Để có căn cứ xem xét nhập học, thí sinh phải thực hiện việc xác nhận nhập học bằng cách nộp học bạ (bản sao có công chứng) hoặc Giấy cam đoan xác nhận nhập học theo mẫu đính kèm (đối với thí sinh chưa có học bạ THPT) trước 17h ngày 31/7/2020.
Thí sinh có thể nộp bản sao học bạ có công chứng theo một trong hai cách sau:
– Nộp trực tiếp tại Ban Đào tạo và Công tác sinh viên Đại học Huế, 01 Điện Biên Phủ, thành phố Huế
– Nộp qua đường bưu điện theo hình thức thư chuyển phát nhanh (EMS) đến địa chỉ như trên.
Mọi chi tiết liên hệ: 0234.3828493; 0234. 3898983
Tải mẫu giấy cam đoan và phiếu điều chỉnh thông tin tại đây
Họ tên | CMND | KVUT | ĐTUT | Mã ngành | Tên ngành | Nguyện vọng | Điểm xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Liên | *****9992 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.75 | |
Hoàng Xuân Công | *****1132 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20.70 | |
Phạm Hữu Vương | *****8746 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 | |
Trần Gia Phú | *****3704 | 1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 28.55 | |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | *****3280 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.95 | |
Hồ Ngọc Quốc Đạt | *****1017 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.60 | |
Lê Thị Kim Tiên | *****8640 | 2 | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 27.15 |
Nguyễn Thị Thu Diễm | *****1187 | 2 | 02 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.45 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | *****9069 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 26.60 | |
Hoàng Thị Duyên | *****3737 | 2 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Tiến Nhật | *****6547 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.40 | |
Võ Thị Thơ | *****9633 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 22.80 | |
Thân Ngọc Thuận | *****9771 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.05 | |
Trần Đình Tấn | *****2788 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.65 | |
Hồ Văn Quang | *****9758 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 26.85 |
Nguyễn Thị Minh Giang | *****8588 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.00 | |
Lê Quốc Hoàng | *****5175 | 1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.25 | |
Lê Văn Đài | *****8505 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.55 | |
Phạm Trọng Nhân | *****8881 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.60 | |
Hồ Hoàng Việt | *****4816 | 1 | 01 | 7620109 | Nông học | 1 | 22.25 |
Nguyễn Thị Hải Yến | *****6629 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.25 | |
Nguyễn Duy Bình | *****5139 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.25 | |
Hồ Văn Tâm | *****6900 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.75 |
Đặng Công Thành | *****0990 | 2NT | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.30 | |
Lê Văn Nghĩa | *****8591 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.75 | |
Hoàng Thị Hằng | *****1077 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18.60 | |
Lê Thị Hồng Nhung | *****5728 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.05 | |
Nguyễn Kim Tây | *****3721 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.05 | |
Vi Thị Linh | *****7269 | 1 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 |
Hoàng Công Trường Sơn | *****7905 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 | |
Trần Anh Khoa | *****0847 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.70 | |
Nguyễn Hoàng Minh Trí | *****4030 | 3 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.40 | |
Nguyễn Ngọc Tín | *****0211 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.60 | |
Phạm Thị Thúy Hằng | *****7363 | 1 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.55 | |
Võ Nguyên Nhật Toàn | *****8914 | 2 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.15 | |
Trần Đức Anh Khoa | *****7300 | 2NT | 7620109 | Nông học | 1 | 26.00 | |
Trần Thị Hoài Nhớ | *****4460 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.20 | |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | *****1249 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.30 | |
Nguyễn Bá Phước | *****0679 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.90 | |
Lê Hữu Đức | *****9734 | 1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 23.95 | |
Nguyễn Thị Hồng Phượng | *****4183 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.05 | |
Lê Thị Thu Hằng | *****4739 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.80 | |
Trần Thị Thùy Trang | *****4633 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.30 | |
Nguyễn Duy Phương | *****5424 | 2 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 20.25 | |
Trần Khải Hưng | *****2301 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.65 | |
Đậu Quang Hùng | *****7801 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.00 | |
Trần Đăng Thống | *****3422 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.15 | |
Trần Thị Bích Trâm | *****0965 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.25 | |
Nguyễn Thị Huế | *****1321 | 2NT | 7640101 | Thú y | 2 | 22.80 | |
Lê Thị Như Ý | *****9747 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.60 | |
Lê Thị Thanh Hoài | *****2101 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23.15 | |
Hồ Thị Thúy Trang | *****8568 | 1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 23.25 | |
Lương Thị Thanh Hằng | *****7906 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.35 | |
Hồ Thị Mỹ Khanh | *****8376 | 1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 23.05 | |
Trịnh Lê Phi | *****5965 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.90 | |
Phan Nguyễn Nhật Quyên | *****2563 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.95 | |
Nguyễn Thị Yến | *****4018 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 20.75 | |
Võ Thị Quỳnh Nhi | *****3755 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 3 | 20.25 | |
Nguyễn Thị Anh Thư | *****2802 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 26.30 | |
Nguyễn Thị Kim Ngân | *****7053 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.40 | |
Nguyễn Thị Kim Tiên | *****0257 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.05 | |
Y Dưng | *****1171 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.75 |
Nguyễn Như Hậu | *****1966 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.00 | |
Nguyễn Thị Hồng Dung | *****1126 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.75 | |
Trần Minh Toàn | *****5782 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.65 | |
Võ Trần Anh Kiệt | *****2740 | 2 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 1 | 23.05 | |
Nguyễn Thị Kiều Trinh | *****9631 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 | |
Lê Thị Huyền Mi | *****1217 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.55 | |
Lê Tiến Đạt | *****3679 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.40 | |
Phan Tấn Tài | *****5795 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.50 | |
Phạm Lê Nhật Duy | *****3392 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.55 | |
Nguyễn Chí Tâm | *****8882 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 20.60 | |
Nguyễn Văn Sang | *****0370 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.65 | |
Rơ Châm Thiên | *****8927 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
Nguyễn Hoàng Khả Uyên | *****1829 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.50 | |
Trần Thanh Hoài | *****1424 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.10 | |
Trần Thị Thùy Dương | *****1674 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.45 | |
Lê Văn Ái | *****8786 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.30 | |
Phan Hữu Lộc | *****3120 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.55 | |
Trần Thị Kim Liên | *****8379 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.45 |
Phan Thị 6 | *****6146 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.85 | |
Bùi Trọng Phước | *****7912 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 24.30 | |
Trần Xuân Khánh | *****7283 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.50 | |
Lê Thị Quỳnh Như | *****5340 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.05 | |
Ngọc Thị Đen | *****0657 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.65 |
Tà Rương Thị Diệu Liên | *****0492 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.55 |
Hồ Quốc Bảo | *****0691 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.05 |
Trần Thị Hậu | *****0546 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 27.75 |
Hồ Thị Hương | *****0490 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.25 |
Lê Nguyễn Công Minh | *****7879 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.20 | |
Trần Xuân Gôn | *****6916 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.25 | |
Đặng Thị Xuân Lý | *****0850 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.35 | |
Nguyễn Thị Bình | *****0207 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.55 | |
Lê Thị Hồng Hạnh | *****0691 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 | |
Phan Đức | *****4539 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 | |
Nguyễn Văn Thảo | *****5268 | 1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.35 | |
Dương Lan Anh | *****3159 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.45 | |
Phạm Văn Tài | *****4605 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.55 | |
Lê Văn Quý | *****2700 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.95 | |
Nguyễn Thị Tường Vy | *****2094 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.05 | |
Nguyễn Đăng Hoàng Đạt | *****3690 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.80 | |
Hồ Anh Binh | *****9782 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.00 | |
