1 | ****862 | Hoàng Đức Hùng | 10/05/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 4 | 19.20 |
2 | ****010 | Huỳnh Thanh Định | 09/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 18.40 |
3 | ****104 | Phạm Văn Phú | 19/05/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 18.10 |
4 | ****514 | Nguyễn Thị Thương | 28/11/2003 | Nữ | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.00 |
5 | ****367 | Hoàng Công Hiếu | 06/08/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.30 |
6 | ****412 | Nguyễn Thị Mỹ Yến | 20/07/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620109 | Nông học | 3 | 19.35 |
7 | ****585 | Nguyễn Gia Minh | 25/11/2003 | Nam | Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 5 | 18.40 |
8 | ****862 | Nguyễn Thanh Cường | 02/03/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.85 |
9 | ****845 | Lê Thị Hương Trà | 29/04/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.30 |
10 | ****124 | Thái Văn Quang Huy | 24/09/2003 | nam | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 3 | 18.05 |
11 | ****901 | Hà Thị Thu Nguyệt | 22/07/0003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620109 | Nông học | 3 | 18.40 |
12 | ****932 | Trần Thế Trường | 13/01/2003 | Nam | Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.55 |
13 | ****593 | Nguyễn Viết Hoàng Vũ | 19/07/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 19.45 |
14 | ****233 | Hồ Minh Trí | 21/11/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.45 |
15 | ****633 | Cao Văn Thiết | 19/07/2003 | Nam | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.55 |
16 | ****031 | Nguyễn Khắc Thành Đạt | 14/01/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 18.30 |
17 | ****415 | Đỗ Nhật Quang | 27/11/2000 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.15 |
18 | ****095 | Đặng Trần Tiến | 20/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.15 |
19 | ****775 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 08/11/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.15 |
20 | ****044 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 01/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 18.15 |
21 | ****788 | Lê Viết Minh Quân | 08/02/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 18.05 |
22 | ****236 | Hoàng Công Bảo Long | 23/12/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 18.30 |
23 | ****813 | Hà Thúc Dũng | 01/01/2003 | nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.95 |
24 | ****425 | Phạm Công Quốc Cường | 23/04/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 18.30 |
25 | ****290 | Tạ Bích Trâm | 20/03/1208 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.40 |
26 | ****442 | Nguyễn Văn Đạt | 16/06/2001 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 18.20 |
27 | ****464 | Lê Nguyễn Phương Thanh | 17/10/2003 | Nữ | Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa | 7640101 | Thú y | 1 | 24.45 |
28 | ****186 | Huỳnh Mai Thuy | 21/04/2003 | Nữ | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
29 | ****254 | Nguyễn Thị Lan Anh | 08/04/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 25.55 |
30 | ****011 | Phan Hữu Linh | 13/04/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.90 |
31 | ****247 | Võ Thị Quỳnh Như | 26/05/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.40 |
32 | ****910 | Trần Công Thành | 12/08/2003 | Nam | Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
33 | ****983 | Phan Thị Thanh Thúy | 15/09/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 |
34 | ****371 | Lê Minh Hoàng | 08/03/2003 | nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
35 | ****392 | Hoàng Quyết Thắng | 16/02/2003 | nam | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.15 |
36 | ****988 | Nguyễn Thị Hà Tiên | 09/03/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.55 |
37 | ****360 | Trần Anh Thoại | 10/07/2003 | Nam | Huyện Tân Thạnh, Long An | 7620109 | Nông học | 1 | 23.40 |
38 | ****537 | Lê Nguyễn Mai Thanh | 05/01/2003 | Nữ | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 28.25 |
39 | ****542 | Trần Văn Huy | 06/10/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 22.75 |
40 | ****047 | Đặng Ngọc Thắng | 18/05/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.95 |
41 | ****156 | Lê Văn Hoàng | 16/03/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.40 |
42 | ****112 | Hồ Văn Trường | 26/06/2003 | Nam | trọng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.75 |
43 | ****266 | Nguyễn Văn Hùng | 20/03/2003 | Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 26.95 |
44 | ****219 | Nguyễn Thị Nhi | 02/04/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.80 |
45 | ****975 | Trần Văn Mạnh | 14/10/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 21.50 |
46 | ****430 | Nguyễn Thị Lê | 29/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.90 |
47 | ****606 | Nguyễn Hữu Nhật Huy | 19/03/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 23.25 |
48 | ****968 | Nguyễn Công Thành | 13/07/2003 | nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.55 |
49 | ****605 | Nguyễn Hữu Quốc Huy | 19/03/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 25.15 |
50 | ****140 | Nguyễn Phi Anh | 14/05/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 23.30 |
51 | ****002 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 23/07/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
52 | ****787 | Phạm Thanh Phương | 01/06/2003 | Nam | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.70 |
53 | ****604 | Lê Thị Thu Hà | 06/10/2002 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.10 |
54 | ****523 | Nguyễn Quang Huy | 16/11/2003 | Nam | Thành phố Vinh, Nghệ An | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.70 |
55 | ****862 | Dương Anh Tuấn | 29/03/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
56 | ****993 | Nguyễn Văn Thanh Dũng | 01/12/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 23.25 |
57 | ****182 | Huỳnh Thị Thúy Nga | 28/02/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.85 |
58 | ****600 | Đỗ Thanh Đào | 26/04/2003 | Nam | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.40 |
59 | ****603 | Hoàng Thị Hành | 10/01/2003 | Nữ | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 27.25 |
60 | ****097 | Triệu Công Tân | 04/11/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.60 |
61 | ****324 | Nguyễn Khắc Ngọc Hưng | 26/06/2002 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.85 |
62 | ****199 | Lê Huy Hoàng | 04/08/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
63 | ****775 | Nguyễn Công Tâm | 26/03/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.20 |
64 | ****598 | Võ Thị Trà My | 27/09/2003 | nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.20 |
65 | ****639 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 03/04/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.15 |
66 | ****930 | Lê Minh Đức | 11/09/2002 | nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.05 |
67 | ****591 | Hồ Văn Huy | 11/11/2003 | Nam | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 7640101 | Thú y | 1 | 26.45 |
68 | ****732 | Nguyễn Văn Tài | 02/11/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 |
69 | ****745 | Nguyễn Thành Đạt | 17/04/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
70 | ****529 | Phan Thành Phố | 17/10/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.00 |
71 | ****349 | Võ Ngọc Khôi Nguyên | 03/06/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.05 |
72 | ****939 | Phạm Thị Thắm | 01/04/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.30 |
73 | ****951 | Nguyễn Thị Thu Hường | 24/10/2003 | Nữ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.90 |
74 | ****759 | Hồ Văn Cường | 08/06/2003 | Nam | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.75 |
75 | ****828 | Lê Thị Thuỳ Dương | 04/09/2003 | NỮ | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.25 |
76 | ****060 | Lê Thị Thu Hiền | 17/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 19.50 |
77 | ****468 | Nguyễn Phan Kiều Anh | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.75 |
78 | ****235 | Hồ Thị Lương | 04/11/2003 | NỮ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.95 |
79 | ****978 | Nguyen Thi Kieu Oanh | 24/11/2003 | Nu | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.95 |
80 | ****583 | Nguyễn Thị Hương Giang | 06/08/2003 | Nữ | Huyện Krông Nô, Đắk Nông | 7640101 | Thú y | 1 | 22.75 |
81 | ****532 | Hà Thúc Hậu | 22/01/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.00 |
82 | ****706 | Nguyễn Thành Tuân | 27/09/2003 | nam | Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa | 7620109 | Nông học | 1 | 24.05 |
83 | ****811 | Lê Thị Hồng Nhung | 13/10/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.25 |
84 | ****012 | Trần Thế Anh | 18/05/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 26.95 |
85 | ****363 | Trần Quang Sang | 04/05/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.55 |
86 | ****335 | Hoàng Công Thương | 12/05/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.70 |
87 | ****029 | Nguyễn Đăng Thịnh | 22/02/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.45 |
88 | ****581 | Tạ Quang Trường | 17/03/2002 | NAM | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.05 |
89 | ****003 | Nguyễn Đăng Huân | 19/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.00 |
90 | ****931 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 07/08/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 |
91 | ****824 | Đoàn Thị Mỹ Hạnh | 21/11/2002 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.20 |
92 | ****046 | Nguyễn Thị Tình | 11/08/2003 | Nữ | xã trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.15 |
93 | ****650 | Văn Đình Tin | 22/10/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.35 |
94 | ****988 | Hồ Ngọc Quang Trường | 20/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.40 |
95 | ****858 | Nguyễn Đình Minh | 22/04/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.90 |
96 | ****825 | Đỗ Sĩ Hiệp | 19/08/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.30 |
97 | ****571 | Trần Thị Tuyết Lan | 20/06/2003 | Nữ | Huyện Phù Mỹ, Bình Định | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.90 |
98 | ****679 | Hoàng Quốc Toản | 02/11/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.80 |
99 | ****092 | Trần Thị Bích Trâm | 02/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 26.05 |
100 | ****488 | Võ Diễm Quỳnh | 10/11/2002 | Nữ | Huyện Cư M'gar, Đắk Lắk | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.05 |
101 | ****220 | Hồ Thị Hạ Uyên | 27/01/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.50 |
102 | ****802 | Nguyễn Hoàng Quân | 22/10/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 |
103 | ****512 | Nguyễn Đức Truyền | 06/10/2003 | Nam | Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.05 |
104 | ****776 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 28/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 21.50 |
105 | ****108 | Nguyễn Tấn Đạt | 11/04/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
106 | ****755 | Nguyễn Ngọc Vũ Thịnh | 11/11/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.80 |
107 | ****599 | Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh | 02/05/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.75 |
108 | ****819 | Lê Anh Dũng | 02/03/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.80 |
109 | ****133 | Hoang Đình Bảo | 24/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.35 |
110 | ****212 | Trương Văn Toản | 27/10/2003 | nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.30 |
111 | ****022 | Đinh Thị Cẩm Ly | 25/07/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.25 |
112 | ****314 | Lê Thị Nhật Quyên | 20/05/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.00 |
113 | ****552 | Lê Văn Huy | 22/05/2003 | nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 20.15 |
114 | ****608 | Nguyễn Văn Phạm Bằng | 26/11/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 20.55 |
115 | ****375 | Trần Văn Hóa | 26/07/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.45 |
116 | ****237 | Hồ Đắc Tài | 27/10/1999 | Nam | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2 | 20.05 |
117 | ****189 | Nguyễn Thị Lan | 03/02/2002 | Nữ | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2 | 21.20 |
118 | ****882 | Nguyễn Thị Thu Tiền | 04/07/2003 | Nữ | Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 24.55 |
119 | ****090 | Nguyễn Thị Nga | 15/08/2002 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.75 |
120 | ****532 | Trần Hữu Quyền | 15/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 21.10 |
121 | ****139 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 18/09/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.55 |
122 | ****533 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 01/01/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2 | 19.65 |
123 | ****289 | Trịnh Hoài Châu Giang | 04/07/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 2 | 21.40 |
124 | ****223 | Hoàng Anh Công | 11/01/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 19.40 |
125 | ****058 | Phạm Thị Tuyền | 04/11/2003 | Nữ | Cổ Lão -Hương Toàn-Hương Trà -Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.95 |
126 | ****951 | Nguyễn Công Phước Thịnh | 20/12/2003 | Nam | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 19.80 |
127 | ****749 | Nguyễn Đắc Dương Huy | 04/09/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 21.40 |
128 | ****034 | Lê Thị Kim Ngân | 04/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.20 |
129 | ****678 | Nguyễn Văn Bin | 29/04/2002 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.95 |
130 | ****549 | Nguyễn Minh Tạo | 18/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 18.70 |
131 | ****333 | Trần Thị Minh Thu | 13/02/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.40 |
132 | ****342 | Võ Thanh Quốc Hùng | 02/08/2003 | Nam | 295 nguyễn tất thành, phường thủy dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 19.85 |
133 | ****811 | Bùi Xuân Hoài | 14/01/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 21.80 |
134 | ****250 | Trần Thị Ngọc Châu | 10/01/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 22.00 |
135 | ****941 | Lê Đình Huyền Trân | 16/04/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 3 | 24.80 |
136 | ****614 | Nguyễn Thị Bảo Vy | 12/10/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 21.70 |
137 | ****773 | Trần Huỳnh Nam | 05/06/2003 | Nam | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3 | 19.40 |
138 | ****503 | Phan Nguyễn Thùy Vy | 04/06/2003 | Nữ | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 20.25 |
139 | ****813 | Hoàng Thị Diễm Phương | 04/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 3 | 19.45 |
140 | ****680 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/06/2003 | Nữ | xã phong hòa, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 3 | 20.50 |
141 | ****114 | Trần Văn Tuấn Kiệt | 07/02/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 3 | 18.80 |
142 | ****535 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 30/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 3 | 22.05 |
143 | ****616 | Klum Hân | 05/06/2003 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 3 | 22.85 |
144 | ****988 | Phạm Mai Quân | 21/10/2003 | Nam | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 22.15 |
145 | ****552 | Vũ Thị Hồng Nga | 29/08/2003 | Nữ | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk | 7640101 | Thú y | 1 | 26.55 |
146 | ****559 | Phạm Minh Phương | 05/05/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
147 | ****547 | Nguyễn Thị Như Linh | 26/11/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
148 | ****160 | Nguyễn Long Nhật | 20/05/2003 | Nam | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 7640101 | Thú y | 1 | 23.45 |
149 | ****668 | Lê Ngọc Vĩnh Tường | 05/08/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.35 |
150 | ****932 | Trần Thị Kim Hà | 21/07/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.05 |
