Thời gian đăng ký xét tuyển: Đợt 2 từ ngày 13/5/2019 đến 17g00 ngày 31/7/2019
Click vào để xem hướng dẫn nộp hồ sơ xét học bạ tại đây
Đối với thí sinh đã trúng tuyển đợt 1 phải thực hiện xác nhận nhập học bằng cách nộp học phí cho 01 học kỳ (mức học phí tạm thu) là 4.500.000 đồng. Thí sinh có thể nộp học phí theo một trong hai phương thức sau:
– Nộp trực tiếp tại Ban Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Huế, số 01 Điện Biên Phủ, thành phố Huế;
– Nộp qua tài khoản của Đại học Huế, tên tài khoản: Đại học Huế; số tài khoản: 0161001743209 tại ngân hàng Vietcombank chi nhánh Huế; nội dung chuyển tiền: “Tên thí sinh – Số CMND của thí sinh”;
– Nộp qua ứng dụng ViettelPay.
Nếu bị thất lạc giấy báo nhập học liên hệ cô Thùy An, SĐT:0772505547 để được cấp lại
Click vào để xem danh sách trúng tuyển đợt 1 tại đây
DANH SÁCH HỒ SƠ
Nhập Họ và tên hoặc tên ngành để tìm kiếm
Họ tên | Giới tính | CMND | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|---|
Trương Hoàng Khánh Phương | Nữ | *****0057 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Mỹ Thương | Nữ | *****6952 | 7340116 | Bất động sản |
Mương Vi Lay Sơn Sạ Vẳn | Nữ | *****0846 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Diệu Phương | Nữ | *****2403 | 7340116 | Bất động sản |
Tôn Nữ Thúy Hà | Nữ | *****6974 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Lệ Thu | Nữ | *****8864 | 7340116 | Bất động sản |
Dương Ngọc Chiến | Nam | *****2921 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Văn Hưng | Nam | *****8873 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Sĩ Phương Trinh | Nữ | *****2739 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Kim Lệ | Nữ | *****2658 | 7340116 | Bất động sản |
Đoàn Thị Mỹ Tiên | Nữ | *****3766 | 7340116 | Bất động sản |
Phan Thị Thuỳ Trang | Nữ | *****3167 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Đình Quốc Cường | Nữ | *****0263 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Danh Hạ | Nữ | *****5504 | 7340116 | Bất động sản |
Y Trang | Nữ | *****6551 | 7340116 | Bất động sản |
Phan Thị Nhả Quyên | Nữ | *****0719 | 7340116 | Bất động sản |
Phạm Thị Tố Uyên | Nữ | *****8542 | 7340116 | Bất động sản |
Ngô Hiền | Nam | *****2953 | 7340116 | Bất động sản |
Phạm Bá Minh Tấn | Nam | *****9863 | 7340116 | Bất động sản |
Võ Thị Kiều Trinh | Nữ | *****2302 | 7340116 | Bất động sản |
Châu Hoàn Viên | Nam | *****8298 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Bảo Ngọc | Nữ | *****7354 | 7340116 | Bất động sản |
Võ Xuân Huy | Nam | *****4373 | 7340116 | Bất động sản |
Hoàng Ngọc Hiếu | Nam | *****1530 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Lợi | Nữ | *****0763 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Đức Thắng | Nam | *****9819 | 7340116 | Bất động sản |
Trần Đăng Anh | Nam | *****9850 | 7340116 | Bất động sản |
Võ Thị Phương Nhi | Nữ | *****8706 | 7340116 | Bất động sản |
Châu Hoàn Viên | Nam | *****8298 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Thị Mỹ Nhung | Nữ | *****1280 | 7340116 | Bất động sản |
Trần Quốc Hiếu | Nam | *****2970 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Nữ | *****8284 | 7340116 | Bất động sản |
Trương Thị Như Ý | Nữ | *****2779 | 7340116 | Bất động sản |
Huỳnh Thị Tiền | Nữ | *****5153 | 7340116 | Bất động sản |
Hoàng Xuân Nghĩa | Nam | *****8695 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Thanh Phát | Nam | *****2647 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Văn Anh Phú | Nam | *****7245 | 7340116 | Bất động sản |
Trần Thị Thanh Ngân | Nữ | *****9853 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Ngọc Chọn | Nữ | *****8890 | 7340116 | Bất động sản |
Phan Duy Khang | Nam | *****4363 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Phạm Thị Như Ý | Nữ | *****3792 | 7340116 | Bất động sản |
Đoàn Thị Mỹ Tiên | Nữ | *****3766 | 7340116 | Bất động sản |
Hoàng Thị Ngọc Hương | Nữ | *****7976 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Thị Kiều Trinh | Nữ | *****8905 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Minh Hùng | Nam | *****7248 | 7340116 | Bất động sản |
Văn Lê Đức Nhã | Nam | *****8141 | 7340116 | Bất động sản |
Châu Văn Quốc | Nam | *****5335 | 7340116 | Bất động sản |
Đoàn Thị Tây Hiếu | Nữ | *****6701 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Công Minh | Nam | *****1870 | 7340116 | Bất động sản |
Nguyễn Văn Sĩ Tiến | Nam | *****4604 | 7340116 | Bất động sản |
Lê Đan | Nam | *****6712 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Nhân | Nam | *****0860 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Phan Gia Huyền | Nữ | *****4756 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Hồ Thuỳ Trang | Nữ | *****4883 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lữ Kiến Mai Dương Hân | Nữ | *****5043 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Trần Thị Thanh Tiền | Nữ | *****8690 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Phạm Lê Tấn Khoa | Nam | *****0007 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Bùi Kim Ngân | Nữ | *****3455 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Trần Văn Vinh | Nữ | *****7804 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lê Thị Hoài Anh | Nữ | *****3196 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Trần Ngọc Quý | Nam | *****4798 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lê Thị Hải Hoài | Nữ | *****5078 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Huỳnh Thị Văn | Nữ | *****2590 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Hoàng Hữu Nhật Tiến | Nam | *****8865 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | *****1048 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lê Văn Tài | Nam | *****1868 