Đặng Văn Thái | *****2961 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.45 | |
Nguyễn Vũ Thu Hằng | *****3541 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 26.30 | |
Nguyễn Văn Lương | *****1460 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.90 | |
Nguyễn Thị Ly | *****0726 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.85 | |
Lê Đình Đông Hải | *****7125 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.35 | |
Dương Nữ Bích Thủy | *****0736 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 27.75 | |
Nguyễn Thị Kim Thuận | *****2735 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 23.75 | |
Bùi Thị Phúc Yên | *****0158 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 22.15 | |
Nguyễn Xuân Nhân | *****9732 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 23.95 |
Lại Thị Trúc Ly | *****1779 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 26.50 | |
Nguyễn Thanh Tính | *****0952 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 20.90 | |
Hoàng Thị Tường Vân | *****1245 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.95 | |
Trần Nhật Lân | *****1260 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.65 | |
Hà Văn Tú | *****9327 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.20 | |
Nguyễn Văn Mẫn | *****1277 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.75 | |
Phan Thị Tú Trinh | *****5081 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.10 | |
Đỗ Ngọc Danh | *****4874 | 1 | 7620201 | Lâm học | 1 | 22.85 | |
Nguyễn Văn Vương | *****2032 | 1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.95 | |
Nguyễn Hữu Chuẩn | *****1943 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.05 | |
Phan Thị Quỳnh Như | *****8698 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.45 | |
Nguyễn Thị Phi Tiến | *****0384 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.85 | |
Ngô Xuân Bửu | *****8747 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.20 | |
Lê Nguyễn Minh Quân | *****8824 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 | |
Thân Ngọc Luyện | *****7958 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.65 | |
Phạm Văn Đạt | *****1662 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 | |
Cao Ngọc Hùng | *****4752 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.45 | |
Phùng Ngọc Tấn | *****0345 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.50 | |
Lê Thị Hương Len | *****1050 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.35 | |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | *****5292 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.55 | |
Lê Hoàng Bình Minh | *****3688 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.40 | |
Đinh Thị Kim Loan | *****4845 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 | |
Hà Đăng Hưng | *****7773 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.75 | |
Thân Nguyên Bảo Tú | *****2202 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.00 | |
Hà Thị Ly | *****4194 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.65 |
Trần Thị Khánh Ny | *****1405 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.50 | |
Trần Thị Diệu Hương | *****4763 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.10 | |
Văn Hữu Tú | *****1121 | 1 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 19.35 | |
Nguyễn Thị Kim Nguyệt | *****7683 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.25 | |
Khương Minh Phương | *****7346 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.40 | |
Lang Thị Lệ Thuỷ | *****9176 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | 1 | 27.95 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | *****4600 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.95 | |
Đặng Duy Cường | *****8772 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.40 | |
Nguyễn Thị Thùy Trang | *****2525 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.55 | |
Lê Thị Linh | *****5425 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.00 | |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | *****7295 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.20 | |
Trần Thị Ngọc Hân | *****9311 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.35 | |
Trần Thị Phương Uyên | *****0549 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.75 | |
Trần Đức Dũng | *****8618 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.25 | |
Lê Văn Quốc Huy | *****6455 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.50 | |
Lê Hồ Duy Bảo | *****8082 | 2 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 28.45 | |
Mai Văn Phú | *****0504 | 2NT | 01 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.30 |
Nguyễn Duy Phương | *****19 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Thanh Bằng | *****1763 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 | |
Nguyễn Thị Tuyết Trâm | *****1235 | 1 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 26.05 | |
Nguyễn Văn Bằng | *****0301 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.95 |
Lê Diên Minh Tú | *****5538 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.15 | |
Lê Ngọc Hương Giang | *****2493 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 | |
Nguyễn Thị Nhi | *****6011 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.35 | |
Lê Nguyên Vũ | *****5472 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.15 | |
Huỳnh Văn Hiếu | *****9442 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 22.85 | |
Phan Xuân Lương | *****2575 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.80 | |
Võ Thị Ngân | *****8018 | 2NT | 7640101 | Thú y | 2 | 24.10 | |
Đoàn Tô Tem | *****1438 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 21.50 | |
Trần Thị Thanh Hoàn | *****5786 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 19.25 | |
Lê Thị Yến | *****4569 | 2NT | 02 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 2 | 23.50 |
Nguyễn Xuân Cường | *****9734 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3 | 22.00 | |
Nguyễn Thế Long | *****3945 | 2 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 19.35 | |
Huỳnh Văn Phước | *****2261 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 5 | 19.45 | |
Lê Thị Hồng Gấm | *****2419 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 5 | 24.90 | |
Trần Thị Liễu | *****0972 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | 25.25 | |
Nguyễn Hoàng Đức | *****3383 | 2NT | 7640101 | Thú y | 7 | 22.40 | |
Lê Thị Hương Mơ | *****1108 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 8 | 23.70 | |
Nguyễn Thị Thanh Phú | *****3649 | 2NT | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 21.10 | |
Nguyễn Xuân Huy | *****6527 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.55 | |
Hoàng Thị Viên | *****9118 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.65 | |
Mai Trà Giang | *****6719 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.35 | |
Lê Phước An | *****2466 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.70 | |
Phạm Phước Hoàng | *****3256 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.00 | |
Trần Danh Nam | *****9590 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.40 | |
Nguyễn Thùy Dung | *****3666 | 2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.75 | |
Phạm Thị Trang | *****0346 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.85 | |
Lê Thị Minh Tâm | *****0439 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 27.10 | |
Phan Văn Hải | *****6977 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.50 | |
Phạm Hồng Nhung | *****0429 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.05 | |
Huỳnh Kim Toàn | *****3373 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 | |
Lê Quốc Đoàn | *****3690 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.20 | |
Lê Thị Trinh | *****4772 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.45 | |
Nguyễn Thị Ái Nhi | *****4482 | 2NT | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 |
Huỳnh Trọng Đức | *****1571 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 | |
Dương Thị Mơ | *****4479 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.95 | |
Trần Đình Vy | *****3675 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 | |
Lê Thị Uyển Nhi | *****7916 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.75 | |
Nguyễn Quốc Anh | *****6377 | 2NT | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 19.10 | |
Nguyễn Thị Cúc | *****4577 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.60 | |
Trần Thị Châu | *****0493 | 1 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.85 | |
Lê Thị Hà Lụa | *****4970 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25.65 |
Trần Quang Vinh | *****3007 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.55 | |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | *****9696 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.90 | |
Ginto | *****0769 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.25 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | *****4640 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.85 | |
Nguyễn Minh Công | *****6704 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.65 | |
Trần Gia Bảo | *****3845 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.25 | |
Châu Thị Thùy Nhi | *****2085 | 2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.85 | |
Trần Cao Mỹ Linh | *****2703 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 24.80 | |
Đỗ Bích Ngọc | *****4272 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.55 | |
Bùi Thị Kim Nhã | *****1141 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.20 | |
Nguyễn Hoàng Thuỵ | *****7088 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 | |
Hồ Gia Bảo | *****4806 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 26.45 | |
