Nguyễn Nhật Trung | Nam | *****0336 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lê Thị Cúc | Nữ | *****0703 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 1 |
Nguyễn Nhật Trùn | Nam | *****4446 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Phan Xuân Hiển | Nam | *****2446 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lê Mô Hờ Vanh | Nữ | *****3454 | 1 | 02 | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Hà Văn Tú | Nam | *****9327 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Bùi Quang Sự | Nam | *****9037 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Phan Văn Hiếu | Nam | *****2049 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Phan Thị Quỳnh Như | Nữ | *****8698 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Tiến Đức | Nam | *****8672 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 1 |
Ngô Thị Thanh Nhân | Nữ | *****1120 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Phạm Văn Đạt | Nam | *****1662 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 1 |
Nguyễn Kiều Linh | Nữ | *****8050 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 1 |
Lê Minh Quân | Nam | *****7330 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Thành Nam | Nam | *****3230 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Hoàng | Nữ | *****0865 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lê Nguyễn Yến Nhi | Nữ | *****0283 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Trần Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | *****0752 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc | Nữ | *****5518 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lương Viết Hiếu | Nam | *****1224 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Văn Quốc Khánh | Nam | *****5084 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Thành Quang | Nam | *****5890 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Văn Sang | Nam | *****9842 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Phan Văn Phú | Nam | *****0964 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Trần Quang Vinh | Nam | *****3007 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Thân Nguyên Bảo Tú | Nữ | *****2202 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 1 |
Lê Viết Vỹ | Nam | *****0573 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Kim Tây | Nữ | *****3721 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Trần Đình Tài | Nam | *****9078 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Minh Công | Nam | *****6704 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 1 |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****6300 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 1 |
Nguyễn Trọng Nguyên | Nam | *****2605 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Văn Trung | Nam | *****0540 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Bùi Ngô Bảo Nhi | Nữ | *****1174 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lê Quang Sơn | Nam | *****5648 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Trần Thị Phương Uyên | Nữ | *****0549 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lê Văn Quốc Huy | Nam | *****6455 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lương Thị Thu Thanh | Nữ | *****2407 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Võ Hoàng Hưng | Nam | *****0735 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Đặng Ngọc Duy | Nam | *****1435 | 1 | 02 | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Đức Hồng Sơn | Nam | *****4599 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng | Nữ | *****4183 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Trần Mỹ Khánh Hà | Nữ | *****3976 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 1 |
Hà Văn Tú | Nam | *****0327 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | *****9897 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 1 |
Lê Thị Nga | Nữ | *****4643 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Lê Thị Nga | Nữ | *****4495 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Nguyễn Đăng Hoàng Đạt | Nam | *****3690 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 1 |
Nguyễn Sĩ Hiệp | Nam | *****0450 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 1 |
Phan Đăng Nam | Nam | *****9100 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 1 |
Phan Thị Thanh Hảo | NỮ | *****1653 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 10 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****3280 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 10 |
Phan Hạ My | Nữ | *****0502 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 11 |
Hoàng Nhật Thảo | Nữ | *****6688 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 13 |
Trương Thị Thảo Nhi | Nữ | *****3702 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 2 |
Phan Nguyễn Nhật Quyên | Nữ | *****2563 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Trương Thị Ngọc Ánh | Nữ | *****3364 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Lê Đình Đông Hải | Nam | *****7125 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Bùi Minh Tuấn | Nam | *****5217 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 2 |
Bùi Quang Sự | Nam | *****9037 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Phan Tấn Tài | Nam | *****5795 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Lê Văn An | Nam | *****1477 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Mai Tuấn Thông | Nam | *****2783 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 2 |
Nguyễn Thu Trang | Nữ | *****9714 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 2 |
Nguyễn Văn Minh Phúc | Nam | *****6137 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Hồ Phan Bội Châu | Nữ | *****5459 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 2 |
Nguyễn Minh Thiện | Nam | *****6401 | 2NT | 01 | 7340116 | Bất động sản | A00 | 2 |
Nguyễn Hữu Hoàng Lâm | nam | *****1756 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Phan Gia Long | Nam | *****5036 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Nguyễn Đắc Trung Hiếu | Nam | *****8428 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Lê Nguyễn Chu Toàn | Nữ | *****1221 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Lê Thị Cúc | Nữ | *****0703 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 2 |
Lê Thị Như Ngọc | Nữ | *****5438 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Tôn Nữ Thanh Hiền | Nữ | *****1839 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 2 |
Tống Phước Vũ Minh | Nam | *****0350 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Tôn Nữ Đoan Trang | Nữ | *****1843 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 2 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | *****5262 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Võ Phương Nam | nam | *****8574 | 1 | 01 | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Đỗ Mạnh Trí | Nam | *****2500 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Trương Bảo Nhi | Nữ | *****4428 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Trần Đình Tài | Nam | *****9078 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Nguyễn Văn Lân | Nam | *****3474 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 2 |
Nguyễn Ánh Hoàng Vi | nữ | *****8466 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 2 |
Lương Thị Thanh Hằng | nữ | *****7906 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 2 |
Nguyễn Ánh Hoàng Vi | nữ | *****8466 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 3 |
Thân Nguyên Bảo Tú | Nữ | *****2202 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 3 |
Võ Thanh Phú | Nam | *****7714 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | *****1466 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 3 |
Trương Lan Anh | Nữ | *****0568 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Lê Thị Yến Thư | Nữ | *****0880 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Trần Thị Kiều | Nữ | *****8964 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Võ Hoàng Khánh Vy | Nữ | *****9335 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Bạch Gia Hân | nữ | *****3010 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Ksor Glen | Nữ | *****8071 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Ngô Thị Thủy Ngân | Nữ | *****2110 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Nguyễn Văn Thịnh | nam | *****9208 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Đặng Thị Thu Huyền | Nữ | *****9355 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Võ Thị Quỳnh Nhi | NỮ | *****3755 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Ngô Thị Quyên | Nữ | *****1783 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 3 |
Nguyễn Hữu Dũng | Nam | *****5016 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 3 |
Bùi Thị Ngọc Quyên | Nữ | *****2607 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Phan Uyển Nhi | Nữ | *****9584 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Nguyễn Ngọc Hậu | Nam | *****9990 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Hoàng Bá Quang Anh | nam | *****3815 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 3 |
Nguyễn Văn Nguyên Thắng | Nam | *****8122 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 3 |
Nguyễn Hưng Trung Hiếu | Nam | *****2709 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 3 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | *****7295 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Chế Thị Mai Đình Đình | Nữ | *****2212 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Nguyễn Thị Thanh Nhung | Nữ | *****3205 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Lê Phước Minh Tùng | NM | *****1270 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Nguyễn Hữu Chuẩn | Nam | *****1943 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Hồ Hoàng Phúc | Nam | *****6193 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Công Huyền Tôn Nữ Giáng Huyền | Nữ | *****1149 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Nùng Thị Khánh Vân | nữ | *****9263 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Trần Thị Như Ý | Nữ | *****2454 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 4 |
Nguyễn Đức Đông Trường | Nam | *****1379 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 4 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | *****9039 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 4 |
Lê Thị Kiều Mi | Nữ | *****8659 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí | Nam | *****4030 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 4 |
Trần Quang Minh | Nam | *****6934 | 3 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 4 |
Nguyễn Hữu Diễm Chi | Nữ | *****6702 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Lê Hồng Hạnh | Nữ | *****0604 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 5 |
Đặng Quang Vinh | Nam | *****2961 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Dương Thị Như Ý | Nữ | *****0245 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Trần Thị Minh Thư | Nữ | *****0868 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Huỳnh Văn Phước | Nam | *****2261 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Trương Khánh Nhật Uyên | Nữ | *****3298 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Nguyễn Vinh Quang | Nam | *****5853 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 5 |
Nguyễn Quang Trung | Nam | *****3868 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 5 |
Ngô Phước Ngọc Đăng | Nam | *****2536 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 6 |
Trương Thị Nguyệt | nữ | *****4823 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 6 |
Nguyễn Quang Trung | Nam | *****3868 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 6 |
Trần Văn Hoàng | Nam | *****4345 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 6 |
Trương Khánh Nhật Uyên | Nữ | *****3298 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 6 |
Trần Phước Hùng | Nam | *****2256 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 7 |
Ngô Đức Anh Khoa | Nam | *****6381 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 7 |
Nguyễn Đức Đông Trường | Nam | *****1379 | 2NT | | 7340116 | Bất động sản | B00 | 7 |
Đoàn Thị Lan | Nữ | *****5920 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | C00 | 7 |
Hoàng Ngọc Long | nam | *****0605 | 2 | | 7340116 | Bất động sản | C04 | 7 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7340116 | Bất động sản | A00 | 8 |
Nguyễn Thị Hương Ly | Nữ | *****1793 | 2NT | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B03 | 1 |
Châu Ngọc Bảo Trâm | Nữ | *****9705 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 1 |
Võ Dương Thanh Yên | Nữ | *****4069 | 3 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 1 |
Nguyễn Thùy Dung | Nữ | *****3666 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 1 |
Đào Việt Bảo | Nam | *****5438 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 1 |
Trần Thuận Tiến | Nam | *****4681 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly | Nữ | *****4884 | 1 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 1 |
Cao Thị Quỳnh Trang | nữ | *****4963 | 1 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 2 |
Lê Đinh Thu Hiền | Nữ | *****6499 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B03 | 2 |
Hoàng Thị Viên | Nữ | *****9118 | 1 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 2 |
Đặng Thanh Như | nữ | *****5881 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 2 |
Huỳnh Thị Ny | Nữ | *****1949 | 2NT | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 3 |
Thái Thị Mỹ Tiên | Nữ | *****1149 | 1 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 3 |
Phan Thị 6 | Nữ | *****6146 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 4 |
Nguyễn Duy Phương | Nam | *****5424 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00 | 4 |
Phan Thị Duyên | Nữ | *****6146 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 5 |
Nguyễn Thành Luân | Nam | *****3962 | 2NT | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B04 | 6 |
Nguyễn Thành Luân | Nam | *****3962 | 2NT | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B03 | 7 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****3280 | 2 | | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00 | 9 |
Huỳnh Văn Tự | Nam | *****6952 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 1 |
Võ Minh | Nam | *****1193 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Nguyễn Hữu Tuấn Đạt | Nam | *****3295 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Vương | Nam | *****2032 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Trần Duy Lý Nhân | Nam | *****8384 | 2 | 04 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 1 |
Nguyễn Tấn Chuẩn | Nam | *****2691 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Bùi Anh Quốc | Nam | *****0382 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Nguyễn Văn Rin | Nam | *****3009 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 1 |
Võ Đức Chính | Nam | *****8521 | 2 | 01 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 1 |
Hồ Hoàng Tuấn | Nam | *****1014 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 1 |
Trần Tiến | Nam | *****0812 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Phạm Anh Tuấn | Nam | *****5454 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Phạm Trọng Nhân | Nam | *****8881 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Lê Quốc Hoàng | Nam | *****5175 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 1 |
Nguyễn Đình Hiền | Nam | *****1342 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 1 |
Võ Thế Gôn | Nam | *****7756 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 1 |
Hồ Đăng Duy | Nam | *****9364 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 1 |
Phan Văn Thắng | Nam | *****9354 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 1 |
Nguyễn Ngọc Mỹ | Nam | *****1854 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 1 |
Lê Hữu Đức | Nam | *****9734 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 1 |
Hồ Quốc Việt | Nam | *****4285 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Thảo | Nam | *****5268 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Lê Văn Quý | Nam | *****2700 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 1 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 10 |
La Công Thuận | Nam | *****6525 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 2 |
Nguyễn Hữu Chuẩn | Nam | *****1943 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 2 |
Nguyễn Văn Phi | nam | *****4073 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 2 |
Phan Nguyễn Văn Khoa | nam | *****1835 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 2 |
Tống Viết Quý | Nam | *****4323 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 2 |
Hồ Hữu Hậu | Nam | *****6070 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 2 |
Nguyễn Văn Quân | Nam | *****7370 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 2 |
Trần Thanh Hoài | Nam | *****1424 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 2 |
Hoàng Công Trường Sơn | Nam | *****7905 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 2 |
Hồ Phạm Phi Hoàng | Nam | *****7853 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 2 |
Huỳnh Văn Đức Mạnh | Nam | *****1847 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 2 |
Nguyễn Văn An Thịnh | Nam | *****4991 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 3 |
Nguyễn Khánh Huy | nam | *****5163 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 3 |
Nguyễn Đình Hưng | nam | *****4508 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 3 |
Nguyễn Xuân Cường | Nam | *****9734 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 3 |
Hoàng Hữu Thành Đạt | nam | *****4839 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 3 |
Lê Quốc Đoàn | Nam | *****3690 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 3 |
Lê Hoàng Bình Minh | Nam | *****3688 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 3 |
Nguyễn Hữu Thiên Minh | Nữ | *****1946 | 1 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 3 |
