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081169 | PHAN THANH HÙNG | Nam | 28-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101022 | TRẦN HUY HÙNG | Nam | 11-1-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1041010 | Trương Minh Hùng | Nam | 11-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021034 | A VIẾT HƯNG | Nam | 24-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011113 | BÙI TRẦN QUỐC HƯNG | Nam | 6-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011114 | HOÀNG ĐÌNH HƯNG | Nam | 16-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071053 | HOÀNG LÊ NHẬT HƯNG | Nam | 12-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181075 | LÊ QUANG HƯNG | Nam | 24-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011115 | LÊ VĂN HƯNG | Nam | 2-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181009 | Lê Văn Hưng | Nam | 2-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011041 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Nam | 21-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3101003 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 22-2-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3201024 | PHAN THANH HƯNG | Nam | 7-11-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L4021035 | VÕ MINH HƯNG | Nam | 11-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011116 | CÁP THỊ THU HƯƠNG | Nữ | 4-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071054 | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Nữ | 20-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181010 | Hoàng Thị Ngọc Hương | Nữ | 20-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071055 | Kpă Hương | Nữ | 4-3-2000 | 7640101 | Thú y | Dự bị DTTW về | 4 |
19L3051002 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Nữ | 25-8-2001 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011008 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 30-11-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071056 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Nữ | 11-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3041006 | NGUYỄN TRẦN DIỆU HƯƠNG | Nữ | 12-10-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Thi tuyển | 5 |
19L3081035 | Trần Thị Lan Hương | Nữ | 30-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021036 | VIÊN THỊ THU HƯƠNG | Nữ | 12-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3091017 | VÕ QUỲNH HƯƠNG | Nữ | 27-11-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3111015 | NGUYỄN THỊ THIỆN HƯỚNG | Nữ | 23-11-1999 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L1041042 | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | Nam | 23-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L4021037 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Nữ | 22-12-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011117 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Nữ | 8-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011118 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Nữ | 7-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011009 | Trần Thị Hường | Nữ | 13-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011119 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Nam | 2-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021038 | CAO TUẤN HỮU | Nam | 14-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081036 | Hồ Văn Hữu | Nam | 29-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021039 | NGUYỄN VĂN HỮU | Nam | 15-8-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011120 | BÙI ĐỨC HUY | Nam | 6-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011121 | BÙI QUANG HUY | Nam | 26-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3141006 | Bùi Quang Quốc Huy | Nam | 9-6-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101023 | BÙI QUANG QUỐC HUY | Nam | 9-6-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3011010 | Đặng Lê Hoàng Huy | Nam | 25-7-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3061020 | ĐỖ TRỌNG HUY | Nam | 9-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081170 | ĐOÀN NGỌC MINH HUY | Nam | 1-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021040 | HỒ QUỐC HUY | Nam | 18-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3111006 | Hoàng Cát Huy | Nam | 14-4-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011122 | HOÀNG CÁT HUY | Nam | 14-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3061021 | HOÀNG CÔNG HUY | Nam | 29-10-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3181076 | HOÀNG VĂN QUỐC HUY | Nam | 3-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011017 | Hoàng Văn Quốc Huy | Nam | 3-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081171 | HUỲNH PHAN HUY | Nam | 10-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101024 | LÂM ĐỨC HUY | Nam | 4-11-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3071057 | LÊ ĐỨC ANH HUY | Nam | 16-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011123 | LÊ XUÂN HUY | Nam | 28-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011124 | LƯƠNG NHẬT HUY | Nam | 26-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181077 | NGUYỄN CÔNG HUY | Nam | 6-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3051003 | Nguyễn Phi Quang Huy | Nam | 7-7-2001 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3051004 | Nguyễn Phi Quang Huy | Nam | 7-7-2001 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011042 | NGUYỄN QUỐC HUY | Nam | 4-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3071058 | NGUYỄN VĂN HUY | Nam | 10-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011125 | PHẠM PHƯỚC HUY | Nam | 24-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081037 | Phạm Phước Huy | Nam | 24-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081172 | PHAN GIA HUY | Nam | 14-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081038 | Phan Thanh Huy | Nam | 20-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181078 | PHAN VĂN HUY | Nam | 22-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081039 | Trần Hữu Huy | Nam | 5-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031034 | TRẦN HỮU HUY | Nam | 5-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011126 | TRẦN QUANG HUY | Nam | 12-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021006 | Trần Quốc Huy | Nam | 12-5-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031035 | TRẦN VĂN HUY | Nam | 1-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3161005 | Trương Văn Huy | Nam | 4-1-2000 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181011 | Võ Xuân Huy | Nam | 10-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081173 | LÊ THỊ HUYỀN | Nữ | 17-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191010 | Lê Thị Thanh Huyền | Nữ | 27-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081040 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 20-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031036 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | Nữ | 6-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201007 | Phan Gia Huyền | Nữ | 11-2-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081174 | TRẦN THỊ THU HUYỀN | Nữ | 20-8-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011127 | COOR SAN HUYẾT | Nam | 19-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011128 | ĐẶNG PHƯỚC HOÀNG HUYNH | Nam | 10-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021007 | Trần Đức Huynh | Nam | 17-8-2000 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071059 | NGUYỄN LÝ HUỲNH | Nam | 4-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031037 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | Nam | 18-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011129 | HỒ VĂN KHA | Nam | 20-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071060 | Ksor Kha | Nam | 4-12-2000 | 7640101 | Thú y | Dự bị DTTW về | 4 |
19L3071061 | PHAN THỊ THÚY KHA | Nữ | 13-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181079 | NGUYỄN VĂN NGỌC KHÁI | Nam | 8-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081175 | LÝ TRIỆU KHẢI | Nam | 10-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181080 | NGUYỄN THANH KHẢI | Nam | 3-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081041 | Đặng Hữu Khan | Nam | 14-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081176 | ĐẶNG HỮU KHAN | Nam | 14-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181012 | Phan Duy Khang | Nam | 30-5-2000 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081042 | Lê Phương Khanh | Nữ | 1-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011018 | Nguyễn Đình Bảo Khanh | Nam | 31-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011130 | HỒ VĂN KHÁNH | Nam | 22-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3171018 | LÊ QUỐC KHÁNH | Nam | 15-6-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071062 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Nam | 10-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1021031 | PHAN THẾ KHÁNH | Nam | 13-1-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3181013 | Trần Huy Khánh | Nam | 5-8-2000 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011131 | TRẦN VĂN KHÁNH | Nam | 21-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021008 | Võ Lâm Khánh | Nam | 16-4-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041011 | Nguyễn Thành Khiêm | Nam | 4-1-1999 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011132 | TRƯƠNG ĐÌNH NHẬT KHIÊM | Nam | 8-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3061022 | CHÂU NGUYỄN BÁCH KHOA | Nam | 27-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011133 | DƯƠNG QUANG KHOA | Nam | 6-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3061023 | LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Nam | 30-9-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3201008 | Phạm Lê Tấn Khoa | Nam | 30-3-1997 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021009 | Phan Nhựt Khoa | Nam | 13-1-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191055 | VÕ VĂN KHOA | Nam | 4-5-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011019 | Nguyễn Xuân Khuyến | Nam | 12-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011134 | NGUYỄN XUÂN KHUYẾN | Nam | 12-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041043 | HỒ KIÊN | Nam | 19-8-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3161006 | Hồ Kiên | Nam | 19-8-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181081 | VĂN KIÊN | Nam | 9-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081177 | HÀ VĂN KIỆT | Nam | 27-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181082 | PHẠM VĂN TUẤN KIỆT | Nam | 27-8-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191056 | CHÂU THỊ THÚY KIỀU | Nữ | 16-8-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181083 | ĐẶNG THỊ LÂM KIỀU | Nữ | 17-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081043 | Lê Thị Vân Kiều | Nữ | 2-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011011 | Phan Thị Thu Kiều | Nữ | 2-2-2000 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181084 | TRẦN NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU | Nữ | 10-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191011 | Võ Thị Diễm Kiều | Nữ | 28-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011135 | BRAO KIỆU | Nam | 2-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011136 | HỒ THỊ KIM | Nữ | 14-12-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081044 | Phan Thị Ngọc Kim | Nữ | 23-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031038 | PHAN THỊ NGỌC KIM | Nữ | 23-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011137 | LA HA KIN | Nam | 16-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071063 | LÊ VĨNH KỲ | Nam | 1-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3201025 | NGUYỄN QUỐC KỲ | Nam | 30-1-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L4021041 | NGUYỄN THỊ LÁI | Nữ | 7-3-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3021029 | CAO THỊ THÚY LÀI | Nữ | 5-5-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L4011138 | HỒ VĂN LAM | Nam | 18-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071064 | ĐỖ LÊ HỒNG LÂM | Nữ | 14-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181085 | HÀ TÙNG LÂM | Nam | 9-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181086 | HỒ MINH LÂM | Nam | 18-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111007 | Huỳnh Xuân Lâm | Nam | 25-2-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011043 | NGUYỄN NHƯ HOÀNG LÂM | Nam | 30-6-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011139 | NGUYỄN QUANG LÂM | Nam | 28-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181087 | PHAN VĂN SĨ LÂM | Nam | 25-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041044 | TRẦN ĐÌNH THANH LÂM | Nam | 29-1-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3181088 | NGUYỄN LẪM | Nam | 30-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081045 | Hà Thị Như Lan | Nữ | 20-9-2002 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071065 | NGUYỄN THỊ THÊM LAN | Nữ | 14-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011140 | TRẦN THỊ LAN | Nữ | 14-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081178 | TRẦN THỊ LAN | Nữ | 21-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191012 | Trịnh Thị Phương Lan | Nữ | 3-2-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081046 | Hồ Ngọc Lân | Nam | 20-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3201026 | TÔN THẤT NGỌC LÂN | Nam | 9-10-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3201009 | Tôn Thất Ngọc Lân | Nam | 9-10-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021042 | KSƠR HỜ LANG | Nữ | 15-8-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3191013 | Trần Thị Hồng Lành | Nữ | 9-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081047 | Hoàng Nhật Lệ | Nữ | 14-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081179 | HOÀNG NHẬT LỆ | Nữ | 14-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181089 | LÊ THỊ LỆ | Nữ | 16-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031039 | NGUYỄN THỊ LỆ | Nữ | 29-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181090 | NGUYỄN THỊ KIM LỆ | Nữ | 1-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181014 | Nguyễn Thị Kim Lệ | Nữ | 1-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191014 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Nữ | 3-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191057 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Nữ | 3-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081048 | Nguyễn Thị Len | Nữ | 16-7-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081180 | NGUYỄN THỊ LEN | Nữ | 