Lê Thị Như Ý | *****6214 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.15 | |
Ksơr Hờ Hơn | *****9404 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.65 |
Nguyễn Trung Tính | *****3141 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.70 | |
Lê Hồng Kỳ | *****1855 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.85 |
Lê Văn Tài | *****4359 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.70 | |
Trương Viết Nghĩa | *****2871 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.20 | |
Nguyễn Thị Ngọc | *****0488 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 22.50 | |
Ngô Thị Xuân Thanh | *****0862 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.90 | |
Lê Minh Hoài An | *****3933 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 19.55 | |
Hồ Nguyễn Đan Thi | *****1231 | 2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 18.25 | |
Dương Quốc Hoàng | *****3145 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 19.75 | |
Nguyễn Bá Tuấn Vũ | *****6800 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.25 | |
Ngô Thị Hậu | *****6474 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 24.95 | |
Đặng Thị Như Hằng | *****3221 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.10 | |
Ngô Phước Ngọc Đăng | *****2536 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 19.15 | |
Nguyễn Thị Ly Ly | *****6736 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 | |
Thái Thị Mỹ Tiên | *****1149 | 1 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 3 | 19.15 | |
Nguyễn Viết Hoài Bảo | *****1110 | 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 3 | 20.45 | |
Hồ Thị Minh Thư | *****2417 | 2NT | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 3 | 19.70 | |
Trần Thị Tuyết Trinh | *****1521 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 20.20 | |
Lê Hữu Hoàng Huy | *****1136 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 19.40 | |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | *****3279 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.75 | |
Ngô Thị Thủy Ngân | *****2110 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 3 | 21.95 | |
Trần Thị Hoài Ngọc | *****9669 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.20 | |
Hồ Hiếu | *****9097 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.15 | |
Hồ Trung Dương | *****4947 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 24.75 |
Trần Quang Minh | *****6934 | 3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 18.50 | |
Đặng Đức Hoàng | *****5926 | 1 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 23.35 | |
Nguyễn Sự | *****9338 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.05 | |
Châu Ngọc Bảo Trâm | *****9705 | 2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.85 | |
Trần Đình Tài | *****9078 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 | |
Nguyễn Thị Kiều Trinh | *****1224 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.05 | |
Lê Trần Khánh Ly | *****9597 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.65 | |
Hồ Thị Kim Tuyến | *****8373 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.95 | |
Lê Thị Thanh Trâm | *****9025 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.70 | |
Dương Thị Mơ | *****4479 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.95 | |
Nguyễn Thị Hoài Ân | *****7045 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.90 | |
Nguyễn Lan Anh | *****4472 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.40 | |
Cao Anh Tuấn | *****1746 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.25 | |
Phùng Thanh Nhân | *****7823 | 1 | 06 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 |
Nguyễn Thị Trà My | *****9599 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.45 | |
Võ Phương Nam | *****8574 | 1 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.05 |
Nguyễn Thị Hương Ly | *****1793 | 2NT | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 21.00 | |
Đỗ Mạnh Trí | *****2500 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 | |
Lê Thị Kim Ngân | *****1661 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.30 | |
Nguyễn Khắc Luyện | *****9833 | 2NT | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 22.90 |
Đặng Đăng Phúc Linh | *****7040 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 | |
Nguyễn Duy Thăng | *****2056 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Văn Vinh | *****8684 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.35 | |
Lê Thành Nhân | *****8897 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.05 | |
Khương Công Minh Triết | *****3752 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.55 | |
Nguyễn Thị Anh Đào | *****6726 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.45 | |
Ngô Quỳnh Như | *****0322 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.10 | |
Nguyễn Thị Anh Đào | *****6126 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.45 | |
Trương Đoàn Kim Trú | *****6373 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 25.60 | |
Võ Đoàn Thị Ý Nhi | *****7612 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 25.60 | |
Trần Thị Bảo Ngọc | *****9658 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.30 | |
Đặng Quang Thuận | *****9981 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.25 | |
Lê Minh Quân | *****7330 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.15 | |
Trần Thị Hoài Thanh | *****1794 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.60 | |
Trần Văn Tân | *****1748 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Quang Đức | *****5580 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.00 | |
Nguyễn Thị Vân Yến | *****5485 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.45 | |
Bùi Quang Sự | *****9037 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.55 | |
Nguyễn Diệu Linh | *****9639 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.20 | |
Nguyễn Hoàn Tuấn Thành | *****9209 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.35 | |
Trần Cao Mỹ Linh | *****2703 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.80 | |
Đàm Huyền Trang | *****2471 | 2NT | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 3 | 19.30 | |
Trần Tiến Anh | *****0942 | 2 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 3 | 22.25 | |
Lê Thị Yến Thư | *****0880 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 3 | 20.95 | |
Lê Văn Hưng | *****0293 | 2 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 18.95 | |
Lê Thành Nhân | *****8897 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.05 | |
Thái Thu Thảo | *****0323 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 22.20 | |
Nguyễn Tấn Chuẩn | *****2691 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.05 | |
Lê Huỳnh Phương Nhi | *****0648 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 19.45 | |
Nguyễn Thị Thắm | *****9913 | 1 | 7640101 | Thú y | 2 | 27.35 | |
Mai Thanh Bình | *****6530 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.30 | |
Nguyễn Ngọc Anh | *****5660 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.95 | |
Nguyễn Văn Tới | *****5649 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.15 | |
Nguyễn Xuân An | *****0368 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.35 | |
Phạm Thị Mỹ Hạnh | *****0857 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 26.00 | |
Bùi Thị Hương Trà | *****6108 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 | |
Trần Nguyên Cao Kỳ | *****9617 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.25 | |
Võ Thị Kiều Hiên | *****9646 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.65 | |
Nguyễn Bá Lâm | *****2071 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 | |
Võ Văn Huy | *****0714 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.25 | |
Lê Thị Linh | *****1081 | 2NT | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 22.90 | |
Nguyễn Thị Trà My | *****2093 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 | |
Nguyễn Hữu Thắng | *****2520 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.55 | |
Nguyễn Thị Phương Thanh | *****4720 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.15 | |
Quách Thị Linh | *****1780 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.35 |
Lê Ngọc Tài | *****0586 | 2NT | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 22.50 | |
Hồ Thị Nhát | *****0694 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25.45 |
Hồ Hữu Ngoạn | *****9636 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.85 | |
Phạm Tuấn Kiệt | *****2464 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 | |
Trương Thị Ngọc Nhung | *****6695 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.55 | |
Trần Thị Thúy Hiền | *****4169 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.55 | |
Trần Mỹ Thiện Cát | *****0351 | 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.75 | |
Trần Viết Phước | *****2464 | 2 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 19.55 | |
Bùi Lê Uyên | *****5429 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 28.15 | |
A Chiến | *****7584 | 1 | 01 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.25 |
Võ Nhân | *****3325 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.35 | |
Phạm Thị Hoài Nhớ | *****6793 | 2NT | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 22.00 | |
Văn Đình Công | *****0414 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 | |
Chăm Trần Hoàng Phúc | *****5428 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 30.55 |
A Công | *****4823 | 1 | 01 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 26.85 |
Hoàng Nguyên Thảo Uyên | *****1604 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.20 | |
Hoàng Thị Ngọc Nhi | *****2451 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.90 | |
Hà Thị Thảo | *****6917 | 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.55 | |