Thân Ngọc Thuận | Nam | *****9771 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 3 |
Nguyễn Văn Lực | Nam | *****1817 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 4 |
Hồ Hoàng Tuấn | Nam | *****1014 | 2NT | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 4 |
Nguyễn Xuân Nhân | Nam | *****9732 | 1 | 01 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 4 |
Thái Nguyễn Thanh Long | Nữ | *****1556 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 4 |
Võ Đình Tùng | Nam | *****9571 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 4 |
Võ Đại Anh Dũng | Nam | *****3842 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A10 | 5 |
Lê Phan Quốc Vinh | Nam | *****0933 | 2 | | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 6 |
Trần Viết Khánh | Nam | *****7704 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
La Công Thuận | Nam | *****6525 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Châu Trọng Quang | Nam | *****2249 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Nguyễn Nhật Vũ | Nam | *****9747 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Bùi Hoàng Mãn | Nam | *****9740 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Trần Quốc Đại | Nam | *****7299 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Nguyễn Tất Hiếu | Nam | *****1154 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Phan Nguyễn Văn Khoa | nam | *****1835 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 1 |
Trần Nhật Lân | Nam | *****1260 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Mẫn | Nam | *****1277 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A01 | 1 |
Trần Văn Đức | Nam | *****1095 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Phi | nam | *****4073 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Trần Minh Toàn | Nam | *****5782 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Lân | Nam | *****3474 | 3 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Trần Quang Minh | Nam | *****6934 | 3 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
A Công | Nam | *****4823 | 1 | 01 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Hoàng Đắc Hải | Nam | *****1317 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
A Chiến | Nam | *****7584 | 1 | 01 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Trần Thanh Hoài | Nam | *****1424 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Lê Quốc Đoàn | Nam | *****3690 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 1 |
Nguyễn Văn Quân | Nam | *****7370 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Thái Ngọc Thành Công | Nam | *****5422 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A01 | 1 |
Lê Hoàng Bình Minh | Nam | *****3688 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 1 |
Huỳnh Văn Đức Mạnh | Nam | *****1847 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Nguyễn Kim Phước | nam | *****3241 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Trần Khải Hưng | Nam | *****2301 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Trần Đăng Thống | Nam | *****3422 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 1 |
Trần Quốc Tuấn | Nam | *****7885 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 1 |
Huỳnh Việt Phong | Nam | *****5154 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 1 |
Võ Văn Huy | Nam | *****0714 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Nguyễn Văn Thảo | Nam | *****5268 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Võ Hải Nam | Nam | *****5254 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 2 |
Nguyễn Đình Hưng | nam | *****4508 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Nguyễn Khánh Huy | nam | *****5163 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Lê Ngọc Tùng | Nam | *****0491 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Hồ Đăng Duy | Nam | *****9364 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Huỳnh Trọng Thành Kông | Nam | *****3043 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Nguyễn Quốc Hiển | nam | *****0387 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Hoàng Hữu Thành Đạt | nam | *****4839 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Nguyễn Sự | Nam | *****9338 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Lê Đình Nhật Phú | Nam | *****6660 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Trần Văn Sử | Nam | *****9592 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Trần Viết Khánh | Nam | *****7704 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 2 |
Trần Duy Lý Nhân | Nam | *****8384 | 2 | 04 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A01 | 2 |
Nguyễn Văn Hướng | Nam | *****4272 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 2 |
Hoàng Xuân Công | Nam | *****1132 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 3 |
Trần Đình Toàn | Nam | *****5034 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Tống Viết Quý | Nam | *****4323 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Nguyễn Ngọc Cầu | Nam | *****7558 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Hoàng Công Trường Sơn | Nam | *****7905 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Nguyễn Tâm Phước | NAM | *****2568 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Phạm Phước Nhuận | Nam | *****9309 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 3 |
Lê Văn Nghĩa | Nam | *****8591 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 3 |
Hồ Hữu Phúc | Nam | *****6071 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 3 |
Võ Đình Tùng | Nam | *****9571 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Võ Hải Nam | Nam | *****5254 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A02 | 3 |
Hồ Quốc Việt | Nam | *****4285 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 3 |
Nguyễn Quốc Trung | Nam | *****9236 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 3 |
Nguyễn Quốc Trung | Nam | *****9236 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A01 | 4 |
Lê Văn Nghĩa | Nam | *****8591 | 1 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 4 |
Lê Văn Hưng | Nam | *****0293 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 4 |
Hồ Tấn Mạnh | Nam | *****4902 | 2NT | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 4 |
Võ Minh | Nam | *****1193 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 4 |
Lê Phan Quốc Vinh | Nam | *****0933 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 5 |
Võ Đại Anh Dũng | Nam | *****3842 | 2 | | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A10 | 6 |
Võ Trần Anh Kiệt | Nam | *****2740 | 2 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00 | 1 |
Hoàng Thị Tường Vân | Nữ | *****1245 | 2 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | D01 | 2 |
Nguyễn Văn Sang | NAM | *****0370 | 1 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | C01 | 2 |
Nguyễn Quang Hòa | Nam | *****3289 | 2 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | C01 | 2 |
Ngô Bình Phương Uyên | Nữ | *****7887 | 1 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | B00 | 2 |
Trần Đức Vũ Huệ | Nam | *****7438 | 2 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | D01 | 2 |
Phan Đăng Nam | Nam | *****9100 | 2 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | D01 | 2 |
Lê Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****4560 | 2NT | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | D01 | 3 |
Lê Ngọc Tùng | Nam | *****0491 | 1 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | C01 | 4 |
Trần Thị Kiều | Nữ | *****8964 | 1 | | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | D01 | 4 |
Phan Thị Ngọc Anh | Nữ | *****9815 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Ngô Thuý Thảo Uyên | Nữ | *****5431 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Hồ Hữu Hậu | Nam | *****6070 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Hoàng Hữu Thành Đạt | nam | *****4839 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Trà My | nữ | *****9599 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hoàng Hữu Tính | Nam | *****4840 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | *****8970 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Đặng Thị Loan | Nữ | *****3878 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Trần Thị Tú Uyên | Nữ | *****8937 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Bảo Anh | Nữ | *****2687 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Phạm Phước Nhuận | Nam | *****9309 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Viết Luận | Nam | *****1600 | 2NT | 02 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Lan Anh | nữ | *****4472 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Phạm Thị Huyền My | Nữ | *****7736 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Lê Thị Thảo Vân | nữ | *****5141 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Trương Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****0396 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hoàng Nguyên Thảo Uyên | Nữ | *****1604 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Hoàng Thị Ngọc Nhi | Nữ | *****2451 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Cao Ngọc Hùng | Nam | *****4752 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | nữ | *****2645 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Ái Nhi | Nữ | *****4482 | 2NT | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | *****9696 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Trần Thị Nhi | Nữ | *****0457 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh | Nữ | *****1224 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Trang | Nữ | *****1205 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Bùi Hoài Công Anh | Nam | *****0623 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Trinh | Nữ | *****9084 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Trần Thị Khánh Ny | Nữ | *****1405 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 1 |
Trần Thị Diệu Hương | Nữ | *****4763 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hồ Thị Mỹ Hằng | Nữ | *****4356 | 1 | 07 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Hồ Thị Mỹ Hằng | Nữ | *****4357 | 1 | 07 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Chăm Trần Hoàng Phúc | nữ | *****5428 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | *****1323 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Huỳnh Ngọc Thúy Hà | Nữ | *****2510 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Cúc | Nữ | *****4577 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Bùi Thị Thảo Như | Nữ | *****6425 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Bùi Lê Uyên | nữ | *****5429 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Phan Thị 6 | Nữ | *****6146 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Lê Thị Quỳnh Như | Nữ | *****5340 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 1 |
Ngô Thị Mỹ Ý | Nữ | *****2896 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Phạm Hồng Nhung | Nữ | *****0429 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Trương Thị Diễm Quỳnh | Nữ | *****9514 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Lê Thị Minh Tâm | Nữ | *****0439 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Lê Doãn Mạnh | Nam | *****0324 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Thân Ngọc Thuận | Nam | *****9771 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Uyên Nhi | Nữ | *****4252 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 1 |
Nguyễn Ngọc Đạt | Nam | *****1104 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Lê Nguyễn Thị Hồng | Nữ | *****9639 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hoàng Thị Ngọc Oanh | Nữ | *****9173 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Thu Diễm | Nữ | *****1187 | 2 | 02 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Khương Công Minh Triết | Nam | *****3752 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Ngô Quỳnh Như | Nữ | *****0322 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Châu Mỹ Hà | Nữ | *****6484 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Tiến Nhật | Nam | *****6547 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Phạm Thị Trang | nữ | *****0346 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Huỳnh Trọng Thành Kông | Nam | *****3043 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Đặng Thái Hòa | Nam | *****1144 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Võ Thị Quỳnh Trang | Nữ | *****4200 | 2NT | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Tống Thị Thùy Dung | NỮ | *****2106 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Trần Thị Thu Phượng | Nữ | *****9626 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Võ Thị Hồng Trang | Nữ | *****5152 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | *****7053 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Ngô Thị Mỹ Như | Nữ | *****4223 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Trần Anh Đài | Nữ | *****0968 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Đức | Nam | *****4314 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Phan Văn Thắng | Nam | *****2496 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh | Nữ | *****9631 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 1 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | *****2671 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | *****1086 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Như Hậu | Nữ | *****1966 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Hoàng Thị Viên | Nữ | *****9118 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Mai Trà Giang | nữ | *****6719 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Diệu Linh | Nữ | *****9639 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Phạm Phước Hoàng | Nam | *****3256 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | *****3562 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Trần Cao Mỹ Linh | Nữ | *****2703 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Lê Trọng Phát | Nam | *****1462 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Cao Thị Dạ Thảo | Nữ | *****0407 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Phan Thị Tú Trinh | Nữ | *****5081 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Hậu | Nữ | *****3220 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Đặng Thị Xuân Lý | Nữ | *****0850 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Trương Thị Thùy Trang | Nữ | *****7042 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Hoàng | Nam | *****1361 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Ái Nhi | Nữ | *****4482 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Lê Thị Thanh Trâm | Nữ | *****9025 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Kim Nguyệt | Nữ | *****7683 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Lê Thành Long | Nam | *****8725 | 2 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Nga | nữ | *****1878 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hà Thị Phương | Nữ | *****9470 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hoàng Thị Yến Nhi | NỮ | *****0249 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Dương Thị Thanh Dịu | Nữ | *****8593 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Lê Thị Như Ý | Nữ | *****6214 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Ngô Thị Minh Thư | Nữ | *****6345 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | *****7295 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Thương Thương | Nữ | *****3737 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 1 |
Bùi Thị Kim Nhã | Nữ | *****1141 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | *****4600 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Quách Thị Linh | Nữ | *****1780 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Trần Thị Hoài Nhớ | Nữ | *****4460 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | *****1249 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Hoàng Thị Phượng | Nữ | *****1056 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Trương Viết Nghĩa | Nam | *****2871 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Ly Ly | Nữ | *****6736 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Lương Thị Thùy Trang | Nữ | *****8831 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Cao Thị Quỳnh Trang | nữ | *****4963 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Đặng Văn Thái | Nam | *****2961 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Na | Nữ | *****8718 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Đặng Thị Lanh | Nữ | *****9391 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Quốc Huy | Nam | *****9725 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Dương Quang Đức Long | Nam | *****4650 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Trần Thị Hoài Thanh | Nữ | *****1794 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Hoàng Thị Oanh | Nữ | *****4768 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Phan Thị Minh Phúc | Nữ | *****6572 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Phan Thị Nhị | Nữ | *****0223 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Võ Thị Kiều Hiên | Nữ | *****9646 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Võ Thị Kiều Hiên | Nữ | *****6746 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Duy Phương | Nam | *****19 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 1 |
Trần Thị Cẩm Vân | Nữ | *****2273 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 13 |
Trần Thị Ngọc Sáng | Nữ | *****4507 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Ngô Thị Thúy Vy | Nữ | *****2975 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Duy Phương | Nam | *****5424 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Mai Hương | nữ | *****7845 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Hưng Khánh Duyên | Nữ | *****0023 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Phan Ngọc Ánh | Nữ | *****0039 | 3 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Trung Tính | Nam | *****3141 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | *****1550 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Ly | Nữ | *****0726 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Ngọc Hà | Nữ | *****1145 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Khoa Tín | nam | *****2686 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 2 |