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Hồ Dương Bảo Vi | Nữ | *****7873 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Như Thị My | Nữ | *****8539 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Võ Hữu Nam | Nam | *****7315 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Đỗ Hoàng Thế Phúc | Nam | *****4553 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Mai Trần Minh Thư | Nữ | *****9848 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Hồ Thị Tuyết Trinh | Nữ | *****7457 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Đoàn Viết Lộc | Nam | *****6890 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lê Thị Cẩm Hà | Nữ | *****6243 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | *****4318 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Nguyễn Văn Ngọc | Nam | *****0782 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Trương Thị Huyền | Nữ | *****0355 | 7420203 | Sinh học ứng dụng |
Lê Đức Phụng | Nam | *****8271 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Viết Đức | Nam | *****7795 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Công Phước | Nam | *****6390 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Cao Ngọc Chỉnh | Nam | *****9477 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Hữu Thạch | Nam | *****6545 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Hữu Toán | Nam | *****6546 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phan Thanh | Nam | *****3263 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Xuân Long | NAM | *****6557 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phan Khắc Nhuận | Nam | *****7582 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Đoàn Quốc Cường | Nam | *****8600 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phan Nhựt Khoa | Nam | *****3002 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phạm Minh Hiếu | Nam | *****3788 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Lê Gia Nguyên | Nam | *****9204 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Mai Quốc Nam | Nam | *****6279 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Gia Hào | Nam | *****5517 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Hoàng Phúc Lộc | Nam | *****0270 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Ngô Nhật Minh | Nam | *****5181 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Đức Anh | Nam | *****2309 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Võ Văn Quốc | Nam | *****5896 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Trần Cảnh Du | Nam | *****4013 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Quang Duy | Nam | *****7707 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễnn Thành Phong | Nam | *****3506 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Anh Bằng | Nam | *****2388 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Văn Trường Giang | Nam | *****0213 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Đức Bảo | Nam | *****0828 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Thành Phong | Nam | *****3506 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Châu Anh Dũng | Nam | *****7836 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lê Hậu Nhị Long | Nam | *****9891 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Trần Hiếu Long | Nam | *****5165 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Hoàng Phúc Lộc | Nam | *****0270 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A-mươi | Nam | *****6134 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Anh Bằng | Nam | *****2388 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Phúc | Nam | *****3309 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Huỳnh Tấn Nhân | Nam | *****3276 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Hồ Võ Khải | Nam | *****8517 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Văn Dững | Nam | *****0066 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phạm Văn Tuấn | Nam | *****9494 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Hầu A Hanh | Nam | *****6165 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phan Đình Bảo | Nam | *****4652 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Văn Mão | Nam | *****1218 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Trần Hữu Tài | NAM | *****8040 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Công Đức | Nam | *****3225 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nguyễn Văn Nam | Nam | *****2936 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Phạm Phước Huy | Nam | *****4259 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Lý Ngọc Vĩnh | Nam | *****6766 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Vương | Nam | *****0625 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Huỳnh Văn Thịnh | Nam | *****9372 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Hoàng Chí Ân | Nam | *****8352 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Hửu Đạt | Nam | *****3292 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Đức Tài | Nam | *****7847 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Thanh Chương | Nam | *****5852 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Phạm Tấn Cường | Nam | *****9019 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Mai Bá Chiến | Nam | *****9093 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Hữu Sang | Nam | *****3452 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Trọng Đạt | Nam | *****6946 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Hữu Tài | Nam | *****0284 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Trần David | Nam | *****6135 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Hiếu Trung | Nam | *****5903 