151 | ****288 | Trần Thị Thanh | 12/07/2003 | Nữ | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.15 |
152 | ****949 | Huỳnh Ngọc Cẩm Như | 26/11/2003 | Nữ | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.25 |
153 | ****609 | Lê Thị Thu Hiền | 09/04/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.50 |
154 | ****577 | Trần Thị Nhật Linh | 14/03/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.90 |
155 | ****999 | Lê Khánh Đan | 07/11/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 23.85 |
156 | ****057 | Phan Đăng Dư | 09/06/2002 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.90 |
157 | ****203 | Trần Hữu Tâm | 12/02/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 |
158 | ****832 | Trần Thị Kim Hà | 21/07/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.05 |
159 | ****939 | Võ Thị Mỹ Ly | 07/11/2003 | nữ | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.60 |
160 | ****487 | Nguyễn Vũ Bình An | 06/12/2003 | nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 26.85 |
161 | ****078 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 04/10/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.70 |
162 | ****146 | Đinh Nguyễn Vĩnh Thạch | 03/01/2003 | nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.55 |
163 | ****545 | Nguyễn Văn Hậu | 09/10/2003 | nam | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.30 |
164 | ****259 | Lê Kim Hiên | 26/04/2003 | nữ | Huyện Tây Hoà, Phú Yên | 7640101 | Thú y | 1 | 27.30 |
165 | ****522 | Lê Minh Tân | 20/09/2003 | nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 25.10 |
166 | ****070 | Ngô Thị Thanh Nhàng | 16/06/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.45 |
167 | ****536 | Lê Lâm Thị Thúy Ngân | 09/11/2003 | nữ | Thị xã An Nhơn, Bình Định | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.15 |
168 | ****809 | Lê Thị Mi Mi | 28/09/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 |
169 | ****065 | Nguyễn Thùy Hân | 02/11/2003 | nữ | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.80 |
170 | ****886 | Nguyễn Thị Thu Trúc | 22/12/2003 | nữ | Thị xã An Nhơn, Bình Định | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
171 | ****427 | Đỗ Tý Tài | 10/11/2003 | nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.65 |
172 | ****865 | Đoàn Lê Thị Nhật Trinh | 30/04/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.60 |
173 | ****752 | Ngô Lưu | 17/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.65 |
174 | ****762 | Trương Hữu Nhật Trung | 17/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.30 |
175 | ****220 | Lê Thị Diễm Hoa | 25/03/2003 | Nữ | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 24.25 |
176 | ****721 | Nguyễn Thị Mỹ Diệu | 14/09/2003 | Nữ | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.95 |
177 | ****821 | Nguyễn Đăng Huân | 19/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.10 |
178 | ****835 | Lê Thị Yến Nhi | 22/11/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.40 |
179 | ****382 | Hoàng Thị Minh Hằng | 24/10/2003 | Nữ | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.05 |
180 | ****078 | Hồ Nhật Thành Long | 16/03/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 24.00 |
181 | ****966 | Phạm Thu Nhung | 26/08/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 19.20 |
182 | ****039 | Huỳnh Thị Cẩm Ngân | 24/06/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 22.85 |
183 | ****646 | Nguyễn Đức Huấn | 04/07/2002 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.90 |
184 | ****640 | Nguyễn Như Văn Quyến | 10/12/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.05 |
185 | ****072 | Nguyễn Thị Lộc | 04/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 23.25 |
186 | ****360 | Nguyễn Thanh Nhàn | 04/06/2003 | Nữ | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.25 |
187 | ****735 | Lê Thị Như Ý | 28/07/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 22.15 |
188 | ****280 | Mai Văn Tuân | 22/01/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.70 |
189 | ****009 | Phạm Thị Thuỳ Sương | 21/05/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.40 |
190 | ****293 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 02/10/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 23.50 |
191 | ****000 | Hồ Tấn Quỳnh | 14/04/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.10 |
192 | ****980 | Lê Văn Đức | 27/03/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.30 |
193 | ****018 | Nguyễn Đức Hảo | 03/05/2001 | Năm | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.85 |
194 | ****065 | Nguyễn Xuân Tuấn Bách | 26/07/2001 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
195 | ****491 | Trương Văn Bằng | 12/10/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 21.10 |
196 | ****925 | Tôn Thất Cường | 15/02/2003 | NAM | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.25 |
197 | ****190 | Ngô Minh Quân | 27/10/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.20 |
198 | ****769 | Nguyễn Đoàn Ngọc Quân | 19/09/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
199 | ****999 | Cao Trương Bảo Trung | 10/03/2003 | Nam | Thị xã An Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 24.45 |
200 | ****290 | Đặng Thị Bảo Hà | 06/03/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.00 |
201 | ****939 | Nguyễn Hữu Vững | 27/09/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.50 |
202 | ****827 | Võ Văn Quân | 15/09/2003 | Nam | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.25 |
203 | ****185 | Nguyễn Xuân Trúc | 13/03/2003 | Nữ | Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.65 |
204 | ****520 | Nguyễn Thị Chung | 15/10/2003 | Nữ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.05 |
205 | ****439 | Lê Thục Anh | 30/08/2003 | Nữ | Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 21.90 |
206 | ****485 | Bùi Công Tiền | 02/02/2002 | Nam | Vĩnh Thạch - Vĩnh Linh - Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.80 |
207 | ****529 | Phan Nguyễn Quỳnh Như | 02/07/2003 | Nữ | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 23.40 |
208 | ****136 | Phạm Thị Việt Thanh | 24/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.50 |
209 | ****735 | Nguyễn Thị Hương Mơ | 03/07/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
210 | ****309 | Lê Thị Minh Tài | 06/04/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.20 |
211 | ****269 | Lê Thị Tâm | 08/10/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.75 |
212 | ****217 | Bùi Thị Mỹ Nhung | 25/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.00 |
213 | ****795 | Nguyễn Đăng Tuấn Oai | 12/11/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.40 |
214 | ****138 | Đỗ Hữu Đài | 11/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.95 |
215 | ****279 | Cao Đặng Đan Quỳnh | 13/11/2003 | Nữ | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 25.60 |
216 | ****866 | Hoàng Thị Phương Thảo | 03/05/2003 | Nữ | Huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 26.15 |
217 | ****179 | Trần Thị Hoài Nam | 12/10/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 22.60 |
218 | ****439 | Nguyễn Thanh Nhàn | 04/06/2003 | Nữ | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.25 |
219 | ****700 | Dương Đăng Quang | 04/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.95 |
220 | ****292 | Nguyễn Minh Hoàn | 29/09/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
221 | ****899 | Hoàng Thị Lan Anh | 02/06/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.10 |
222 | ****222 | Trần Văn Thuần | 12/08/2003 | Nam | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.30 |
223 | ****701 | Nguyễn Bùi Duy | 02/02/2003 | Nam | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 23.95 |
224 | ****924 | Phạm Thị Lệ Thương | 06/06/2003 | Nữ | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.00 |
225 | ****157 | Nguyễn Ngọc Lâm | 27/03/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.40 |
226 | ****101 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 05/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.05 |
227 | ****469 | Nguyễn Thị Anh | 08/03/2003 | Nữ | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.50 |
228 | ****914 | Trương Văn Dương | 08/03/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 24.45 |
229 | ****754 | Phạm Thị Thu Hiền | 30/10/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.20 |
230 | ****921 | Nguyễn Tấn Phước | 22/02/2003 | Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.25 |
231 | ****812 | Nguyễn Văn Thái | 07/01/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.05 |
232 | ****741 | Nguyễn Văn Đức Long | 03/04/2003 | Nam | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.30 |
233 | ****219 | Võ Thị Tuyết Giang | 25/07/2003 | Nữ | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.25 |
234 | ****089 | Trần Thị Thảo Vy | 01/01/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
235 | ****448 | Mã Quốc Việt | 14/01/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
236 | ****955 | Võ Đình Phước | 27/04/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 24.00 |
237 | ****683 | Nguyễn Thị Nga | 08/01/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.15 |
238 | ****940 | Đoàn Văn Phôn | 27/05/2003 | Nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.65 |
239 | ****730 | Huỳnh Văn Duy | 20/06/2003 | Nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.50 |
240 | ****869 | Lê Bá Bảo Long | 25/09/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.75 |
241 | ****666 | Nguyễn Thúy Vi | 26/07/2003 | Nữ | Huyện Tây Sơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 24.15 |
242 | ****219 | Nguyễn Minh Quang | 01/05/2003 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.50 |
243 | ****064 | Phạm Thị Ngọc Bích | 15/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.35 |
244 | ****105 | Phan Văn Lễ | 25/09/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.95 |
245 | ****035 | Trần Khánh Vân | 09/03/2003 | Nữ | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.75 |
246 | ****193 | Hoàng Nguyễn Ngọc Nhi | 21/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.55 |
247 | ****241 | Lê Thái Duyên Thụy | 19/06/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.35 |
248 | ****304 | Hồ Tuyết Nhi | 18/04/2003 | Nữ | Huyện An Lão, Bình Định | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.35 |
249 | ****356 | Nguyễn Quốc Thái | 17/08/2003 | Nam | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 7640101 | Thú y | 1 | 23.45 |
250 | ****057 | Vương Hưng Tân | 10/05/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.15 |
251 | ****059 | Nguyễn Thị Thu Trang | 13/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
252 | ****745 | Hồ Thị Ngọc Anh | 15/08/2003 | Nữ | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.50 |
253 | ****577 | Trần Thị Minh Phụng | 02/05/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.95 |
254 | ****420 | Phạm Thuỳ Trinh | 22/11/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 26.85 |
255 | ****073 | Bùi Thị Tống Linh | 16/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
256 | ****214 | Nguyễn Thanh Xuân Trình | 21/04/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.20 |
257 | ****059 | Nguyễn Thị Thu Trang | 13/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
258 | ****692 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 26/09/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.80 |
259 | ****431 | Trần Văn Phú | 28/03/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.40 |
260 | ****926 | Nguyễn Văn Tấn | 30/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
261 | ****794 | Hồ Quang Lộc | 22/06/2002 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 22.90 |
262 | ****970 | Trần Quốc Khánh | 01/09/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.95 |
263 | ****166 | Lê Văn An | 05/11/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 22.50 |
264 | ****796 | Hồ Thị Thanh Hiền | 01/12/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.70 |
265 | ****898 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 28/06/2003 | Nữ | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 21.85 |
266 | ****078 | Nguyễn Đình Huy Thiện | 10/05/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.55 |
267 | ****617 | Lê Văn Phước Bảo | 03/07/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.10 |
268 | ****811 | Đoàn Quang Bình | 05/11/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.50 |
269 | ****926 | Nguyễn Văn Tấn | 30/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.35 |
270 | ****703 | Võ Minh Hiển | 20/08/2002 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
271 | ****248 | Phạm Viết Toàn | 14/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.15 |
272 | ****511 | Trần Công Thạnh | 03/06/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.30 |
273 | ****212 | Lê Văn Lam Tường | 13/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.75 |
274 | ****234 | Trần Văn Dũng | 03/08/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.15 |
275 | ****568 | Ngô Tấn Văn | 21/05/2003 | Nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 |
276 | ****638 | Nguyễn Văn Cận | 13/09/2003 | Nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.05 |
277 | ****330 | Đặng Thị Thảo Nguyên | 25/09/2003 | Nữ | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.10 |
278 | ****944 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 14/06/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.85 |
279 | ****059 | Nguyễn Đức Hoàng | 04/11/2003 | Nam | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | 7620201 | Lâm học | 1 | 22.25 |
280 | ****627 | Phan Thị Hồng Thái | 12/11/2003 | Nữ | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.45 |
281 | ****836 | Đặng Vũ Thanh Nhàn | 25/07/2003 | Nữ | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 25.15 |
282 | ****487 | Nguyễn Thị Lý | 01/10/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.60 |
283 | ****243 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 21/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.20 |
284 | ****303 | Trần Gia Hiếu | 22/07/2003 | Nam | Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên | 7640101 | Thú y | 1 | 23.55 |
285 | ****431 | Nguyễn Tiến Nguyên | 17/01/2003 | Nam | Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.45 |
286 | ****407 | Nguyễn Viết Thuý Vi | 12/07/2003 | Nữ | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.05 |
287 | ****137 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 31/05/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.55 |
288 | ****036 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 22/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.70 |
289 | ****498 | Nguyễn Văn Lực | 16/05/2003 | nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.40 |
290 | ****298 | Nguyễn Văn Lân | 18/11/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.35 |
291 | ****074 | Nguyễn Thanh Phương | 10/03/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.05 |
292 | ****770 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 05/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.20 |
293 | ****690 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 29/09/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
294 | ****431 | Nguyễn Tiến Nguyên | 17/01/2003 | Nam | Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.45 |
295 | ****658 | Mai Thị Thanh Nhớ | 12/08/2003 | Nữ | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.75 |
296 | ****519 | Hồ Thị Linh | 17/12/2003 | Nữ | dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.05 |
297 | ****695 | Lê Thị Thuý Hằng | 10/01/2002 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 |
298 | ****141 | Đinh Thị Luyến | 03/05/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.55 |
299 | ****574 | Phạm Đức Thiện | 15/05/2003 | NAM | Huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.05 |
300 | ****937 | Nguyễn Minh Tuấn | 02/04/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 22.50 |
301 | ****326 | Trần Thị Anh Thư | 04/09/2003 | Nữ | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.45 |
302 | ****420 | Hồ Thị Khăm | 08/02/2003 | Nữ | trọng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.65 |