Nguyễn Văn Tài | Nam | *****6247 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Khương Minh Phương | Nữ | *****7346 | 3 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Huỳnh Kim Phốt | Nam | *****8545 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Đặng Thị Như Hằng | Nữ | *****3221 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Trần Cao Mỹ Linh | Nữ | *****2703 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Ngô Phước Ngọc Đăng | Nam | *****2536 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Hoàng Thị Hằng | Nữ | *****1077 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Từ Thị Hải Linh | Nữ | *****1710 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | *****9897 | 3 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Phi Tiến | Nữ | *****0384 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Diệu | Nữ | *****1948 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Hồ Thị Thu Nguyên | Nữ | *****9726 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Trần Thị Vân Anh | Nữ | *****5091 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Hoàng Ngô Bình Long | Nam | *****0832 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Võ Thị Diễm Quỳnh | Nữ | *****9030 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Võ Minh | Nam | *****1193 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Phan Thị Nhật Vy | Nữ | *****9786 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Liên | Nữ | *****9992 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Thuỳ Nhung | nữ | *****0974 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Phạm Thị Thuỳ Trang | Nữ | *****2577 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Hoàng Thị Thu Thủy | nữ | *****3478 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Vũ Thị Ngọc Bích | Nữ | *****2937 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Trương Quốc Tuấn | Nam | *****8849 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Tăng Quang Nhật | Nam | *****2919 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Lê Thị Huyền Trang | Nữ | *****0742 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Trần Đức Dũng | Nam | *****8618 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 2 |
Võ Thị Kim Ánh | Nữ | *****0860 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | *****9039 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | *****3279 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Phan Thị Phương Nhi | Nữ | *****0291 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Đinh Ngọc Tú Uyên | Nữ | *****7823 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Trần Thị Như Ý | Nữ | *****0221 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Phạm Duy Đạt | Nam | *****3765 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Phan Phương Ngọc Anh | Nữ | *****8740 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Trần Văn Nhật Huy | Nam | *****1876 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Văn Nghĩa | Nam | *****8591 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Thị Thanh Hoài | Nữ | *****2101 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Đặng Thị Thanh Nhi | Nữ | *****2483 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Trương Thị Vĩ Cầm | nữ | *****3241 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Hồ Ngọc Hoàng | Nam | *****1037 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Phạm Anh Tuấn | Nam | *****5454 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Hưng Thu Hương | Nữ | *****6745 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Châu Ngọc Bảo Trâm | Nữ | *****9705 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Quốc Huy | Nam | *****9725 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Lành | Nữ | *****7191 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Hoàng Hữu Tính | Nam | *****4840 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Trương Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****0396 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Trần Thị Thu Hà | Nữ | *****9294 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Ngô Thị Hoài Nhi | Nữ | *****6930 | 2NT | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Mai Thanh Bình | Nữ | *****6530 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Phan Xuân Lương | Nam | *****2575 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2 |
Trần Thị Thanh Hoàn | Nữ | *****5786 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 2 |
Phan Hữu Lộc | Nam | *****3120 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2 |
Dương Nữ Bích Thủy | Nữ | *****0736 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Trần Thị Hoài Ngọc | Nữ | *****9669 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Nguyễn Thị Kim Thuận | Nữ | *****2735 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Lê Thị Hồng Thủy | Nữ | *****3925 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Trần Thị Thu Hiền | Nữ | *****4759 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Hoàng Thị Tâm Thảo | Nữ | *****1815 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Võ Dương Thanh Yên | Nữ | *****4069 | 3 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Phạm Như Quỳnh | NỮ | *****9591 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Lê Hồng Đang Trâm | Nữ | *****2021 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Cao Thị Mỹ Hạnh | Nữ | *****2960 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 3 |
Kim Đình Hoàng | Nam | *****9214 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Trần Lương Anh | Nam | *****6835 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****3280 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Trần Nhật Lân | Nam | *****1260 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Lê Thị Như Ý | Nữ | *****9747 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Ngô Thị Hậu | Nữ | *****6474 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | *****6861 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Lê Thị Thảo Vy | Nữ | *****8356 | 3 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Thái Thu Thảo | Nữ | *****0323 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 3 |
Nguyễn Văn Hướng | Nam | *****4272 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Lê Thị Thanh Thảo | Nữ | *****8638 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | *****1736 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Nguyễn Hải Cương | Nam | *****0486 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Lê Huỳnh Phương Nhi | Nữ | *****0648 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Nguyễn Trần Trà My | Nữ | *****1522 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 3 |
Trần Thị Tuyết Trinh | Nữ | *****1521 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Trần Nhơn Sáng | Nam | *****2277 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Hoàng Công An | Nam | *****9345 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 3 |
Đặng Quang Ben | nam | *****9465 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 3 |
Lê Văn Tân | Nam | *****1983 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 3 |
Trương Thành Nam | Nam | *****7307 | 1 | 01 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Lê Thị Yến | Nữ | *****2452 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Kim Đình Hoàng | Nam | *****9214 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 4 |
Nguyễn Thị Phương Nhi | Nữ | *****9624 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Lê Thị Mai Trang | Nữ | *****3121 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | Nữ | *****5923 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Trần Lại Khánh Tâm | Nữ | *****1574 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Lê Thị Thùy Dương | Nữ | *****1243 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Trần Thị Nhàn | nữ | *****2347 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Phạm Thị Thu Hà | Nữ | *****5510 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 4 |
Lại Thị Trúc Ly | Nữ | *****1779 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 4 |
Nguyễn Thanh Tính | nữ | *****0952 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 4 |
Trần Thị Kiều | Nữ | *****8964 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 5 |
Thái Nguyễn Thanh Long | Nữ | *****1556 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 5 |
Huỳnh Thị Tâm | NỮ | *****8976 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 5 |
Nguyễn Trần Tâm Nguyên | Nữ | *****9778 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 5 |
Hoàng Thị Kim Nhi | Nữ | *****3506 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 5 |
Nùng Thị Khánh Vân | nữ | *****9263 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 5 |
Ngô Thị Quyên | Nữ | *****1783 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 5 |
Phan Thị Thu Hà | Nữ | *****9491 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 5 |
Nguyễn Thị Quỳnh Giang | Nữ | *****8708 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 5 |
Trần Thị Liễu | Nữ | *****0972 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 6 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng | Nữ | *****4183 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 6 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 6 |
Đặng Văn Phước | Nam | *****1657 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 6 |
Nguyễn Hoàng Đức | nam | *****3383 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 6 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 7 |
Nguyễn Thị Hồng Mai | Nữ | *****1955 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 7 |
Lê Thị Hương Mơ | nữ | *****1108 | 2NT | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | *****2263 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 8 |
Hoàng Thị Diệu Hiền | Nữ | *****9623 | 2 | | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 8 |
Hoàng Thị Duyên | Nữ | *****3737 | 2 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 1 |
Trần Thị Hồng Nhi | Nữ | *****9758 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Phú | Nữ | *****3649 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 1 |
Ngô Thị Ngọc Nhung | Nữ | *****0630 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Thu Huệ | Nữ | *****0679 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 1 |
Nguyễn Thành Luân | Nam | *****3962 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 10 |
Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | *****1073 | 1 | 01 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 2 |
Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | *****1072 | 1 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 2 |
Dương Thị Thanh Dịu | Nữ | *****8593 | 1 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2 |
Nguyễn Lan Anh | nữ | *****4472 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2 |
Hồ Thị Mỹ Hằng | Nữ | *****4357 | 1 | 07 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 2 |
Trần Thị Diệu Hương | Nữ | *****4763 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Mẫn Nghi | Nữ | *****3263 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | D07 | 2 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | *****1249 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 3 |
Hồ Thị Minh Thư | Nữ | *****2417 | 2NT | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 3 |
Võ Văn Thẩm | nam | *****2953 | 1 | 01 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 3 |
Nguyễn Thị Ái Nhi | Nữ | *****4482 | 2 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 3 |
Ngô Phước Ngọc Đăng | Nam | *****2536 | 2 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 3 |
Nguyễn Duy Phương | Nam | *****5424 | 2 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 3 |
Hồ Hữu Hậu | Nam | *****6070 | 2 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 4 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 7 |
Lê Thị Tuyết | Nữ | *****4213 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Vui | Nữ | *****9171 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 1 |
Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | *****1072 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 1 |
Trần Viết Phước | Nam | *****2464 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 1 |
Nguyễn Duy Phương | Nam | *****5424 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 1 |
Lê Hồ Duy Bảo | Nam | *****8082 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 1 |
Lê Mai Bảo Đức | Nam | *****2983 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 1 |
Đặng Nguyễn Chi Linh | Nữ | *****0446 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 1 |
Nùng Thị Khánh Vân | Nữ | *****9263 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 12 |
Mai Văn Bảo Trí | Nam | *****1566 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 16 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | *****1249 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | NỮ | *****2525 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Bùi Thị Kim Nhã | Nữ | *****1141 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Ngô Thị Minh Thư | Nữ | *****6345 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | *****7295 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Thị Như Ý | Nữ | *****6214 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Ngần | Nữ | *****8739 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | *****8844 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Ngọc Hùng | Nam | *****1966 | 2 | 01 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Lê Thị Thảo Vy | Nữ | *****8356 | 3 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Ái Nhi | Nữ | *****4482 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Thị Thanh Trâm | Nữ | *****9025 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 2 |
Võ Thị Kiều Hiên | Nữ | *****6746 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Tường Vy | Nữ | *****2094 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Thị Linh | Nữ | *****1081 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | *****9955 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Bùi Hoài Công Anh | Nam | *****0623 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D07 | 2 |
Phạm Phước Nhuận | Nam | *****9309 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Thu Huệ | Nữ | *****0679 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Ái Nhi | Nữ | *****4482 | 2NT | 01 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Trần Thị Tú Uyên | Nữ | *****8937 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Nguyễn Như Hậu | Nữ | *****1966 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Ngô Thị Ngọc Nhung | Nữ | *****0630 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | *****3998 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Đặng Thái Hòa | Nam | *****1144 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Trần Thị Hoài Nhớ | Nữ | *****4460 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Lê Thị Bích Thương | Nữ | *****0514 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 2 |
Lê Thị Thanh Trà | nữ | *****9998 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2 |
Hoàng Văn Chiến | Nam | *****1690 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 2 |
Phạm Thị Thúy Kiều | Nữ | *****2655 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 2 |
Trần Thị Bảo Vi | Nữ | *****3305 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 3 |
Nguyễn Khoa Hữu Duy | Nam | *****1339 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 3 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****5190 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 3 |
Dương Đỗ Thanh Toàn | Nam | *****3040 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 3 |
Trần Cao Mỹ Linh | Nữ | *****2703 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 3 |
Đặng Thị Thanh Nhi | Nữ | *****2483 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 3 |
Đàm Huyền Trang | Nữ | *****2471 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 3 |
Hoàng Thị Oanh | Nữ | *****4768 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 3 |
Đặng Thị Như Hằng | Nữ | *****3221 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 3 |
Nguyễn Khoa Tín | nam | *****2686 | 1 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D07 | 4 |
Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | *****1123 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 4 |
Võ Thị Hồng Trang | Nữ | *****5152 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 4 |
Hồ Thị Minh Thư | Nữ | *****2417 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 4 |
Thái Nguyễn Thanh Long | Nữ | *****1556 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 | 6 |
Hoàng Thị Oanh | Nữ | *****4768 | 2NT | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 6 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 8 |
Võ Dương Thanh Yên | Nữ | *****4069 | 3 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 | 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | *****2263 | 2 | | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 9 |
Giao Thị Thảo Ly | nữ | *****3534 | 2NT | | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A02 | 2 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | *****7295 | 2NT | | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D07 | 3 |
Nguyễn Trần Trà My | Nữ | *****1522 | 2NT | | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D07 | 4 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****3280 | 2 | | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00 | 4 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | *****1249 | 2NT | | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A02 | 5 |
Nguyễn Đức Đông Trường | Nam | *****1379 | 2NT | | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | B00 | 8 |
