Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế chúc mừng các thí sinh đã trúng tuyển và xác nhận nhập học đợt 1 xét theo kết quả học tập THPT.
Các bạn thí sinh đã trúng tuyển đợt 1 tiếp tục hoàn tất các thủ tục xác nhận nhập học đến ngày 29/7/2019.
– Xem danh sách trúng tuyển đợt 1 tại đây.
– Xem hướng dẫn xác nhận nhập học tại đây.
Các bạn thí sinh có thể nộp hồ sơ xét tuyển đợt 2 ngay từ bây giờ.
– Xem hướng dẫn nộp hồ sơ xét tuyển học bạ đợt 2 tại đây
DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ XÁC NHẬN NHẬP HỌC
(trúng tuyển xét học bạ đợt 1, cập nhật ngày 30/7/19)
Họ tên | Giới tính | CMND | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|---|
Đặng Thị Mỹ Phương | Nữ | *****8495 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Ngọc Quang Trường | Nam | *****3273 | 7340116 | Bất động sản |
Trần Huy Khánh | Nam | *****9936 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Văn Quang | Nam | *****2353 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn An Thảo Nhi | Nữ | *****8374 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | *****3450 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lữ Kiến Mai Dương Hân | Nữ | *****5043 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Nữ | *****5421 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Thị Tường Vi | Nữ | *****3422 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Tôn Thất Ngọc Lân | Nam | *****8529 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Văn Tài | Nam | *****4499 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Trần Văn Hoàn | Nam | *****8985 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Quang Nhật | Nam | *****8051 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Võ Hoàng Bảo Nhật | Nam | *****0582 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Phú Sĩ | Nam | *****6191 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Trương Minh Hùng | Nam | *****8584 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Võ Đại Phúc | Nam | *****9268 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Thành Khiêm | Nam | *****9523 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Viết Quốc Hùng | Nam | *****2859 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Đỗ Thị Hoài Như | Nữ | *****3404 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Hoàng Trung Phong | Nam | *****3101 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Nguyễn Đức Nhân | Nam | *****9734 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Thanh Huyền | Nữ | *****3417 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Hoài Linh | Nữ | *****5353 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hoàng Nhật Trường | Nam | *****5166 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Lê Đình Vũ | Nam | *****8300 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Trương Đức Linh | Nam | *****0174 | 7620109 | Nông học |
Huỳnh Thị Nga | Nữ | *****6861 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Thanh Việt | Nam | *****2972 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Bửu Phương | Nam | *****9002 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Đinh Ngọc Hậu | Nam | *****4914 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Minh Đức | Nam | *****6145 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Phan Thị Thu Kiều | Nữ | *****9180 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Đặng Lê Hoàng Huy | Nam | *****8158 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Hữu Chương | Nam | *****4726 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | *****7497 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Văn Bảo | Nam | *****3477 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Thị Bảo Vy | Nữ | *****3156 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Phan Đình Quốc Trung | Nam | *****0086 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Lê Nguyễn Hồng Nhi | Nữ | *****1297 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Viết Hiếu | Nam | *****1198 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Phạm Như Bảo Quốc | Nam | *****6700 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Võ Hữu Đạt | Nam | *****1581 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Trọng Cường | Nam | *****1609 | 7620201 | Lâm học |
Mấu Thị Min | Nữ | *****1224 | 7620201 | Lâm học |
Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | *****0153 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị |
Trương Thụy Đạt | Nam | *****8346 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Trần Hữu Hoài | Nam | *****9556 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Nguyễn Văn Liệt | Nam | *****0592 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Phụng | Nam | *****4515 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Nhật Linh | Nam | *****2266 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Công Thi | Nam | *****1032 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Văn Đồng | Nam | *****3335 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Văn Cường | Nam | *****9683 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Như Ngọc | Nữ | *****9696 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Ngô Đăng Dương | Nam | *****9593 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Nhật Lệ | Nữ | *****7916 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Hữu Huy | Nam | *****9224 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Ngân Thị Tân Thuỷ | Nữ | *****2077 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Bá Phong | Nam | *****9106 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Thị Thu Phương | Nữ | *****3566 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Ngọc Lân | Nam | *****1956 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Đăng Đạt | Nam | *****9727 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Văn Tiến Đạt | Nam | *****3359 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****3415 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Huỳnh Tấn Thức | Nam | *****6618 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Việt Anh | Nam | *****5932 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Võ Quang Tùng | Nam | *****3905 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Ngô Thị Liên | Nữ | *****2492 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Đình Minh | Nam | *****1736 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Quốc Hùng | Nam | *****3037 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Nguyễn Minh Quân | Nam | *****8824 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Quang Đạt | Nam | *****9122 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Quang Thắng | Nam | *****0217 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Văn Hữu | Nam | *****7479 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Mộng Mơ | Nữ | *****4989 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Ngọc Rôn | Nam | *****8790 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Bá Phú | Nam | *****7464 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Thị Trà My | Nữ | *****6203 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Chế Văn Lưu | Nam | *****9066 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Xuân An | Nam | *****2529 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Đình Quý | Nam | *****9367 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Thanh Huy | Nam | *****9363 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Minh Trị | Nam | *****7121 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Ngô Duy Nhơn | Nam | *****5142 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Văn Hoàng Vũ | Nam | *****2602 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Nữ | *****5173 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Hồ Thị Hạnh | Nữ | *****1394 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Đặng Thị Đào Hồng | Nữ | *****6803 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hoàng Nguyễn Thanh Long | Nam | *****6417 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Trần Nhật Tân | Nam | *****4416 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Hạnh Huyền Anh | Nữ | *****8612 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phạm Thị Lệ Giang | Nữ | *****3903 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Bảo Ngọc | Nữ | *****0007 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | *****7682 | 7850103 | Quản lý đất đai |