303 | ****527 | Huỳnh Bình | 11/06/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 |
304 | ****594 | Mai Thị Phương | 29/10/2003 | Nữ | trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 27.75 |
305 | ****697 | Lê Thành Đạt | 25/07/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.50 |
306 | ****414 | Lê Thị Cẩm Giang | 04/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 24.70 |
307 | ****780 | Hồ Thị Mai | 14/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.50 |
308 | ****387 | Lê Văn Tùng | 06/08/2002 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 26.65 |
309 | ****590 | Nguyễn Tiến Đạt | 13/10/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.85 |
310 | ****179 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 23/08/2003 | nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.70 |
311 | ****149 | Hồ Thị Giang | 03/08/2003 | Nữ | bản ông tú, xã trọng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.05 |
312 | ****052 | Huỳnh Lương Anh Tài | 02/10/2003 | NAM | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.70 |
313 | ****410 | Võ Hoàng Minh Tâm | 20/12/2003 | Nữ | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.85 |
314 | ****381 | Nguyễn Thị Lê | 23/12/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 26.95 |
315 | ****264 | Lê Viết Rin | 06/08/2003 | nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 |
316 | ****573 | Nguyễn Thị Lê | 23/12/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 26.95 |
317 | ****610 | Vi Tiến Thành | 21/10/2003 | Nam | Huyện IA H'DRAI, Kon Tum | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.85 |
318 | ****948 | Hồ Xuân Nghĩa | 23/12/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.65 |
319 | ****327 | Đặng Quang Vinh | 18/03/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.15 |
320 | ****779 | Trần Anh Thư | 21/05/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.40 |
321 | ****430 | Đặng Nguyễn Như Ý | 01/02/2003 | Nữ | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 25.80 |
322 | ****874 | Đỗ Ngọc Danh | 17/12/2002 | Nam | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.65 |
323 | ****334 | Hồ Thị Được | 06/06/2003 | Nữ | kim thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.75 |
324 | ****521 | Võ Thị Thu Thương | 30/10/2003 | Nữ | Huyện Ia Grai, Gia Lai | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 21.55 |
325 | ****040 | Phạm Hữu Thái | 15/09/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.95 |
326 | ****403 | Trần Xuân Huy | 04/10/2003 | Nam | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.95 |
327 | ****774 | Phạm Văn Sĩ | 17/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.35 |
328 | ****070 | Nguyễn Xuân Linh | 12/09/2003 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 18.50 |
329 | ****158 | Đỗ Thị Yến Vy | 19/06/2003 | Nữ | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
330 | ****295 | Nguyễn Thị Bích Hường | 18/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.90 |
331 | ****753 | Phan Đặng Mỹ Ngọc | 05/04/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.45 |
332 | ****918 | Đặng Thị Ngọc Giàu | 07/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.35 |
333 | ****906 | Nguyễn Thị Trà My | 13/03/2003 | Nữ | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.15 |
334 | ****663 | Phan Thị Phương | 04/01/2003 | nữ | Huyện Yên Thành, Nghệ An | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.40 |
335 | ****656 | Đặng Thanh Lâm | 03/03/2003 | Nam | Thành phố KonTum, Kon Tum | 7640101 | Thú y | 1 | 25.45 |
336 | ****072 | Lê Thị Thanh Nhàn | 22/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
337 | ****303 | Trương Anh Kiệt | 15/06/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.50 |
338 | ****664 | Lê Thừa Thịnh | 24/03/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.05 |
339 | ****816 | Trương Thị Minh Thư | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.05 |
340 | ****979 | Lê Thị Kiều Oanh | 10/12/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 21.45 |
341 | ****249 | Vi Thị Thu Huyền | 26/06/2003 | Nữ | Huyện Krông Nô, Đắk Nông | 7640101 | Thú y | 1 | 25.75 |
342 | ****472 | Văn Đình Phong | 18/04/2003 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 27.15 |
343 | ****502 | Trần Đình Hoàn | 20/09/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.45 |
344 | ****898 | Nguyễn Thế Sơn | 06/04/2003 | Nam | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.25 |
345 | ****506 | Hồ Đức | 19/03/2003 | Nam | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.65 |
346 | ****258 | Nguyễn Thuận Minh | 08/11/2002 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.00 |
347 | ****043 | Hồ Thị Hạnh | 22/08/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.65 |
348 | ****640 | Hồ Thị An | 23/09/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.95 |
349 | ****876 | Hồ Thuyên | 23/06/2003 | Nam | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.25 |
350 | ****276 | Đinh Thị Lệ Nhung | 13/11/2002 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.05 |
351 | ****555 | Lê Công Sơn | 20/08/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.25 |
352 | ****425 | Hồ Thị Điềm | 05/07/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.35 |
353 | ****400 | Cao Thị Triều Mi | 20/11/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.85 |
354 | ****292 | Phạm Thị Thu Phượng | 31/08/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.35 |
355 | ****650 | Lê Thị Ngọc Hà | 27/06/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.85 |
356 | ****817 | Lâm Lê Ánh Dương | 06/01/2003 | Nữ | Huyện Chư Sê, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 25.55 |
357 | ****076 | Hồ Ngọc Quý | 16/10/2003 | Nam | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.35 |
358 | ****987 | Ngô Trung | 14/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.65 |
359 | ****844 | Đặng Thị Như Vỹ | 28/04/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 24.00 |
360 | ****373 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 27/06/2003 | Nữ | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.90 |
361 | ****603 | Nguyễn Đăng Mạnh | 18/04/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
362 | ****182 | Lê Văn Sông | 15/01/2003 | NAM | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.80 |
363 | ****415 | Trần Giang Phúc | 29/07/2003 | Nam | Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 23.85 |
364 | ****731 | Nguyễn Thị Thúy | 28/12/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 24.30 |
365 | ****099 | Đặng Hà Quý Anh | 27/09/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 24.05 |
366 | ****044 | Mai Thị Kim Ánh | 14/07/2003 | Nữ | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.90 |
367 | ****241 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 10/08/2003 | Nũ | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.30 |
368 | ****668 | Đỗ Nhật Nguyên | 03/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.55 |
369 | ****617 | Nguyễn Văn Xuân Thắng | 20/12/2003 | Nam | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 24.15 |
370 | ****430 | Trương Công Sơn | 05/08/2002 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.55 |
371 | ****023 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 21/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.35 |
372 | ****081 | Bùi Thị Yến Nhi | 31/07/2002 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.05 |
373 | ****286 | Nguyễn Phúc Huyền Trân | 10/04/2002 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.35 |
374 | ****911 | Trần Thị Hải Yến | 14/06/2003 | Nữ | Huyện Ia Pa, Gia Lai | 7620109 | Nông học | 1 | 22.65 |
375 | ****554 | Nguyễn Hòa Trung Mỹ | 01/06/2003 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.60 |
376 | ****572 | Nguyễn Tâm Tuấn Đạt | 09/03/2003 | Nam | thôn bắc ngũ, xã gia ninh, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 26.80 |
377 | ****187 | Phan Thị Yến Nhi | 03/03/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.25 |
378 | ****056 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 26/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.15 |
379 | ****075 | Văn Đức Bình | 05/01/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.00 |
380 | ****571 | Lê Hồ Diệu Linh | 14/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 28.05 |
381 | ****778 | Lê Ngọc Khánh | 04/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.50 |
382 | ****665 | Nguyễn Thị Sự | 03/01/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 28.00 |
383 | ****665 | Nguyễn Thị Sự | 03/01/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 28.00 |
384 | ****200 | Phạm Việt Hoàng | 04/11/2003 | Nam | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.25 |
385 | ****235 | Trần Trọng Quang | 01/01/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.05 |
386 | ****342 | Trần Thị Anh Như | 04/12/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 |
387 | ****448 | Phạm Đăng Quân | 21/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.65 |
388 | ****564 | Hoàng Hương Quỳnh | 26/01/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.85 |
389 | ****527 | Phạm Minh Đạt | 13/06/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.40 |
390 | ****144 | Nguyễn Văn An | 02/12/2003 | Nam | Huyện Chư Prông, Gia Lai | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.95 |
391 | ****013 | Thái Thị Huyền | 11/04/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.15 |
392 | ****023 | Đồng Khánh Linh | 22/04/2003 | Nữ | Huyện Đông Triều, Quảng Ninh | 7640101 | Thú y | 1 | 25.35 |
393 | ****714 | Trần Thị Ngọc Anh | 20/11/2003 | Nữ | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 |
394 | ****180 | Klum Hân | 05/06/2003 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.85 |
395 | ****602 | Nguyễn Tấn Lam | 03/11/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.50 |
396 | ****432 | Nguyễn Thị Linh | 08/04/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.60 |
397 | ****359 | Nguyễn Thị Ánh Duyên | 08/12/2003 | Nữ | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.25 |
398 | ****913 | Lê Huỳnh Trung | 17/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.85 |
399 | ****108 | Đỗ Nhật Minh | 26/02/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.35 |
400 | ****305 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 04/11/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.95 |
401 | ****034 | Hồ Thị Thảo | 17/03/2003 | Nữ | Huyện Chư Sê, Gia Lai | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.45 |
402 | ****836 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/03/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 26.25 |
403 | ****109 | Phạm Thị Thanh Thùy | 22/05/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.70 |
404 | ****309 | Hồ Thị Huyền | 10/08/2003 | Nữ | bản đá chát, xã trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.85 |
405 | ****138 | Lê Quang Tài | 18/07/2003 | Nam | trà lộc, hải xuân, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.80 |
406 | ****835 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 18/03/2003 | Nữ | xã hồng thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.70 |
407 | ****820 | Võ Thị Nga | 31/05/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 23.55 |
408 | ****752 | Võ Quang Quyết | 16/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 19.20 |
409 | ****939 | Lê Thị Anh Thư | 29/08/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 21.25 |
410 | ****925 | Cao Hồng Bảo Ngọc | 24/02/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.85 |
411 | ****791 | Lê Thị Phương Dung | 02/07/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.05 |
412 | ****341 | Lê Phan Nhật Anh | 14/09/2002 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 22.70 |
413 | ****965 | Phạm Thị Thanh Hương | 13/04/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 23.55 |
414 | ****733 | Trần Anh Nhi | 31/10/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 21.35 |
415 | ****331 | Nguyễn Doãn Thuý Vy | 26/12/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 22.00 |
416 | ****640 | Lê Quý Nhân | 23/09/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.10 |
417 | ****805 | Quảng Hoàng Sơn | 07/10/2003 | Nam | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 7620110 | Khoa học cây trồng | 2 | 21.70 |
418 | ****086 | Lê Khánh Đăng | 17/07/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 22.15 |
419 | ****485 | Trần Thị Minh Hiền | 11/05/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 23.75 |
420 | ****000 | Phan Nữ Diệu My | 06/11/2003 | Nữ | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.40 |
421 | ****007 | Nguyễn Tấn Huy | 31/08/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 2 | 21.65 |
422 | ****969 | Nguyễn Đình Hiếu | 08/03/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.75 |
423 | ****480 | Võ Thị Mỹ Duyên | 22/10/2003 | Nữ | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 3 | 23.00 |
424 | ****158 | Đinh Thị Thúy Hòa | 12/10/2003 | nữ | Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 7850103 | Quản lý đất đai | 4 | 18.25 |
425 | ****338 | Lê Thị Mỹ Linh | 06/07/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 4 | 19.90 |
426 | ****967 | Đỗ Phạm Tuấn Dũng | 06/08/1992 | Nam | Thị xã La Gi, Bình Thuận | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 4 | 19.25 |
427 | ****564 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 15/10/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 4 | 20.55 |
428 | ****287 | Lê Thành An | 26/06/2003 | Nam | Huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 4 | 19.35 |
429 | ****146 | Dương Thị Thùy Linh | 14/05/2003 | Nư | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 25.25 |
430 | ****835 | Đào Bá Toàn | 05/06/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 4 | 19.20 |
431 | ****568 | Y Khoăi | 04/12/2002 | Nữ | Thành phố KonTum, Kon Tum | 7620116 | Phát triển nông thôn | 4 | 21.75 |
432 | ****230 | Hồ Văn Xuân Phước | 12/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 4 | 20.55 |
433 | ****265 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 28/08/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 4 | 21.85 |
434 | ****410 | Đặng Nguyễn Như Na | 23/02/0003 | Nữ | Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa | 7640101 | Thú y | 1 | 26.00 |
435 | ****018 | Mai Quốc Khánh | 30/11/2002 | Nam | Huyện Tương Dương, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.15 |
436 | ****659 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 20/10/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.55 |
437 | ****834 | Đặng Thị Tú Anh | 15/05/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 28.05 |
438 | ****494 | Dương Đại Hiếu | 27/11/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.25 |
439 | ****647 | Lê Trọng Tùng Lâm | 25/06/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.25 |
440 | ****384 | Nguyễn Đăng Linh Đan | 12/08/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.75 |
441 | ****058 | Phan Ngọc Đăng | 07/06/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.90 |
442 | ****226 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 18/05/2003 | Nữ | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.00 |
443 | ****995 | Hoàng Trọng Long Vũ | 10/02/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.75 |
444 | ****936 | Trần Hữu Khoá | 09/06/2003 | Nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 19.35 |
445 | ****656 | Võ Thi Thu Phong | 01/02/2002 | Nữ | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
446 | ****976 | Nguyễn Văn Việt | 07/07/2003 | Nam | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 |
447 | ****767 | Nguyễn Ngọc Văn | 21/03/2003 | NAM | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.00 |
448 | ****738 | Hoàng Văn Khải | 22/09/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.75 |
449 | ****403 | Phan Thị Hải Yến | 08/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 22.55 |
450 | ****016 | Đỗ Văn Doanh | 16/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.35 |
451 | ****074 | Phan Nguyễn Mỹ Duyên | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 26.50 |