Nguyễn Văn Lương | Nam | *****4696 | 2 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 | 1 |
Trần Tiến | Nam | *****0812 | 2 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A10 | 2 |
Trần Minh Trí | Nam | *****6253 | 2 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | 2 |
Lê Hoàng Bình Minh | Nam | *****3688 | 2NT | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 | 2 |
Lê Đức Ánh | Nam | *****6870 | 1 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A10 | 2 |
Trần Minh Toàn | Nam | *****5782 | 1 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | 2 |
Nguyễn Nhật Quang | Nam | *****4108 | 2 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 | 2 |
Hoàng Bá Quang Anh | nam | *****3815 | 2NT | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | 2 |
Hồ Quốc Việt | Nam | *****4285 | 2NT | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | 2 |
Võ Minh | Nam | *****1193 | 2 | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A10 | 3 |
Nguyễn Hoàng Đức | nam | *****3383 | 2NT | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 | 4 |
Lê Quốc Đoàn | Nam | *****3690 | 2NT | | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A02 | 4 |
Trần Thị Hậu | Nữ | *****0546 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hồ Thị Nhát | Nữ | *****0694 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Trần Thị Châu | Nữ | *****0493 | 1 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Lành | Nữ | *****8680 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Nguyễn Thanh Nhật | Nam | *****7674 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hồ Thị Ba | Nữ | *****0252 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hoàng Thị Ly Ly | Nữ | *****0142 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Lê Thị Hà Lụa | Nữ | *****4970 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Nông Thị Mỹ Huyền | Nữ | *****7797 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hoàng Văn Minh Hoàn | Nam | *****6770 | 1 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Lê Thị Mỹ Linh | Nữ | *****6697 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hoàng Văn Tiến | Nam | *****4497 | 2 | 02 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hồ Hoàng Phúc | Nam | *****6193 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hồ Văn Quang | Nam | *****9758 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 | 1 |
Trần Thị Kim Oanh | Nữ | *****3652 | 2 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Nguyễn Bá Thiện Lộc | Nam | *****9305 | 2 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hồ Thị Thu Siêng | Nữ | *****2434 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 1 |
Hỗ Văn Quang | Nam | *****9758 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 | 2 |
Lê Mo Mi | Nam | *****3443 | 1 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 2 |
Võ Văn Tính | Nam | *****2877 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 | 2 |
Lê Mô Hờ Vanh | Nữ | *****3454 | 1 | 02 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 2 |
Hồ Thị Thu Siêng | nữ | *****1434 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 2 |
Nguyễn Thị Mỹ Lành | Nữ | *****8680 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 2 |
Tà Rương Thị Diệu Liên | Nữ | *****0492 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Nữ | *****3541 | 1 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 2 |
Đoàn Trương Phương Hương | Nữ | *****8370 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | B00 | 3 |
Hồ Thị Nhi | Nữ | *****3507 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 3 |
Lê Thị Mỹ Linh | Nữ | *****6697 | 2NT | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 3 |
Nguyễn Thị Băng Băng | Nữ | *****6024 | 3 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 3 |
Nguyễn Tuấn Kiệt | nam | *****9480 | 2 | | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C04 | 4 |
Lê Thị Trần Phương | Nữ | *****8701 | 1 | 01 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | C00 | 5 |
Huỳnh Đình Tịnh | Nam | *****3304 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | *****1736 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Võ Chí Nghĩa | Nam | *****4453 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Lê Thị Thùy Ngân | NỮ | *****9014 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Nguyễn Ngọc Dũng | Nam | *****7392 | 3 | 02 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Hữu Bảo Thạnh | nam | *****1404 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Phạm Minh Hiếu | Nam | *****5911 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Đỗ Văn Bằng | Nam | *****4964 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Lê Thị Thu Thảo | Nữ | *****4055 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Hoàng Thị Hằng | Nữ | *****1077 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Lê Thị Trinh | Nữ | *****4772 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Lê Thành Nhân | Nam | *****8897 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Ngô Thị Hoài Nhi | Nữ | *****6930 | 2NT | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Võ Tài | Nam | *****3676 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Phạm Văn Quý | Nam | *****4143 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Hồ Văn Tâm | Nam | *****6900 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Tôn Hoàng Hiệp | Nam | *****4519 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Trần Minh Kiệt | Nam | *****7726 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Phan Văn Khánh | Nam | *****1064 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Phan Hữu Lộc | Nam | *****3120 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Lê Văn Ái | Nam | *****8786 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Phan Thị Tươi | Nữ | *****2444 | 3 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Phan Minh | Nam | *****2077 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Quang Vinh | Nam | *****0611 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Đặng Phước Khánh Ly | Nữ | *****3424 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Lê Thị Tư | Nữ | *****1338 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Nhơn | nam | *****1543 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Hoàng Thị Diệu Thúy | Nữ | *****5942 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Khoa Hữu Duy | Nam | *****1339 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Võ Thị Thùy Dương | Nữ | *****8448 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****3932 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Trương Quốc Tuấn | Nam | *****8849 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Hồ Thị Quỳnh Anh | Nữ | *****4011 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Vinh | Nam | *****8684 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Phạm Lê Nhật Duy | Nam | *****3392 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Nguyễn Tăng Quang Nhật | Nam | *****2919 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Ngô Xuân Bửu | Nam | *****8747 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Trần Danh Nam | Nam | *****9590 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Nhật Thành | Nam | *****9622 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Võ Thị Thủy | Nữ | *****3395 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Minh Thiện | Nam | *****6401 | 2NT | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Viết Lãm | nam | *****5875 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Hà Văn Khánh | Nam | *****3144 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Đức Đạt | Nam | *****7973 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Nguyễn Hoàn Tuấn Thành | Nam | *****9209 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Cao Anh Tuấn | Nạm | *****1891 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****3280 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Quang Đức | Nam | *****5580 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Hồng | Nam | *****2640 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Huỳnh Thành Phát | Nam | *****9976 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | Nam | *****7104 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Trần Đức Dũng | Nam | *****8618 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Nguyễn Hữu Thắng | Nam | *****2520 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Lê Thị Mộng Như | Nữ | *****3698 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Đinh Văn Kiệt | Nam | *****6294 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Nguyễn Trung Tính | Nam | *****3141 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 1 |
Lê Hồng Kỳ | nam | *****1855 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Đậu Quang Hùng | Năm | *****7801 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Trường | nam | *****8050 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Ngô Quốc Toàn | Nam | *****3238 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Hoàng Bé Vũ | NAM | *****3716 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Trần Thị Cẩm Thi | nữ | *****1256 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Lê Đức Ánh | Nam | *****6870 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Võ Đình Tùng | Nam | *****9571 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Hoài Ân | Nữ | *****7045 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Ngô Phước Ngọc Đăng | Nam | *****2536 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Lê Nguyễn Công Minh | Nam | *****7879 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Trần Xuân Gôn | NAM | *****6916 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Nguyễn Trung Hiếu | nam | *****1741 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 1 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****1405 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 1 |
Lê Nguyễn Anh Quốc | Nam | *****8469 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Võ Thị Kim Ánh | Nữ | *****0860 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 1 |
Mai Văn Bảo Trí | Nam | *****1566 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 10 |
Lê Thị Kiều Dương | Nữ | *****7592 | 2NT | 05 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 11 |
Hồ Giảng Gia Hân | Nữ | *****3144 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 12 |
Phạm Văn Tài | NAM | *****4605 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | nữ | *****5357 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Lê Văn Tân | Nam | *****1983 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Hoàng Bé Vũ | Nam | *****3176 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Trần Thị Thùy Uyên | Nữ | *****3346 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Bùi Thị Hương Trà | Nữ | *****6108 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 2 |
Trần Thị Tuyết Trinh | Nữ | *****1521 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Trần Đăng Thống | Nam | *****3422 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Tôn Thất Minh | Nam | *****1888 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | *****1691 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Mai Thị Huyền Trang | Nữ | *****3434 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Bình | Nữ | *****0207 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Nguyễn Văn Tây | Nam | *****1975 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Trần Ngọc Bảo | nam | *****3150 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 2 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****1405 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 2 |
Nguyễn Thị Mẫu Đơn | Nữ | *****1365 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Dương Diển Duyên | Nam | *****4707 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Lê Thị Trinh | Nữ | *****4772 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Nguyễn Hoàng Khả Uyên | Nữ | *****1829 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Hồ Văn Trăng | Nam | *****3117 | 3 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 2 |
Đoàn Trương Phương Hương | Nữ | *****8370 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Lê Thị Hương Len | Nữ | *****1050 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Ngô Thanh Hưng | Nam | *****9495 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh | nữ | *****0857 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Huy Hiệu | Nam | *****9704 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Đoàn Tô Tem | Nam | *****1438 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Trần Văn Tài | Nam | *****9215 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Lê Nguyễn Công Minh | Nam | *****7879 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Trần Thị Khánh Ny | Nữ | *****1405 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 2 |
Trịnh Lê Phi | Nam | *****5965 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 2 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Hồ Thị Kim Tuyến | Nữ | *****8373 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Trần Quang Minh | Nam | *****6934 | 3 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Trần Xuân Khánh | nam | *****7283 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Võ Nhân | Nam | *****3325 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Hữu Thiên Minh | Nữ | *****1946 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Đỗ Ngọc Danh | Nam | *****4874 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Hiệp | Nữ | *****8028 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Cao Anh Tuấn | Nạm | *****1891 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Nguyễn Phi Tuân | Nam | *****6202 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Hồ Thị Hồng | Nữ | *****1998 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Võ Văn Thẩm | nam | *****2953 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Trần Thị Bích Trâm | Nữ | *****0965 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Nguyễn Văn Tới | Nam | *****5649 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Trần Quốc Thịnh | Nam | *****6984 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Nguyễn Văn Hậu | Nam | *****7126 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Nữ | *****1214 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Lê Thái Học | Nam | *****2634 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Lê Hồng Đang Trâm | Nữ | *****2021 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Ngọc | nữ | *****0488 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Lâm Đức Phú | Nam | *****1374 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | *****1086 | 1 | 01 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Phạm Thị Trang | nữ | *****0346 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 2 |
Trần Văn Tân | Nam | *****1748 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 2 |
Nguyễn Thái An | nam | *****6566 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Nguyễn Văn Trường | Nam | *****9558 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Hoàng Thị Diệu Thúy | Nữ | *****5942 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 2 |
Phan Thị Bích Hằng | Nữ | *****1731 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 3 |
Nguyễn Hữu Trình | Nam | *****5754 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Ngô Thị Mỹ Như | Nữ | *****4223 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Đinh Tiến Đạt | Nam | *****1718 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Nguyễn Sự | Nam | *****9338 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 3 |
Châu Thị Thùy Nhi | Nữ | *****2085 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 3 |
Đỗ Nhật Quang | Nam | *****2548 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Hà Thị Thảo | Nữ | *****6917 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Lê Thị Như Ý | Nữ | *****6214 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Tôn Nữ Thị Hồng Phúc | Nữ | *****3301 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 3 |
Nguyễn Trần Thảo Nhi | Nữ | *****8919 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 4 |
Nguyễn Thị Thùy Thương | Nữ | *****8336 | 2NT | 06 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 | 4 |
Hồ Ngọc Việt | Nam | *****7662 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 4 |
Nguyễn Hồng Ngọc | nữ | *****4811 | 1 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 5 |
Trần Đình Toàn | Nam | *****5034 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 6 |
Huỳnh Văn Phước | Nam | *****2261 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 | 6 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | *****3279 | 2 | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 | 7 |
Nguyễn Thị Kim Chung | Nữ | *****2053 | 2NT | | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 | 8 |
Từ Thị Hải Linh | Nữ | *****1710 | 1 | | 7620109 | Nông học | A00 | 1 |
Trần Đức Anh Khoa | Nam | *****7300 | 2NT | | 7620109 | Nông học | A00 | 1 |
Nguyễn Đắc Trung Kiên | nam | *****8983 | 2 | | 7620109 | Nông học | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | *****4118 | 2NT | | 7620109 | Nông học | B04 | 1 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****3118 | 1 | | 7620109 | Nông học | A00 | 1 |
Kpă Hờ Biên | Nữ | *****8097 | 1 | 01 | 7620109 | Nông học | B04 | 1 |
Thái Thị Hồng Thủy | Nữ | *****2573 | 3 | | 7620109 | Nông học | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | *****0909 | 1 | | 7620109 | Nông học | A00 | 1 |
Hồ Hoàng Việt | nam | *****4816 | 1 | 01 | 7620109 | Nông học | B00 | 1 |
Mai Văn Bảo Trí | Nam | *****1566 | 2 | | 7620109 | Nông học | B04 | 17 |
Trần Y Tĩnh | Nữ | *****3937 | 2NT | | 7620109 | Nông học | A00 | 2 |
Trịnh Đình Hải Trường | Nam | *****0908 | 2 | | 7620109 | Nông học | B04 | 2 |
Võ Tấn Lĩnh | Nam | *****3399 | 2NT | | 7620109 | Nông học | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | *****3060 | 2NT | | 7620109 | Nông học | D08 | 2 |
Y Thảo Ly | Nữ | *****6791 | 1 | 01 | 7620109 | Nông học | A00 | 2 |