16-7-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101025 | TRƯƠNG THỊ LÊN | Nữ | 7-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3101004 | Trương Thị Lên | Nữ | 7-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181091 | LÊ PHỤ LIÊM | Nam | 2-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081049 | Ngô Thị Liên | Nữ | 19-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181092 | NGUYỄN PHƯỚC MỸ LIÊN | Nữ | 5-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081050 | Nguyễn Văn Liệt | Nam | 21-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3171019 | ĐẶNG ĐĂNG PHÚC LINH | Nam | 14-11-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3011044 | DƯƠNG VĂN LINH | Nam | 21-2-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3081051 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 6-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081181 | HỒ THỊ MỸ LINH | Nữ | 27-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101026 | HỒ THỊ THÙY LINH | Nữ | 16-1-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081052 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 25-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191058 | HOÀNG THỊ LINH | Nữ | 25-4-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191059 | HUỲNH THỊ LINH | Nữ | 9-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181093 | HUỲNH THỊ MỸ LINH | Nữ | 2-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111008 | Lê Công Linh | Nam | 12-1-1999 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031040 | MAI THỊ NGỌC LINH | Nữ | 27-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3061024 | MAI THỊ YẾN LINH | Nữ | 28-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3101005 | Ngô Thị Kiều Linh | Nữ | 17-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071066 | NGÔ THỊ KIỀU LINH | Nữ | 17-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081182 | NGUYỄN NHẬT LINH | Nam | 17-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081053 | Nguyễn Nhật Linh | Nam | 17-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031041 | NGUYỄN NHƯ THỊ MỸ LINH | Nữ | 2-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081183 | NGUYỄN QUỐC LINH | Nam | 25-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191060 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | Nữ | 17-11-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191015 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Nữ | 17-11-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031042 | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | Nữ | 22-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181094 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 10-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181095 | PHẠM THỊ MỸ LINH | Nữ | 29-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191016 | Phan Công Quốc Linh | Nữ | 20-1-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011141 | PHAN NGUYỄN QUANG LINH | Nam | 27-10-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3201027 | PHAN THỊ KHÁNH LINH | Nữ | 20-2-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3031015 | TRẦN THỊ MỸ LINH | Nữ | 29-11-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3031005 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | 29-11-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031043 | TRẦN THỊ NHẬT LINH | Nữ | 1-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3171020 | TRƯƠNG ĐỨC LINH | Nam | 2-7-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3091004 | Trương Đức Linh | Nam | 2-7-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021043 | BRAO LĨNH | Nữ | 12-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071067 | LÊ TRUNG LĨNH | Nam | 10-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011020 | Nguyễn Thị Lĩnh | Nữ | 2-8-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011142 | ADRƠNG Y LỖ | Nam | 24-6-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021044 | A VIẾT THỊ LOAN | Nữ | 1-2-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071068 | DƯƠNG THỊ HỒNG LOAN | Nữ | 2-3-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071069 | HỒ THỊ LOAN | Nữ | 10-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031044 | HỒ THỊ HỒNG LOAN | Nữ | 24-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071070 | NGÔ THỊ MAI LOAN | Nữ | 13-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081054 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 17-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071071 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Nữ | 5-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011021 | Đoàn Viết Lộc | Nam | 26-10-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011143 | HỒ VĂN LỘC | Nam | 20-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081055 | Lê Tấn Lộc | Nam | 5-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181096 | NGÔ PHƯỚC LỘC | Nam | 19-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021010 | Nguyễn Hoàng Phúc Lộc | Nam | 12-7-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181097 | NGUYỄN PHƯỚC LỘC | Nam | 5-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081184 | NGUYỄN VĂN LỘC | Nam | 1-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081185 | TRẦN VĂN LỘC | Nam | 15-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061025 | ĐẶNG CÔNG LỢI | Nam | 10-1-1999 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3141017 | ĐẶNG HỮU LỢI | Nam | 12-2-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3141007 | Đặng Hữu Lợi | Nam | 12-2-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181015 | Nguyễn Thị Lợi | Nữ | 6-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091018 | TRẦN NHƯ LỢI | Nam | 8-10-1996 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L1021032 | BÙI HỮU NHẬT LONG | Nam | 11-7-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3071072 | ĐẶNG TRƯỜNG LONG | Nam | 8-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011144 | ĐỖ THIÊN LONG | Nam | 4-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3171005 | Hà Quang Long | Nữ | 14-2-2000 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181098 | HỒ QUỐC LONG | Nam | 10-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011022 | Hoàng Nguyễn Thanh Long | Nam | 17-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071073 | HOÀNG NGUYỄN THANH LONG | Nam | 17-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3161007 | Lê Hậu Nhị Long | Nam | 19-7-2000 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011145 | LÊ PHƯỚC LONG | Nam | 8-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071074 | NGUYỄN DOÃN THÀNH LONG | Nam | 28-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181099 | NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG | Nam | 11-5-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071075 | NGUYỄN NHƯ LONG | Nam | 28-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011012 | Nguyễn Như Long | Nam | 28-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061026 | NGUYỄN VĂN LONG | Nam | 6-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081186 | NGUYỄN VĂN LONG | Nam | 5-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011146 | NGUYỄN VIẾT LONG | Nam | 14-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021033 | NGUYỄN VIẾT NHẬT LONG | Nam | 3-2-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1021011 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 7-7-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011147 | PHAN XUÂN LONG | Nam | 16-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011148 | TRẦN HIẾU LONG | Nam | 10-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031045 | TRẦN THÀNH LONG | Nam | 3-7-2000 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3111009 | Trương Quang Long | Nam | 5-12-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181100 | VĂN VIẾT LONG | Nam | 20-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181101 | VÕ MINH LONG | Nam | 19-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011149 | TRẦN THỊ HỒNG LỤA | Nữ | 20-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021009 | Lê Nguyên Thành Luân | Nam | 25-7-1999 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081187 | LÊ THUẬN LUÂN | Nam | 24-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181102 | LÊ XUÂN LUÂN | Nam | 17-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081188 | PHAN THANH LUÂN | Nam | 8-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011150 | VÕ VĂN LUẬN | Nam | 10-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011023 | Võ Văn Luận | Nam | 10-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011151 | ĐÀM QUANG LỰC | Nam | 1-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011152 | HỒ VĂN LỰC | Nam | 9-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031046 | NGUYỄN TẤN LỰC | Nam | 23-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081189 | PHAN VĂN LỰC | Nam | 24-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011153 | HỒ XUÂN LUN | Nam | 21-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3111010 | Trần Văn Lụn | Nam | 26-3-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011154 | TRẦN VĂN LỤN | Nam | 26-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101027 | HÀ HUY LƯỢC | Nam | 23-3-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L4011155 | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | Nam | 29-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011024 | Nguyễn Đức Lương | Nam | 29-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081190 | HỒ VĂN LƯỢNG | Nam | 18-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081056 | Chế Văn Lưu | Nam | 5-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031047 | LÊ ANH LƯU | Nam | 3-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3101028 | HOÀNG THỊ KIM LUYẾN | Nữ | 7-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3021030 | ĐỖ THỊ LA LY | Nữ | 3-10-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3081057 | Hồ Hương Ly | Nữ | 16-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031048 | LÊ THỊ KHÁNH LY | Nữ | 2-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031049 | NGÔ THỊ KHÁNH LY | Nữ | 26-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201028 | NGUYỄN THỊ ÁNH LY | Nữ | 23-3-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3081191 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | Nữ | 26-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011156 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | Nữ | 6-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031050 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | Nữ | 18-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031051 | NGUYỄN THỊ LY LY | Nữ | 26-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071076 | NGUYỄN THỊ LY LY | Nữ | 7-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021045 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | Nữ | 14-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3031006 | Phan Thị Khánh Ly | Nữ | 12-3-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021046 | HỒ VĂN LÝ | Nam | 1-2-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081058 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 6-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3141018 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Nữ | 6-7-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011157 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Nữ | 8-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041045 | TRẦN HOÀNG MAI | Nam | 20-6-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081192 | LÊ HỮU MẪN | Nam | 30-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011158 | PHAN VĂN MẪN | Nam | 30-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081193 | TRẦN NGỌC MẪN | Nam | 22-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081194 | DƯƠNG ĐỨC MẠNH | Nam | 19-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041012 | Hoàng Minh Mạnh | Nam | 18-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021031 | NGUYỄN ĐĂNG MẠNH | Nam | 25-1-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3071077 | NGUYỄN HỒNG MẠNH | Nam | 6-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181103 | VÕ VĂN MẠNH | Nam | 13-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081059 | Nguyễn Văn Mão | Nam | 10-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191061 | NGUYỄN VĂN MÃO | Nam | 10-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071078 | NGUYỄN THỊ MẾN | Nữ | 4-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021047 | H' MI | Nữ | 15-4-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071079 | LÊ NGUYỄN KIỀU MI | Nữ | 26-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071080 | NGUYỄN THỊ XUÂN MI | Nữ | 25-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3091005 | Trương Mi Mi | Nữ | 22-4-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3051005 | Mấu Thị Min | Nữ | 1-1-2000 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081195 | ĐOÀN VĂN MINH | Nam | 21-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081060 | Dương Đình Minh | Nam | 13-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011159 | HIÊN MINH | Nam | 24-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3191017 | Hồ Đăng Nhật Minh | Nữ | 8-8-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021048 | HỒ ĐĂNG NHẬT MINH | Nam | 8-8-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1041046 | HOÀNG CÔNG MINH | Nam | 7-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3061027 | HỨA THANH NHẬT MINH | Nam | 20-10-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081061 | Lê Công Minh | Nam | 2-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081062 | Lê Đình Minh | Nam | 6-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081196 | LÊ ĐÌNH MINH | Nam | 6-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081063 | Lê Đình Minh | Nam | 6-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041047 | LÊ NGUYỄN NHẬT MINH | Nam | 30-8-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1021012 | Ngô Nhật Minh | Nam | 20-8-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041048 | NGUYỄN ĐỨC MINH | Nam | 2-1-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L4011160 | NGUYỄN HỒNG MINH | Nam | 17-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011013 | Nguyễn Hồng Minh | Nam | 17-6-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011014 | Nguyễn Phương Ánh Minh | Nữ | 28-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191062 | NGUYỄN PHƯƠNG ÁNH MINH | Nữ | 28-5-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3051011 | NGUYỄN TIẾN MINH | Nam | 12-6-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L1041049 | NGUYỄN VĂN MINH | Nam | 24-9-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3021010 | Nguyễn Xuân Minh | Nam | 26-3-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191063 | NGUYỄN XUÂN MINH | Nam | 26-3-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011161 | PHAN PHƯỚC HOÀNG MINH | Nam | 22-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181104 | PHAN VĂN MINH | Nam | 2-10-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011162 | TRẦN NGỌC MINH | Nam | 27-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021034 | TRẦN NHÂN ANH MINH | Nam | 15-4-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3081064 | Trần Thị Mộng Mơ | Nữ | 24-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021049 | TRẦN THỊ MỪNG | Nữ | 15-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3101029 | TRẦN ĐÌNH MƯỜI | Nam | 1-8-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1031052 | ĐOÀN THỊ DIỄM MY | Nữ | 27-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081065 | Dương Thị Họa My | Nữ | 16-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191064 | DƯƠNG THỊ HỌA MY | Nữ | 16-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081066 | Hoàng Thị Trà My | Nữ | 15-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3191065 | HOÀNG THỊ TRÀ MY | Nữ | 15-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021050 | LÊ THỊ CẨM MY | Nữ | 4-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3191018 | Nguyễn Như Thị My | Nữ | 28-2-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031053 | NGUYỄN THỊ CẨM MY | Nữ | 26-9-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191066 | NGUYỄN THỊ KIỀU MY | Nữ | 13-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191019 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | 13-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181105 | LÊ VIẾT MỸ | Nam | 6-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081067 | Lê Viết Mỹ | Nam | 6-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101030 | ĐINH THỊ NA | Nữ | 13-9-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L4021051 | HỒ THỊ NA | Nữ | 15-3-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3141008 | Hồ Thị Na | Nữ | 16-7-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071081 | HỒ THỊ LY NA | Nữ | 25-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081068 | Huỳnh Thị Thúy Na | Nữ | 1-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071082 | NGUYỄN ANH NA | Nam | 9-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3021032 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NA | Nữ | 7-7-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L4011163 | PHAN NGUYỄN ÁNH NA | Nữ | 9-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011164 | VÕ LY NA | Nữ | 11-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021035 | MAI QUỐC NAM | Nam | 2-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1021013 | Mai Quốc Nam | Nam | 2-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031054 | NGUYỄN ĐINH HOÀI NAM | Nam | 4-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1021014 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 6-1-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081069 | Trần Công Nam | Nam | 12-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021003 | Trương Quang Nam | Nam | 17-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021052 | TRƯƠNG QUANG NAM | Nam | 17-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3111016 | VÕ THẾ NAM | Nam | 23-3-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L1041050 | ĐỖ VĂN NĂM | Nam | 8-2-1992 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3071083 | HỒ THỊ NĂM | Nữ | 5-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021053 | LÊ XUÂN RÔ NAN | Nam | 28-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011165 | HỒ THỊ NANH | Nữ | 15-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021054 | HỒ THỊ NÂU | Nữ | 25-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3021011 | Hồ Thị Hằng Nga | Nữ | 17-3-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091019 | HUỲNH THỊ NGA | Nữ | 1-10-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3201029 | HUỲNH THỊ NGA | Nữ | 10-5-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3091006 | Huỳnh Thị Nga | Nữ | 1-10-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081197 | NGUYỄN THỊ NGA | Nữ | 10-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021055 | NGUYỄN THỊ NGA | Nữ | 2-12-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3031016 | NGUYỄN THỊ NGA | Nữ | 4-5-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3171006 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Nữ | 22-12-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3171021 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | Nữ | 22-12-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061028 | NGUYỄN THÚY NGA | Nữ | 15-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011166 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Nữ | 6-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3141009 | Lê Thị Thùy Ngân | Nữ | 5-12-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061029 | NGUYỄN BÙI KIM NGÂN | Nữ | 2-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3201010 | Nguyễn Bùi Kim Ngân | Nữ | 2-5-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061030 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | Nữ | 23-2-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081070 | Trần Thị Thanh Ngân | Nữ | 1-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031055 | VÕ THỊ HỒNG NGÂN | Nữ | 25-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071084 | Nay H' Ngây | Nữ | 14-2-2000 | 7640101 | Thú y | Dự bị DTTW về | 4 |
19L4011167 | A LĂNG NGHÊ | Nam | 26-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071085 | TRẦN LAM NGHI | Nữ | 5-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181106 | HOÀNG XUÂN NGHĨA | Nam | 1-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081071 | Hoàng Xuân Nghĩa | Nam | 1-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011168 | NGÔ TRƯỜNG NGHĨA | Nam | 5-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071086 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | Nam | 9-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011169 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Nam | 20-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3171007 | Phạm Nghĩa | Nữ | 30-6-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091007 | Võ Minh Trọng Nghĩa | Nam | 9-10-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181107 | NGUYỄN CHÍ NGOAN | Nam | 1-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071087 | BÙI NGUYÊN BẢO NGỌC | Nữ | 2-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031056 | ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC | Nữ | 29-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1021036 | HOÀNG ANH NGỌC | Nam | 21-3-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1031057 | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | Nữ | 11-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181016 | Lê Bảo Ngọc | Nữ | 19-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031058 | LÊ MINH NGỌC | Nam | 9-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201030 | LÊ THỊ NGỌC | Nữ | 14-4-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3101031 | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | Nữ | 10-4-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3181108 | NGUYỄN BẢO NGỌC | Nam | 10-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181109 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | Nữ | 27-11-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3031017 | NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC | Nữ | 4-7-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3161008 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 2-5-2000 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011025 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 16-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011170 | TRẦN BẢO NGỌC | Nữ | 16-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031059 | TRẦN NGÔ BẢO NGỌC | Nữ | 16-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031060 | TRẦN THỊ NGỌC | Nữ | 30-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081072 | Trần Thị Như Ngọc | Nữ | 30-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011171 | TRƯƠNG QUANG NGỌC | Nam | 11-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3111011 | Rcăm Ngữ | Nam | 4-3-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041051 | CHẾ QUANG CAO NGUYÊN | Nam | 13-9-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L4021056 | HỒ VĂN NGUYÊN | Nam | 30-1-1998 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071088 | NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN | Nam | 1-1-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081073 | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | Nam | 19-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021015 | Nguyễn Lê Gia Nguyên | Nam | 9-9-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071089 | NGUYỄN PHAN TOÀN NGUYÊN | Nam | 23-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011045 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN | Nữ | 9-12-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011172 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Nam | 2-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081198 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Nam | 17-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3011015 | Thái Công Nguyên | Nữ | 27-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071090 | BÀN THỊ ÁNH NGUYỆT | Nữ | 8-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071091 | LÊ THỊ NGUYỆT | Nữ | 19-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081199 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | Nữ | 19-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031061 | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | Nữ | 27-9-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191067 | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | Nữ | 5-9-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081074 | Lê Trần Phương Nhã | Nữ | 20-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081075 | Nguyễn Thị Nhã | Nữ | 10-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181017 | Văn Lê Đức Nhã | Nam | 17-8-1997 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101032 | HỒ THỊ THANH NHÀN | Nữ | 3-12-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1041052 | HOÀNG GIỮ NGỌC NHÀN | Nam | 25-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1031062 | LÊ THỊ THANH NHÀN | Nữ | 22-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191020 | Lê Thị Thanh Nhàn | Nữ | 1-4-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181110 | NGUYỄN THỊ NHÀN | Nữ | 27-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081076 | Đoàn Lê Bảo Nhân | Nam | 20-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181111 | LÊ VĂN NHÂN | Nam | 7-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3201011 | Nguyễn Nhân | Nam | 19-7-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191021 | Nguyễn Đức Nhân | Nam | 17-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011173 | TRƯƠNG QUANG NHÂN | Nam | 20-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081077 | Võ Phi Nhân | Nam | 23-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041053 | MAI NHẤT | Nam | 15-4-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1041013 | Mai Nhất | Nam | 15-4-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081200 | HOÀNG HỮU NHẬT | Nam | 10-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041014 | Lê Quang Nhật | Nam | 13-11-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081078 | Lê Văn Nhật | Nam | 28-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081201 | LÊ VĂN NHẬT | Nam | 28-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011174 | LÊ VIẾT NHẬT | Nam | 21-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1051009 | NGUYỄN ĐĂNG NHẬT | Nam | 3-7-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L3201031 | NGUYỄN DUY NHẬT | Nam | 18-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3061031 | NGUYỄN HUỲNH NHẬT | Nam | 23-3-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1021037 | NGUYỄN LONG NHẬT | Nam | 14-2-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3071092 | NGUYỄN VĂN NHẬT | Nam | 19-7-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1021038 | NGUYỄN VIẾT NHẬT | Nam | 28-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1021039 | PHAN ĐÌNH NHẬT | Nam | 10-8-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1041054 | PHAN HỮU NHẬT | Nam | 14-6-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081202 | PHAN QUANG NHẬT | Nam | 5-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181112 | PHAN VĂN NHẬT | Nam | 12-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031063 | TRẦN DƯ QUỐC NHẬT | Nam | 17-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011175 | TRƯƠNG HOÀNG MINH NHẬT | Nam | 27-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041015 | Võ Hoàng Bảo Nhật | Nam | 21-11-2000 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081079 | Đinh Thị Hồng Nhi | Nữ | 29-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081080 | Hoàng Tấn Tiểu Nhi | Nam | 19-3-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061032 | HOÀNG TẤN TIỂU NHI | Nam | 19-3-1999 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3031018 | HOÀNG THỊ NHI | Nữ | 24-10-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L4011176 | HOÀNG THỊ YẾN NHI | Nữ | 24-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011026 | Huỳnh Thị Châu Nhi | Nữ | 27-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011177 | LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI | Nữ | 21-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021033 | LÊ NGUYỄN HỒNG NHI | Nữ | 24-6-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3021012 | Lê Nguyễn Hồng Nhi | Nữ | 24-6-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031064 | LÊ THỊ NHI | Nữ | 20-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3041001 | Lê Thị Hòa Nhi | Nữ | 19-3-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071093 | LÊ THỊ YẾN NHI | Nữ | 16-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3061033 | NGUYỄN AN THẢO NHI | Nữ | 7-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3201012 | Nguyễn An Thảo Nhi | Nữ | 7-1-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081203 | NGUYỄN NHƯ THỊ BẢO NHI | Nữ | 15-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081081 | Nguyễn Như Thị Bảo Nhi | Nữ | 15-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191068 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | Nữ | 3-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191022 | Nguyễn Thị Phương Nhi | Nữ | 19-8-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021034 | NGUYỄN THỊ THU NHI | Nữ | 8-8-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L1031065 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 25-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181113 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 6-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031066 | PHẠM THỊ NHI | Nữ | 25-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3141010 | Phạm Văn Nhi | Nữ | 10-12-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021057 | PƠ LOONG THỊ UYẾN NHI | Nữ | 4-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011178 | TRẦN PHƯƠNG NHI | Nữ | 7-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011046 | TRẦN THỊ HIỀN NHI | Nữ | 3-7-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3011016 | Trần Thị Ngọc Nhi | Nữ | 15-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191069 | TRẦN THỊ QUỲNH NHI | Nữ | 30-12-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071094 | TRẦN YẾN NHI | Nữ | 14-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3101033 | VĂN THỊ NHI | Nữ | 12-3-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3071095 | VĂN THỊ QUỲNH NHI | Nữ | 13-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181018 | Võ Thị Phương Nhi | Nữ | 31-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031067 | TRẦN ĐẶNG THỊ NHỊ | Nữ | 22-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191023 | Dương Thị Hồng Nhiên | Nữ | 20-5-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011179 | HỒ THỊ NHỊP | Nữ | 20-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081082 | Lê Minh Nhớ | Nam | 30-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021058 | HỒ THỊ THUÝ NHƠN | Nữ | 22-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3171008 | Ngô Duy Nhơn | Nam | 20-4-2000 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071096 | LÝ HOÀNG NHU | Nam | 13-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3031007 | Đỗ Thị Hoài Như | Nữ | 29-11-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011027 | Lê Khánh Như | Nữ | 24-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081204 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Nữ | 16-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191024 | Phạm Thị Hồng Như | Nữ | 4-6-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021016 | Phan Khắc Nhuận | Nam | 25-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011180 | KRING THỊ NHUNG | Nữ | 24-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081083 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 15-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3191070 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 15-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191025 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 15-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011028 | Lê Thị Mỹ Nhung | Nữ | 12-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081205 | LÊ THỊ THÙY NHUNG | Nữ | 15-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031068 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 23-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201013 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Nữ | 5-12-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071097 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | Nữ | 27-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191026 | Phạm Thị Ngọc Nhung | Nữ | 4-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011047 | TÔN NỮ THỊ THU NHUNG | Nữ | 8-3-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011181 | TRẦN HỒNG NHUNG | Nữ | 16-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3091020 | TRẦN THỊ MỸ NHUNG | Nữ | 8-4-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3091008 | Võ Thị Ái Nhung | Nữ | 23-10-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071098 | LÊ THỊ TRÀ NI | Nữ | 11-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031069 | NGUYỄN THỊ TÚ NI | Nữ | 25-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021059 | ĐỐNG NGỌC NINH | Nam | 2-4-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3091021 | Ksor Ninh | Nam | 10-2-2000 | 7620109 | Nông học | Dự bị DTTW về | 4 |
19L4011182 | NGUYỄN ĐÌNH NOA | Nam | 1-1-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101034 | ATING THỊ NONG | Nữ | 8-4-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3101035 | HỒ VĂN NÔNG | Nam | 9-6-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3101006 | Lê Thị Ngọc Nữ | Nữ | 10-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011183 | TRẦN THỊ NY | Nữ | 14-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071099 | ĐẬU THỊ OANH | Nữ | 9-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3021035 | HỒ THỊ OANH | Nữ | 1-3-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3101036 | HUỲNH THỊ KIỀU OANH | Nữ | 30-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3011048 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Nữ | 22-2-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L1031070 | PHAN THỊ KIM OANH | Nữ | 29-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3061034 | TRẦN ĐÌNH KIỀU OANH | Nữ | 24-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011184 | VÕ THỊ PHƯƠNG OANH | Nữ | 1-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3051006 | Nguyễn Văn Phãi | Nam | 16-11-2001 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011185 | NGUYỄN VĂN PHÁP | Nam | 30-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021040 | BÙI QUANG TẤN PHÁT | Nam | 21-12-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3061035 | HUỲNH HỒNG PHÁT | Nam | 7-3-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1051001 | Nguyễn Tấn Phát | Nam | 15-1-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011029 | Nguyễn Thanh Phát | Nam | 14-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011186 | NGUYỄN THANH PHÁT | Nam | 14-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081206 | CAO HÙNG PHI | Nam | 19-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081207 | ĐÀO THANH PHI | Nam | 29-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011187 | NGUYỄN PHẠM PHI | Nam | 3-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081208 | LÊ HOÀNG PHÔN | Nam | 3-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081084 | Lê Hoàng Phôn | Nam | 3-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021060 | A LĂNG THANH PHONG | Nam | 25-9-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3031008 | Hoàng Trung Phong | Nam | 6-4-1999 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3191071 | LÊ HÙNG PHONG | Nam | 9-9-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081085 | Nguyễn Bá Phong | Nam | 15-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3101037 | NGUYỄN THANH PHONG | Nam | 2-12-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1021017 | Nguyễn Thành Phong | Nam | 26-6-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021036 | NGUYỄN THỊ THANH PHONG | Nữ | 25-3-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L1021018 | Nguyễnn Thành Phong | Nam | 26-6-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3111017 | PHẠM VIỆT HOÀNG PHONG | Nam | 3-12-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L3181114 | PHAN HOÀI PHONG | Nam | 21-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011188 | TRẦN NGUYỄN PHONG | Nam | 4-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101038 | TRẦN THÁI PHONG | Nam | 14-7-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081086 | Trần Thái Phong | Nam | 14-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011189 | HOÀNG HẢI PHÒNG | Nam | 24-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081209 | KHỔNG PHÚ | Nam | 3-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011190 | LA CHÍ PHÚ | Nam | 15-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081210 | LÊ BÁ PHÚ | Nam | 10-2-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081087 | Lê Bá Phú | Nam | 10-2-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011191 | LÊ DUY PHÚ | Nam | 28-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3161013 | LÊ VĂN NHẬT PHÚ | Nam | 18-2-2001 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Thi tuyển | 5 |
19L4021061 | NGUYỄN CÔNG PHÚ | Nam | 11-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181115 | NGUYỄN QUANG PHÚ | Nam | 2-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181019 | Nguyễn Văn Anh Phú | Nam | 27-11-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081211 | TRẦN DUY PHÚ | Nam | 6-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081212 | VÕ VĂN PHÚ | Nam | 25-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061036 | ZƠ RÂM PHÚ | Nam | 22-12-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3011017 | Đỗ Hoàng Thế Phúc | Nam | 20-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011049 | Đỗ Hoàng Thế Phúc | Nam | 20-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Tuyển thẳng | 3 |
19L1021041 | ĐỖ VIẾT PHÚC | Nam | 13-3-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1041016 | Đỗ Viết Phúc | Nam | 13-3-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181116 | HỒ HỮU PHÚC | Nam | 26-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101039 | HỒ VĂN PHÚC | Nam | 14-4-2000 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1041017 | Nguyễn Phúc | Nam | 11-5-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011050 | NGUYỄN VIẾT THANH PHÚC | Nam | 11-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L1041018 | Võ Đại Phúc | Nam | 23-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3101040 | HỒ THỊ PHỤNG | Nữ | 6-12-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1021019 | Lê Đức Phụng | Nam | 28-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011030 | Lê Viết Xuân Phụng | Nam | 30-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081088 | Nguyễn Phụng | Nam | 20-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081213 | NGUYỄN ÍCH MINH PHỤNG | Nam | 10-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101041 | HỒ PHƯỚC | Nam | 28-2-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081214 | HOÀNG NGỌC PHƯỚC | Nam | 24-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1051002 | Lê Ngọc Phước | Nam | 21-7-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181117 | NGÔ THIỆN PHƯỚC | Nam | 20-12-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011192 | NGUYỄN BÁ PHƯỚC | Nam | 20-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1021020 | Nguyễn Công Phước | Nam | 30-11-1996 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081215 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Nam | 29-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061037 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Nam | 2-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081216 | NGUYỄN QUANG PHƯỚC | Nam | 30-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101042 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Nam | 20-3-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3181118 | PHAN NGỌC PHƯỚC | Nam | 11-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061038 | TRẦN VĂN HOÀI PHƯỚC | Nam | 23-11-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3181020 | Đặng Thị Mỹ Phương | Nữ | 29-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181119 | ĐẶNG THỊ MỸ PHƯƠNG | Nữ | 29-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181120 | DƯƠNG BÁ HOÀNG PHƯƠNG | Nam | 9-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011193 | HỒ PHƯỚC PHƯƠNG | Nam | 13-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021062 | HỒ THỊ PHƯƠNG | Nữ | 22-12-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081089 | Hồ Thị Thu Phương | Nữ | 9-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3011051 | HOÀNG THANH PHƯƠNG | Nữ | 21-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011194 | LÊ HÀ PHƯƠNG | Nữ | 19-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071100 | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Nam | 12-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3171022 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Nữ | 21-10-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3011018 | Nguyễn Bửu Phương | Nam | 3-3-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011195 | NGUYỄN DUY NGỌC PHƯƠNG | Nam | 24-9-1997 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031071 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Nữ | 19-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021004 | Nguyễn Thị Bích Phương | Nữ | 7-12-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021063 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | Nữ | 7-12-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181021 | Nguyễn Thị Diệu Phương | Nữ | 19-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031072 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | Nữ | 26-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3031019 | NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG | Nữ | 2-1-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3181121 | PHẠM THANH PHƯƠNG | Nam | 20-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191072 | PHAN THỊ MỸ PHƯƠNG | Nữ | 5-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031073 | PHAN THỊ NHÃ PHƯƠNG | Nữ | 20-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011196 | PHAN THỊ THU PHƯƠNG | Nữ | 30-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3201032 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | Nữ | 7-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3011052 | TRẦN THỊ HUYỀN PHƯƠNG | Nữ | 26-1-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3091009 | Trần Thị Huyền Phương | Nữ | 26-1-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181022 | Trương Hoàng Khánh Phương | Nữ | 9-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031074 | VÕ THỊ THUỲ PHƯƠNG | Nữ | 7-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3171009 | Võ Thị Thùy Phương | Nữ | 7-6-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031075 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Nữ | 3-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071101 | TÔN NỮ NGỌC PHƯỢNG | Nữ | 5-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031076 | TRẦN THỊ CÁT PHƯỢNG | Nữ | 18-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1051010 | NGUYỄN THANH QUAN | Nam | 20-9-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L3081217 | CAO ĐỨC QUÂN | Nam | 2-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011197 | LÊ NGUYỄN MINH QUÂN | Nam | 9-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081090 | Lê Nguyễn Minh Quân | Nam | 9-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181122 | NGUYỄN KHẮC QUÂN | Nam | 20-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071102 | NGUYỄN NGỌC QUÂN | Nam | 21-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191073 | NGUYỄN TRƯỜNG QUÂN | Nam | 12-4-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3141011 | Nguyễn Trường Quân | Nam | 12-4-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071103 | PHẠM TẤN ANH QUÂN | Nam | 2-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071104 | PHAN DANH QUÂN | Nam | 26-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071105 | TRẦN QUÂN | Nam | 2-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021064 | NGUYỄN PHƯỚC QUẬN | Nam | 22-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081091 | Đỗ Nhật Quang | Nam | 3-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011198 | ĐỖ NHẬT QUANG | Nam | 3-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081092 | Dương Văn Quang | Nữ | 2-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181123 | HUỲNH TRÀ QUANG | Nam | 22-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061039 | LÊ CÔNG QUANG | Nam | 1-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3201033 | LÊ ĐĂNG MINH QUANG | Nam | 1-3-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3201014 | Lê Văn Quang | Nam | 9-6-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071106 | LÊ VĂN NHẬT QUANG | Nam | 22-12-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191027 | Nguyễn Đắc Quang | Nam | 4-5-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191074 | NGUYỄN ĐẮC QUANG | Nam | 4-5-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031077 | TẠ MINH QUANG | Nam | 1-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181124 | NGUYỄN HÀ QUẢNG | Nam | 29-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071107 | VÕ HUY QUẾ | Nam | 31-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181023 | Châu Văn Quốc | Nam | 29-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071108 | HOÀNG ĐÌNH BẢO QUỐC | Nam | 23-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011199 | LÊ NGỌC ANH QUỐC | Nam | 2-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031078 | LÊ VĂN QUỐC | Nam | 4-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181125 | NGUYỄN VĂN QUỐC | Nam | 16-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3021013 | Phạm Như Bảo Quốc | Nam | 24-2-2000 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181126 | PHẠM PHÚ QUỐC | Nam | 28-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081093 | Phan Công Quốc | Nam | 15-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081094 | Phan Công Quốc | Nam | 15-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061040 | PHAN CÔNG BẢO QUỐC | Nam | 2-2-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011200 | TRẦN CÔNG QUỐC | Nam | 18-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181127 | VÕ CÔNG QUỐC | Nam | 31-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021021 | Võ Văn Quốc | Nam | 8-8-1997 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011201 | VƯƠNG VIẾT QUỐC | Nam | 25-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071109 | ĐOÀN NGỌC QUÝ | Nam | 13-1-1999 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011202 | HOÀNG NGỌC QUÝ | Nam | 13-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011031 | Lê Bá Quý | Nam | 25-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011203 | LÊ BÁ QUÝ | Nam | 25-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081095 | Lê Đình Quý | Nam | 5-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181128 | LÊ QUANG QUÝ | Nam | 16-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081096 | Nguyễn Quý | Nam | 19-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021042 | NGUYỄN NGỌC QUÝ | Nam | 10-8-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3191075 | NGUYỄN QUANG QUÝ | Nam | 15-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3101043 | NÔNG THANH QUÝ | Nam | 9-7-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3171010 | Phạm Văn Quý | Nam | 1-4-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3201034 | TRẦN NGỌC QUÝ | Nam | 15-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L3201015 | Trần Ngọc Quý | Nam | 15-8-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071110 | TRẦN VĂN QUÝ | Nam | 8-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081097 | Trần Văn Quý | Nam | 8-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011053 | VÕ THỊ QUÝ | Nữ | 28-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L1051003 | Võ Văn Quý | Nam | 26-7-1999 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021065 | TRẦN VĂN QÚY | Nam | 13-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3061041 | HUỲNH THỊ KIM QUYÊN | Nữ | 1-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011204 | LÊ THỊ ÁI QUYÊN | Nữ | 16-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021066 | PHẠM THỊ QUYÊN | Nữ | 3-4-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181024 | Phan Thị Nhả Quyên | Nữ | 27-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3051012 | NGUYỄN NGỌC QUYỀN | Nam | 31-10-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L3111012 | Đặng Thị Như Quỳnh | Nữ | 4-5-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181129 | ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH | Nữ | 22-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021067 | HỒ QUỐC QUỲNH | Nam | 6-5-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3201016 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 3-1-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091010 | Nguyễn Nhất Quỳnh | Nữ | 19-9-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191028 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 28-- | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081098 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 29-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011205 | NGUYỄN THỊ NỮ QUỲNH | Nữ | 14-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081099 | Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | 3-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091011 | Phạm Dạ Quỳnh | Nữ | 4-11-2000 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011206 | TRẦN MẠNH QUỲNH | Nam | 17-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031079 | VĂN THỊ XUÂN QUỲNH | Nữ | 8-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011207 | PHẠM NHẬT RIN | Nam | 18-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081218 | HỒ VĂN RÔN | Nam | 19-11-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081100 | Hồ Văn Rôn | Nam | 19-11-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081101 | Phạm Ngọc Rôn | Nam | 28-12-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1031080 | VĂN ĐỨC RÔN | Nam | 20-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011208 | PHAN CẢNH RỐP | Nam | 16-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011209 | NGUYỄN NHƯ AN RY | Nam | 19-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021068 | Y LI SĂN | Nam | 4-8-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081219 | HOÀNG XUÂN SANG | Nam | 23-8-1998 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3011054 | NGUYỄN QUANG SANG | Nam | 12-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4021069 | NGUYỄN THỊ HOÀNG SANG | Nữ | 29-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3021014 | Phạm Văn Sang | Nam | 12-7-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081220 | PHẠM VĂN SANG | Nam | 12-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081221 | CAO ĐỨC SĨ | Nam | 10-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041019 | Nguyễn Phú Sĩ | Nam | 14-1-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3061042 | NGUYỄN PHÚ SĨ | Nam | 14-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3061043 | PHAN XUÂN SĨ | Nam | 22-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3101044 | HỒ THỊ THU SIÊNG | Nữ | 22-11-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3071111 | NGUYỄN THỊ HOA SINH | Nữ | 8-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3101045 | HỒ THỊ SƠM | Nữ | 4-11-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L4011210 | BÙI SƠN | Nam | 12-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181130 | HỒ CÔNG SƠN | Nam | 6-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3171011 | Hoàng Thái Sơn | Nam | 29-4-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021070 | LÊ HỮU SƠN | Nam | 11-5-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071112 | MAI THANH SƠN | Nam | 2-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011211 | NGUYỄN ĐỨC SƠN | Nam | 26-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181131 | NGUYỄN HỒNG SƠN | Nam | 20-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041055 | NGUYỄN HỒNG SƠN | Nam | 24-10-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3061044 | NGUYỄN HỒNG SƠN | Nam | 30-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081222 | NGUYỄN TẤN SƠN | Nam | 21-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011212 | TRẦN HOÀNG VĨNH SƠN | Nam | 24-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011032 | Trần Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 7-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181132 | VÕ HẢI TRƯỜNG SƠN | Nam | 12-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081102 | Võ Văn Sơn | Nam | 30-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011213 | HỒ THỊ SỐNG | Nữ | 7-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081223 | VÕ VĂN SỰ | Nam | 10-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191076 | ĐỔ THỊ NHƯ SƯƠNG | Nữ | 10-2-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021071 | H SƯƠNG | Nữ | 24-4-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181133 | NGUYỄN ĐĂNG SỸ | Nam | 8-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021043 | HỒ VĂN TÀI | Nam | 30-8-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3071113 | LÊ VĂN TÀI | Nam | 5-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3201017 | Lê Văn Tài | Nam | 5-11-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181134 | LÊ VIẾT TÀI | Nam | 6-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041020 | Nguyễn Đức Tài | Nam | 11-6-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1051011 | NGUYỄN HỮU TÀI | Nam | 1-12-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L1041021 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | 20-8-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081103 | Nguyễn Tiến Tài | Nam | 25-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011214 | NGUYỄN VĂN TÀI | Nam | 18-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181135 | NGUYỄN VĂN TÀI | Nam | 30-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011215 | NGUYỄN VĂN TÀI | Nam | 10-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071114 | NGUYỄN VĂN TÀI | Nam | 22-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1021022 | Nguyễn Văn Tài | Nam | 18-5-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011216 | PHẠM ANH TÀI | Nam | 8-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021072 | PHAN VĂN TÀI | Nam | 1-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011033 | Trần Hữu Tài | Nam | 29-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011217 | TRẦN HỮU TÀI | Nam | 29-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011218 | TRẦN VĂN ANH TÀI | Nam | 21-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011219 | TRẦN XUÂN TÀI | Nam | 30-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081224 | TRẦN PHƯỚC TAM | Nam | 8-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181136 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TÂM | Nữ | 10-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071115 | ĐỖ THỊ MỸ TÂM | Nữ | 22-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021073 | HỒ THỊ TÂM | Nữ | 19-8-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3051013 | HỒ VIỆT TÂM | Nam | 30-10-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L4011034 | Huỳnh Minh Tâm | Nam | 15-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071116 | HUỲNH VĂN TÂM | Nam | 30-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011220 | LƯU THỊ TÂM | Nữ | 3-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011221 | NGUYỄN NGỌC TÂM | Nam | 1-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031081 | PHẠM THỊ NHƯ TÂM | Nữ | 4-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3041007 | TRẦN THỊ MINH TÂM | Nữ | 11-6-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Thi tuyển | 5 |
19L3081104 | Đặng Khắc Hoàng Tân | Nam | 17-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041056 | HỒ NHẬT TÂN | Nam | 18-8-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L4021074 | HUỲNH NGỌC TÂN | Nam | 20-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3061045 | LÊ SỶ THANH TÂN | Nam | 9-2-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3021037 | NGUYỄN HỮU TÂN | Nam | 4-3-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L4011035 | Nguyễn Trần Nhật Tân | Nam | 29-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181137 | TRẦN VĂN TÂN | Nam | 19-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061046 | DƯƠNG MINH TẤN | Nam | 3-6-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011222 | NGUYỄN HỮU TẤN | Nam | 16-1-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181025 | Phạm Bá Minh Tấn | Nam | 18-8-2000 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031082 | HOÀNG THIÊN TẦN | Nam | 1-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3171023 | TRẦN THỊ TẢO | Nữ | 14-11-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181138 | LÊ HỮU THẠCH | Nam | 14-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021023 | Lê Hữu Thạch | Nam | 30-12-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021044 | PHẠM NGỌC THẠCH | Nam | 28-10-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1031083 | NGÔ NGỌC THÁI | Nam | 3-11-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011223 | NGUYỄN ĐĂNG VĨNH THÁI | Nam | 30-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021038 | NGUYỄN VĂN THÁI | Nam | 11-10-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3071117 | NGUYỄN XUÂN THÁI | Nam | 15-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3041002 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 8-10-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3041008 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Nữ | 8-10-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Thi tuyển | 5 |