452 | ****426 | Văn Thị Thanh Thanh | 13/02/2003 | NỮ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.55 |
453 | ****082 | Phan Thị Hoàng Diệu | 08/08/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
454 | ****687 | Nguyễn Đức Mạnh | 01/01/2003 | Nam | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 23.55 |
455 | ****775 | Võ Thị Nga | 26/03/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 26.45 |
456 | ****031 | Cái Thị Như Ý | 16/11/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
457 | ****012 | Nguyễn Hằng Bảo Trân | 11/08/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 24.45 |
458 | ****912 | Cao Huy Minh Quang | 17/06/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.70 |
459 | ****101 | Nguyễn Thái Bảo Quốc | 05/07/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
460 | ****849 | Huỳnh Thị Trà My | 04/02/2002 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.85 |
461 | ****532 | Nguyễn Tấn Công | 13/03/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 28.40 |
462 | ****605 | Nguyễn Đăng Anh Tiến | 03/04/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.65 |
463 | ****661 | Hồ Thị Kiều | 10/12/2003 | Nữ | xã a roàng, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.45 |
464 | ****640 | Trần Thị Minh Phượng | 03/03/2003 | Nữ | xã hương hữu, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.05 |
465 | ****639 | Hồ Thị Loan | 10/10/2003 | Nữ | xã hương hữu, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.35 |
466 | ****544 | Trương Văn Thắng | 24/10/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.20 |
467 | ****639 | Trần Thảo Anh Đài | 14/04/2003 | Nữ | iaroc, tổ 6, phường chi lăng, Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.35 |
468 | ****229 | Ngô Đức Trọng | 23/08/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.25 |
469 | ****153 | Lê Thị Dang | 07/03/2003 | Nữ | hồng bắc, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 26.15 |
470 | ****635 | Trần Thị Mỹ Linh | 18/03/2003 | Nữ | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.55 |
471 | ****227 | Trịnh Kim Thi | 02/09/2003 | Nữ | Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.80 |
472 | ****718 | Lê Thành Đạt | 07/11/2003 | Nam | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 21.60 |
473 | ****195 | Trương Thị Xuân Như | 17/11/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.15 |
474 | ****688 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 31/01/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.15 |
475 | ****184 | Hồ Thị Mỹ Hoài | 06/03/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.90 |
476 | ****115 | Lương Hồng Ngân | 23/10/2003 | Nữ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.35 |
477 | ****936 | Trần Thị Mỹ Tâm | 03/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.40 |
478 | ****337 | Lê Khắc Thức | 14/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620201 | Lâm học | 3 | 19.15 |
479 | ****527 | Trần Minh Nhật Linh | 19/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 24.15 |
480 | ****154 | Dương Nguyễn Tiến Quang | 21/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.05 |
481 | ****380 | Trần Thị Thúy Hằng | 21/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 |
482 | ****366 | Lê Thị Thanh Thanh | 23/05/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.45 |
483 | ****745 | Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt | 06/05/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.75 |
484 | ****892 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/05/2003 | Nữ | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
485 | ****470 | Huỳnh Thị Ti Na | 19/06/2003 | Nữ | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.45 |
486 | ****408 | Nguyễn Đình Sang | 02/10/2003 | Nam | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 25.75 |
487 | ****088 | Trần Minh Quang | 28/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.05 |
488 | ****667 | Nguyễn Hoàng Phương | 06/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 24.35 |
489 | ****698 | Nguyễn Thị Thương | 23/02/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
490 | ****633 | Nguyễn Thị Quỳnh | 26/03/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 26.10 |
491 | ****590 | Nguyễn Khoa Ngọc Châu | 06/08/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.35 |
492 | ****933 | Phạm Thị Huyền Nga | 27/01/2003 | Nữ | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.10 |
493 | ****335 | Đậu Gia Nghĩa | 21/02/2003 | Nam | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 25.35 |
494 | ****087 | Đoàn Khánh Mỹ Tiên | 22/07/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.40 |
495 | ****616 | Hồ Thanh Lộc | 06/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.40 |
496 | ****245 | Hồ Thị Hà | 08/12/2003 | Nữ | a sóc, hồng bắc, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25.55 |
497 | ****159 | Trần Thị Lan Hương | 13/11/2001 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 32.75 |
498 | ****138 | Trần Thị Thủy | 22/04/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.45 |
499 | ****953 | Hồ Thị Hồng Ngân | 17/01/2003 | Nữ | tổ dân phố 1, thị trấn a lưới, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 25.45 |
500 | ****499 | Hồ Thị Na | 11/12/2003 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.75 |
501 | ****920 | Hồ Thanh Quý | 23/03/2003 | Nam | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21.95 |
502 | ****219 | Hồ Văn Na | 21/01/2003 | Nam | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21.45 |
503 | ****453 | Hồ Thị Thuôn | 14/10/2003 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.25 |
504 | ****272 | Hồ Thị Minh Mẫn | 14/03/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 25.45 |
505 | ****486 | Đoàn Anh Phước | 26/04/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 22.90 |
506 | ****176 | Nguyễn Văn Bét | 03/03/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.70 |
507 | ****418 | Hồ Thị Măn | 10/05/2003 | Nữ | ngân thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.85 |
508 | ****048 | Hồ Thị Trương | 10/05/2003 | Nữ | dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.65 |
509 | ****804 | Cao Ngọc Lâm | 15/09/2003 | Nam | dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.35 |
510 | ****257 | Hồ Phương | 20/11/2002 | Nam | dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.55 |
511 | ****652 | Hồ Thị Vân | 16/01/2003 | Nữ | xã dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.65 |
512 | ****042 | Hồ Thị Viên | 05/03/2003 | Nữ | bản khe khế, kim thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.65 |
513 | ****784 | Phan Đình Tuấn | 26/01/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.50 |
514 | ****711 | Dương Nguyễn Duy Cầu | 13/05/2003 | Nam | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 |
515 | ****863 | Lê Hữu Tân Đức | 21/12/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 22.30 |
516 | ****590 | Lê Thị Minh Tâm | 26/05/2003 | Nữ | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.40 |
517 | ****354 | Lê Thị Hà | 20/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.35 |
518 | ****554 | Lê Trần Doãn | 10/08/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.00 |
519 | ****863 | Dương Thị Hoài Phương | 24/03/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.90 |
520 | ****407 | Trần Thị Thuỳ Nhung | 13/06/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.85 |
521 | ****463 | Ngô Thị Hồng Lan | 19/02/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 26.70 |
522 | ****131 | Nguyễn Thị Phương Ngân | 13/11/2003 | nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.40 |
523 | ****363 | Trần Đình Long | 12/03/2003 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.95 |
524 | ****611 | Mai Thị Huyền | 01/02/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.00 |
525 | ****964 | Lê Thị Hồng | 25/06/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 22.15 |
526 | ****082 | Ngô Thanh Tú | 20/10/2003 | Nam | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 7620201 | Lâm học | 1 | 20.05 |
527 | ****943 | Trần Thị Minh Nguyệt | 04/07/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.00 |
528 | ****834 | Võ Nguyên Thịnh | 27/01/2003 | Nam | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 28.45 |
529 | ****771 | Nguyễn Trung Hiếu | 13/12/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.60 |
530 | ****870 | Đỗ Hoàng Anh Toản | 20/09/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.65 |
531 | ****676 | Huỳnh Nguyễn Phú Quốc | 26/01/2003 | Nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 19.10 |
532 | ****170 | Mai Quang Vũ | 25/08/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.10 |
533 | ****118 | Trần Đức Lộc | 27/05/2003 | Nam | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.25 |
534 | ****201 | Nguyễn Thị Tuyết Ni | 23/12/2003 | Nữ | Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 21.60 |
535 | ****437 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | 23/09/2003 | Nữ | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 25.95 |
536 | ****653 | Lê Nguyễn Thanh Trúc | 22/10/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 21.10 |
537 | ****443 | Phạm Thị Phương | 15/02/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.95 |
538 | ****262 | Lê Huỳnh Uyên Thảo | 22/04/2003 | Nữ | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 25.90 |
539 | ****188 | Phan Thị Ngọc Mai | 01/12/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 |
540 | ****171 | Bùi Văn Quốc Huy | 09/04/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.75 |
541 | ****027 | Lê Thị Phương Thảo | 17/06/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 23.15 |
542 | ****282 | Trương Văn Pho | 06/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.25 |
543 | ****919 | Hà Văn Hùng | 26/06/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 |
544 | ****034 | Lê Phước Phương Phi | 17/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 18.85 |
545 | ****194 | Hồ Thị Xuân | 01/11/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.80 |
546 | ****710 | Trần Quang Nam | 03/07/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 22.65 |
547 | ****637 | Huỳnh Nguyễn Trọng Tuấn | 16/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
548 | ****425 | Đặng Thị Khánh Linh | 18/09/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.55 |
549 | ****163 | Trần Thị Thu Hương | 25/12/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.95 |
550 | ****982 | Lê Bảo Duy | 28/10/2003 | Nam | Thành phố KonTum, Kon Tum | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.75 |
551 | ****661 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 10/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 20.00 |
552 | ****976 | Đỗ Vũ Hải Vân | 24/06/2003 | Nam | Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 25.15 |
553 | ****138 | Nguyễn Ngọc Quân | 01/06/2003 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.15 |
554 | ****863 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 02/11/2003 | Nữ | tổ xuân tháp, phường hương xuân, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 21.65 |
555 | ****116 | Hồ Phước Mùi | 31/03/2003 | Nam | tổ an lưu, phường hương an, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 19.75 |
556 | ****402 | Hoàng Thị Yến Nhi | 12/04/2003 | Nữ | mong an, phú mỹ, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 2 | 20.20 |
557 | ****694 | Lê Thị Hồng Nhung | 09/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 23.40 |
558 | ****599 | Nguyễn Đặng Thảo Uyên | 17/03/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.85 |
559 | ****584 | Đinh Thị Như Phượng | 20/06/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
560 | ****856 | Lê Thị Kim Ngân | 19/11/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
561 | ****655 | Nguyễn Thị Hà | 10/08/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 23.45 |
562 | ****957 | Nguyễn Thị Anh Khuê | 24/09/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 25.55 |
563 | ****401 | Hoàng Văn Hữu Lộc | 28/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 3 | 20.75 |
564 | ****554 | Nguyễn Thị Lan Anh | 25/01/2003 | Nữ | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 24.55 |
565 | ****481 | Vi Thị Hiền | 03/01/2003 | Nữ | Huyện Con Cuông, Nghệ An | 7620109 | Nông học | 1 | 28.25 |
566 | ****209 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 02/05/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.90 |
567 | ****242 | Trần Khắc Quý | 20/10/2003 | Nam | Huyện Yên Thành, Nghệ An | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 28.40 |
568 | ****271 | Lê Đức Phụng | 28/05/2001 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 21.65 |
569 | ****235 | Lê Văn Sinh | 05/03/2003 | Nam | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
570 | ****161 | Lê Phú Quý | 19/07/2003 | Nam | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 23.90 |
571 | ****594 | Võ Trà Mi | 09/01/2003 | Nữ | Thị xã An Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 21.95 |
572 | ****304 | Nguyễn Hoàng Nhật Phương | 11/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.60 |
573 | ****849 | Lê Thị Như | 28/06/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.30 |
574 | ****749 | Lê Hữu Huy | 12/11/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.65 |
575 | ****292 | Hồ Thị Quỳnh Ánh | 14/05/2003 | Nữ | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.55 |
576 | ****521 | Trần Văn Thành | 18/06/2002 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.40 |
577 | ****261 | Quan Thị Giang | 25/03/2003 | nữ | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 21.75 |
578 | ****907 | Hồ Thị Bích | 02/11/2003 | Nữ | vĩnh khê, Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.15 |
579 | ****974 | A Viết Thị Bình Minh | 18/05/2003 | Nữ | aka, a roàng, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25.65 |
580 | ****977 | Nguyễn Đức Thắng | 05/01/2003 | Nam | phong thu, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.80 |
581 | ****281 | Hồ Văn Tiền | 26/11/2002 | Nam | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.85 |
582 | ****160 | Hồ Thị Chọn | 04/12/2003 | Nữ | ba long, ba tâng, Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 27.05 |
583 | ****057 | Lê Thị Thu Huyền | 06/07/2003 | Nữ | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 7640101 | Thú y | 1 | 24.85 |
584 | ****083 | Nguyễn Hoàng Ân | 09/01/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.80 |
585 | ****946 | Phan Văn Hóa | 14/06/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.00 |
586 | ****483 | Lê Ngọc Trình | 12/10/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 21.50 |
587 | ****328 | Phan Thị Thanh Trâm | 29/03/2003 | Nữ | tô 1, khu vực 1, phường an hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.85 |
588 | ****988 | Nguyễn Khoa Thị Mến | 15/02/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 26.10 |
589 | ****595 | Hồ Thị Mơ | 15/10/2003 | Nữ | kim thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.75 |
590 | ****952 | Nguyễn Mai Quỳnh Anh | 09/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.25 |
591 | ****337 | Nguyễn Trịnh Phương Anh | 03/05/2003 | Nữ | Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 7640101 | Thú y | 1 | 21.45 |
592 | ****159 | Trần Đình Doanh | 27/07/2001 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 32.75 |
593 | ****951 | Trần Bá Tích | 07/11/2003 | Nam | Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk | 7620109 | Nông học | 1 | 22.25 |
594 | ****055 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 07/10/2003 | Nữ | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 7640101 | Thú y | 1 | 25.10 |
595 | ****867 | Phạm Thị Tường Vy | 04/01/2001 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.85 |
596 | ****378 | Lê Thị Thùy Trâm | 07/04/2003 | Nữ | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 25.50 |
597 | ****056 | Nguyễn Văn Bảo Trung | 24/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.95 |
598 | ****098 | Hoàng Thị Khoa | 13/11/2002 | Nữ | Tổ dân phố 9 ,tứ hạ ,hương trà ,thừa thiên huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.25 |