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Văn Dững | Nam | *****0066 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Phúc | Nam | *****3309 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Mai Nhất | Nam | *****4212 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Phạm Văn Tuấn | Nam | *****9494 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Công Hoàn | Nam | *****7713 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Đỗ Viết Phúc | Nam | *****1800 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Ngô Đức Thành | Nam | *****7523 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Đặng Phước Kiệt | Nam | *****9282 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Châu Anh Dũng | Nam | *****7836 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Đức Bảo | Nam | *****0828 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Rcăm Ngữ | Nam | *****6005 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Văn Hoàng | Nam | *****5077 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Công Phước | Nam | *****6390 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Hữu Thạch | Nam | *****6545 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Cao Ngọc Chỉnh | Nam | *****9477 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn A Ka | Nam | *****5827 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Văn Trường Giang | Nam | *****0213 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Hữu Toán | Nam | *****6546 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Công Đức | Nam | *****3225 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Phạm Minh Hiếu | Nam | *****3788 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Huỳnh Thị Văn | Nữ | *****2590 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Nguyễn Hoàng Thanh Tùng | Nam | *****3157 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Hoàng Minh Mạnh | Nam | *****6502 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Đặng Ngọc Tuân | Nam | *****6296 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử |
Lê Ngọc Phước | Nam | *****1659 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
Võ Văn Quý | Nam | *****9088 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
Nguyễn Tấn Phát | Nam | *****1264 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
Nguyễn Phương Ánh Minh | Nữ | *****2800 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
Đặng Nhật Quyền | Nam | *****9095 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Huỳnh Thị Nga | Nữ | *****7605 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | *****0660 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Lê Thị Hiền | Nữ | *****1540 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Phan Thị Thêm | Nữ | *****8064 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Hồ Văn Dương | Nam | *****3376 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | *****1071 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Phan Thị Khánh Ly | Nữ | *****2837 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Nguyễn Văn Mão | Nam | *****1218 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Lê Đan | Nam | *****6712 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Phạm Phước Huy | Nam | *****4259 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Trần Công Nam | Nam | *****1207 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Lê Công Minh | Nam | *****1870 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Nguyễn Nhân | Nam | *****0860 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Trần Thị Thanh Tiền | Nữ | *****8690 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Lê Thị Cẩm Hà | Nữ | *****6243 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | *****9446 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | *****4893 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Nữ | *****1803 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phan Công Quốc Linh | Nữ | *****7022 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Hiếu | nữ | *****9629 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Huyền Trang | Nữ | *****0785 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Đức Tùng | Nam | *****5029 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Ngọc Thịnh | Nữ | *****8398 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | *****3408 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phạm Thị Hồng Như | Nữ | *****0850 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Thái Phúc Bảo Trân | Nữ | *****0045 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hồ Đăng Nhật Minh | NAM | *****4719 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | *****3216 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | *****3415 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Trịnh Thị Phương Lan | Nữ | *****9515 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hoàng Thị Lệ Thơm | Nữ | *****4381 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Châu Thị Hương Giang | Nữ | *****1872 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Như Thị My | Nữ | *****8539 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Võ Thị Diễm Kiều | Nữ | *****0027 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Đào Hiêp | Nữ | *****2839 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hoàng Thị Thương | Nữ | *****6034 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hồ Thị Hằng Nga | Nữ | *****7637 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Dương Thị Hồng Nhiên | Nữ | *****9185 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Cẩm Hà | Nữ | *****6243 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Trần Thị Thu Uyên | nữ | *****2023 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Hoàng