Trương Thị Thanh Nhàn | *****0396 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.95 | |
Nguyễn Thị Lan Trinh | *****4454 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 | |
Lê Nguyễn Anh Quốc | *****8469 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.95 | |
Trần Văn Quốc | *****2595 | 2NT | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 21.50 |
Huỳnh Quang Thắng | *****7107 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 26.75 | |
Nguyễn Thị Uyên Nhi | *****4252 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.05 | |
Đỗ Sỷ Hợp | *****8767 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 | |
Nguyễn Hữu Hoàng Lâm | *****1756 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.95 | |
Trần Thị Thanh Tuyền | *****0609 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.70 | |
Bùi Anh Quốc | *****0382 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.00 | |
Kim Đình Hoàng | *****9214 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 | |
Võ Thị Quỳnh Trang | *****4200 | 2NT | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.20 |
Nguyễn Đức Đạt | *****7973 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.55 | |
Nguyễn Thị Hạnh | *****3817 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.45 | |
Lê Thị Quyên | *****1541 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.00 | |
Phan Thị Bích Hằng | *****1731 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 3 | 23.30 | |
Nguyễn Đình Tuân | *****9862 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 | |
Nguyễn Ngọc Huy | *****3118 | 1 | 7620109 | Nông học | 1 | 18.75 | |
Lê Thị Thùy Dương | *****1243 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 22.00 | |
Nguyễn Tấn Nhật | *****4746 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.25 | |
Lê Phong Nhã | *****7733 | 2NT | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 21.60 | |
Đinh Ngọc Tú Uyên | *****7823 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.60 | |
Nguyễn Ngọc Trai | *****9228 | 1 | 7640101 | Thú y | 2 | 26.05 | |
Trần Thị Vân Anh | *****5091 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 | |
Nguyễn Hoài Thu | *****1219 | 2NT | 7640101 | Thú y | 2 | 24.80 | |
Nguyễn Phước Nhật | *****1837 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 24.85 | |
Bùi Hoàng Mãn | *****9740 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.10 | |
Hoàng Ngọc Nhật | *****7495 | 2 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 24.25 | |
Nguyễn Ngọc Diệp | *****0547 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.95 | |
Hoàng Thị Oanh | *****4768 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.00 | |
Huỳnh Thị Kiều Trinh | *****2830 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 27.00 | |
Hồ Văn Thẩy | *****9844 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 24.75 |
Đặng Ngọc Duy | *****1435 | 1 | 02 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.25 |
Trần Văn Đức | *****1095 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 25.40 | |
Lê Thị Hoài Chúc | *****9588 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.60 | |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | *****3877 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 26.70 | |
Hoàng Thị Kiều Anh | *****4558 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.35 |
Lương Thị Thùy Trang | *****8831 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.20 | |
Phan Thị Ly | *****7028 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.35 | |
Nguyễn Hữu Bảo Thạnh | *****1404 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.95 | |
Huỳnh Phan Hoàng Trung | *****1836 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 | |
Thái Thị Lệ Giang | *****6350 | 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.15 | |
Lê Như Tuyên | *****0037 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21.85 |
Lê Thị Thùy Ngân | *****9014 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.75 | |
A Rét Anh Tài | *****0408 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.55 |
Lê Đình Quý | *****4509 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 | |
Đặng Hoàng Mỹ Chân | *****9792 | 2 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.25 | |
Huỳnh Ngọc Quý | *****6575 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.65 | |
Phạm Minh Trí | *****2273 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.80 | |
Phan Văn Khải | *****4517 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 | |
Trần Thiên Đức Thắng | *****3382 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 | |
Lê Hồng Đang Trâm | *****2021 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.40 | |
Phạm Thị Thúy Kiều | *****2655 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.10 | |
Đặng Phước Khánh Ly | *****3424 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 26.95 | |
Nguyễn Văn Quyền | *****9055 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.50 | |
Nguyễn Đình Hoàng Tính | *****8791 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 | |
Nguyễn Nhật Trùn | *****4446 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 | |
Phan Xuân Hiển | *****2446 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 | |
Hoàng Văn Tú | *****9471 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.50 | |
La Công Thuận | *****6525 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.30 | |
Võ Thị Hồng Trang | *****5152 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.80 | |
Trần Thị Thu Phượng | *****9626 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.55 | |
Nguyễn Văn Thông | *****0683 | 1 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.85 | |
Trương Thị Ngọc Ánh | *****3364 | 3 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.30 | |
Trương Thị Khánh Hà | *****4608 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.30 | |
Trần Thị Tú Uyên | *****8937 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.75 | |
Phan Thị Tươi | *****2444 | 3 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.10 | |
Nguyễn Văn Tiến | *****1687 | 1 | 7640101 | Thú y | 2 | 25.25 | |
Hồ Thị Thu Siêng | *****1434 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 2 | 21.15 |
Phan Thị Kim Chi | *****3781 | 2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 22.45 | |
Lê Tấn Thiện | *****8052 | 1 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 20.25 | |
Hồ Văn Hoàng | *****3430 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.55 | |
Nguyễn Bá Thiện Lộc | *****9305 | 2 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Duy Hoàng | *****7260 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.25 | |
Võ Thanh Toàn | *****1644 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.30 | |
Nguyễn Thị Minh Anh | *****0472 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.85 | |
Nguyễn Thị Thu Huyền | *****1012 | 1 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 23.95 | |
Nguyễn Thị Phương Thảo | *****0153 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.35 | |
Nguyễn Khánh Huy | *****5163 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.35 | |
Hoàng Thị Yến Nhi | *****0249 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.55 | |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | *****0693 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.15 | |
Phạm Thị Thiết | *****0491 | 1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 22.25 | |
Đặng Lê Đại Dương | *****9241 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 26.75 | |
Nguyễn Trường Mân | *****8486 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.10 | |
Lê Hồng Kỳ | *****8055 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.85 | |
Tô Văn Ngọc | *****6572 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
Nguyễn Thị Vui | *****9171 | 1 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 24.15 | |
Đặng Thị Luật | *****2480 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.85 | |
Bùi Thị Thảo Như | *****6425 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.20 | |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | *****1736 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.00 | |
Nguyễn Bảo Trí | *****8917 | 3 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 23.30 | |
Tống Văn Sáng | *****5289 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.05 | |
Phan Thị Phương Nhi | *****0291 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 25.15 | |
Nguyễn Thị Hiếu | *****3806 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.15 | |
Châu Trọng Quang | *****2249 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.55 | |
Dương Hoài Cảng | *****0439 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.55 | |
Nguyễn Khoa Hữu Duy | *****1339 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.40 | |
Nguyễn Nhật Vũ | *****9747 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 24.95 | |
Phạm Anh Tuấn | *****5454 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.35 | |
Nguyễn Hoàng Nam | *****8783 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 24.10 | |
Nguyễn Thị Hậu | *****3220 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 | |
Nịnh Thị Phúc | *****7925 | 1 | 01 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 27.15 |
Trần Thị Hồng Nhi | *****9758 | 2NT | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 19.90 | |
Hoàng Thị Ngọc Trâm | *****1090 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.00 | |
Lê Nguyễn Thị Hồng | *****9639 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.35 | |
Chế Bảo Huy | *****5816 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 22.85 |
Hoàng Thị Ngọc Oanh | *****9173 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 27.65 | |
Lê Thị Trà | *****5482 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 | |
Đặng Hữu Lộc | *****2518 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 | |