599 | ****657 | Nguyễn Thị Uyên Phương | 19/03/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 22.95 |
600 | ****913 | Lê Quang Hoàng | 26/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.75 |
601 | ****864 | Vương Thị Thu Phương | 15/01/2003 | Nữ | thôn 7, xã hương hữu, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 25.05 |
602 | ****629 | A Rất Thị Huế | 29/09/2003 | Nữ | thôn dỗi, thượng lộ, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 26.55 |
603 | ****892 | Phạm Thanh Quang | 05/08/2003 | Nam | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.20 |
604 | ****128 | Bùi Thị Nhung | 22/05/2003 | Nữ | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 21.85 |
605 | ****132 | Bùi Thị Đào | 22/05/2003 | Nữ | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.45 |
606 | ****250 | Trần Phương Bảo Ngọc | 20/08/2003 | Nữ | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 27.60 |
607 | ****816 | Phạm Vũ Cường | 09/11/2003 | Nam | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 |
608 | ****515 | Nguyễn Minh Hòa | 31/03/2003 | Nữ | Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa | 7640101 | Thú y | 1 | 24.70 |
609 | ****270 | Lê Văn Hợp | 26/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 |
610 | ****210 | Trương Thị Ngọc Đức | 02/10/2001 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.50 |
611 | ****811 | Trương Đức Thiện | 05/12/2003 | Nam | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 |
612 | ****982 | Trần Long Vũ | 28/01/2003 | nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.10 |
613 | ****734 | Nguyễn Tấn Nhật | 14/09/2003 | nam | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.35 |
614 | ****996 | Dương Thị Thùy Nhung | 15/01/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 |
615 | ****021 | Trần Thị Mỹ Lệ | 08/07/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.00 |
616 | ****242 | Trần Viết Siêu | 02/12/2003 | nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.30 |
617 | ****331 | Phạm Thị Thu Hằng | 12/01/2003 | nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.00 |
618 | ****312 | Trần Quang Minh | 09/03/2003 | Nam | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.45 |
619 | ****498 | Nguyễn Ánh Dương | 20/06/2003 | Nữ | Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 26.15 |
620 | ****758 | Trần Thị Ánh Kiều | 09/05/2003 | NỮ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 24.90 |
621 | ****243 | Trần Thị Thu Sương | 09/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.55 |
622 | ****384 | Lương Thị Bảo Vi | 17/03/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.70 |
623 | ****165 | Phan Hoàng Vũ | 16/05/2003 | Nam | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.05 |
624 | ****091 | Trần Thị Ngọc Trâm | 02/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
625 | ****954 | Hà Thị Minh Hoà | 30/10/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 22.80 |
626 | ****293 | Nguyễn Công Hùng | 06/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 8 | 18.35 |
627 | ****200 | Nguyễn Lê Thanh Trúc | 27/10/2003 | Nữ | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 8 | 22.00 |
628 | ****867 | Nguyễn Thành Tâm | 25/07/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.45 |
629 | ****003 | Hồ Trần Tú Uyên | 18/09/2003 | Nữ | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 27.40 |
630 | ****326 | Phạm Thị Như Ngọc | 25/03/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2 | 19.10 |
631 | ****630 | Trần Thị Hoài Duyên | 04/11/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 2 | 23.80 |
632 | ****481 | Lê Văn Năng | 15/01/2003 | Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 24.75 |
633 | ****707 | Hoàng Nguyễn Quốc Hưng | 30/09/2003 | nam | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.75 |
634 | ****615 | Hồ Thị Yến | 02/06/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.25 |
635 | ****274 | Hồ Xuân Thu | 04/07/2001 | Nam | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.25 |
636 | ****043 | Cao Thị Bé | 20/08/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.85 |
637 | ****226 | Lê Thị Cẩm Tú | 13/04/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.40 |
638 | ****126 | Nguyễn Tân | 10/08/2003 | Nam | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.75 |
639 | ****183 | Trần Phương Bảo Ngọc | 17/11/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.10 |
640 | ****427 | Trần Bảo Hiếu | 20/01/2003 | Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.25 |
641 | ****403 | Nguyễn Văn Pháp | 27/03/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 19.80 |
642 | ****469 | Võ Tấn Thuận | 14/10/2003 | Nam | Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.15 |
643 | ****727 | Trịnh Văn Khánh Toàn | 03/03/2003 | nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 |
644 | ****692 | Phan Văn Hải | 20/10/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.40 |
645 | ****135 | Nguyễn Văn Thùy | 13/01/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.90 |
646 | ****992 | Lê Thị Thu Hương | 28/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.65 |
647 | ****372 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 29/03/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.50 |
648 | ****832 | Võ Tấn Trí Thành | 14/04/2003 | Nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.90 |
649 | ****754 | Trịnh Thị Ngọc Hoài | 25/08/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.85 |
650 | ****497 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 11/08/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.00 |
651 | ****479 | Nguyễn Xuân Quang | 17/08/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.50 |
652 | ****520 | Vương Thị Yến Ngọc | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.70 |
653 | ****105 | Nguyễn Lương Ngọc Thiện | 19/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.05 |
654 | ****898 | Đinh Hoàng Kiều Anh | 08/05/2003 | Nam | Quận 12, TPHCM | 7640101 | Thú y | 1 | 24.45 |
655 | ****201 | Hồ Xuân Nghị | 08/01/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.25 |
656 | ****619 | Trần Thị Diễm Hương | 30/12/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 25.55 |
657 | ****685 | Đặng Ngọc Phương | 06/06/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 |
658 | ****143 | Nguyễn Quốc Huy | 02/10/2002 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.00 |
659 | ****872 | Huỳnh Ngọc Vĩnh | 18/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.20 |
660 | ****563 | Phạm Công Nam | 18/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 20.60 |
661 | ****341 | Trần Thiện Khánh Quốc | 03/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
662 | ****054 | Huỳnh Thị Thủy | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.50 |
663 | ****877 | Phan Công Trúc | 04/02/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.50 |
664 | ****777 | Nguyễn Trần Phương Vy | 29/09/2003 | Nữ | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 22.65 |
665 | ****067 | Võ Khắc Tính | 24/09/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.15 |
666 | ****976 | Phạm Văn Nghĩa | 10/09/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 |
667 | ****296 | Đặng Thị Thu Phương | 14/04/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.25 |
668 | ****636 | Thái Thị Ngọc Ánh | 22/06/2003 | Nữ | Thành phố Vinh, Nghệ An | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.10 |
669 | ****806 | Hoàng Phước Minh Quân | 27/04/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.75 |
670 | ****036 | Phan Hồng Vũ | 08/06/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.35 |
671 | ****628 | Lê Đức Hảo | 30/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
672 | ****386 | Phan Thị Bảo Vy | 02/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.25 |
673 | ****278 | Lê Hữu Hạnh | 23/10/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
674 | ****629 | Nguyễn Thị Mây Duyên | 28/11/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 24.20 |
675 | ****287 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/04/2003 | Nữ | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 7640101 | Thú y | 1 | 25.75 |
676 | ****121 | Cáp Kim Đạt | 14/10/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.50 |
677 | ****024 | Hoàng Thị Thu Thảo | 17/10/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 23.25 |
678 | ****206 | Lê Thị Nhạn | 08/07/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 26.90 |
679 | ****651 | Trần Văn Hoàng Nguyên | 13/05/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 22.45 |
680 | ****928 | Trần Ngọc Tuyền | 02/06/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.45 |
681 | ****419 | Ngô Thị Thu Hương | 15/01/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.10 |
682 | ****821 | Nguyễn Văn Khải | 07/09/2003 | nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.10 |
683 | ****163 | Trần Thị Thu Hương | 25/12/2003 | nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.95 |
684 | ****471 | Nguyễn Tiến Đạt | 10/10/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.40 |
685 | ****387 | Lê Hữu Tình | 15/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.35 |
686 | ****744 | Trần Công Thành | 24/10/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.00 |
687 | ****218 | Đinh Quang Nhật | 27/10/2002 | Nam | Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.55 |
688 | ****745 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 22/11/2001 | Nữ | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.25 |
689 | ****154 | Trương Thị Mỹ Tâm | 12/06/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.75 |
690 | ****140 | Nguyễn Thanh Tú | 30/05/2003 | Nam | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.85 |
691 | ****486 | Trần Quốc Việt | 14/09/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.15 |
692 | ****702 | Nguyễn Đăng Thịnh | 22/02/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.45 |
693 | ****989 | Võ Hoàng Khánh Ngân | 02/04/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.00 |
694 | ****370 | Hoàng Thị Thảo | 13/03/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.95 |
695 | ****062 | Phạm Tấn Thái | 24/03/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 22.70 |
696 | ****662 | Phan Quốc Cường | 10/05/2003 | Nam | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.50 |
697 | ****572 | Trần Thị Quỳnh Trâm | 31/01/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 |
698 | ****912 | Nguyễn Thị Thu Tình | 02/02/2003 | Nữ | Thị xã An Khê, Gia Lai | 7620109 | Nông học | 1 | 23.45 |
699 | ****051 | Lê Thị Xuân Thuỳ | 26/02/2003 | Nữ | Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 21.55 |
700 | ****124 | Võ Thị Ngọc Lan | 16/04/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.55 |
701 | ****909 | Võ Thị Nhàn | 12/09/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.00 |
702 | ****023 | Đinh Y Thái | 29/03/2001 | Nam | Huyện Kông Chro, Gia Lai | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 24.45 |
703 | ****039 | Nguyễn Hồng Sơn | 04/10/2003 | Nam | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.75 |
704 | ****697 | Lê Thị Nhung | 18/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 25.65 |
705 | ****803 | Võ Văn Nam | 26/05/2002 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
706 | ****887 | Nguyễn Khắc Quang Lâm | 21/08/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 |
707 | ****135 | Hoàng Thanh Nhã | 13/11/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.80 |
708 | ****321 | Nguyễn Nhất Duy | 23/05/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.05 |
709 | ****576 | Trương Ngọc Việt | 19/07/2001 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.25 |
710 | ****935 | Trương Văn Nhật | 16/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 24.05 |
711 | ****010 | Lê Thị Hồng Uyên | 08/10/2002 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.50 |
712 | ****063 | Lê Thị Ngân | 08/10/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.80 |
713 | ****625 | Hồ Thị Liễu | 21/03/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 |
714 | ****057 | Nguyễn Hoàng Huy | 02/09/2003 | nam | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 22.40 |
715 | ****602 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 21/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.05 |
716 | ****955 | Bùi Thị Phương Nhi | 26/02/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.00 |
717 | ****382 | Nguyễn Hoài Nam | 25/12/2003 | Nam | Huyện Phù Mỹ, Bình Định | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.40 |
718 | ****399 | Hồ Thị Phương | 26/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.60 |
719 | ****842 | Lê Thị Thanh Nhạn | 26/02/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 28.25 |
720 | ****214 | Lê Hữu Tuy | 10/03/2002 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.60 |
721 | ****405 | Võ Ngọc Long | 25/10/2002 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 18.95 |
722 | ****173 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 30/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.60 |
723 | ****186 | Nguyễn Minh Hải | 13/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 |
724 | ****916 | Nguyễn Thị Phương Trang | 16/11/2003 | Nữ | Huyện Đăk Tô, Kon Tum | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 27.15 |
725 | ****221 | Lê Ngọc Ái Vy | 19/06/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.50 |
726 | ****692 | Nguyễn Văn Việt | 02/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.95 |
727 | ****462 | Lê Minh Nhật | 11/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.55 |
728 | ****565 | Nguyễn Thị Minh Lài | 02/05/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 25.20 |
729 | ****910 | Phan Thành Công | 09/04/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.40 |
730 | ****503 | Trương Vĩnh Nguyên | 28/10/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.35 |
731 | ****955 | Dương Văn Long | 28/03/2003 | Nam | tổ 1, phường phú bài, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.05 |
732 | ****871 | Trần Thị Hồng Liên | 06/11/2003 | nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 25.50 |
733 | ****362 | Đoàn Thị Thanh | 25/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 27.25 |
734 | ****014 | Hồ Thị Nhục | 04/09/2002 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.45 |
735 | ****292 | Nguyễn Văn Hưng | 07/04/2003 | Nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.80 |
736 | ****354 | Nguyễn Viết Hậu | 28/03/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.05 |
737 | ****447 | Nguyễn Thanh Hằng | 14/12/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 25.05 |
738 | ****739 | Huỳnh Thị Quỳnh Nhi | 25/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 |
739 | ****711 | Trần Hữu Long | 06/05/2003 | Nam | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.00 |
740 | ****530 | Trương Viết Sanh | 28/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.30 |
741 | ****457 | Võ Viết Nhân | 25/10/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 23.55 |
742 | ****694 | Trần Văn Tân | 07/06/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.65 |
743 | ****925 | Châu Quang Hưng | 23/07/2003 | Nam | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 25.30 |
744 | ****221 | Trần Quang Phôn | 02/05/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.40 |
745 | ****310 | Phan Văn Việt | 15/05/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.95 |
746 | ****718 | Hoàng Hà Giang | 24/11/2003 | nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.85 |
747 | ****675 | Nguyễn Tấn Việt | 20/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 19.45 |
748 | ****766 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 15/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 18.85 |
749 | ****841 | Phạm Văn Hùng | 16/07/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.20 |
750 | ****996 | Trần Vũ Thảo Nguyên | 22/12/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 25.35 |
751 | ****461 | Hồ Thị Luân | 20/05/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.85 |
752 | ****518 | Hồ Thị Chăn | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.85 |
753 | ****838 | Cao Thị Huyền | 14/07/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.65 |