Trần Gia Phú | nam | *****3704 | 1 | | 7620109 | Nông học | B00 | 2 |
Nguyễn Hữu Trình | Nam | *****5754 | 2NT | | 7620109 | Nông học | B04 | 2 |
Nguyễn Trí Cư | Nam | *****8409 | 2NT | | 7620109 | Nông học | B04 | 3 |
Ngô Thị Ngọc Nhung | Nữ | *****0630 | 2NT | | 7620109 | Nông học | D08 | 3 |
Nguyễn Thị Phi Tiến | Nữ | *****0384 | 2 | | 7620109 | Nông học | B00 | 3 |
Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | Nam | *****7104 | 2 | | 7620109 | Nông học | B04 | 3 |
Phạm Phước Hoàng | Nam | *****3256 | 2NT | | 7620109 | Nông học | B00 | 4 |
Nguyễn Hồng Ngọc | nữ | *****4811 | 1 | | 7620109 | Nông học | B04 | 6 |
Nguyễn Quốc Anh | Nam | *****6377 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Phạm Viết Tuấn An | Nam | *****2177 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Thái Thị Lệ Giang | Nữ | *****6350 | 2 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | *****4640 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Dương Thị Mơ | Nữ | *****4479 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Đặng Công Thành | Nam | *****0990 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Trâm | Nữ | *****3477 | 1 | 01 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Đỗ Thị La Ly | Nữ | *****3264 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 1 |
Hà Thị Thảo | Nữ | *****6917 | 2 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Nịnh Thị Phúc | Nữ | *****7925 | 1 | 01 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D08 | 1 |
Trương Thị Mỹ Hằng | Nữ | *****2057 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Nguyễn Trí Cư | Nam | *****8409 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Huỳnh Có | Nam | *****1479 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 1 |
Lê Thị Hiền | Nữ | *****3636 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 1 |
Nguyễn Thuận Minh | Nam | *****0258 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Dụng Thanh Tùng | Nam | *****0476 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Lương Thanh Bá | Nam | *****8635 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Trần Quang Tỉnh | Nam | *****7112 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 1 |
Bùi Minh Tuấn | Nam | *****5217 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Dương Thị Mơ | Nữ | *****4479 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Đỗ Bích Ngọc | Nữ | *****4272 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 1 |
Hồ Thị Ngọc Quyên | Nữ | *****0982 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 2 |
Lương Thị Thùy Trang | Nữ | *****8831 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Na | Nữ | *****8718 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2 |
Trần Thị Thùy Trang | Nữ | *****4633 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | D08 | 2 |
Y Tuyết | Nữ | *****9097 | 1 | 01 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | *****0962 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 2 |
Phạm Phước Hoàng | Nam | *****3256 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 2 |
Nguyễn Lương Đạt | Nam | *****1622 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 2 |
Đặng Quang Đức | Nam | *****2786 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2 |
Lê Thị Yến | Nữ | *****4569 | 2NT | 02 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 2 |
Nguyễn Viết Hoài Bảo | Nam | *****1110 | 2 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 3 |
Nguyễn Kiều Linh | Nữ | *****8050 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 3 |
Lê Mo Mi | Nam | *****3443 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 3 |
Võ Tấn Lĩnh | Nam | *****3399 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 3 |
Lê Thị Thảo Vy | Nữ | *****8356 | 3 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 4 |
Cao Khánh Nhân | Nữ | *****0119 | 2 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 4 |
Võ Dương Thanh Yên | Nữ | *****4069 | 3 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 4 |
Trương Minh Kiệt | Nam | *****0453 | 1 | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 4 |
Phan Văn Khải | Nam | *****4517 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 5 |
Nguyễn Thành Luân | Nam | *****3962 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 8 |
Nguyễn Thành Luân | Nam | *****3962 | 2NT | | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 9 |
Hồ Đắc Nhân | Nam | *****0305 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 1 |
Huỳnh Kim Phốt | Nam | *****8545 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | *****3060 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 1 |
Phạm Hữu Diện | Nam | *****7038 | 1 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 1 |
Võ Nguyên Nhật Toàn | Nam | *****8914 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 1 |
Võ Tấn Lĩnh | Nam | *****3399 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 1 |
Y Tuyết | Nữ | *****9097 | 1 | 01 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 1 |
Trần Gia Phú | nam | *****3704 | 1 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | *****0962 | 1 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 1 |
Nguyễn Thành Luân | Nam | *****3962 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 13 |
Hoàng Thị Duyên | Nữ | *****3737 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 2 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | *****4640 | 1 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | *****0448 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 2 |
Trần Thị Như Quý | Nữ | *****5532 | 1 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 2 |
Trần Tiến Anh | Nam | *****0942 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 3 |
Phạm Phước Hoàng | Nam | *****3256 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 3 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | *****7059 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 4 |
Trần Tiến Anh | Nam | *****0942 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 4 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 4 |
Võ Dương Thanh Yên | Nữ | *****4069 | 3 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 5 |
Nguyễn Đức Đông Trường | Nam | *****1379 | 2NT | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 6 |
Phan Thị Thu Hà | Nữ | *****9491 | 2 | | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 7 |
Ksơr Hờ Hơn | Nữ | *****9404 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Lê Thị Thanh Tuyền | Nữ | *****0277 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Trương Công Định | Nam | *****3462 | 1 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C04 | 1 |
Trần Thị Bé | Nữ | *****1328 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Lê Mô Hờ Vanh | Nữ | *****3454 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Y Dưng | nữ | *****1171 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa | Nữ | *****0505 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Hồ Thị Hoài Thu | Nữ | *****1314 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Ngọc Thị Ni | Nữ | *****1445 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Lâm Thị Kim Anh | Nữ | *****3318 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Hồ Thị Ngự Bình | Nữ | *****1943 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Hoàng Thị Kiều Anh | Nữ | *****4558 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Ngọc Thị Đen | Nữ | *****0657 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Tà Rương Thị Diệu Liên | Nữ | *****0492 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Trần Thị Kim Liên | Nữ | *****8379 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
A Rét Anh Tài | Nữ | *****0408 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Hồ Thị Hương | Nữ | *****0490 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Hoàng Thị Thí | Nữ | *****8530 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Châu Thị Thùy Nhi | Nữ | *****2085 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C04 | 1 |
Ksor Glen | Nữ | *****8071 | 1 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 1 |
Lê Thị Uyển Nhi | Nữ | *****7916 | 1 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C04 | 2 |
Đặng Thị Loan | Nữ | *****3878 | 2NT | | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00 | 2 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí | Nam | *****4030 | 3 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Lê Thị Mỹ Linh | Nữ | *****6697 | 2NT | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Trần Thị Hậu | Nữ | *****0546 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Trần Thị Bảo Châu | Nữ | *****0114 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Lê Như Tuyên | Nữ | *****0037 | 1 | 01 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Hồ Thị Mỹ Khanh | Nữ | *****8376 | 1 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Hồ Thị Thúy Trang | Nữ | *****8568 | 1 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Phạm Thị Thiết | Nữ | *****0491 | 1 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Phan Thị Kim Chi | Nữ | *****3781 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Hồ Nguyễn Đan Thi | Nữ | *****1231 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | *****4118 | 2NT | | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 | 2 |
Hồ Thị Kiều Ngân | Nữ | *****1612 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 2 |
Võ Văn Tính | Nam | *****2877 | 2NT | | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00 | 3 |
Nguyễn Thị Phương Kiều | Nữ | *****9500 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C04 | 3 |
Hồ Hữu Phúc | Nam | *****6071 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 4 |
Nguyễn Hữu Trình | Nam | *****5754 | 2NT | | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 | 4 |
Lê Thị Yến Thư | Nữ | *****0880 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 5 |
Lê Thị Minh Thi | Nữ | *****8685 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 5 |
Trần Anh Khoa | Nam | *****0981 | 2 | | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 | 7 |
Nguyễn Đức Đông Trường | Nam | *****1379 | 2NT | | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 | 9 |
Đoàn Trương Phương Hương | Nữ | *****8370 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 1 |
Đặng Hoàng Mỹ Chân | Nữ | *****9792 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Lê Thị Hương Len | Nữ | *****1050 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 1 |
Hồ Hữu Phúc | Nam | *****6071 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Y Thảo Ly | Nữ | *****6791 | 1 | 01 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 1 |
Võ Thị Thơ | Nữ | *****9633 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Trà Mi | Nữ | *****8178 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Ngô Thanh Hưng | nam | *****9495 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 1 |
Nguyễn Hữu Trình | Nam | *****5754 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Phước | Nam | *****1596 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 1 |
Trần Thị Bảo Vi | Nữ | *****3305 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 1 |
Dương Văn Hậu | Nam | *****1274 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Trần Y Tĩnh | Nữ | *****3937 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 1 |
Hồ Anh Tiên | Nam | *****8067 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 1 |
Lê Thị Thảo Vy | Nữ | *****8356 | 3 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 1 |
Đặng Quang Ben | nam | *****9465 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Nguyễn Mai Hương | nữ | *****7845 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 1 |
Trương Minh Kiệt | Nam | *****0453 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Trần Thị Thùy Trang | Nữ | *****4633 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 1 |
Nguyễn Đức Đông Trường | Nam | *****1379 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 10 |
Võ Thị Khánh Huyền | Nữ | *****2543 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Hồng Trinh | Nữ | *****9084 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 2 |
Phạm Viết Tuấn An | Nam | *****2177 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 2 |
Bùi Bích Phương | Nữ | *****7201 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 2 |
Nguyễn Viết Lãm | Nam | *****5875 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 2 |
Nguyễn Trí Cư | Nam | *****8409 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 2 |
Nguyễn Khoa Hữu Duy | Nam | *****1339 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 2 |
Lương Thanh Bá | Nam | *****8635 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 2 |
Hà Thị Khánh Quỳnh | Nữ | *****3651 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 2 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 3 |
Trần Quốc Đại | Nam | *****7299 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 3 |
Châu Trọng Quang | Nam | *****2249 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 3 |
Nguyễn Đình Tuân | Nam | *****9862 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 3 |
Hoàng Thị Thanh Minh | Nữ | *****0386 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 3 |
Trần Quốc Quyền | Nam | *****7582 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 3 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 | 3 |
Trần Văn Tài | Nam | *****9215 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 3 |
Đặng Văn Phước | Nam | *****1657 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 4 |
Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | Nam | *****7104 | 2 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 4 |
Nguyễn Quý | Nam | *****1910 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 4 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | *****1249 | 2NT | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 4 |
Nguyễn Thành Lan | Nam | *****5326 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 5 |
Bùi Thị Hương Trà | Nữ | *****6108 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 5 |
Nguyễn Trần Thảo Nhi | Nữ | *****8919 | 1 | | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 | 6 |
Nguyễn Văn Thông | Nam | *****0683 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 1 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí | Nam | *****4030 | 3 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 1 |
Trần Thị Den | Nữ | *****3714 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 1 |
Hồ Thị Lương | Nữ | *****8628 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 1 |
Hồ Thị Mỹ Khanh | Nữ | *****8376 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01 | 1 |
Lê Như Tuyên | Nữ | *****0037 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01 | 1 |
Hồ Quốc Bảo | nam | *****0691 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 1 |
Trần Thị Bảo Châu | Nữ | *****0114 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 1 |
Văn Công Trường Thọ | nam | *****1229 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01 | 1 |
Phan Thị Thanh Hảo | NỮ | *****1653 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 11 |
Hồ Hữu Phúc | Nam | *****6071 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 2 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | *****1012 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01 | 2 |
Lê Thị Hà Lụa | Nữ | *****4970 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 2 |
Châu Thị Thùy Nhi | Nữ | *****2085 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C04 | 2 |
Hoàng Văn Tiến | Nam | *****4497 | 2 | 02 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 2 |
Hồ Hoàng Phúc | Nam | *****6193 | 2NT | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 2 |
Trương Minh Kiệt | Nam | *****0453 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 2 |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****6300 | 2NT | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 2 |
Nguyễn Thế Long | Nam | *****3945 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 3 |
Phan Văn Huy | nam | *****3512 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01 | 3 |
Đoàn Thị Ánh Tuyết | Nữ | *****2935 | 2NT | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C04 | 3 |
Lê Văn Hưng | Nam | *****0293 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 3 |
Nguyễn Bùi Hạ My | Nữ | *****0197 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 3 |
Hồ Thị Liệu | Nữ | *****8403 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 3 |
Viên Thanh Long | Nam | *****0720 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A00 | 3 |
Lê Thị Quyền | Nữ | *****3442 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 3 |
A Kiêng Thị Oanh | Nữ | *****8417 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 4 |
Hồ Thị Nhi | Nữ | *****3507 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 4 |
Lê Thị Huế | Nữ | *****8394 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 4 |
Lê Thị Trần Phương | Nữ | *****8701 | 1 | 01 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A00 | 4 |
Lê Thị Mỹ Linh | Nữ | *****6697 | 2NT | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 4 |
Lê Thị Hồng Thủy | Nữ | *****3925 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 4 |
Đoàn Thị Ánh Tuyết | Nữ | *****2935 | 2NT | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C04 | 4 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****3118 | 1 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 4 |
Trần Thị Ngọc Như Ý | Nữ | *****0589 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C04 | 4 |
Bùi Thị Kim Lư | Nữ | *****7061 | 2NT | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01 | 6 |
Lê Thị Yến Thư | Nữ | *****0880 | 2 | | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | C00 | 6 |
Nguyễn Thị Phương Kiều | Nữ | *****9500 | 2 | | 7620201 | Lâm học | A00 | 1 |
Đỗ Ngọc Danh | Nam | *****4874 | 1 | | 7620201 | Lâm học | A02 | 1 |
Phan Hạ My | Nữ | *****0502 | 2 | | 7620201 | Lâm học | D08 | 12 |
Phan Văn Khải | Nam | *****4517 | 2NT | | 7620201 | Lâm học | B00 | 2 |
Trần Lương Anh | Nam | *****6835 | 2NT | | 7620201 | Lâm học | A02 | 2 |