Nguyễn Văn Tây | *****2338 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 22.15 | |
Ngô Thanh Hưng | *****9495 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.95 | |
Lê Văn Chương | *****3234 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.85 | |
Ngô Lê Sơn | *****3977 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.35 | |
Nguyễn Thị Hồng Trinh | *****9084 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.65 | |
Lê Mô Hờ Vanh | *****3454 | 1 | 02 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.35 |
Hồ Thị Quỳnh Anh | *****4011 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.35 | |
Võ Văn Tính | *****2877 | 2NT | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 2 | 19.90 | |
Tống Viết Quý | *****4323 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 19.05 | |
Ngô Hoàng Lan Anh | *****1148 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.70 | |
Nguyễn Thị Minh Quỳnh | *****6636 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.95 | |
Phan Văn Thắng | *****2496 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.35 | |
Trần Lương Anh | *****6835 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.90 | |
Thái Ngọc Thành Công | *****5422 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 25.45 | |
Đỗ Thị La Ly | *****3264 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 27.15 | |
Phan Nguyễn Văn Khoa | *****1835 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.95 | |
Trần Bảo Vy | *****1410 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 | |
Trần Anh Đài | *****0968 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.05 | |
Ngô Thị Hoài Nhi | *****6930 | 2NT | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.10 |
Phạm Viết Thịnh | *****7198 | 1 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 23.35 | |
Võ Thị Giang | *****5311 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 27.05 | |
Nguyễn Đức Nam | *****3462 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.50 | |
Nguyễn Trương Phúc Lộc | *****4087 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 19.90 | |
Nguyễn Hưng Thu Hương | *****6745 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 | |
Phạm Thị Huyền My | *****7736 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.05 |
Lê Thị Thảo Vân | *****5141 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.55 | |
Nguyễn Văn Phồn | *****2890 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 | |
Nguyễn Văn Trung | *****0540 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.55 | |
Trương Đức Thạnh | *****2545 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.55 | |
Phan Thị Nhật Vy | *****9786 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 19.35 | |
Lương Thanh Bá | *****8635 | 2NT | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 23.00 | |
Lê Quang Thành | *****7257 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.65 | |
Nguyễn Thị Mỹ Trâm | *****3477 | 1 | 01 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 24.85 |
Nguyễn Văn Điệp | *****7131 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.05 | |
Hồ Anh Tiên | *****8067 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.90 | |
Phan Văn Thành La | *****7036 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.85 | |
Hồ Thị Thu Nguyên | *****9726 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.25 | |
Nguyễn Thị Hiệp | *****8028 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.15 | |
Nguyễn Thị Thanh Diệu | *****1948 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 27.30 | |
Nguyễn Viết Lãm | *****5875 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 2 | 18.85 | |
Lê Văn An | *****1477 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 22.25 | |
Trần Văn Nhật Huy | *****1876 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.95 | |
Lê Thị Hồng Thuý | *****3925 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 19.20 | |
Lê Quang Hiếu | *****0438 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.15 |
Đỗ Văn Bằng | *****4964 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.05 | |
Hồ Ngọc Hoàng | *****1037 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.80 | |
Ngô Nguyễn Mạnh Quyền | *****3501 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.85 | |
Bùi Thị Ngọc Quyên | *****2607 | 3 | 7340116 | Bất động sản | 3 | 19.00 | |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền | *****4373 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 23.55 | |
Trương Minh Kiệt | *****0453 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.05 | |
Lê Thị Huyền Trang | *****0742 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.55 | |
Đặng Nguyễn Chi Linh | *****0446 | 2NT | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 22.20 | |
Lê Đức Ánh | *****6870 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.75 | |
Phạm Hữu Diện | *****7038 | 1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.45 | |
Phạm Hữu Ngọc Tú | *****7796 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.75 | |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | *****2912 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.55 | |
Bùi Ngọc Bảo | *****4191 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.45 | |
Đàm Quang Tính | *****4746 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.75 | |
Nguyễn Thị Trà Giang | *****0962 | 1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 21.65 | |
Nguyễn Văn Tiễn | *****0255 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.20 | |
Lê Văn Thông | *****2414 | 2NT | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 21.40 | |
Nguyễn Đức Hồng Sơn | *****4599 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 | |
Nguyễn Trung Hiếu | *****1741 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.45 |
Võ Dương Thanh Yên | *****4069 | 3 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.00 | |
Hoàng Văn Minh Hoàn | *****6770 | 1 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.25 | |
Trần Quốc Quyền | *****7582 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.15 | |
Vu Duy Nhất | *****5835 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 21.60 | |
Nguyễn Văn Lương | *****4696 | 2 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 18.65 | |
Trần Viết Kỳ | *****0672 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.80 | |
Bùi Vĩnh Hưng | *****3170 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 26.20 | |
Nguyễn Đại Thành Đạt | *****9857 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.75 | |
Hồ Thị Minh Thư | *****1022 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 | |
Lê Quang Phúc | *****6738 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 18.75 | |
Nguyễn Thị Minh Tâm | *****0650 | 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.55 | |
Nguyễn Văn Quốc Khánh | *****5084 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.85 | |
Kpă Hờ Biên | *****8097 | 1 | 01 | 7620109 | Nông học | 1 | 24.95 |
Nguyễn Thị Huệ | *****8912 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.75 | |
Nguyễn Cát Tường | *****9735 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.90 | |
Võ Thế Gôn | *****7756 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.30 | |
Nguyễn Nhật Thành | *****9622 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.45 | |
Đặng Thị Loan | *****3878 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 | |
Lê Thị Thanh Nhàn | *****4560 | 2NT | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 3 | 19.80 | |
Nguyễn Văn An Thịnh | *****4991 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3 | 21.25 | |
Hà Trung Vỹ | *****7949 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.60 | |
Trương Thị Thùy Trang | *****7042 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.55 | |
Lê Thái Học | *****2634 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.05 | |
Hoàng Văn Chiến | *****1690 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.90 | |
Thái Thị Hồng Thủy | *****2573 | 3 | 7620109 | Nông học | 1 | 21.20 | |
Phan Thị Như Cúc | *****5035 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.95 | |
Nguyễn Bảo Anh | *****2687 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.25 | |
Nguyễn Thị Hải Yến | *****1086 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.95 |
Bùi Ngô Bảo Nhi | *****1174 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.15 | |
Lê Quang Sơn | *****5648 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.40 | |
Hoàng Thị Thu Thủy | *****3478 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.75 | |
Lê Minh Hùng | *****5298 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.65 | |
Hà Văn Tú | *****0327 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.20 | |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp | *****3060 | 2NT | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.40 | |
Ngọc Thị Ni | *****1445 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.15 |
Lâm Thị Kim Anh | *****3318 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.45 |
Trương Thị Diễm Quỳnh | *****9514 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.15 | |
Hà Văn Khánh | *****3144 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.40 | |
Nguyễn Kim Phước | *****3241 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.05 | |
Dương Thị Thanh Dịu | *****8593 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.35 | |
Nguyễn Khoa Tín | *****2686 | 1 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.35 | |
Trần Thị Bảo Châu | *****0114 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 26.15 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc | *****5518 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.15 | |
Hồ Thị Vũ Hà | *****2281 | 2NT | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.00 |
Lương Viết Hiếu | *****1224 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.85 | |