754 | ****554 | Hồ Thị Đông | 28/10/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.95 |
755 | ****219 | Nguyễn Thị Hà Giang | 10/05/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.15 |
756 | ****415 | Hồ Thị Khây | 08/10/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.05 |
757 | ****992 | Hồ Thị Hoa | 16/02/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 18.95 |
758 | ****071 | Cao Thị Na | 25/06/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.35 |
759 | ****028 | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | 20/05/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.35 |
760 | ****473 | Nguyễn Hoàng Điển | 30/05/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.10 |
761 | ****746 | Huỳnh Ngọc Ton | 25/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.50 |
762 | ****959 | Lê Văn Thắng | 27/10/2001 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.30 |
763 | ****295 | Nguyễn Ngọcbxuaan Phương | 16/11/2003 | Nữ | Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa | 7640101 | Thú y | 1 | 23.25 |
764 | ****746 | Đỗ Nữ Khánh Huyền | 13/07/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.25 |
765 | ****325 | Bạch Thị Phương Ny | 05/02/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.90 |
766 | ****464 | Hồ Văn Chinh | 10/12/2003 | nam | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 22.95 |
767 | ****330 | Phạm Thanh Hương | 09/11/2002 | Nữ | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 24.95 |
768 | ****491 | Hà Thế Hùng | 13/07/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.30 |
769 | ****983 | Nhuyễn Thị Thuý Vi | 23/04/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20.55 |
770 | ****954 | Ngô Đình Chung | 01/01/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.50 |
771 | ****730 | Nguyễn Thái | 25/10/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.15 |
772 | ****153 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 30/08/2003 | nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.40 |
773 | ****965 | Phạm Xuân Tường | 03/12/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 18.85 |
774 | ****188 | Nguyễn Thị Duyên | 19/04/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 2 | 25.10 |
775 | ****086 | Hà Thanh Tùng | 28/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2 | 18.85 |
776 | ****322 | Đặng Thị Thúy Nga | 25/02/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.00 |
777 | ****325 | Hồ Thị Hồng Loan | 26/04/2003 | Nữ | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.65 |
778 | ****229 | Phạm Thị Vy Phương | 07/01/2003 | Nữ | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 23.90 |
779 | ****887 | Lê Văn Hoàng Phước | 16/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.25 |
780 | ****084 | Lê Văn Vũ Khuê | 29/09/2002 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 |
781 | ****009 | Lê Hữu Phước | 02/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.05 |
782 | ****257 | Nguyễn Thanh Dũng | 17/05/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 26.75 |
783 | ****727 | Nguyễn Hoài Nam | 11/08/2003 | Nam | Huyện Đức Cơ, Gia Lai | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 22.35 |
784 | ****440 | Phạm Gia Bảo | 06/10/2003 | Nam | Huyện Tây Sơn, Bình Định | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.50 |
785 | ****599 | Phạm Thị Hồng Linh | 10/03/1999 | Nữ | Huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.10 |
786 | ****352 | Nguyễn Thành Đạt | 20/08/2003 | Nam | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 19.15 |
787 | ****432 | Trần Thị Diệu Huê | 18/11/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.05 |
788 | ****829 | Nguyễn Mai Tường Vy | 11/05/2003 | Nữ | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 24.40 |
789 | ****407 | Nguyễn Hữu Long | 20/10/1999 | Nam | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.05 |
790 | ****379 | Lê Trung Hiếu | 14/03/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7340116 | Bất động sản | 5 | 20.00 |
791 | ****517 | Lê Cảnh Thuấn | 29/11/2002 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 6 | 18.75 |
792 | ****709 | Trần Văn Đại | 17/05/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.05 |
793 | ****784 | Hoàng Xuân Đạt | 19/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.40 |
794 | ****805 | Nguyễn Lê Thúy Tiên | 06/09/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.50 |
795 | ****220 | Trương Thanh Hoà | 09/07/2003 | Nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 20.85 |
796 | ****981 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/07/2003 | Nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.40 |
797 | ****017 | Cao Thị Phương Vy | 01/01/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.50 |
798 | ****163 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 16/09/2002 | Nữ | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 26.15 |
799 | ****226 | Đinh Thị Thu Huyền | 03/11/2002 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 25.00 |
800 | ****061 | Từ Tiểu Yến | 08/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 22.05 |
801 | ****168 | Nguyễn Phan Ái Mỵ | 24/07/2003 | Nữ | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.55 |
802 | ****649 | Mai Văn Nhật | 21/04/2002 | nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.20 |
803 | ****537 | Cai Nguyễn Hoàng Ngân | 26/10/2003 | Nữ | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 |
804 | ****289 | Nguyễn Thị Ngân | 01/01/2003 | nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.20 |
805 | ****067 | Đinh Thị Thúy Uẩn | 04/07/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 26.25 |
806 | ****691 | Huỳnh Việt Quang | 31/08/2003 | nam | Huyện Tây Sơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 21.60 |
807 | ****286 | Hồ Phi Long | 24/09/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.40 |
808 | ****939 | Phùng Văn Mịnh | 03/04/2003 | Nam | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.60 |
809 | ****093 | Lê Thị Thuý Mai | 31/10/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 |
810 | ****513 | Nguyễn Văn Cường | 18/09/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.30 |
811 | ****858 | Hồ Thị Tú Nhi | 15/08/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.10 |
812 | ****915 | Phan Thị Lan Trinh | 06/04/2003 | Nữ | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.85 |
813 | ****119 | Hoàng Kim Cương | 23/04/2003 | nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 |
814 | ****256 | Hứa Thị Quỳnh Giao | 14/05/2003 | Nữ | Thành phố Hội An, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 22.45 |
815 | ****228 | Nguyễn Thị Nhung | 05/01/2003 | nữ | Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.85 |
816 | ****984 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 02/02/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.90 |
817 | ****465 | Đỗ Quốc Nhân | 13/06/2003 | Nam | Huyện Krông Buk, Đắk Lắk | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.35 |
818 | ****970 | Lê Minh Vũ | 15/12/2002 | Nam | Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.95 |
819 | ****222 | Mậu Thị Thu An | 24/09/2003 | Nữ | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 27.45 |
820 | ****338 | Trần Thị Ngọc Tú | 12/03/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 20.00 |
821 | ****330 | Nguyễn Ngọc Thành | 01/09/2003 | Nam | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.90 |
822 | ****747 | Nguyễn Thị Quỳnh Loan | 22/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.70 |
823 | ****531 | Lê Viết Phong | 30/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.35 |
824 | ****100 | Hồ Thị Nôn | 01/08/2003 | Nữ | xã trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.15 |
825 | ****322 | Nguyễn Quang Linh | 27/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.65 |
826 | ****896 | Trương Nhật Lệ Quyên | 23/07/2003 | Nữ | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.65 |
827 | ****405 | Trần Thị Thanh Nhàn | 14/12/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 |
828 | ****955 | Blúp Thị Loan | 16/02/2003 | Nữ | xã lâm đớt, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 26.65 |
829 | ****005 | Hồ Thị Hợp | 01/07/2003 | Nữ | quảng nhâm, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.95 |
830 | ****904 | Lê Thị Mai Ny | 26/07/2003 | Nữ | xã hương sơn, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.85 |
831 | ****039 | Trần Văn Viện | 10/10/2002 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.85 |
832 | ****717 | Hoàng Thị Linh Đan | 03/10/2003 | Nữ | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.75 |
833 | ****938 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 20/04/2003 | Nữ | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 26.05 |
834 | ****355 | Đỗ Hoàng Thi | 25/04/2003 | Nữ | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 25.80 |
835 | ****188 | Đàm Quốc Huy | 29/05/2000 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.35 |
836 | ****439 | Nguyễn Thị Như Ý | 19/12/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.70 |
837 | ****109 | Nguyễn Thị Minh Thư | 20/12/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 22.35 |
838 | ****456 | Nguyễn Đại Huy Hoàng | 13/06/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.10 |
839 | ****631 | Phạm Thị Nguyên Bình | 01/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 22.85 |
840 | ****326 | Phan Thị Thùy Nhung | 21/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.95 |
841 | ****297 | Lê Thị Hồng Vân | 08/07/2003 | Nữ | quảng nhâm, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 26.05 |
842 | ****471 | Lê Bích Huyền | 04/07/2003 | Nữ | thị trấn a lưới, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.15 |
843 | ****015 | Nguyễn Thị Mai | 27/03/2003 | Nữ | quảng nhâm, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.85 |
844 | ****975 | Hồ Thị Thành Mỹ | 09/04/2003 | Nữ | thôn a đâng, xã hồng thái Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.55 |
845 | ****757 | Nguyễn Thu Hảo | 03/07/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.75 |
846 | ****686 | Lê Thị Hạnh | 22/11/2003 | Nữ | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.65 |
847 | ****119 | Lê Thanh Phong | 03/11/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 24.15 |
848 | ****685 | Nguyễn Thị Hải Thủy | 07/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.45 |
849 | ****432 | Lê Thị Mỹ Hương | 22/08/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.75 |
850 | ****311 | Văn Quí Vinh | 09/06/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 23.80 |
851 | ****490 | Trần Thị Kim Bông | 10/07/2002 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.60 |
852 | ****064 | Trương Thị Nhớ | 27/01/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 24.55 |
853 | ****763 | Nguyễn Thị Thu Lan | 21/11/2003 | Nữ | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.55 |
854 | ****013 | Hồ Thị Thủy | 21/03/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.60 |
855 | ****003 | Nguyễn Ngọc Như | 16/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.80 |
856 | ****665 | Nguyễn Nhật Khánh Hân | 02/11/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.35 |
857 | ****628 | Trương Thị Trinh | 26/09/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.45 |
858 | ****004 | Hồ Thị My Ni | 19/05/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.00 |
859 | ****000 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 16/01/2003 | Nữ | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.95 |
860 | ****373 | Đoàn Thị Thanh Thuý | 14/04/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 |
861 | ****907 | Lê Thị Minh Phương | 17/01/2002 | Nữ | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.15 |
862 | ****626 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 31/10/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 |
863 | ****001 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 14/11/2003 | Nữ | Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.65 |
864 | ****766 | Lê Duy Anh Quân | 13/10/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.35 |
865 | ****916 | Hà Thúc Tài | 30/06/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.25 |
866 | ****330 | Nguyễn Hữu Huy | 12/06/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.75 |
867 | ****434 | Phạm Thị Như Hạnh | 14/02/2003 | Nữ | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.55 |
868 | ****381 | Ngô Thị Thủy Ngân | 12/09/2003 | Nữ | trạch hữu, phong thu, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.40 |
869 | ****241 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 12/07/2003 | Nữ | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.90 |
870 | ****551 | Phạm Thế Đại Dương | 27/06/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.20 |
871 | ****261 | Lê Tuấn Cảnh | 17/02/2002 | Nam | Huyện IA H'DRAI, Kon Tum | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.35 |
872 | ****425 | Phạm Thị Cẩm Tú | 04/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.35 |
873 | ****539 | Nguyễn Thị Lê Na | 26/05/2003 | Nữ | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 23.75 |
874 | ****006 | Võ Thị Ngọc Trâm | 20/02/2003 | Nữ | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 7640101 | Thú y | 1 | 26.95 |
875 | ****142 | Hoàng Đức Minh Tân | 12/12/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.65 |
876 | ****686 | Nguyễn Văn Anh | 15/03/2003 | Nam | thanh lương 3, hương xuân, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.45 |
877 | ****780 | Võ Đức Nguyên Bảo | 12/04/2003 | Nam | thủy châu, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.05 |
878 | ****510 | Ngô Thanh Phương | 07/04/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.30 |
879 | ****805 | Lê Đình Vũ | 11/05/2001 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.05 |
880 | ****573 | Phan Chí Công | 05/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 23.55 |
881 | ****104 | Phan Văn Nam | 16/06/2003 | Nam | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 23.20 |
882 | ****315 | Hà Xuân Quang | 11/02/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.90 |
883 | ****709 | Nguyễn Hồng Phong | 10/10/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 |
884 | ****696 | Lê Hoàng Gia Huy | 04/03/2001 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.85 |
885 | ****330 | Lê Đình Hậu | 01/01/2003 | Nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620109 | Nông học | 1 | 22.85 |
886 | ****678 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 08/12/2003 | Nữ | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 25.10 |
887 | ****609 | Lâm Bá Luân | 26/09/2003 | Nam | Huyện Tuy Phước, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
888 | ****927 | Hồ Ngọc Sinh | 24/09/2003 | Nam | Huyện Phù Mỹ, Bình Định | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.25 |
889 | ****539 | Hồ Thị Nương | 24/06/2003 | Nữ | xã lam thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.65 |
890 | ****541 | Đặng Quang Nhật | 12/01/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.65 |
891 | ****535 | Nguyễn Trọng Tín | 01/03/2003 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.35 |
892 | ****138 | Nguyễn Đình Đức | 24/09/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.70 |
893 | ****618 | Lê Quang Trải | 06/03/2003 | Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 18.55 |
894 | ****953 | Phan Văn Quốc Doanh | 21/09/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2 | 20.80 |
895 | ****271 | Nguyễn Quốc Việt | 19/09/2003 | Nam | Huyện Mang Yang, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 21.15 |
896 | ****139 | Nguyễn Thị Nga | 19/05/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 28.75 |
897 | ****149 | Đỗ Thị Quang Linh | 02/03/2003 | Nữ | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 24.90 |
898 | ****778 | Nguyễn Ngọc Trân Châu | 04/05/2003 | Nữ | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 27.70 |
899 | ****042 | Cao Thị Hòa My | 29/07/2003 | Nữ | bài dinh, dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.95 |
900 | ****410 | Trương Thị Minh Ngọc | 30/11/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 23.50 |