Chung Hoàng Minh Phương | Nữ | *****0688 | 2NT | | 7620201 | Lâm học | D08 | 3 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****3118 | 1 | | 7620201 | Lâm học | A00 | 5 |
Nguyễn Bảo Trí | nam | *****8917 | 3 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 1 |
Chế Bảo Huy | Nam | *****5816 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 1 |
Cao Anh Tuấn | Nam | *****1891 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 1 |
Đặng Đức Hoàng | Nam | *****5926 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 1 |
Hồ Trung Dương | Nam | *****4947 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 1 |
Phạm Thị Hoài Nhớ | Nữ | *****6793 | 2NT | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 1 |
Văn Hữu Tú | Nam | *****1121 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 1 |
Trần Văn Quốc | Nam | *****2595 | 2NT | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 1 |
Phạm Viết Thịnh | nam | *****7198 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 1 |
Đinh Văn Sơn | Nam | *****8321 | 2NT | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 1 |
Hồng Lê Quốc Huy | Nam | *****5063 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 1 |
Hồ Văn Thẩy | Nam | *****9844 | 1 | 01 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 1 |
Trịnh Đình Hải Trường | Nam | *****0908 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 1 |
Đinh Nhật Linh | Nam | *****4527 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 2 |
Hoàng Ngọc Nhật | Nam | *****7495 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 2 |
Đinh Văn Sơn | Nam | *****8321 | 2NT | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 2 |
Lê Thị Hồng Thủy | Nữ | *****3925 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 2 |
Đỗ Văn Bằng | Nam | *****4964 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 2 |
Lê Trọng Phát | Nam | *****1462 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 2 |
Lê Tấn Thiện | Nam | *****8052 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 2 |
Mai Tuấn Thông | Nam | *****2783 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 3 |
Lê Minh Nhật | Nam | *****6511 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 | 3 |
Cao Anh Tuấn | Nam | *****0189 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 3 |
Trần Đức Dũng | Nam | *****8618 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 3 |
Lê Thị Hương Len | Nữ | *****1050 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 3 |
Nguyễn Hưng Thu Hương | Nữ | *****6745 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 | 3 |
Ngô Phước Ngọc Đăng | Nam | *****2536 | 2 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 4 |
Hoành Thị Hoài An | Nữ | *****0661 | 1 | | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 | 6 |
Nguyễn Thị Kim Tiên | nữ | *****0257 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Kim Đình Hoàng | Nam | *****9214 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Hoàng Thị Thu Thủy | nữ | *****3478 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Trần Lương Anh | Nam | *****6835 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Võ Văn Thẩm | nam | *****2953 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hồ Hiếu | Nam | *****9097 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 1 |
Hoàng Minh Nhật | Nam | *****8703 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Ngô Hoàng Lan Anh | Nữ | *****1148 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | *****3817 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 1 |
Trần Quang Quyền | Nam | *****4393 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Thị Mỹ Trâm | nữ | *****9791 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Lê Nguyễn Minh Quân | Nam | *****8824 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Văn Đức Duy | Nam | *****0433 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Văn Đức Duy | Nam | *****0433 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Thị Vân Anh | Nữ | *****5091 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Nguyễn Hữu Chuẩn | Nam | *****1943 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Quốc Nhật Quang | Nam | *****3151 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Nguyễn Đình Tuân | Nam | *****9862 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Quang Linh | Nam | *****1048 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Hữu Thiên Minh | Nữ | *****1946 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Hồ Thị Minh Thư | Nữ | *****1022 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Trần Đức | Nam | *****0799 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Đình Hoàng Tính | Nam | *****8791 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Văn Hải | Nam | *****6977 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Thị Bảo Ngọc | Nữ | *****9658 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trương Thị Khánh Hà | Nữ | *****4608 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Lê Thị Quyên | Nữ | *****1541 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Trần Đình Tấn | Nam | *****2788 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | *****2365 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Viết Kỳ | Nam | *****0672 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hồ Ngọc Quốc Đạt | Nam | *****1017 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hoàng Thị Ngọc Trâm | Nữ | *****1090 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Thị Kim Tiên | Nữ | *****8640 | 2 | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Phạm Thị Thúy Kiều | Nữ | *****2655 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Lê Tiến Đạt | Nam | *****3679 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hoàng Văn Chiến | Nam | *****1690 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Lê Văn Chương | nam | *****3234 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Đỗ Sỷ Hợp | Nam | *****8767 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Trần Thị Thanh Tuyền | Nữ | *****0609 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Đặng Đăng Phúc Linh | Nam | *****7040 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Tài Tuấn | Nam | *****4723 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Nguyễn Huy Hiệu | Nam | *****9704 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Cát Tường | Nam | *****9735 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Thị Như Cúc | Nữ | *****5035 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hồ Thị Vũ Hà | Nữ | *****2281 | 2NT | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Huỳnh Trọng Đức | Nam | *****1571 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Thị Kim Ngân | Nữ | *****1661 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Thị Mỹ Tâm | Nữ | *****5877 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Ly Ly | Nữ | *****1447 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Phan Thị Lan Trinh | Nữ | *****2321 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hồ Hữu Nghĩa | nam | *****2274 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Đinh Thị Kim Loan | Nữ | *****4845 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Tấn Nhật | Nam | *****4746 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Đê | Nam | *****1557 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Phan Thuý Vy | Nữ | *****2902 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Phạm Minh Trí | Nam | *****2273 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Huỳnh Ngọc Quý | Nam | *****6575 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Trần Thị Thùy Dương | Nữ | *****1674 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phùng Ngọc Tấn | Nam | *****0345 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Lan Trinh | Nữ | *****4454 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Tôn Thanh Tiến | Nam | *****5917 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Văn Đài | Nam | *****8505 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Đặng Hữu Lộc | Nam | *****2518 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Ngô Văn Hải | Nam | *****5275 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 1 |
Lê Thị Cẩm Na | Nữ | *****2088 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Đình Việt Hưng | Nam | *****3494 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | *****6629 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Hồ Ngọc Hoàng | Nam | *****1037 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Ngô Nguyễn Mạnh Quyền | Nam | *****3501 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hoàng Văn Điệp | Nam | *****1044 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Văn Đình Công | Nam | *****0414 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hồ Thị Thanh Hằng | Nữ | *****1157 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Ngọc Tín | Nam | *****0211 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hoàng Công Trường Sơn | Nam | *****7905 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Ginto | Nam | *****0769 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Lê Văn Hưng | Nam | *****0293 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Trần Gia Bảo | Nam | *****3845 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Phan Văn Thành La | nam | *****7036 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Văn Nghĩa | Nam | *****8591 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Hồ Thị Ly Ly | Nữ | *****1226 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Võ Thanh Phú | Nam | *****7714 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Phạm Tâm | Nam | *****7959 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Võ Nhân | Nam | *****3325 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Hà Đăng Hưng | Nam | *****7773 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Phạm Tuấn Kiệt | Nam | *****2464 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Lê Ngọc | Nam | *****0833 | 1 | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Đình Quý | Nam | *****4509 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Lê Hữu Tuấn | Nam | *****0671 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Đình Hưng | nam | *****4508 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hà Trung Vỹ | Nam | *****7949 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | *****0153 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Bình | Nữ | *****0207 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Linh | Nam | *****6463 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Trà | Nữ | *****6585 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Trần Ngọc Bảo | nam | *****3150 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Thanh Thắng | Nam | *****1437 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Phồn | Nam | *****2890 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Bá Phước | Nam | *****0679 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Điệp | Nam | *****7131 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | *****8844 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Giang | Nữ | *****7830 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Huỳnh Phan Hoàng Trung | nam | *****1836 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Ngô Huy Khánh Trường | nam | *****1927 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Đức | Nam | *****4539 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Lê Văn Tài | nam | *****4563 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Quyền | nam | *****9055 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 1 |
Trần Thị Quỳnh Giao | Nữ | *****9319 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Thị Ngọc Hân | Nữ | *****9311 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Phúc Hưng | Nam | *****3031 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Đặng Hồng Sơn | Nam | *****9008 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Phan Văn Khải | Nam | *****4517 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Trần Thiên Đức Thắng | Nam | *****3382 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hoàng Minh Trí | Nam | *****0831 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Trường Khánh | Nam | *****8320 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Tôn Thất Minh | Nam | *****1888 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Lương | Nam | *****1460 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Trần Thái Dương | nam | *****1782 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Lê Thị Thuý Hằng | Nữ | *****6695 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Võ Thanh Toàn | Nam | *****1644 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Hồ Thị Ngọc Quyên | Nữ | *****0982 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Tường Vy | Nữ | *****2094 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Bá Lâm | Nữ | *****2071 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Võ Văn Huy | Nam | *****0714 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Thị Trà My | Nữ | *****2093 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 1 |
Đặng Thị Hoàng Anh | Nữ | *****1845 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 1 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Lê Quang Thành | nam | *****7257 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Hưởng | Nữ | *****3008 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | *****2263 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 10 |
Lê Nguyễn Anh Quốc | Nam | *****8469 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Thái Đăng Đại | Nam | *****9545 | 2NT | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Đào Thị Hồng Phi | Nữ | *****1825 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Trần Thảo Nhi | Nữ | *****8919 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Lê Ngọc Tài | Nam | *****0586 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Ngô Xuân Bửu | Nam | *****8747 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền | Nữ | *****4373 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Võ Thanh Phú | Nam | *****7714 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Huỳnh Đình Tịnh | Nam | *****3304 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Thân Ngọc Thuận | Nam | *****9771 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Xuân An | Nam | *****0368 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Huỳnh Văn Hiếu | nam | *****9442 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 2 |
Phạm Văn Quý | Nam | *****4143 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Lê Thị Thảo Vân | nữ | *****5141 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Huỳnh Ngọc Quý | Nam | *****6575 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Phước Nhật | Nam | *****1837 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Trần Thiên Văn | Nam | *****2452 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Hoàng Đức | nam | *****3383 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Trần Thị Vòng | nữ | *****4382 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Lê Quang Hiếu | Nam | *****0438 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Đỗ Nhật Quang | Nam | *****2548 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | Nam | *****7104 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Hồ Thị Vũ Hà | Nữ | *****2281 | 2NT | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Đặng Văn Thìn | Nam | *****9021 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Tiến Nhật | Nam | *****6547 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Hồ Hiếu | Nam | *****9097 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Ngô Thị Xuân Thanh | Nữ | *****0862 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Trần Thị Hoài Ngọc | Nữ | *****9669 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Lê Thị Kim Tiên | Nữ | *****8640 | 2 | 02 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Ngô Thị Thanh Nhân | Nữ | *****1120 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Châu Trọng Quang | Nam | *****2249 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Trần Quốc Đại | Nam | *****7299 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Lê Quang Nghĩa | Nam | *****3361 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Trần Công Minh | Nam | *****0452 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Trần Công Minh | Nam | *****0452 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Thuận Minh | Nam | *****0258 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Lê Thị Như Ý | Nữ | *****9747 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Hoàng Xuân Công | Nam | *****1132 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Văn Tây | nam | *****2338 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****5190 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Nuyễn Đình Minh | NAM | *****0858 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Trần Văn Đức | Nam | *****1095 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Đỗ Lê Khánh Duy | nam | *****5645 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Văn Mẫn | Nam | *****1277 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2 |
Kim Đình Hoàng | Nam | *****9214 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Trần Thị Thu Phượng | Nữ | *****9626 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Yến | Nữ | *****4018 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Hà Văn Khánh | Nam | *****3144 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Phan Nguyễn Văn Khoa | nam | *****1835 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 3 |
Lê Hữu Hoàng Huy | nam | *****1136 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 3 |
Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | *****1086 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 3 |
Trần Danh Nam | Nam | *****9590 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****3932 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 3 |
Lê Minh Huy | Nam | *****0298 | 2NT | 07 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 3 |