Lê Thị Yến Hồng | *****1544 | 2NT | 7640101 | Thú y | 2 | 25.70 | |
Nguyễn Văn Lực | *****1817 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 4 | 18.50 | |
Nùng Thị Khánh Vân | *****9263 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 4 | 18.95 | |
Hoàng Thị Mỹ Linh | *****1073 | 1 | 01 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 2 | 26.95 |
Lê Ngọc Hà | *****1145 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.40 | |
Lê Thị Thuý Hằng | *****6695 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.70 | |
Lê Hữu Tuấn | *****0671 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Minh Hằng | *****1833 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.05 | |
Hồ Ngọc Việt | *****7662 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 4 | 23.20 | |
Lê Thị Kiều Mi | *****8659 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 4 | 19.75 | |
Võ Đức Chính | *****8521 | 2 | 01 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.55 |
Phan Văn Hiếu | *****2049 | 3 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.80 | |
Nguyễn Văn Hồng | *****2640 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.60 | |
Lê Quang Nghĩa | *****3361 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.95 | |
Ngô Thị Mỹ Ý | *****2896 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.20 | |
Trần Văn Tài | *****9215 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.05 | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | *****2671 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.15 | |
Nguyễn Văn Trường | *****8050 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.40 | |
Đặng Hồng Sơn | *****9008 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.75 | |
Nguyễn Văn Nhơn | *****1543 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 28.45 | |
Lê Thị Hồng Nhung | *****6300 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.80 | |
Từ Thị Hải Linh | *****1710 | 1 | 7620109 | Nông học | 1 | 25.35 | |
Nguyễn Đình Hưng | *****4508 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.65 | |
Ngô Bình Phương Uyên | *****7887 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.05 | |
Nguyễn Hữu Thiên Minh | *****1946 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 | |
Nguyễn Hữu Tuấn Đạt | *****3295 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.05 | |
Cao Thị Dạ Thảo | *****0407 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.40 | |
Bạch Gia Hân | *****3010 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 3 | 23.15 | |
Nguyễn Trọng Nguyên | *****2605 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.45 | |
Trần Minh Kiệt | *****7726 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.75 | |
Hồ Hữu Phúc | *****6071 | 2 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 18.95 | |
Võ Đình Tùng | *****9571 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18.75 | |
Phan Thị Lan Trinh | *****2321 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.00 | |
Ngô Thuý Thảo Uyên | *****5431 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.05 | |
Nguyễn Thành Quang | *****5890 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.95 | |
Hồ Hữu Nghĩa | *****2274 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 | |
Cao Khánh Nhân | *****0119 | 2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 4 | 24.95 | |
Lê Thành Long | *****8725 | 2 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
Trần Ngọc Bảo | *****3150 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.95 | |
Huỳnh Kim Phốt | *****8545 | 2 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 18.25 | |
Nguyễn Thị Diệu Linh | *****4118 | 2NT | 7620109 | Nông học | 1 | 20.10 | |
Trần Phúc Hưng | *****3031 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
Đinh Văn Sơn | *****8321 | 2NT | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 18.80 | |
Nguyễn Thị Na | *****8718 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.10 | |
Nguyễn Quang Hòa | *****3289 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.05 | |
Phan Văn Khánh | *****1064 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.90 | |
Mai Tuấn Thông | *****2783 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.35 | |
Lê Thị Tuyết | *****4213 | 1 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 26.55 | |
Phan Quốc Nhật Quang | *****3151 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.40 | |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | *****5190 | 1 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 19.35 | |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | *****5357 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.90 | |
Nguyễn Nhật Thuần | *****8958 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.65 | |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | *****9955 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.35 | |
Hoàng Thị Phượng | *****1056 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.20 | |
Lê Thị Hiền | *****3636 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 23.55 | |
Lê Thị Phương Thảo | *****7818 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 | |
Phan Tú | *****0553 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.80 | |
Đặng Quang Minh | *****0856 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.25 | |
Trần Thuận Tiến | *****4681 | 2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 24.05 | |
Phan Thị Ngọc Anh | *****9815 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.25 | |
Huỳnh Văn Tự | *****6952 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.30 | |
Trần Thị Ngọc Sáng | *****4507 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23.30 | |
Mai Văn Bảo Trí | *****1566 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 4 | 20.45 | |
Ngô Thị Phương Trinh | *****5569 | 2NT | 7640101 | Thú y | 4 | 19.70 | |
Hồ Thị Ngự Bình | *****1943 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.35 |
Võ Thị Kim Ánh | *****0860 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.55 | |
Trương Công Định | *****3462 | 1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.75 | |
Hoàng Bé Vũ | *****3716 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.05 | |
Hoàng Thị Mỹ Linh | *****1072 | 1 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 24.95 | |
Trần Thị Bảo Vi | *****3305 | 2 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.55 | |
Hoàng Thị Diệu Thúy | *****5942 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.85 | |
Trần Thái Dương | *****1782 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.00 | |
Tôn Thất Minh | *****1888 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 | |
Nguyễn Văn Trường Khánh | *****8320 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.30 | |
Nguyên Thị Phương Nhã | *****2224 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.15 | |
Nguyễn Thị Thu Huệ | *****0679 | 2NT | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 20.20 | |
Bùi Thủy Nguyệt Vân | *****8816 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.55 | |
Trần Thị Den | *****3714 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 26.55 |
Nguyễn Mạnh Duy | *****3033 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 19.95 | |
Võ Thị Phương Thảo | *****3782 | 2NT | 7640101 | Thú y | 3 | 27.50 | |
Võ Chí Nghĩa | *****4453 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.40 | |
Trần Thị Mỹ Thuỳ | *****2889 | 1 | 7640101 | Thú y | 4 | 20.55 | |
Trần Thị Thu Hà | *****9294 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.55 | |
Nguyễn Thuận Minh | *****0258 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 18.95 | |
Phan Đăng Nam | *****9100 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.45 | |
Nguyễn Thị Mỹ Lành | *****8680 | 2NT | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.60 | |
Hồ Thị Ly Ly | *****1226 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.30 | |
Lê Thị Như Ngọc | *****5438 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 22.05 | |
Đặng Thị Thu Thúy | *****7057 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 | |
Hà Đức Anh | *****0317 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.70 | |
Phan Văn Quốc | *****0871 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.80 | |
Hồ Quốc Việt | *****4285 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.00 | |
Nguyễn Thành Nam | *****3230 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.40 | |
Nguyễn Thị Phương Kiều | *****9500 | 2 | 7620201 | Lâm học | 1 | 20.75 | |
Nguyễn Mai Hương | *****7845 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 28.65 | |
Nguyễn Đắc Trung Kiên | *****8983 | 2 | 7620109 | Nông học | 1 | 22.35 | |
Nguyễn Thị Ái Nhi | *****4482 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.15 | |
Hồ Thị Lương | *****8628 | 1 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.85 | |
Huỳnh Ngọc Thúy Hà | *****2510 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.25 | |
Trần Phước Hùng | *****2256 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 6 | 18.25 | |
Hoàng Thị Thí | *****8530 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.35 |
Nguyễn Vĩnh Phước | *****9596 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.65 | |
Lê Xuân Thành | *****5588 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 21.10 | |
Trần Thúc Hải Thọ | *****3822 | 3 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.30 | |
Trần Thiên Văn | *****2452 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 19.90 | |
Nguyễn Thị Thanh Lam | *****9897 | 3 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.70 | |
Trần Quốc Tuấn | *****7885 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 24.15 | |
Hoàng Minh Trí | *****0831 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.75 | |
Vũ Thị Ngọc Bích | *****2937 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.95 | |
Đặng Thị Lanh | *****9391 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.65 | |