901 | ****360 | Nguyễn Văn Tú | 02/09/2002 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 21.65 |
902 | ****458 | Hồ Tuấn Phương | 06/11/2003 | Nam | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 19.25 |
903 | ****202 | Ngô Thị Thanh Trang | 08/05/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.10 |
904 | ****471 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 11/07/2003 | nữ | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.55 |
905 | ****679 | Trần Trí Hưng | 17/10/2003 | Nam | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.45 |
906 | ****336 | Nguyễn Hoàng Nhật Quyên | 23/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.65 |
907 | ****680 | Trần Trí Thịnh | 17/10/2003 | Nam | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.75 |
908 | ****870 | Nguyễn Đắc Đạt | 16/06/2003 | NAM | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.55 |
909 | ****582 | Trần Quang Vũ | 07/11/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 18.90 |
910 | ****336 | Văn Thị Khánh | 10/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.25 |
911 | ****563 | Trương Việt Hoàng | 29/05/2003 | Nam | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.95 |
912 | ****570 | Nguyễn Thị Diệu Trang | 27/11/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.50 |
913 | ****182 | Lê Phước Hữu Toàn | 01/01/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.20 |
914 | ****729 | Trần Bích Nguyên | 07/11/2003 | Nữ | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 7640101 | Thú y | 1 | 27.15 |
915 | ****658 | Văn Đình Thi | 03/06/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.65 |
916 | ****675 | Lê Thị Thùy Trang | 27/08/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.75 |
917 | ****830 | Trịnh Thanh Anh | 16/12/2003 | Nam | Huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.65 |
918 | ****891 | Nguyễn Thị Nhi Linh | 24/11/2003 | Nữ | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 2 | 18.60 |
919 | ****975 | Đoàn Văn Nhớ | 23/09/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.80 |
920 | ****594 | Lê Văn Tuấn Anh | 15/06/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 20.00 |
921 | ****315 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 27/10/2003 | Nữ | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.60 |
922 | ****715 | Trương Hồ Minh Khuê | 20/11/2003 | Nam | Thị xã Ayun Pa, Gia Lai | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.05 |
923 | ****520 | Lê Văn Nguyên | 15/11/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.30 |
924 | ****306 | Hoàng Công Đạt | 04/12/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 19.90 |
925 | ****033 | Nguyễn Mai Huy | 06/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2 | 19.35 |
926 | ****734 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 02/02/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.90 |
927 | ****965 | Văn Thị Yến Nhân | 09/06/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.65 |
928 | ****557 | Lê Trần Vê Ra | 03/10/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 2 | 23.20 |
929 | ****132 | Nguyễn Long Khánh | 20/02/2003 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.25 |
930 | ****617 | Hoàng Thị Hà My | 17/01/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 18.65 |
931 | ****998 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16/06/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2 | 18.90 |
932 | ****638 | Trần Thị Thảo Nhi | 02/10/2002 | nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 23.25 |
933 | ****929 | Lê Thành Đạt | 09/02/2002 | Nam | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20.35 |
934 | ****086 | Trần Quang Phúc | 19/05/2003 | Nam | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 20.80 |
935 | ****438 | Trần Trọng Hoàng | 09/09/2003 | Nam | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.30 |
936 | ****364 | Đoàn Thị Lệ | 07/11/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 |
937 | ****457 | Nguyễn Đức Trung | 01/06/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 |
938 | ****525 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 15/01/2002 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 21.75 |
939 | ****072 | Nguyễn Minh Thuận | 20/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.25 |
940 | ****093 | Phạm Minh Phương | 12/01/2003 | NAM | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.95 |
941 | ****540 | Trần Thị Hoài Phương | 15/10/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.30 |
942 | ****819 | Đặng Công Lâm | 01/04/2001 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 |
943 | ****731 | Nguyễn Đăng Ngọc Ảnh | 07/04/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 3 | 18.80 |
944 | ****126 | Nguyễn Chánh Vinh | 28/04/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.65 |
945 | ****812 | Cao Thuỳ Anh | 07/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 2 | 22.45 |
946 | ****601 | Nguyễn Văn Huy Chương | 07/06/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.55 |
947 | ****080 | Nguyễn Đức Cường | 18/09/2003 | Nam | Huyện Kbang, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 23.95 |
948 | ****596 | Nguyễn Thị Hồng | 30/07/2003 | Nữ | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 24.55 |
949 | ****001 | Đào Phi Rin | 23/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 20.70 |
950 | ****752 | Huỳnh Nguyễn Bảo Châu | 03/01/2003 | Nữ | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.00 |
951 | ****113 | Võ Thị Thanh Ngân | 04/08/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.45 |
952 | ****521 | Ngô Thị Hồng Mai | 01/10/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 24.50 |
953 | ****576 | Đoàn Thị Khánh Ly | 13/04/2003 | nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.10 |
954 | ****553 | Nguyễn Thành Công | 16/10/2003 | Nam | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.75 |
955 | ****456 | Nguyễn Chí Quốc | 02/04/2002 | Nam | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 22.45 |
956 | ****000 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 01/04/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.95 |
957 | ****272 | Phạm Phú Khương | 18/07/2003 | Nam | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.45 |
958 | ****695 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 08/05/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.95 |
959 | ****473 | Bạchvănlong | 21/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.05 |
960 | ****075 | Nguyễn Anh | 15/02/2003 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.95 |
961 | ****673 | Nguyễn Văn Thông | 26/05/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 |
962 | ****573 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 10/11/2003 | nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 25.90 |
963 | ****399 | Trần Thị Phương Lan | 04/05/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.45 |
964 | ****017 | Đặng Sang | 26/06/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.95 |
965 | ****384 | Phùng Thị Thùy Trinh | 23/08/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 22.35 |
966 | ****633 | Lê Văn Quốc Bảo | 07/06/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.85 |
967 | ****781 | Ngô Văn Minh Thái | 01/11/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 18.95 |
968 | ****325 | Trần Thị Thanh Vui | 26/04/2003 | Nữ | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.75 |
969 | ****649 | Trần Nhật Trường | 20/11/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 |
970 | ****069 | Trần Công Hoàng Triều | 15/08/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 24.05 |
971 | ****588 | Trần Thị Bảo Ngọc | 06/10/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.05 |
972 | ****925 | Lê Thị Cẩm Vân | 02/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.65 |
973 | ****074 | Võ Thị Thảo Nguyên | 28/01/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 |
974 | ****198 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 16/02/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.60 |
975 | ****633 | Lê Đức Trọng | 12/06/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.55 |
976 | ****502 | Nguyễn Tấn Sơn | 21/02/2001 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.50 |
977 | ****586 | Trương Thái Sỹ | 19/01/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.80 |
978 | ****703 | Hoàng Đức Tuấn Anh | 11/09/2002 | Nam | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.30 |
979 | ****338 | Lê Trọng Thái Hoà | 05/10/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 28.05 |
980 | ****973 | Kim Quyết Hải | 09/11/2003 | Nam | Huyện Bắc Quang, Hà Giang | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.35 |
981 | ****550 | Nguyễn Vũ Nhật Nguyên | 10/03/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 |
982 | ****611 | Nguyễn Văn Đức | 03/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 21.00 |
983 | ****096 | Trần Thị Tú Uyên | 19/03/2003 | Nữ | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 19.55 |
984 | ****750 | Nguyễn Thanh Diệu | 30/07/2003 | Nữ | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 21.40 |
985 | ****757 | Trần Thị Hoài Thương | 23/06/2003 | Nữ | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 24.75 |
986 | ****401 | Hoàng Thị Quỳnh Trâm | 23/10/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.00 |
987 | ****435 | Hồ Đoàn Quang Huy | 28/06/2003 | nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.65 |
988 | ****694 | Phạm Thị Tuyết Nhi | 26/03/2003 | Nữ | Huyện Phù Mỹ, Bình Định | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 26.70 |
989 | ****692 | Võ Văn Thành | 29/01/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.00 |
990 | ****087 | Trương Quốc Nam | 31/01/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.95 |
991 | ****557 | Lê Trần Vê Ra | 03/10/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 23.20 |
992 | ****826 | Hoàng Hữu Hội | 08/04/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.20 |
993 | ****996 | Hồ Thị Bích Ngọc | 16/06/2002 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.45 |
994 | ****265 | Nguyễn Hồng Mơ | 28/04/2003 | Nữ | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 25.55 |
995 | ****448 | Văn Đình Thiên Phong | 07/03/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 22.55 |
996 | ****855 | Phan Bá Minh | 29/06/2003 | Nam | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.00 |
997 | ****087 | Hồ Thị Tường Vi | 14/04/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.90 |
998 | ****604 | Lê Thị Thu Hà | 06/10/2002 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.10 |
999 | ****140 | Võ Thị Việt Anh | 06/05/2003 | NỮ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.95 |
1000 | ****293 | Phan Thị Thu Uyên | 11/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 |
1001 | ****376 | Ngô Thị Huệ | 03/11/2003 | Nữ | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.60 |
1002 | ****915 | Nguyễn Thị Hà | 13/08/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.10 |
1003 | ****530 | Võ Thị Kim Dung | 29/04/2003 | Nữ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.50 |
1004 | ****031 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 10/01/2003 | Nữ | xã hồng thượng, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 25.25 |
1005 | ****319 | Bùi Thị Ngân | 20/06/2003 | Nữ | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 28.65 |
1006 | ****698 | Hồ Thị Băng | 10/12/2003 | Nữ | khe ngài, đăkrông, Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 26.65 |
1007 | ****333 | Lê Mạnh Cường | 13/07/2003 | Nam | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 21.55 |
1008 | ****171 | Hồ Văn Hoài | 26/02/2003 | Nam | xã vĩnh ô, Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.15 |
1009 | ****884 | Nguyễn Diệu Thùy | 26/01/2003 | Nữ | hồng bắc, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.65 |
1010 | ****793 | Lê Văn Phúc | 26/03/2003 | Nam | Huyện Chư Sê, Gia Lai | 7640101 | Thú y | 1 | 22.05 |
1011 | ****509 | Văn Thị Thanh Bích | 18/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.90 |
1012 | ****850 | Lê Thị Thúy | 08/11/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 23.00 |
1013 | ****884 | Trương Nguyễn Thùy Dung | 10/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.65 |
1014 | ****198 | Hoàng Văn Thuận | 23/01/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.35 |
1015 | ****683 | Nguyễn Hoàng Minh | 27/05/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
1016 | ****883 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 30/06/2003 | Nữ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.20 |
1017 | ****976 | Đào Thị Trúc Phương | 04/01/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 25.60 |
1018 | ****039 | Trần Đức Hiệp | 28/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.15 |
1019 | ****647 | Lê Thị Quỳnh Anh | 14/05/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.35 |
1020 | ****604 | Nguyễn Khoa Khang | 12/10/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 1 | 20.75 |
1021 | ****655 | Hồ Thị Sâm | 06/06/2003 | Nữ | kim thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.35 |
1022 | ****210 | Hồ Thị Nhanh | 03/03/2003 | Nữ | bản cây cù, xã trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 21.85 |
1023 | ****719 | Đặng Nhật Hùng | 27/05/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.60 |
1024 | ****834 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 02/08/2003 | Nữ | xã hồng thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.20 |
1025 | ****211 | Hồ Thị Hinh | 25/03/2003 | Nữ | bản nước đắng, xã trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 23.05 |
1026 | ****307 | Hồ Trường | 26/06/2003 | Nam | trọng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.55 |
1027 | ****551 | Hồ Thị Hương | 31/07/2003 | Nữ | bản yleeng, dân hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.55 |
1028 | ****998 | Hồ Quang Trường | 15/11/2003 | Nam | thượng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 26.05 |
1029 | ****310 | Hồ Thị Ái | 06/08/2003 | Nữ | trường sơn, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.15 |
1030 | ****096 | Hồ Khăm Xinh | 06/01/2003 | Nam | bản ba hooc xa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.65 |
1031 | ****903 | Hồ Thị Minh Thuỳ | 17/05/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.60 |
1032 | ****657 | Hồ Thị Thơm | 03/05/2003 | Nữ | bản k'ooc, xã trọng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.85 |
1033 | ****861 | Trần Văn Thắng | 16/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.50 |
1034 | ****917 | Hoàng Thế Lập | 17/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.15 |
1035 | ****708 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 18/03/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 27.10 |
1036 | ****423 | Nguyẽn Chí Trung | 23/05/2003 | nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 27.55 |
1037 | ****282 | Trần Thị Lan | 03/03/2003 | Nữ | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.85 |
1038 | ****260 | Trần Thị Hương | 03/03/2003 | Nữ | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
1039 | ****292 | Nguyễn Thị Phượng | 30/09/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 25.10 |
1040 | ****819 | Dương Thị Phước | 10/07/2003 | Nữ | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 21.15 |
1041 | ****740 | Hồ Thị Thanh Mai | 24/12/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.85 |
1042 | ****228 | Nguyễn Văn Quý | 08/10/2003 | Nam | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
1043 | ****033 | Hoàng Phi Hùng | 20/02/2002 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.55 |
1044 | ****324 | Hồ Thị Thây | 14/01/2002 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.35 |
1045 | ****081 | Hoàng Phương Quỳnh Giang | 12/05/2003 | Nữ | Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng | 7620109 | Nông học | 1 | 24.55 |
1046 | ****367 | Trương Thị Ngọc Nhi | 17/01/2003 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.65 |
1047 | ****199 | Hồ Thị Phong | 10/06/2003 | Nữ | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 22.85 |