Bùi Thị Phúc Yên | Nữ | *****0158 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Lê Thị Thùy Dương | Nữ | *****1243 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 3 |
Lê Văn Ái | Nam | *****8786 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Nguyễn Xuân Nhân | Nam | *****9732 | 1 | 01 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 3 |
Nguyễn Viết Lãm | Nam | *****5875 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 3 |
Nguyễn Minh Công | Nam | *****6704 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 3 |
Hoàng Ngô Bình Long | Nam | *****0832 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 3 |
Đặng Văn Thái | Nam | *****2961 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Bùi Thị Hương Trà | Nữ | *****6108 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 3 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | *****5784 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 3 |
Nguyễn Thị Huế | nữ | *****1321 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 3 |
Nguyễn Văn Tây | Nam | *****1975 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Trần Văn Tân | Nam | *****1748 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 3 |
Từ Thị Hải Linh | Nữ | *****1710 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 3 |
Mai Văn Bảo Trí | Nam | *****1566 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 4 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 4 |
Hà Thị Thảo | Nữ | *****6917 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 4 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 4 |
Lê Thị Hồng Gấm | Nữ | *****2419 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 5 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng | Nữ | *****4183 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 5 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | *****3279 | 2 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 6 |
Trần Thị Nhàn | nữ | *****2347 | 1 | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 6 |
Nguyễn Thị Hảo | Nữ | *****8708 | 2NT | | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 6 |
Lê Văn Thông | nam | *****2414 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 1 |
Hồ Thị Kim My | Nữ | *****4488 | 2 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 1 |
Võ Thanh Toàn | Nam | *****1644 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 2 |
Tôn Thanh Tiến | Nam | *****5917 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 2 |
Phạm Tâm | Nam | *****7959 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 2 |
Trần Minh Kiệt | Nam | *****7726 | 1 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 2 |
Đặng Đăng Phúc Linh | Nam | *****7040 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 | 2 |
Phan Thị Duyên | Nữ | *****6146 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 2 |
Phan Quốc Nhật Quang | Nam | *****3151 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Đình Tuân | Nam | *****9862 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 2 |
Nguyễn Văn Điệp | Nam | *****7131 | 2 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 | 3 |
Nguyễn Ngọc Dũng | Nam | *****7392 | 3 | 02 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 | 3 |
Phạm Tuấn Kiệt | Nam | *****2464 | 2 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 3 |
Lê Ngọc Tài | Nam | *****0586 | 2NT | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 | 3 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 5 |
Hà Thị Thảo | Nữ | *****6917 | 2 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 5 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 | 5 |
Lê Văn Nghĩa | Nam | *****8591 | 1 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 6 |
Hồ Văn Hoàng | Nam | *****3430 | 2 | | 7620302 | Bệnh học thủy sản | D08 | 9 |
Đoàn Thị Ánh Tuyết | Nữ | *****2935 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 | 1 |
Phan Thị Phương Nhi | Nữ | *****0291 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****5190 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 1 |
Lê Văn Hai | Nam | *****1380 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 1 |
Hoàng Thị Minh Ánh | nữ | *****5720 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 1 |
Lê Ngọc Tài | Nam | *****0586 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | NỮ | *****2525 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 | 1 |
Nguyễn Thị Phương Thanh | NỮ | *****4720 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 | 1 |
Nguyễn Khoa Tín | nam | *****2686 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 | 1 |
Nguyễn Khánh Huy | nam | *****5163 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 1 |
Phạm Thị Thúy Hằng | Nữ | *****7363 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | *****9955 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 1 |
Nguyễn Văn Lương | Nam | *****1460 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 2 |
Trần Thị Thương | Nữ | *****1085 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Trà My | Nữ | *****2093 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2 |
Dương Quốc Hoàng | Nam | *****3145 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 2 |
Võ Đình Tùng | Nam | *****9571 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 2 |
Đinh Thị Kim Loan | Nữ | *****4845 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2 |
Lê Thị Thuý Hằng | Nữ | *****6695 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Ngọc Dũng | Nam | *****7392 | 3 | 02 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 2 |
Phạm Tuấn Kiệt | Nam | *****2464 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Hoàn Tuấn Thành | Nam | *****9209 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2 |
Nguyễn Thị Phương Kiều | Nữ | *****9500 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2 |
Trương Thị Khánh Hà | Nữ | *****4608 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 2 |
Lê Phong Nhã | Nam | *****7733 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 2 |
Lê Minh Hoài An | Nam | *****3933 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 | 2 |
Nguyễn Văn Điệp | Nam | *****7131 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 2 |
Nguyễn Mai Dũng | Nam | *****3361 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 3 |
Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | *****9897 | 3 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 3 |
Lê Văn Hai | Nam | *****1380 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 3 |
Nguyễn Hải Nam | nam | *****5444 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 3 |
Huỳnh Ngọc Quý | Nam | *****6575 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 3 |
Lê Xuân Thành | Nam | *****5588 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 3 |
Nguyễn Thị Bảo Uyên | Nữ | *****2095 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 3 |
Nguyễn Thị Ngọc Kiều | Nữ | *****1455 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 3 |
Phan Văn Khải | Nam | *****4517 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 3 |
Phan Ngọc Ánh | Nữ | *****0039 | 3 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 3 |
Trần Thị Diệu Ái | Nữ | *****8339 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 4 |
Bùi Thị Hương Trà | Nữ | *****6108 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 | 4 |
Huỳnh Ngọc Quý | Nam | *****6575 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 4 |
Dương Quỳnh Tịnh | Nam | *****7093 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 4 |
Nguyễn Đình Tuân | Nam | *****9862 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 4 |
Hà Văn Khánh | Nam | *****3144 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 4 |
Ngô Đức Anh Khoa | Nam | *****6381 | 2 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 5 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | *****8440 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 5 |
Lê Thị Hồng Gấm | Nữ | *****2419 | 2NT | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 6 |
Lê Minh Hùng | Nam | *****5298 | 1 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 | 6 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 | 7 |
Hà Thị Ly | Nữ | *****4194 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Lê Thị Hà | Nữ | *****5568 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Hưng Thu Hương | Nữ | *****6745 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Nguyễn Trương Phúc Lộc | nam | *****4087 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Vu Duy Nhất | nam | *****5835 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****5728 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Sự | Nam | *****9338 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Trần Anh Khoa | Nam | *****0847 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Trần Khánh Ly | Nữ | *****9597 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Bùi Trọng Phước | nam | *****7912 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trần Xuân Khánh | nam | *****7283 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trương Thị Ngọc Nhung | Nữ | *****6695 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trần Thị Thúy Hiền | Nữ | *****4169 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Như Tuyết | Nữ | *****9863 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Hồ Hữu Ngoạn | Nam | *****9636 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Hoàng Khả Uyên | Nữ | *****1829 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trương Thành Chính | Nam | *****3287 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Hồ Văn Trăng | Nam | *****3117 | 3 | 01 | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Võ Thị Giang | Nữ | *****5311 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | *****5292 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Cao Anh Tuấn | Nam | *****1746 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Phùng Thanh Nhân | Nam | *****7823 | 1 | 06 | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Ngô Thị Linh Chi | Nữ | *****3089 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thị Trà | Nữ | *****5482 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Trà | Nữ | *****7634 | 2NT | 01 | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Đặng Thị Luật | Nữ | *****2480 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Tô Văn Ngọc | Nam | *****6572 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Lê Viết Thắng | Nam | *****5294 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Cao Nhật Nhơn | Nam | *****8139 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Trần Đình Vy | Nam | *****3675 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Trần Đức Anh | Nam | *****4153 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Thị Minh Giang | Nữ | *****8588 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Huỳnh Kim Toàn | Nam | *****3373 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Phạm Hữu Ngọc Tú | Nam | *****7796 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Tống Văn Sáng | Nam | *****5289 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Thị Hiếu | Nữ | *****3806 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Lê Thị Hồng Thuý | Nữ | *****3925 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Nguyễn Thái An | nam | *****6566 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Chí Tâm | Nam | *****8882 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Võ Thị Hiền | Nữ | *****4493 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Quang Nghĩa | Nam | *****3361 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Lê Thị Phương Thảo | Nữ | *****7818 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Rơ Châm Thiên | Nữ | *****8927 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Nguyễn Thị Anh Đào | nữ | *****6726 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Anh Đào | nữ | *****6126 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trương Đoàn Kim Trú | Nữ | *****6373 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thành Nhân | nam | *****8897 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Đặng Văn Thìn | Nam | *****9021 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Minh Quỳnh | Nữ | *****6636 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Ngô Lê Sơn | nam | *****3977 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | nữ | *****9069 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thái Học | Nam | *****2634 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Lê Thị Huyền Mi | Nữ | *****1217 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Lê Hồng Đang Trâm | Nữ | *****2021 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Hậu | Nam | *****7126 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trần Quốc Thịnh | Nam | *****6984 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Ngọc Anh | NAM | *****5660 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Tới | Nam | *****5649 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Xuân Huy | Nam | *****6527 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Lâm Đức Phú | Nam | *****1374 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trần Văn Tân | Nam | *****1748 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Võ Đình Nhật | Nam | *****6396 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Bùi Bích Phương | Nữ | *****7201 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trần Văn Tài | Nam | *****9215 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Dung | nữ | *****1126 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Bùi Vĩnh Hưng | Nam | *****3170 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Tiễn | Nam | *****0255 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Đàm Quang Tính | Nam | *****4746 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Phước An | Nam | *****2466 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Thân Ngọc Luyện | Nam | *****7958 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Phi Tiến | Nữ | *****0384 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | *****2802 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Dương Diển Duyên | Nam | *****4707 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Tấn Tiên | Nam | *****2185 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thu Trang | Nữ | *****9714 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Phạm Hữu Vương | Nam | *****8746 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Đức Nam | nam | *****3462 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Bùi Thị Hương Trà | Nữ | *****6108 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Mai Văn Phú | Nam | *****0504 | 2NT | 01 | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Võ Thị Diễm Quỳnh | Nữ | *****9030 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Đặng Minh Huy | Nam | *****9912 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Thị Huyền | Nữ | *****5925 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Văn Thành Đạt | Nam | *****1755 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thị Thu Hằng | Nữ | *****4739 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Duy Hoàng | Nam | *****7260 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Ngọc Diệp | nữ | *****0547 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Phạm Văn Tài | NAM | *****4605 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Văn Long | Nam | *****3702 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Huỳnh Thị Kiều Trinh | Nữ | *****2830 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | *****0472 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Hồ Anh Binh | Nam | *****9782 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trần Thiên Văn | Nam | *****2452 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trần Thị Tuyết Trinh | Nữ | *****1521 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Vũ Thị Ngọc Bích | Nữ | *****2937 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Vũ Thu Hằng | Nữ | *****3541 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Mạnh Duy | Nam | *****3033 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Văn Tây | Nam | *****1975 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | *****0693 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****1405 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Khương Minh Phương | Nữ | *****7346 | 3 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Lang Thị Lệ Thuỷ | Nữ | *****9176 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | *****1833 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Hồ Thị Kim Tuyến | Nữ | *****8373 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Thị Mẫu Đơn | Nữ | *****1365 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Văn Thịnh | Nam | *****8834 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trần Hoàng Uyển My | Nữ | *****7948 | 3 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Trần Cao Mỹ Linh | Nữ | *****2703 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trần Thị Hồng | Nữ | *****6895 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Mai Thị Huyền Trang | Nữ | *****3434 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Ngần | Nữ | *****8739 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | *****5357 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Nhật Thuần | nam | *****8958 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Hữu Dũng | Nam | *****5016 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Lê Thị Hồng Hạnh | Nữ | *****0691 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Đặng Duy Cường | Nam | *****8772 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thị Linh | Nữ | *****5425 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Trương Đức Thạnh | Nam | *****2545 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Võ Đoàn Thị Ý Nhi | nữ | *****7612 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Văn Trường | nam | *****9558 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Lê Hồng Kỳ | Nữ | *****8055 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 1 |