Nguyễn Quốc Huy | *****9725 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.75 | |
Hoàng Đào Thiện Vi | *****3734 | 1 | 7640101 | Thú y | 3 | 24.95 | |
Nguyễn Văn Hướng | *****4272 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 20.80 | |
Hà Thị Thúy | *****7667 | 2NT | 7640101 | Thú y | 2 | 22.30 | |
Huỳnh Văn Đức Mạnh | *****1847 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.80 | |
Nguyễn Văn Trường | *****9558 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.35 | |
Lê Mo Mi | *****3443 | 1 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 2 | 21.15 | |
Hồ Thị Thu Siêng | *****2434 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.15 |
Ngô Quốc Toàn | *****3238 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.85 | |
Trương Ánh Tuyết | *****0436 | 3 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.20 | |
Nguyễn Thị Thanh Trang | *****1205 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.55 | |
Nguyễn Thị Mẫu Đơn | *****1365 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.65 | |
Lê Thị Thảo Vy | *****8356 | 3 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.90 | |
Lê Mai Bảo Đức | *****2983 | 2 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 19.45 | |
Nguyễn Văn Tài | *****6247 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 25.35 | |
Trịnh Đình Hải Trường | *****0908 | 2 | 7620109 | Nông học | 2 | 20.05 | |
Nguyễn Ngọc Hùng | *****1966 | 2 | 01 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 22.45 |
Đinh Nhật Linh | *****4527 | 1 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 19.85 | |
Huỳnh Phú Thích Hoài Vy | *****5024 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.75 | |
Nguyễn Thị Ngần | *****8739 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 24.10 | |
Lê Thanh Thắng | *****1437 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.10 | |
Nguyễn Thị Thương Thương | *****3737 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.40 | |
Phan Văn Huy | *****3512 | 2 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 19.55 | |
Trần Công Minh | *****0452 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.45 |
Lương Thị Thu Thanh | *****2407 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.35 | |
Trần Công Minh | *****0452 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.45 | |
Lê Thị Hồng Nhung | *****3932 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.95 | |
Lê Mô Hờ Vanh | *****3454 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.35 |
Lê Doãn Mạnh | *****0324 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 | |
Nguyễn Thị Giang | *****7830 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 | |
Mai Thị Huyền Trang | *****3434 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 20.50 | |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | *****8844 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.20 | |
Nguyễn Thị Thu Thảo | *****2645 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.05 | |
Đặng Quang Ben | *****9465 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.10 | |
Võ Tài | *****3676 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.60 | |
Nguyễn Văn Quân | *****7370 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.55 | |
Nguyễn Viết Luận | *****1600 | 2NT | 02 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.90 |
Phạm Phước Nhuận | *****9309 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.05 | |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | *****0909 | 1 | 7620109 | Nông học | 1 | 22.95 | |
Trần Thị Hồng | *****6895 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 24.50 | |
Bùi Hoài Công Anh | *****0623 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.55 | |
Nguyễn Viết Quang Huy | *****6458 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 21.45 | |
Lê Thị Mỹ Tâm | *****5877 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.75 | |
Hoàng Hữu Thành Đạt | *****4839 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.05 | |
Trương Thành Nam | *****7307 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 22.65 |
Trần Thị Diệu Ái | *****8339 | 1 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 4 | 21.15 | |
Võ Tấn Lĩnh | *****3399 | 2NT | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 22.00 | |
Dương Quang Đức Long | *****4650 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 | |
Trà Quỳnh Lĩnh | *****0953 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.70 | |
Lâm Đức Phú | *****1374 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.60 | |
Nguyễn Văn Phi | *****4073 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.55 | |
Phan Thị Minh Phúc | *****6572 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.20 | |
Phan Thị Nhị | *****0223 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.25 | |
Đặng Thị Hoàng Anh | *****1845 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.80 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | *****6601 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 | |
Lê Văn Hiệp | *****5187 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.65 | |
Nguyễn Thanh Toàn | *****5461 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.05 | |
Nguyễn Văn Hậu | *****7126 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 | |
Trần Quốc Thịnh | *****6984 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.55 | |
Trần Duy Lý Nhân | *****8384 | 2 | 04 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 23.15 |
Nguyễn Thị Lành | *****7191 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.90 | |
Lê Nguyễn Chu Toàn | *****1221 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 21.55 | |
Lê Thị Nga | *****4643 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.80 | |
Lê Thị Nga | *****4495 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.80 | |
Đinh Văn Kiệt | *****6294 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.15 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | *****1323 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.05 | |
Hồ Thị Thanh Hằng | *****1157 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.20 | |
Lê Thị Hà | *****5568 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 | |
Nguyễn Văn Tây | *****1975 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.55 | |
Nguyễn Văn Linh | *****6463 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.30 | |
Nguyễn Thị Thanh Trà | *****6585 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.45 | |
Nguyễn Văn Phước | *****1596 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.45 | |
Nguyễn Thị Thanh Nga | *****1878 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.05 | |
Võ Hải Nam | *****5254 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 20.40 | |
Hoàng Thị Vân | *****1383 | 1 | 7640101 | Thú y | 2 | 22.05 | |
Trần Thị Nhi | *****0457 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 | |
Nguyễn Hữu Trình | *****5754 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.90 | |
Trần Thị Kim Oanh | *****3652 | 2 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.95 | |
Lê Văn Nam | *****8585 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.15 | |
Ngô Tấn Đại | *****2651 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.60 | |
Đoàn Thị Ánh Tuyết | *****2935 | 2NT | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.10 | |
Trần Thị Bé | *****1328 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.25 |
Đào Việt Bảo | *****5438 | 2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 23.45 | |
Nguyễn Tài Tuấn | *****4723 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 | |
Nguyễn Kiều Linh | *****8050 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.20 | |
Đặng Văn Thìn | *****9021 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 20.50 | |
Ksor Glen | *****8071 | 1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.85 | |
Trần Thị Như Ý | *****2454 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 4 | 19.65 | |
Trần Thị Cẩm Thi | *****1256 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.95 | |
Lô Trung Hà | *****6450 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 4 | 26.05 |
Hoàng Như Quỳnh | *****9310 | 2 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.95 |
Lê Viết Thắng | *****5294 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 28.65 | |
Nguyễn Thị Ly Ly | *****1447 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.65 | |
Y Thảo Ly | *****6791 | 1 | 01 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 28.25 |
Nguyễn Thị Loan | *****0734 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.65 | |
Nguyễn Tất Hiếu | *****1154 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 18.95 | |
Tống Thị Thùy Dung | *****2106 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.55 | |
Huỳnh Trọng Thành Kông | *****3043 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.70 | |
Nguyễn Thị Diệu Ly | *****8430 | 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 22.15 | |
Hoàng Thị Tâm Thảo | *****1815 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 25.25 | |
Nguyễn Ngọc Dũng | *****7392 | 3 | 02 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 3 | 20.50 |
Hoàng Bá Quang Anh | *****3815 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.50 | |
Nguyễn Văn Long | *****3702 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.20 | |
Phan Thị Mỹ Trâm | *****9791 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 | |
Hoàng Thị Minh Ánh | *****5720 | 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 22.45 | |
Nguyễn Đình Hiền | *****1342 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.30 | |
Hồ Hữu Hậu | *****6070 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.85 | |
Cao Thị Quỳnh Trang | *****4963 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.45 | |
Nguyễn Sĩ Hiệp | *****0450 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.45 | |