1048 | ****759 | Hồ Thị Sát | 22/11/2003 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 23.35 |
1049 | ****455 | Trần Văn Trọng | 19/10/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.80 |
1050 | ****065 | Võ Khắc Thanh Long | 26/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.85 |
1051 | ****001 | Trần Đông | 10/05/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.15 |
1052 | ****951 | Bùi Thị Trà My | 14/04/2002 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 |
1053 | ****664 | Đinh Thị Lan Anh | 09/08/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 27.05 |
1054 | ****495 | Hồ Thị Kiều | 28/11/2003 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.75 |
1055 | ****192 | Hồ Văn Triều | 30/10/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.65 |
1056 | ****890 | Hồ Thị Luyến | 14/09/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.55 |
1057 | ****275 | Hồ Thị Diệp | 29/05/2003 | Nữ | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.35 |
1058 | ****944 | Hồ Thị Dinh | 02/05/2003 | Nữ | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.35 |
1059 | ****209 | Nguyễn Thị Trinh | 16/04/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.15 |
1060 | ****323 | Hồ Thị Hảo | 17/09/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.25 |
1061 | ****601 | Trần Hữu Hoàng | 22/12/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 18.35 |
1062 | ****173 | Tống Văn Duy | 07/11/2003 | Nam | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.55 |
1063 | ****412 | Võ Long Nhật | 25/02/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.00 |
1064 | ****256 | Hoàng Lê Nhật Tân | 04/11/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 |
1065 | ****169 | Trần Minh Hiếu | 07/09/2003 | Nam | Thành phố KonTum, Kon Tum | 7640101 | Thú y | 1 | 27.05 |
1066 | ****880 | Đoàn Phước Nguyễn Quốc | 10/03/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.80 |
1067 | ****316 | Nguyễn Văn Quang | 12/06/3003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.20 |
1068 | ****233 | Hồ Viết Công | 16/02/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.20 |
1069 | ****496 | Lê Phạm Thảo Hiền | 03/05/2003 | Nữ | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
1070 | ****555 | Hoàng Ngọc Bá Trình | 14/10/2002 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.95 |
1071 | ****169 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 25/03/2003 | Nữ | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.10 |
1072 | ****657 | Hồ Khánh Linh | 07/12/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.05 |
1073 | ****266 | Nguyễn Hữu Đức | 19/05/2002 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.25 |
1074 | ****456 | Phan Thị Yến Nhi | 09/02/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.60 |
1075 | ****304 | Đinh Văn Quên | 28/09/2002 | Nam | Huyện Kông Chro, Gia Lai | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.15 |
1076 | ****818 | Trương Văn Đạt | 10/01/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.75 |
1077 | ****010 | Hồ Thị Chiều | 19/03/2021 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.45 |
1078 | ****813 | Hồ Thị Hương | 27/04/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 20.05 |
1079 | ****656 | Hồ Thị Mười | 02/10/2003 | Nữ | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 19.85 |
1080 | ****611 | Hồ Thị Cờ | 10/03/2003 | Nữ | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.25 |
1081 | ****776 | Lê Đức Anh | 19/05/2003 | Nam | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 7640101 | Thú y | 1 | 24.15 |
1082 | ****729 | Trần Thị Mỹ Thùy | 08/12/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
1083 | ****607 | Nguyễn Đăng Hội | 06/02/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.35 |
1084 | ****324 | Lê Thị Diễm Trinh | 24/09/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.30 |
1085 | ****780 | Hồ Thị Hồng Tân | 09/12/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.05 |
1086 | ****657 | Nguyễn Khoa Lý Ngọc | 14/02/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.65 |
1087 | ****745 | Hoàng Thị Thúy Hoàng | 24/01/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.90 |
1088 | ****213 | Lê Minh Hoàng | 30/11/2001 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.05 |
1089 | ****276 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 29/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.45 |
1090 | ****434 | Văn Công Hiền | 04/01/2003 | Nam | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.85 |
1091 | ****187 | Trần Thiên Long | 12/03/2003 | Nam | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7640101 | Thú y | 1 | 21.20 |
1092 | ****629 | Huỳnh Thị Kim Hiền | 28/03/2003 | Nữ | Huyện Tuy An, Phú Yên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.35 |
1093 | ****988 | Hồ Thị Hồng Phương | 10/01/2003 | Nữ | xã trọng hóa, Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.55 |
1094 | ****314 | Trần Đình Tuyển | 26/06/2003 | Nam | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.85 |
1095 | ****547 | Mai Thị Minh Anh | 04/12/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.15 |
1096 | ****615 | Trần Xuân Tài | 15/06/2002 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.75 |
1097 | ****904 | Nguyễn Thanh Phương | 04/05/2003 | Nam | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 26.05 |
1098 | ****252 | Nguyễn Anh Vũ | 06/11/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.55 |
1099 | ****355 | Lê Đan Huy | 15/11/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.00 |
1100 | ****508 | Trần Hữu Anh Khôi | 21/06/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.10 |
1101 | ****459 | Nguyễn Lê Thị Kim Ngân | 13/05/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
1102 | ****462 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 09/10/0203 | Nữ | Huyện Sơn Hoà, Phú Yên | 7620109 | Nông học | 1 | 25.15 |
1103 | ****610 | Nguyễn Thị Nở | 04/09/2003 | Nữ | Huyện Phù Cát, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 25.40 |
1104 | ****504 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/2003 | Nữ | Huyện IA H'DRAI, Kon Tum | 7640101 | Thú y | 1 | 21.55 |
1105 | ****411 | Nguyễn Đức Long Vũ | 04/01/2003 | NAM | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.80 |
1106 | ****923 | Lê Thị Ngọc Thuý | 22/09/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.65 |
1107 | ****531 | Ngô Thế Tài | 06/03/2003 | Nam | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 19.75 |
1108 | ****461 | Lê Thị Kim Ngân | 14/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23.35 |
1109 | ****451 | Hồ Trọng Hiếu | 23/12/2002 | Nam | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 2 | 19.70 |
1110 | ****547 | Lê Đình Ngọc Quý | 03/11/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2 | 20.85 |
1111 | ****920 | Trương Quốc Cường | 27/05/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
1112 | ****336 | Nguyễn Đôn Duy | 07/08/2003 | Nam | Huyện Đô Lương, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.95 |
1113 | ****853 | Nguyễn Đức Thắng | 23/01/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.20 |
1114 | ****431 | Nguyễn Văn Hoàng | 27/11/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 |
1115 | ****641 | Trần Thị Như Ý | 24/10/2003 | Nữ | thôn 3, xã hương sơn, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 23.95 |
1116 | ****223 | Trần Viết Hoàng | 07/03/2003 | Nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.40 |
1117 | ****958 | Đặng Thị Huệ | 27/03/2003 | Nữ | xã quảng nhâm, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.75 |
1118 | ****730 | Đoàn Đức Minh Quân | 14/07/2003 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.70 |
1119 | ****409 | Hà Thiên Hoàng | 18/10/2003 | Nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 18.85 |
1120 | ****398 | Nguyễn Thị Thương Hoài | 18/08/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.40 |
1121 | ****793 | Lữ Thị Quỳnh Như | 28/10/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.65 |
1122 | ****140 | Nguyễn Thanh Tú | 30/05/2003 | Nam | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 22.35 |
1123 | ****624 | Phan Tấn Anh Thư | 16/03/2003 | nữ | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.90 |
1124 | ****508 | Phan Thị Thanh Phương | 05/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.65 |
1125 | ****726 | Lê Sỹ Đông | 24/01/2002 | Nam | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 7620109 | Nông học | 1 | 24.90 |
1126 | ****848 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/10/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.05 |
1127 | ****507 | Trần Thúy Hằng | 26/04/2003 | Nữ | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.75 |
1128 | ****202 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 21/03/2003 | nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 27.35 |
1129 | ****063 | Võ Văn Quyết | 04/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 3 | 18.65 |
1130 | ****815 | Lê Thị Cẩm Tú | 18/10/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.60 |
1131 | ****208 | Lê Văn Huy | 21/09/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.10 |
1132 | ****546 | Phan Gia Hàn | 16/10/2003 | nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 19.10 |
1133 | ****801 | Đặng Thị Mỹ Nhung | 06/11/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.30 |
1134 | ****362 | Trần Ngọc Khánh Linh | 10/10/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.70 |
1135 | ****582 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/08/1996 | Nam | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.40 |
1136 | ****665 | Trần Thị Kim Hà | 10/05/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.80 |
1137 | ****227 | Đỗ Phương Nhi | 26/07/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.95 |
1138 | ****055 | Hà Quang Sung | 11/07/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 |
1139 | ****856 | Đoàn Quốc Khải | 07/08/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.85 |
1140 | ****865 | Trương Thị Mỹ Diệu | 15/01/2003 | Nữ | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 28.05 |
1141 | ****338 | Nguyễn Xuân Hải | 04/02/2003 | Nam | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.95 |
1142 | ****480 | Lê Thị Mai Anh | 12/09/2003 | nữ | Thành phố Pleiku, Gia Lai | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 26.75 |
1143 | ****639 | Nguyễn Khoa Anh Kiệt | 01/07/2003 | nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.70 |
1144 | ****848 | Phan Minh Hiếu | 26/10/2003 | Nam | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 26.60 |
1145 | ****389 | Hoàng Thị Minh Hiền | 07/05/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 23.60 |
1146 | ****088 | Nguyễn Văn Hoài | 06/12/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.40 |
1147 | ****115 | Tô Văn Thành | 03/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.25 |
1148 | ****010 | Đặng Thị Phương Uyên | 05/03/2003 | nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.60 |
1149 | ****162 | Trần Anh Kiệt | 24/08/2003 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.65 |
1150 | ****027 | Hồ Văn Quyền | 23/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.05 |
1151 | ****927 | Hồ Văn Quyền | 23/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.05 |
1152 | ****062 | Hồ Bảo Thịnh | 05/02/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.55 |
1153 | ****937 | Lê Thị Thúy Nga | 11/03/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 25.85 |
1154 | ****016 | Ngô Đình Thuận | 19/08/2002 | nam | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.35 |
1155 | ****814 | Nguyễn Thanh Vương | 20/02/2003 | Nam | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7640101 | Thú y | 1 | 22.60 |
1156 | ****411 | Nguyễn Văn Thái | 12/10/2003 | Nam | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.20 |
1157 | ****481 | Phan Thị Huyển Diệu | 26/05/2003 | Nữ | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 27.45 |
1158 | ****142 | Lê Ngọc Hải | 31/10/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.00 |
1159 | ****204 | Nguyễn Lê Thanh Thảo | 04/04/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 23.15 |
1160 | ****575 | Trương Ngọc Việt | 19/07/2001 | Nam | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.35 |
1161 | ****938 | Nguyễn Quang Tiến | 17/02/2003 | Nam | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.80 |
1162 | ****211 | Đoàn Đức Nhã | 19/11/2003 | Nam | Huyện Vân Canh, Bình Định | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 27.15 |
1163 | ****248 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 20.50 |
1164 | ****719 | Phan Thị Nhả Quyên | 27/07/2001 | nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 |
1165 | ****948 | Nguyễn Khoa Hạnh Đoan | 26/04/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.05 |
1166 | ****191 | Nguyễn Trần Bảo Châu | 22/07/2003 | Nữ | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 27.75 |
1167 | ****904 | Trần Thị Gấm | 07/04/2003 | Nữ | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.85 |
1168 | ****013 | Nguyễn Thanh Tùng | 25/05/1995 | Nam | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.50 |
1169 | ****482 | Lê Thị Nhàn | 02/01/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 23.30 |
1170 | ****636 | Võ Thị Mỹ Trang | 16/02/2003 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 25.45 |
1171 | ****690 | Lương Thị Cẩm Vi | 01/01/2003 | Nữ | Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.15 |
1172 | ****654 | Biện Thị Duyên | 26/05/2003 | Nữ | Huyện Đô Lương, Nghệ An | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.50 |
1173 | ****491 | Võ Thị Thanh Thuý | 10/05/1983 | Nữ | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 |
1174 | ****488 | Lê Thái Sơn | 07/06/2003 | nam | Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.60 |
1175 | ****389 | Hồ Thị Nghĩa | 20/04/2003 | Nữ | Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 28.00 |
1176 | ****852 | Trần Kim Hoàng Mỹ | 18/11/2003 | Nữ | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.50 |
1177 | ****679 | Nguyễn Văn Duy Đức | 05/03/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.75 |
1178 | ****931 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 19/08/2003 | Nữ | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 7640101 | Thú y | 1 | 22.45 |
1179 | ****922 | Hoàng Thị Thùy Linh | 22/01/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.90 |
1180 | ****049 | Hà Thị Kiều Ngân | 18/11/2003 | Nữ | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.45 |
1181 | ****906 | Trần Thị Hằng | 23/04/2002 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.45 |
1182 | ****142 | Trần Thị Tuyết Trinh | 03/03/2003 | Nữ | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.30 |
1183 | ****568 | Nguyễn Văn Quý | 05/03/2003 | Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 23.05 |
1184 | ****815 | Lê Thị Thu Lương | 09/04/2003 | Nữ | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
1185 | ****875 | Hoàng Thị Hà My | 15/11/2003 | Nữ | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.00 |
1186 | ****816 | Trần Nguyễn Minh Quốc | 27/11/2003 | Nam | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.25 |
1187 | ****703 | Phan Thị Hồng Nhung | 15/02/2003 | Nữ | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.65 |
1188 | ****825 | Đỗ Sĩ Hiệp | 19/08/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.30 |
1189 | ****974 | Văn Hữu Đan | 28/03/2003 | Nam | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.80 |
1190 | ****212 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 27/10/2003 | Nữ | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.20 |
1191 | ****898 | Lê Viết Tiến Đạt | 28/07/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.45 |
1192 | ****491 | Dương Quang Sang | 17/02/2003 | Nam | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.20 |
1193 | ****163 | Nguyễn Lê Anh Tài | 28/11/2003 | Nam | Thị xã An Nhơn, Bình Định | 7640101 | Thú y | 1 | 23.05 |
1194 | ****460 | Trần Thị Thùy Trâm | 06/03/2003 | Nữ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
1195 | ****291 | Nguyễn Nhật Tân | 09/06/2003 | Nam | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.00 |