19L3101046 | HỒ THỊ THANG | Nữ | 3-9-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081105 | Nguyễn Thanh Thăng | Nam | 6-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041057 | TRẦN NHẬT THĂNG | Nam | 26-4-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3071118 | BÙI VIỆT THẮNG | Nam | 16-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071119 | ĐẶNG NGỌC THẮNG | Nam | 10-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081106 | Đặng Quang Thắng | Nam | 26-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081107 | Ngô Văn Thắng | Nam | 10-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071120 | NGÔ XUÂN THẮNG | Nam | 20-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081225 | NGUYỄN ĐĂNG QUỐC THẮNG | Nam | 1-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181026 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 28-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071121 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Nam | 19-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011036 | Nguyễn Vũ Quang Thắng | Nam | 8-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011037 | Phạm Việt Thắng | Nam | 7-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011224 | PƠ LOONG XUÂN THẮNG | Nam | 11-6-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181139 | TRẦN DUY THÀNH THẮNG | Nam | 28-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3121002 | Đỗ Thị Phương Thanh | Nữ | 12-12-2001 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081226 | NGUYỄN THANH | Nam | 17-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071122 | NGUYỄN CHÍ THANH | Nam | 10-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031084 | NGUYỄN HỮU THANH | Nam | 6-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3031020 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | Nữ | 12-9-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L1021024 | Phan Thanh | Nam | 4-1-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081227 | ĐẶNG PHƯỚC THÀNH | Nam | 23-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011225 | ĐINH DUY THÀNH | Nam | 30-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081108 | Đoàn Trọng Thành | Nam | 1-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081228 | ĐOÀN TRỌNG THÀNH | Nam | 1-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111018 | HOÀNG TIẾN THÀNH | Nam | 19-8-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L1041058 | LÊ ĐÌNH THÀNH | Nam | 20-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3181140 | LÊ QUANG TUẤN THÀNH | Nam | 27-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011226 | LÊ VĂN THÀNH | Nam | 22-7-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181141 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | Nam | 1-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061047 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Nam | 12-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011227 | PHẠM VĂN THÀNH | Nam | 15-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011228 | PHAN VĂN THÀNH | Nam | 31-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011229 | TRẦN HUY THÀNH | Nam | 27-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041059 | TRẦN NGỌC THÀNH | Nam | 26-9-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L1031085 | VÕ QUANG THÀNH | Nam | 14-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031086 | VÕ VĂN THÀNH | Nam | 18-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071123 | HỒ VĂN THẠNH | Nam | 23-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011230 | HUỲNH VĂN THẠNH | Nam | 25-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3021015 | Phạm Hữu Bảo Thạnh | Nam | 1-3-2000 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031087 | HÀ THỊ THAO | Nữ | 1-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071124 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 17-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011231 | ĐINH THỊ THU THẢO | Nữ | 5-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011019 | Hà Thị Phương Thảo | Nữ | 28-10-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021075 | LÊ BÍCH THẢO | Nữ | 15-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081229 | LÊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 10-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071125 | NGUYỄN THỊ THẢO | Nữ | 18-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031088 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | Nữ | 3-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3011020 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 16-10-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021076 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 22-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3151001 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 16-10-2001 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081109 | Trần Thị Dạ Thảo | Nữ | 21-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071126 | TRỊNH THỊ THẢO | Nữ | 23-6-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081230 | TRƯƠNG THẢO | Nam | 7-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031089 | TRƯƠNG THỊ THU THẢO | Nữ | 26-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021077 | HỒ THỊ THẤT | Nữ | 4-3-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4021078 | PƠ LOONG THE | Nữ | 10-11-2000 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071127 | DƯƠNG VĂN THÊM | Nam | 4-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3031009 | Phan Thị Thêm | Nữ | 27-12-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021079 | LÊ ANH THI | Nam | 29-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081110 | Nguyễn Công Thi | Nam | 27-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3031021 | NGUYỄN CÔNG THI | Nam | 27-10-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L1031090 | NGUYỄN THỊ KIM THI | Nữ | 2-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191077 | NGUYỄN THỊ MINH THI | Nữ | 20-3-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081111 | Nguyễn Văn Thi | Nam | 16-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011232 | NGUYỄN VŨ ĐOAN THI | Nữ | 21-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011038 | Nguyễn Vũ Đoan Thi | Nữ | 21-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031091 | TRẦN THỊ QUỲNH THI | Nữ | 1-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071128 | VÕ THIÊN THI | Nam | 3-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031092 | NGUYỄN THỊ CẨM | Nữ | 17-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031093 | LÊ THỊ LỆ MẪN | Nữ | 24-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3031010 | Huỳnh Thị Nga | Nữ | 10-5-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101047 | PHẠM THỊ THẢO | Nữ | 14-3-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L4011039 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 5-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091012 | Lê Đình Thích | Nam | 6-8-2001 | 7620109 | Nông học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061048 | ĐOÀN THỊ THU THIÊN | Nữ | 27-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081112 | Dương Thị Y Thiên | Nữ | 26-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071129 | Kpă Thiên | Nam | 19-4-2000 | 7640101 | Thú y | Dự bị DTTW về | 4 |
19L4011233 | ĐIỂU THIỆN | Nam | 8-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011234 | HỒ VĂN THIỆN | Nam | 2-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181142 | HOÀNG NỮ NHÂN THIỆN | Nữ | 2-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011040 | Nguyễn Hữu Thiện | Nam | 17-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021016 | Nguyễn Nhật Thiện | Nam | 15-9-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011235 | TRẦN KỲ THIỆN | Nam | 25-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011236 | TRẦN THỊ NHẬT THIỆN | Nữ | 30-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011237 | K THIỀU | Nam | 12-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181143 | ĐỖ THỊ MỸ THÌN | Nữ | 10-10-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3101048 | LÊ HỮU THÌNH | Nam | 18-9-2000 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L1041022 | Huỳnh Văn Thịnh | Nam | 10-11-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011238 | LÊ ĐỨC THỊNH | Nam | 12-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081113 | Lê Khắc Thịnh | Nam | 14-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081231 | LÊ KHẮC THỊNH | Nam | 14-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011239 | LÊ QUANG THỊNH | Nam | 12-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3061049 | NGUYỄN NHẬT THỊNH | Nam | 31-3-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3191029 | Nguyễn Thị Ngọc Thịnh | Nữ | 28-5-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011021 | Nguyễn Văn Thịnh | Nam | 21-6-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3051014 | NGUYỄN VĂN THỊNH | Nam | 21-6-2001 | 7620201 | Lâm học | Thi tuyển | 5 |
19L3181144 | NGUYỄN VĂN THỊNH | Nam | 16-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181145 | TRẦN TẤN THỊNH | Nam | 7-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031094 | TRƯƠNG PHÚC THỊNH | Nam | 3-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191078 | NGUYỄN THỊ THƠ | Nữ | 18-4-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3121003 | Trần Thị Giao Thoa | Nữ | 20-10-2001 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071130 | Ksor Thoang | Nam | 5-4-2000 | 7640101 | Thú y | Dự bị DTTW về | 4 |
19L4011240 | HỒ THỊ THOÁNG | Nữ | 17-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101049 | ĐINH THOE | Nam | 15-3-2000 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3191030 | Hoàng Thị Lệ Thơm | Nữ | 4-2-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021080 | PƠ LOONG THỊ THƠM | Nữ | 17-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1041060 | LÊ XUÂN THÔNG | Nam | 17-11-2000 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3071131 | VŨ XUÂN THÔNG | Nam | 13-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011041 | Lê Thị Hoài Thu | Nữ | 27-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021081 | NGUYỄN THỊ THU | Nữ | 24-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3011022 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 5-5-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031095 | NGUYỄN THỊ LỆ THU | Nữ | 24-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181027 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Nữ | 24-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061050 | PHẠM THỊ THU | Nữ | 12-3-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1051012 | HỒ ANH THƯ | Nữ | 26-3-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L4011241 | HỒ LÊ MINH THƯ | Nữ | 4-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011042 | Hồ Lê Minh Thư | Nữ | 4-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191079 | HOÀNG THỊ LẠC THƯ | Nữ | 28-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071132 | MAI TRẦN MINH THƯ | Nữ | 18-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3021017 | Mai Trần Minh Thư | Nữ | 18-10-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181146 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Nữ | 24-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191080 | PHAN THỊ QUỲNH THƯ | Nữ | 23-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071133 | TRẦN ANH THƯ | Nữ | 28-12-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191081 | LÝ NGỌC THỤ | Nam | 27-11-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071134 | PHẠM THỊ NHƯ THUẦN | Nữ | 30-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3021018 | Dương Đình Thuận | Nam | 25-3-2000 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021082 | HÀ VĂN THUẬN | Nam | 11-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3081114 | Hồ Văn Thuận | Nam | 13-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081115 | Lê Thuận | Nam | 21-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081232 | LÊ THUẬN | Nam | 21-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071135 | LÊ QUANG THUẬN | Nam | 12-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011023 | Lê Thị Mai Thuận | Nữ | 11-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021019 | Nguyễn Thị Bích Thuận | Nữ | 7-10-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011242 | NGUYỄN VĂN THUẬN | Nam | 1-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011243 | TRẦN NINH THUẬN | Nam | 13-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011244 | TRỊNH VĂN THUẬN | Nam | 4-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181147 | TRƯƠNG NGỌC THUẬN | Nam | 13-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011245 | DOÃN PIN THỨC | Nam | 15-4-2000 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081116 | Huỳnh Tấn Thức | Nam | 18-5-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071136 | Kpă Thức | Nam | 10-4-2000 | 7640101 | Thú y | Dự bị DTTW về | 4 |
19L3191031 | Hoàng Thị Thương | Nữ | 12-8-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031096 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | Nữ | 12-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191082 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Nữ | 11-2-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3141019 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | Nữ | 22-9-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181028 | Nguyễn Thị Mỹ Thương | Nữ | 13-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031097 | PHAN THỊ THƯƠNG | Nữ | 1-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3021020 | Vương Thị Thương | Nữ | 20-6-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071137 | VƯƠNG THỊ THƯƠNG | Nữ | 20-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011246 | LÊ THỊ PHƯƠNG THUÝ | Nữ | 1-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071138 | PHẠM THỊ NGỌC THUỲ | Nữ | 16-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081117 | Ngân Thị Tân Thuỷ | Nữ | 7-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3011055 | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | Nữ | 7-3-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3181148 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THUỶ | Nữ | 24-11-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191032 | Cao Thị Thanh Thúy | Nữ | 15-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081118 | Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | 13-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031022 | NGÔ THỊ THANH THÚY | Nữ | 9-7-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3031023 | NGUYỄN NHƯ THỊ THANH THÚY | Nữ | 3-1-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L4021083 | NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY | Nữ | 6-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1031098 | PHẠM THỊ THANH THÚY | Nữ | 19-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3091022 | ĐỖ THỊ KIM THÙY | Nữ | 10-7-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3081119 | Phan Thị Thùy | Nữ | 14-4-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011056 | ĐẶNG THỊ THỦY | Nữ | 25-4-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3201035 | HOÀNG THỊ NHƯ THỦY | Nữ | 25-1-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L1031099 | LÊ THỊ THỦY | Nữ | 20-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081233 | NGÂN THỊ TÂN THỦY | Nữ | 7-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061051 | NGUYỄN ĐẠI THỦY | Nam | 12-1-2000 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3071139 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Nữ | 4-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3171024 | CHÂU THUỲ PHƯƠNG | Nữ | 12-12-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191083 | DƯƠNG NGỌC TÍCH | Nam | 25-11-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031100 | DOÃN THỊ TIÊN | Nữ | 17-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181029 | Đoàn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 17-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191084 | ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN | Nữ | 17-6-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071140 | LÊ THỊ THỦY TIÊN | Nữ | 14-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071141 | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Nữ | 3-12-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081120 | Phạm Thị Thủy Tiên | Nữ | 12-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081121 | Trương Thị Cẩm Tiên | Nữ | 6-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061052 | TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN | Nữ | 6-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3061053 | VÕ THỊ MỸ TIÊN | Nữ | 20-11-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081234 | HÀ XUÂN TIẾN | Nam | 14-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011247 | HỒ NGỌC TIẾN | Nam | 28-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011248 | HỒ VIẾT TIẾN | Nam | 14-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3201036 | HOÀNG HỮU NHẬT TIẾN | Nam | 31-5-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Thi tuyển | 5 |