Trần Quang Tỉnh | *****7112 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.75 | |
Lê Trọng Phát | *****1462 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 | |
Huỳnh Thành Phát | *****9976 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.65 |
Võ Thị Kiều Hiên | *****6746 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.65 | |
Hồ Thị Ngọc Quyên | *****0982 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.80 | |
Nguyễn Ngọc Mỹ | *****1854 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.65 | |
Nguyễn Thị Cẩm Ly | *****4884 | 1 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.75 | |
Dụng Thanh Tùng | *****0476 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 27.55 | |
Lê Văn Hai | *****1380 | 2NT | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 23.00 | |
Hồ Hoàng Tuấn | *****1014 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 24.50 | |
Phạm Minh Hiếu | *****5911 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.95 |
Phạm Viết Tuấn An | *****2177 | 2NT | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.20 | |
Võ Thanh Phú | *****7714 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 | |
Nguyễn Đắc Trung Hiếu | *****8428 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.25 | |
Bùi Minh Tuấn | *****5217 | 2NT | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.50 | |
Hồ Đăng Duy | *****9364 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.80 | |
Nguyễn Thị Như Tuyết | *****9863 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 20.75 | |
Nguyễn Hữu Dũng | *****5016 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 | |
Nguyễn Thái An | *****6566 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 | |
Nguyễn Văn Rin | *****3009 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.00 | |
Nguyễn Thị Trà Mi | *****8178 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.10 | |
Trần Viết Khánh | *****7704 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.00 | |
Võ Thị Hiền | *****4493 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 25.10 | |
Đoàn Trương Phương Hương | *****8370 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 22.70 | |
Trương Thành Chính | *****3287 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 20.90 | |
Lê Nguyễn Yến Nhi | *****0283 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 | |
Trần Thị Ngọc Quỳnh | *****0752 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.35 | |
Trần Thị Thương | *****1085 | 2NT | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 20.00 | |
Hồ Thị Kiều Ngân | *****1612 | 2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 18.65 | |
Hoàng Trọng Bảo Quý | *****1159 | 2 | 7620201 | Lâm học | 2 | 18.35 | |
Nguyễn Quốc Trung | *****9236 | 1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 3 | 19.15 | |
Nguyễn Hưng Trung Hiếu | *****2709 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 3 | 24.40 | |
Trần Y Tĩnh | *****3937 | 2NT | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.00 | |
Ngô Huy Khánh Trường | *****1927 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.00 | |
Ngô Thị Minh Thư | *****6345 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.35 | |
Lê Văn Tài | *****4563 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.50 | |
Nguyễn Thị Thúy Hà | *****8970 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.75 | |
Lê Thị Tư | *****1338 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.80 | |
Hoàng Hữu Tính | *****4840 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 | |
Nguyễn Nhật Trung | *****0336 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.55 | |
Lê Thị Cúc | *****0703 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.50 | |
Nguyễn Tấn Tiên | *****2185 | 2 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.05 | |
Võ Hoàng Hưng | *****0735 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 | |
Hồng Lê Quốc Huy | *****5063 | 1 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 23.55 | |
Ngô Thị Mỹ Như | *****4223 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 | |
Nguyễn Thị Hưởng | *****3008 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.90 | |
Huỳnh Việt Phong | *****5154 | 2NT | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.40 | |
Nguyễn Thị Huyền | *****5925 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 20.00 | |
Văn Thành Đạt | *****1755 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.05 | |
Trần Đức Anh | *****4153 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 19.40 | |
Nguyễn Huy Hiệu | *****9704 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.80 | |
Phan Minh | *****2077 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.35 | |
Trần Mỹ Khánh Hà | *****3976 | 2 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.05 | |
Võ Thị Diễm Quỳnh | *****9030 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 25.65 | |
Phan Văn Thắng | *****9354 | 2NT | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 25.70 | |
Lê Thị Mộng Như | *****3698 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.55 | |
Hồ Thị Kim My | *****4488 | 2 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 20.55 | |
Nguyễn Quang Linh | *****1048 | 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.85 | |
Võ Minh | *****1193 | 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 23.75 | |
Phan Thị Hoa | *****3205 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.90 | |
Đào Thị Hồng Nhung | *****3998 | 2NT | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 22.40 | |
Phùng Hà Chí Thiệu | *****0336 | 2NT | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.80 | |
Nguyễn Thị Thuỳ Nhung | *****0974 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.05 | |
Hoàng Văn Điệp | *****1044 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.90 | |
Hồ Thị Mỹ Hằng | *****4356 | 1 | 07 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 |
Hồ Thị Mỹ Hằng | *****4357 | 1 | 07 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 |
Võ Đình Nhật | *****6396 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 23.95 | |
Bùi Bích Phương | *****7201 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 23.30 | |
Dương Văn Hậu | *****1274 | 1 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 19.15 | |
Lê Thị Mỹ Linh | *****6697 | 2NT | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.30 | |
Lê Thị Thu Thảo | *****4055 | 1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.75 | |
Trần Thị Vòng | *****4382 | 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 24.15 | |
Hà Thị Phương | *****9470 | 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.05 | |
Hồ Đắc Nhân | *****0305 | 2NT | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.50 | |
Phạm Tâm | *****7959 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.50 | |
Huỳnh Đình Tịnh | *****3304 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.35 | |
Nguyễn Thanh Nhật | *****7674 | 2NT | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.40 | |
Hồ Thị Hoài Thu | *****1314 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.65 |
Hồ Thị Ba | *****0252 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25.05 |
Hoàng Thị Ly Ly | *****0142 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 26.85 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa | *****0505 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.35 |
Nguyễn Tiến Đức | *****8672 | 1 | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.85 | |
Nguyễn Tăng Quang Nhật | *****2919 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.55 | |
Nguyễn Trí Cư | *****8409 | 2NT | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.70 | |
Đặng Thị Thanh Nhi | *****2483 | 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.05 | |
Nguyễn Ánh Hoàng Vi | *****8466 | 2NT | 7340116 | Bất động sản | 2 | 23.10 | |
Trương Quốc Tuấn | *****8849 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.50 | |
Nguyễn Châu Mỹ Hà | *****6484 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.20 | |
Lê Đình Nhật Phú | *****6660 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 19.75 | |
Trần Quốc Đại | *****7299 | 2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 18.85 | |
Hoàng Thị Thanh Huyền | *****2365 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 | |
Tôn Thanh Tiến | *****5917 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 | |
Ngô Thị Thúy Vy | *****2975 | 2NT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.40 | |
Võ Dương Mạnh | *****1363 | 2NT | 7640101 | Thú y | 2 | 20.30 | |
Lê Thị Thanh Trà | *****9998 | 2NT | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 19.10 | |
Văn Công Trường Thọ | *****1229 | 2 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.95 | |
Phạm Văn Quý | *****4143 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.00 | |
Ngô Thị Linh Chi | *****3089 | 1 | 7640101 | Thú y | 1 | 21.05 | |
Nguyễn Thị Phượng Hằng | *****0231 | 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.05 | |
Võ Thị Thủy | *****3395 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.15 | |
Ngô Thị Ngọc Nhung | *****0630 | 2NT | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 21.20 | |
Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | *****7104 | 2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.05 | |
Nguyễn Minh Thiện | *****6401 | 2NT | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.90 |
Trương Thị Mỹ Hằng | *****2057 | 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 25.75 | |
Nguyễn Thu Trang | *****9714 | 2NT | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 | |
Nguyễn Phan Thuý Vy | *****2902 | 2NT | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.00 | |
Nguyễn Thị Thanh Trà | *****7634 | 2NT | 01 | 7640101 | Thú y | 1 | 24.20 |
Tôn Hoàng Hiệp | *****4519 | 2NT | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.70 |