Nguyễn Hữu Thắng | Nam | *****8044 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Huỳnh Phú Thích Hoài Vy | Nữ | *****5024 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 1 |
Nguyễn Hoàng Thuỵ | Nữ | *****7088 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 1 |
Hồ Gia Bảo | Nữ | *****4806 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Trương Ánh Tuyết | Nữ | *****0436 | 3 | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Lê Thị Hoài Chúc | Nữ | *****9588 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | *****3877 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 1 |
Phạm Văn Minh Thịnh | Nam | *****3964 | 3 | | 7640101 | Thú y | D08 | 11 |
Hoàng Nhật Thảo | Nữ | *****6688 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 12 |
Võ Đoàn Thị Ý Nhi | nữ | *****7612 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 2 |
Đặng Văn Thái | Nam | *****2961 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Đắc Trung Kiên | nam | *****8983 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | *****0472 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Võ Dương Mạnh | nam | *****1363 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | *****7129 | 3 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | *****1736 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 2 |
Trần Thuận Tiến | Nam | *****4681 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Đào Việt Bảo | Nam | *****5438 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Hoàng Thị Vân | Nữ | *****1383 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 2 |
Phan Thị Thúy Hằng | Nữ | *****8773 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Ngô Quốc Toàn | Nam | *****3238 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 2 |
Lê Thị Yến Hồng | nữ | *****1544 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Văn Thịnh | Nam | *****8834 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 2 |
Nguyễn Thị Kim Chung | Nữ | *****2053 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****1405 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 2 |
Nguyễn Thị Kim Nguyệt | Nữ | *****7683 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Văn Hữu Tú | Nam | *****1121 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Minh Phương | Nữ | *****5761 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Lê Mai Bảo Đức | Nam | *****2983 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Lê Văn Hưng | Nam | *****0293 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Hồ Hữu Ngoạn | Nam | *****9636 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Trần Thị Thanh Tuyền | Nữ | *****0609 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Cúc | Nữ | *****4577 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 2 |
Đỗ Thị Vy | Nữ | *****3066 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Võ Thị Ngân | Nữ | *****8018 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Trà | Nữ | *****7634 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Hồ Hoàng Việt | nam | *****4816 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Viết Luận | Nam | *****1600 | 2NT | 01 | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Thắm | Nữ | *****9913 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Hà Thị Thảo | Nữ | *****6917 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****3280 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Trần Nhật Lân | Nam | *****1260 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Thị Huế | nữ | *****1321 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Văn Tiến | Nam | *****1687 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Hà Văn Khánh | Nam | *****3144 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Ngô Thị Mỹ Như | Nữ | *****4223 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Đức Đạt | Nam | *****7973 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 2 |
Nguyễn Ngọc Huy | Nam | *****3118 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Võ Đình Nhật | Nam | *****6396 | 1 | 01 | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Trần Cao Mỹ Linh | Nữ | *****2703 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Đinh Tiến Đạt | Nam | *****1718 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Trần Danh Nam | Nam | *****9590 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Lê Văn Linh | nam | *****4169 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Nguyễn Tiến Đức | Nam | *****8672 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Trần Thị Bảo Vi | Nữ | *****3305 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Hà Thị Thúy | Nữ | *****7667 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A02 | 2 |
Nguyễn Thị Thu Diễm | Nữ | *****1187 | 2 | 02 | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Tài Tuấn | Nam | *****4723 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Võ Thị Hiền | Nữ | *****4493 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****3932 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 2 |
Nguyễn Ngọc Trai | Nam | *****9228 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 2 |
Phạm Hữu Ngọc Tú | Nam | *****7796 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 2 |
Nguyễn Hoài Thu | Nữ | *****1219 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 2 |
Nguyễn Thị Hiệp | Nữ | *****8028 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 3 |
Võ Thị Phương Thảo | nữ | *****3782 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 3 |
Lê Thị Mộng Như | Nữ | *****3698 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 3 |
Nguyễn Văn Phi | nam | *****4073 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 3 |
Hoàng Đào Thiện Vi | Nữ | *****3734 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 3 |
Trần Thị Như Quý | Nữ | *****5532 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 3 |
Ngô Thanh Hưng | Nam | *****9495 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 3 |
Nguyễn Kim Tây | Nữ | *****3721 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 3 |
Lê Hồng Kỳ | nam | *****8055 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 3 |
Nguyễn Thị Na | Nữ | *****8718 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 3 |
Lương Thị Thùy Trang | Nữ | *****8831 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 3 |
Lê Đinh Thu Hiền | Nữ | *****6499 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 3 |
Đặng Thị Thanh Thủy | Nữ | *****6430 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 3 |
Trần Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | *****0900 | 3 | | 7640101 | Thú y | D08 | 4 |
Lê Ngọc Tài | Nam | *****0586 | 2NT | | 7640101 | Thú y | A00 | 4 |
Ngô Thị Phương Trinh | Nữ | *****5569 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 4 |
Trần Thị Mỹ Thuỳ | Nữ | *****2889 | 1 | | 7640101 | Thú y | B00 | 4 |
Phan Văn Khải | Nam | *****4517 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 4 |
Võ Thị Huyền Trang | Nữ | *****1578 | 2 | | 7640101 | Thú y | B00 | 4 |
Phạm Trung Nguyên | Nam | *****0663 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 4 |
Nguyễn Minh Công | Nam | *****6704 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 4 |
Nguyễn Hồng Ngọc | nữ | *****4811 | 1 | | 7640101 | Thú y | D08 | 4 |
Huỳnh Văn Phước | Nam | *****2261 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 4 |
Hoàng Thị Kim Chi | Nữ | *****9854 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 4 |
Nguyễn Hữu Trình | Nam | *****5754 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 5 |
Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | *****5677 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 5 |
Trần Đình Toàn | Nam | *****5034 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 5 |
Chung Hoàng Minh Phương | Nữ | *****0688 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 5 |
Phạm Văn Lý | nam | *****0924 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 5 |
Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | Nam | *****7104 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 5 |
Châu Nguyễn Xu Ni | Nữ | *****2204 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 5 |
Đặng Thị Thu Diễm | Nữ | *****7251 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 5 |
Mai Văn Bảo Trí | Nam | *****1566 | 2 | | 7640101 | Thú y | A02 | 5 |
Nùng Thị Khánh Vân | Nữ | *****9263 | 2 | | 7640101 | Thú y | D08 | 6 |
Ngô Đức Anh Khoa | Nam | *****6381 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 6 |
Ngô Thị Tuyết Nhi | Nữ | *****3423 | 1 | | 7640101 | Thú y | A00 | 6 |
Nguyễn Thái Thi | Nam | *****0832 | 2NT | | 7640101 | Thú y | B00 | 6 |
Nguyễn Thị Kim Loan | Nữ | *****5556 | 1 | | 7640101 | Thú y | A02 | 6 |
Lê Phan Quốc Vinh | Nam | *****0933 | 2 | | 7640101 | Thú y | A00 | 7 |
Nguyễn Hoàng Đức | nam | *****3383 | 2NT | | 7640101 | Thú y | D08 | 7 |
Bùi Ngọc Bảo | Nam | *****4191 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Lê Thị Kiều Mi | Nữ | *****8740 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Trần Nguyên Cao Kỳ | NAM | *****9617 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Hoàng Bá Quang Anh | nam | *****3815 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 1 |
Dương Lan Anh | nữ | *****3159 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 1 |
Lê Văn Tài | Nam | *****4359 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 1 |
Trần Thúc Hải Thọ | Nam | *****3822 | 3 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyên Thị Phương Nhã | Nữ | *****2224 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Văn Sang | NAM | *****0370 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 1 |
Đặng Quang Thuận | nam | *****9981 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Lê Quang Hiếu | Nam | *****0438 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Ngô Tấn Đại | nam | *****2651 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Lê Văn Nam | Nam | *****8585 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Dương Hoài Cảng | Nam | *****0439 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Hữu Hoàng Lâm | nam | *****1756 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Duy Thăng | Nam | *****2056 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Phan Tấn Tài | Nam | *****5795 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 1 |
Trần Bảo Vy | nữ | *****1410 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 1 |
Hoàng Thị Tường Vân | Nữ | *****1245 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 1 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | *****2912 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Đại Thành Đạt | Nam | *****9857 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Vân Yến | Nữ | *****5485 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 1 |
Mai Tuấn Thông | Nam | *****2783 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 1 |
Lê Thị Uyển Nhi | Nữ | *****7916 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 1 |
Võ Phương Nam | nam | *****8574 | 1 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Hoàng Văn Tú | Nam | *****9471 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Huệ | Nữ | *****8912 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Duy Bình | Nam | *****5139 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Phan Đình Quốc | Nam | *****0482 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Loan | Nữ | *****0734 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Hoàng Như Quỳnh | Nữ | *****9310 | 2 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Quang Hòa | Nam | *****3289 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng | Nữ | *****0231 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Ngô Bình Phương Uyên | Nữ | *****7887 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 1 |
Phùng Hà Chí Thiệu | Nam | *****0336 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Lương Công Tú | Nam | *****8609 | 2NT | 02 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Trà Quỳnh Lĩnh | Nam | *****0953 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 1 |
Phan Thị Ly | Nữ | *****7028 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 1 |
Vi Thị Linh | Nữ | *****7269 | 1 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 1 |
Lê Viết Vỹ | Nam | *****0573 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Kim Tây | Nữ | *****3721 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Cao Ngọc Hùng | Nam | *****4752 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 2 |
Lê Thị Kim Ngân | Nữ | *****2627 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Ksor Glen | Nữ | *****8071 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Lương Viết Hiếu | Nam | *****1224 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 2 |
Nguyễn Sĩ Hiệp | Nam | *****0450 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Thị Uyên Nhi | Nữ | *****4252 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 2 |
Nguyễn Duy Thăng | Nam | *****2056 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 2 |
Nguyễn Kiều Linh | Nữ | *****8050 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 2 |
Nguyễn Khắc Luyện | Nam | *****9833 | 2NT | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 2 |
Phạm Văn Đạt | Nam | *****1662 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 2 |
Nguyễn Thành Nam | Nam | *****3230 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 2 |
Lương Thị Thu Thanh | Nữ | *****2407 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Lê Minh Quân | Nam | *****7330 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Trần Phúc Hưng | Nam | *****3031 | 1 | 01 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Trần Thị Ngọc Như Ý | Nữ | *****0589 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 2 |
Bùi Thủy Nguyệt Vân | Nữ | *****8816 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Võ Hoàng Hưng | Nam | *****0735 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Bá Thiện Lộc | Nam | *****9305 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Vĩnh Phước | Nam | *****9596 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 2 |
Lê Xuân Thành | Nam | *****5588 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Đặng Đại Thức | Nam | *****1819 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Bá Phước | Nam | *****0679 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Hữu Dũng | Nam | *****5016 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 2 |
Nguyễn Bá Tuấn Vũ | Nam | *****6800 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Tạ Quang Đông | Nam | *****2108 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Văn Tú | Nam | *****3497 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 2 |
Nguyễn Viết Quang Huy | Nam | *****6458 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Phan Thị Kiều Duyên | Nữ | *****9586 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | *****9955 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | *****7059 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Hoàng Văn Tiến | Nam | *****4497 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Thị Trà My | Nữ | *****9464 | 3 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Vinh Quang | Nam | *****5853 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Hồ Hoàng Phúc | Nam | *****6193 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Hồ Ngọc Huyền | Nữ | *****9586 | 3 | 03 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Văn Thảo | Nam | *****5268 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Hồ Hữu Hậu | Nam | *****6070 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Lê Nguyễn Chu Toàn | Nữ | *****1221 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Phan Thị Ly | Nữ | *****7028 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Đinh Như Xuân Hoàng | Nam | *****7565 | 2 | 06 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 3 |
Nguyễn Thị Diệu Ly | Nữ | *****8430 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Đắc Trung Hiếu | Nam | *****8428 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Trần Quang Minh | Nam | *****6934 | 3 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Nguyễn Hoàng Minh Trí | Nam | *****4030 | 3 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Trương Bảo Nhi | Nữ | *****4428 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 3 |
Trương Lan Anh | Nữ | *****0568 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Lê Thị Yến Thư | Nữ | *****0880 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Nguyễn Hải Nam | nam | *****5444 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 4 |
Huỳnh Thị Ny | Nữ | *****1949 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | *****6861 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 4 |
Háu Thị Lu Ly | Nữ | *****3733 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 4 |
Nguyễn Vinh Quang | Nam | *****5853 | 1 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Trần Lê Hương Giang | Nữ | *****9397 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Nguyễn Ngọc Quý An | Nữ | *****8306 | 3 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Trần Đức Dũng | Nam | *****8618 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Nguyễn Văn Nguyên Thắng | Nam | *****8122 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Lương Thị Thùy Trang | Nữ | *****8831 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Nguyễn Thị Na | Nữ | *****8718 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 4 |
Ngô Phước Ngọc Đăng | Nam | *****2536 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 5 |
Nguyễn Nguyên Nhật Hà | Nữ | *****0927 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 5 |
Trần Anh Khoa | Nam | *****0981 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 5 |
Đỗ Văn Sơn | nam | *****9118 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 5 |
Đặng Quang Vinh | Nam | *****2961 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 6 |
Trần Phước Hùng | Nam | *****2256 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C04 | 6 |
Nguyễn Hồng Hải | Nam | *****4732 | 2NT | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 6 |
Nguyễn Hoàng Quốc Việt | Nam | *****5340 | 2 | | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 | 6 |