19L4011043 | Hoàng Hữu Nhật Tiến | Nam | 31-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081235 | NGUYỄN TIẾN | Nam | 1-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081122 | Nguyễn Tiến | Nam | 1-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011249 | NGUYỄN VĂN TIẾN | Nam | 6-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181149 | NGUYỄN VĂN TIẾN | Nam | 7-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011250 | NGUYỄN VĂN SĨ TIẾN | Nam | 19-11-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181150 | NGUYỄN VĂN THÀNH TIẾN | Nam | 5-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061054 | PHAN VĂN TIẾN | Nam | 1-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3061055 | TRƯƠNG VĂN TIẾN | Nam | 1-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011251 | VÕ NGỌC TIẾN | Nam | 27-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011044 | Huỳnh Thị Tiền | Nữ | 20-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3201018 | Trần Thị Thanh Tiền | Nữ | 2-4-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011045 | Đinh Thị Nghệ Tiệp | Nữ | 28-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011252 | TRẦN ĐĂNG TIN | Nam | 1-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071142 | VÕ TẤN TIN | Nam | 10-4-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3021021 | Châu Viết Tín | Nam | 8-7-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011253 | DƯƠNG QUANG TÍN | Nam | 22-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021084 | DƯƠNG VĂN TÍN | Nam | 8-3-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3141020 | NGUYỄN VĂN THÀNH TÍN | Nam | 17-9-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191085 | NGUYỄN XUÂN TÍN | Nam | 3-3-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011254 | HUỲNH NGỌC TÍNH | Nam | 7-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011255 | BÙI VĂN TÌNH | Nam | 1-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011256 | TRẦN THỊ MINH TÌNH | Nữ | 17-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071143 | NGUYỄN THỊ TỈNH | Nữ | 1-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1021045 | ĐINH NHƯ TỊNH | Nam | 6-9-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3081236 | NGUYỄN ĐÌNH TỊNH | Nam | 12-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021025 | Lê Hữu Toán | Nam | 30-12-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3021022 | Bùi Ngọc Toàn | Nam | 15-1-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031024 | DƯƠNG VĂN TOÀN | Nam | 26-8-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3181151 | GIANG QUỐC TOÀN | Nam | 6-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011257 | LÊ THANH TOÀN | Nam | 28-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071144 | NGUYỄN VŨ TOÀN | Nam | 27-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3061056 | PHẠM TRUNG TOÀN | Nam | 15-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3061057 | THÁI VĂN TOÀN | Nam | 29-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011258 | TRẦN THANH TOÀN | Nam | 1-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011259 | BHNƯỚCH THỊ TƠI | Nữ | 5-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181152 | NGUYỄN ĐỨC TÔN | Nam | 16-2-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081237 | ĐẶNG THỊ THANH TRÂM | Nữ | 1-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061058 | ĐINH THỊ TRÂM | Nữ | 3-1-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1031101 | ĐOÀN THỊ BÍCH TRÂM | Nữ | 9-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031102 | HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM | Nữ | 19-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031103 | LÊ THỊ THANH TRÂM | Nữ | 4-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3061059 | PHAN THỊ ANH TRÂM | Nữ | 27-11-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1031104 | NGÔ NGUYỄN BẢO TRÂN | Nữ | 25-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3011024 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 20-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191033 | Thái Phúc Bảo Trân | Nữ | 24-4-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011260 | TRƯƠNG HUYỀN TRÂN | Nữ | 16-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3091023 | BÀN THỊ TRANG | Nữ | 17-5-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3071145 | BIỆN THỊ TRANG | Nữ | 10-2-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031105 | ĐINH THỊ TRANG | Nữ | 7-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021005 | Đoàn Lê Quỳnh Trang | Nữ | 1-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081123 | Đoàn Thị Trang | Nữ | 30-9-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031106 | HỒ THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 13-6-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011261 | LÊ NGỌC MINH TRANG | Nữ | 23-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3031025 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 15-4-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3191034 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 9-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191086 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | Nữ | 1-3-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201019 | Nguyễn Hồ Thuỳ Trang | Nữ | 20-10-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031107 | NGUYỄN HỒ THÙY TRANG | Nữ | 20-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031108 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | Nữ | 9-12-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3021039 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | Nữ | 5-7-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Thi tuyển | 5 |
19L3011025 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | 12-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071146 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 22-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011026 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 12-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061060 | PHẠM THỊ TRANG | Nữ | 5-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1031109 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | Nữ | 29-9-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181030 | Phan Thị Thuỳ Trang | Nữ | 15-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031026 | PHAN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 15-10-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L1031110 | TRẦN LÊ THÙY TRANG | Nữ | 19-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021085 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 16-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3071147 | VÕ THỊ THUỲ TRANG | Nữ | 2-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181031 | Y Trang | Nữ | 19-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011262 | LÊ VĂN TRÍ | Nam | 17-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081124 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 20-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071148 | PHẠM VĂN HOÀNG TRÍ | Nam | 2-3-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011057 | TRƯƠNG VĂN TRÍ | Nam | 26-11-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L1031111 | LÊ MINH TRỊ | Nam | 5-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081125 | Lê Minh Trị | Nam | 5-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3061061 | VÕ VIẾT TRIỀU | Nam | 10-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011263 | HỒ DIỆU TRINH | Nữ | 22-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011046 | Hồ Diệu Trinh | Nữ | 22-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011047 | Hồ Thị Tuyết Trinh | Nữ | 1-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011264 | HỒ THỊ TUYẾT TRINH | Nữ | 1-1-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181032 | Lê Sĩ Phương Trinh | Nữ | 8-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181153 | LÊ SĨ PHƯƠNG TRINH | Nữ | 8-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191087 | LÊ THỊ HẠNH TRINH | Nữ | 30-10-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181033 | Lê Thị Kiều Trinh | Nữ | 23-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031112 | LÊ THỊ TUYẾT TRINH | Nữ | 27-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3101050 | MAI THỊ TRINH | Nữ | 11-6-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3191088 | MẠNH THỊ LAN TRINH | Nữ | 20-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081126 | Nguyễn Trần Thu Trinh | Nữ | 9-1-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031113 | TRẦN THỊ TUYẾT TRINH | Nữ | 31-5-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3011027 | Văn Thị Kiều Trinh | Nữ | 9-10-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181034 | Võ Thị Kiều Trinh | Nữ | 4-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181154 | VÕ THỊ KIỀU TRINH | Nữ | 4-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3141012 | Hồ Nguyễn Bá Trình | Nam | 11-12-2001 | 7620305 | Quản lý thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081127 | Nguyễn Đức Trịnh | Nam | 2-7-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011048 | Nguyễn Thị Trịnh | Nữ | 11-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021086 | COOR TRỌNG | Nam | 17-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3061062 | THỚI VĂN TRỌNG | Nam | 2-4-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081128 | Hồ Công Trứ | Nam | 19-6-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011265 | HỒ VIẾT TRỰC | Nam | 14-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071149 | LÊ CÔNG TRUNG | Nam | 6-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3171025 | LÊ DUY TRUNG | Nam | 8-4-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061063 | LÊ QUANG THÀNH TRUNG | Nam | 21-5-2000 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011266 | LÊ VIỆT TRUNG | Nam | 31-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181155 | NGUYỄN CÔNG TRUNG | Nam | 3-5-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041023 | Nguyễn Hiếu Trung | Nam | 1-11-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191089 | NGUYỄN QUỐC BẢO TRUNG | Nam | 17-12-2000 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081238 | NGUYỄN SỸ TRUNG | Nam | 22-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1021046 | NGUYỄN VĂN TRUNG | Nam | 8-6-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3101051 | PHẠM VĂN TRUNG | Nam | 16-4-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081239 | PHAN ĐÌNH QUỐC TRUNG | Nam | 13-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3021023 | Phan Đình Quốc Trung | Nam | 13-3-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3081129 | Phan Đình Quốc Trung | Nam | 13-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061064 | TRẦN VIẾT TRUNG | Nam | 7-11-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L1021047 | TRẦN XUÂN TRUNG | Nam | 2-7-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1021048 | CAO VĂN ĐAN TRƯỜNG | Nam | 18-4-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L4011267 | HỒ QUANG TRƯỜNG | Nam | 9-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3161009 | Hoàng Nhật Trường | Nam | 16-1-2000 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3111019 | NGUYỄN MINH TRƯỜNG | Nam | 6-11-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L3181035 | Nguyễn Ngọc Quang Trường | Nam | 28-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3181156 | NGUYỄN NGỌC QUANG TRƯỜNG | Nam | 28-4-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061065 | TRẦN ĐỨC TRƯỜNG | Nam | 13-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081130 | Vũ Xuân Trường | Nam | 28-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181157 | MAI THÀNH TRƯỞNG | Nam | 6-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071150 | PHẠM NHƯ TRUYỀN | Nam | 7-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1041061 | ĐOÀN QUANG TÚ | Nam | 11-4-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3071151 | NGÔ ĐỨC ANH TÚ | Nam | 28-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3101052 | NGUYỄN ANH TÚ | Nam | 4-11-2000 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L4021087 | NGUYỄN MINH TÚ | Nam | 20-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3171026 | NGUYỄN THỊ ANH TÚ | Nữ | 4-11-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191035 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 12-9-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061066 | TRẦN ANH TÚ | Nam | 8-10-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3101007 | Võ Anh Tú | Nam | 9-10-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1021049 | BÙI VĂN TỨ | Nam | 21-6-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L1021050 | HỒ VĂN TỨ | Nam | 8-9-2001 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Thi tuyển | 5 |
19L3081131 | Đặng Ngọc Tuân | Nam | 6-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3091024 | ĐOÀN VĂN TUÂN | Nam | 29-1-2001 | 7620109 | Nông học | Thi tuyển | 5 |
19L3071152 | ĐỖ TRUNG TUẤN | Nam | 25-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071153 | DƯƠNG MINH TUẤN | Nam | 3-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011268 | HUỲNH VĂN ANH TUẤN | Nam | 7-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081132 | Lê Nguyễn Chánh Tuấn | Nam | 13-7-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041062 | LÊ VĂN TUẤN | Nam | 31-10-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3071154 | LƯU ĐỨC TUẤN | Nam | 11-9-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181158 | NGUYỄN ĐẮC ANH TUẤN | Nam | 4-6-2000 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3021024 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 29-8-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061067 | NGUYỄN SỸ TUẤN | Nam | 2-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3021025 | Nguyễn Tâm Minh Tuấn | Nam | 12-9-2001 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1041063 | NGUYỄN THÁI THANH TUẤN | Nam | 1-3-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3061068 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Nam | 18-5-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081133 | Phạm Đức Tuấn | Nam | 28-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181159 | PHẠM THANH TUẤN | Nam | 18-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1041024 | Phạm Văn Tuấn | Nam | 25-3-2000 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081240 | PHẠM XUÂN TUẤN | Nam | 10-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021006 | Trần Hữu Tuấn | Nam | 6-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021088 | TRẦN HỮU TUẤN | Nam | 6-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L4011269 | TRẦN MINH TUẤN | Nam | 3-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081241 | TRẦN QUỐC TUẤN | Nam | 12-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031114 | DƯƠNG GIA TUỆ | Nữ | 18-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3191036 | Lê Đức Tùng | Nam | 11-12-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021089 | LÊ XUÂN TÙNG | Nam | 17-6-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3061069 | NGÔ NGỌC PHÚC TÙNG | Nam | 2-11-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011270 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | Nam | 23-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011271 | NGUYỄN HOÀNG THANH TÙNG | Nam | 10-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071155 | NGUYỄN MINH TÙNG | Nam | 4-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081242 | NGUYỄN THANH TÙNG | Nam | 4-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081134 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 24-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071156 | TRẦN VĂN TÙNG | Nam | 3-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081135 | Võ Quang Tùng | Nam | 18-9-1999 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3071157 | HÀ VĂN VĨNH TƯỜNG | Nam | 13-8-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L1031115 | TRƯƠNG NGỌC CÁT TƯỜNG | Nữ | 20-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3181160 | NGUYỄN DUY TỰU | Nam | 18-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061070 | HỒ TẤN NHẬT TUYÊN | Nam | 18-8-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L4011272 | ĐỖ THỊ KIM TUYẾN | Nữ | 19-7-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031116 | HỒ THỊ TUYẾN | Nữ | 16-1-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031117 | LÊ THỊ KIM TUYẾN | Nữ | 30-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3011028 | Bùi Thị Thu Tuyền | Nữ | 13-7-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3011058 | BÙI THỊ THU TUYỀN | Nữ | 13-7-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L4011273 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Nữ | 20-8-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011049 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | 15-12-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021090 | RA PÁT THỊ TUYẾT | Nữ | 3-5-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1031118 | BÙI THỊ TY | Nữ | 5-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081243 | HỒ VĂN TY | Nam | 21-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3081244 | HỒ VĂN TỴ | Nam | 10-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031119 | TRẦN THỊ TỴ | Nữ | 18-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011274 | TRẦN VĂN TỴ | Nam | 11-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011275 | VĂN VIẾT TỴ | Nam | 6-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011276 | TÔN THẤT CÔNG UẨN | Nam | 16-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3101053 | ĐINH NHƯ UY | Nam | 16-1-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3011029 | Cao Thị Mỹ Uyên | Nữ | 13-8-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181161 | CAO THỊ MỸ UYÊN | Nữ | 13-8-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L1051013 | ĐẶNG THỊ THU UYÊN | Nữ | 10-1-2001 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Thi tuyển | 5 |
19L4011277 | DƯƠNG THỊ THU UYÊN | Nữ | 12-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071158 | HOÀNG THỊ UYÊN | Nữ | 17-5-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3061071 | HOÀNG THỊ LỆ UYÊN | Nữ | 1-3-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3071159 | LÊ THỊ TÚ UYÊN | Nữ | 2-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011278 | NGUYỄN THỊ HỒ THU UYÊN | Nữ | 22-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181036 | Phạm Thị Tố Uyên | Nữ | 1-1-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3071160 | TRẦN NGỌC TÚ UYÊN | Nữ | 22-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191037 | Trần Thị Thu Uyên | Nữ | 1-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011279 | VIÊN THỊ VAN | Nữ | 5-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011280 | ĐẶNG THỊ CẨM VÂN | Nữ | 8-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011281 | ĐINH THỊ KIM VÂN | Nữ | 19-9-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4021007 | Đinh Thị Kim Vân | Nữ | 19-9-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011282 | LÊ ĐỨC NHẬT VÂN | Nam | 23-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031120 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Nữ | 1-8-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4011283 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Nữ | 26-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1031121 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Nữ | 19-10-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L1031122 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | Nữ | 6-2-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081136 | Phan Hằng Vân | Nữ | 5-3-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031123 | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Nữ | 30-4-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3201020 | Huỳnh Thị Văn | Nữ | 5-4-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3081137 | Lê Anh Văn | Nam | 1-1-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011284 | LÊ HOÀNG TỊNH VĂN | Nữ | 17-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081245 | NGUYỄN XUÂN LÝ VĂN | Nam | 24-4-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L4021091 | NGUYỄN VĂN VẪN | Nam | 7-10-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181037 | Mương Vi Lay Sơn Sạ Vẳn | Nữ | 9-10-1999 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021092 | VIÊN THỊ VẾT | Nữ | 10-1-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181162 | ĐOÀN THỊ TƯỜNG VI | Nữ | 28-10-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3201021 | Hồ Dương Bảo Vi | Nữ | 22-6-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3061072 | HUỲNH THỊ VI | Nữ | 5-10-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3201022 | Nguyễn Thị Tường Vi | Nữ | 18-6-2001 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011285 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Nữ | 18-6-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081138 | Huỳnh Văn Vĩ | Nam | 31-10-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181163 | CHÂU HOÀN VIÊN | Nam | 4-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3181038 | Châu Hoàn Viên | Nam | 4-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011286 | TRẦN HẢI VIÊN | Nam | 22-5-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L1041064 | HÀ QUỐC VIỆT | Nam | 25-10-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Thi tuyển | 5 |
19L3081246 | LÊ DUY VIỆT | Nam | 13-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061073 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Nam | 1-6-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3011030 | Nguyễn Thanh Việt | Nam | 8-11-2000 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4011287 | NGUYỄN VĂN VIỆT | Nam | 25-2-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L4011288 | NGUYỄN VĂN QUỐC VIỆT | Nam | 6-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181164 | TRƯƠNG NGỌC VIỆT | Nam | 19-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L4011289 | TRƯƠNG QUỐC VIỆT | Nam | 3-4-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3081139 | Bùi Văn Vinh | Nam | 6-12-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101054 | ĐẶNG THỊ VINH | Nữ | 1-7-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081247 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT VINH | Nam | 23-8-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071161 | NGUYỄN HỮU VINH | Nam | 8-6-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181165 | NGUYỄN VĂN VINH | Nam | 15-6-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3111020 | VÕ VĂN VINH | Nam | 5-5-2001 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Thi tuyển | 5 |
19L1041025 | Lý Ngọc Vĩnh | Nam | 27-7-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4021093 | TRẦN THỊ VỠ | Nữ | 12-3-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3101008 | Lê Đình Vũ | Nam | 6-8-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L3101055 | LÊ ĐÌNH VŨ | Nam | 6-8-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L3081248 | LÊ VĂN QUỐC VŨ | Nam | 4-12-2000 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071162 | LƯƠNG NGỌC VŨ | Nam | 20-10-2000 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4011290 | NGUYỄN VŨ | Nam | 2-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3181166 | NGUYỄN DUY VŨ | Nam | 24-7-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3061074 | NGUYỄN THÀNH VŨ | Nam | 25-7-2001 | 7620105 | Chăn nuôi | Thi tuyển | 5 |
19L3081249 | NGUYỄN THANH LONG VŨ | Nam | 17-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3191090 | NGUYỄN VĂN VŨ | Nam | 21-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3081250 | NGUYỄN VĂN VŨ | Nam | 23-2-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071163 | NGUYỄN VĂN ANH VŨ | Nam | 11-12-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3081251 | TRẦN VĂN MINH VŨ | Nam | 26-3-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3171012 | Văn Hoàng Vũ | Nam | 27-7-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3171013 | Văn Hoàng Vũ | Nam | 27-7-2001 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L1041026 | Lê Vương | Nam | 14-2-2001 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011291 | HOÀNG VĂN VƯỢNG | Nam | 27-3-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3071164 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 30-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3181167 | LÊ THỊ YẾN VY | Nữ | 28-3-2001 | 7340116 | Bất động sản | Thi tuyển | 5 |
19L3071165 | LÊ VŨ KỲ VY | Nữ | 11-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3071166 | NGUYỄN THẢO VY | Nữ | 18-11-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3191038 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | Nữ | 15-7-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L1031124 | NGUYỄN THỊ HOÀNG VY | Nữ | 15-7-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071167 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VY | Nữ | 10-10-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L3011031 | Trần Thị Bảo Vy | Nữ | 5-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét tuyển học bạ | 1 |
19L4021094 | TRẦN THỊ MI XA | Nữ | 1-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3021026 | Triệu Thị Xểnh | Nữ | 7-1-2000 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191091 | HỒ THỊ XUÂN | Nữ | 23-8-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3071168 | NGUYỄN THỊ XUÂN | Nữ | 5-1-2001 | 7640101 | Thú y | Thi tuyển | 5 |
19L4021095 | HỒ VĂN Ý | Nam | 11-7-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L3181039 | Lê Phạm Thị Như Ý | Nữ | 23-9-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3101056 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Nữ | 25-11-2001 | 7620102 | Khuyến nông | Thi tuyển | 5 |
19L4021008 | Trà Thị Lan Ý | Nữ | 15-11-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3181040 | Trương Thị Như Ý | Nữ | 28-12-2001 | 7340116 | Bất động sản | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L4011292 | VÕ THỊ NHƯ Ý | Nữ | 31-10-2001 | 7850103 | Quản lý đất đai | Thi tuyển | 5 |
19L3011059 | VÕ THỊ YÊN | Nữ | 25-9-2001 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Thi tuyển | 5 |
19L3081252 | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | Nữ | 27-5-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L3041003 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 8-9-2001 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3031027 | NGUYỄN THỊ YẾN | Nữ | 15-7-2001 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Thi tuyển | 5 |
19L3081253 | PHAN THỊ HẢI YẾN | Nữ | 12-11-2001 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thi tuyển | 5 |
19L1031125 | TẠ THỊ YẾN | Nữ | 12-3-2001 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L3051007 | Y Yến | Nữ | 12-12-2000 | 7620201 | Lâm học | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191039 | Triệu Thị Yêu | Nữ | 3-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét tuyển học bạ | 2 |
19L3191092 | TRIỆU THỊ YÊU | Nữ | 3-1-2001 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Thi tuyển | 5 |
19L4021096 | NGUYỄN Y YUNG ZHI | Nam | 10-12-2001 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Thi tuyển | 5 |
19L1021051 | CAO TIẾN DŨNG | Nam | 05-01-2000 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét tuyển học bạ | 1 |