Vy | Nữ | *****4708 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Trần Thị Hồng Lành | Nữ | *****9041 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Triệu Thị Yêu | Nữ | *****8940 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Đắc Quang | Nam | *****3011 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Cao Thị Thanh Thúy | Nữ | *****8536 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | *****5825 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi | Nữ | *****3424 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Nữ | *****8284 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Hảo Hảo | Nữ | *****8451 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Phương Nhi | Nữ | *****5822 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phạm Thị Ngọc Nhung | Nữ | *****2594 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Đình Nhật Nguyên | Nam | *****4771 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Tiến Tài | nam | *****9032 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hồ Thị Thu Hiền | Nữ | *****8541 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Nhân | Nam | *****0860 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Hiền | Nữ | *****1540 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Y Trang | Nữ | *****6551 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phạm Tấn Cường | Nam | *****9019 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Hằng | Nữ | *****3611 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Lê Thị Thanh Nhàn | Nữ | *****2597 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Trần Thị Hồng Lành | nữ | *****9041 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hoàng Thị Lệ Thơm | Nữ | *****4381 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Huỳnh Thị Thúy Na | Nữ | *****2564 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Hồ Dương Bảo Vi | Nữ | *****7873 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phạm Văn Nhi | Nữ | *****9121 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phan Công Quốc Linh | Nữ | *****7022 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Phan Thừa Ân | Nam | *****3168 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Trần Quốc Quyền | Nam | *****7582 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Nguyễn Trần Thu Trinh | Nữ | *****9302 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Trần Thị Giao Thoa | Nữ | *****7144 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Lê Thị Thảo Vân | Nữ | *****7886 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Đỗ Thị Phương Thanh | Nữ | *****6098 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Lê Thị Thảo Vân | Nữ | *****7886 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Bùi Thị Gái | Nữ | *****5003 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Võ Hữu Đạt | Nam | *****1581 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Võ Thị Phương Đào | Nữ | *****5785 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Nguyễn Công Đức | Nam | *****3225 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Trương Văn Huy | Nam | *****6486 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Phan Quang Cảnh | Nam | *****5184 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Hồ Kiên | Nam | *****1035 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Nguyễn Văn Ngọc | Nam | *****0782 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Lê Hậu Nhị Long | Nam | *****9891 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Lê Hửu Đạt | Nam | *****3292 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Võ Anh Tú | Nam | *****8418 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Trương Thị Lên | Nữ | *****8569 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Ngô Thị Kiều Linh | Nữ | *****0585 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Nguyễn Xuân Hưng | Nam | *****5316 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Lê Thị Ngọc Nữ | Nữ | *****1252 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Lê Văn Hoàng | Nam | *****5948 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Phan Thị Hương Giang | Nữ | *****9640 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Võ Anh Tú | Nam | *****8418 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Trần Quốc Hiếu | Nam | *****2970 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) |
Trương Mi Mi | Nữ | *****6346 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Nhất Quỳnh | Nữ | *****4670 | 7620109 | Nông học |
Võ Minh Trọng Nghĩa | Nam | *****4463 | 7620109 | Nông học |
Phạm Dạ Quỳnh | Nữ | *****6296 | 7620109 | Nông học |
Lê Thị Duyên | Nữ | *****3158 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Tấn Đức | Nam | *****0163 | 7620109 | Nông học |
Võ Thị Ái Nhung | Nữ | *****2977 | 7620109 | Nông học |
Trần Thị Huyền Phương | Nữ | *****5542 | 7620109 | Nông học |
Đặng Thị Mỹ Hằng | Nữ | *****8389 | 7620109 | Nông học |
Hồ Anh Thư | Nữ | *****9602 | 7620109 | Nông học |
Lê Đình Thích | Nam | *****6598 | 7620109 | Nông học |
Võ Lâm Khánh | Nam | *****8462 | 7620109 | Nông học |
Vũ Xuân Trường | Nam | *****3464 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Xuân Minh | Nam | *****8508 | 7620109 | Nông học |
Trần Đức Huynh | Nam | *****5865 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | *****8125 | 7620109 | Nông học |
Phạm Dạ Quỳnh | Nữ | *****6296 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | *****3125 | 7620109 | Nông học |
Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | *****1895 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Hữu Tài | Nam | *****0284 | 7620109 | Nông học |
Nguyễn Thị Diệu Hương | Nữ | *****0837 | 7620109 | Nông học |
Bùi Phan Đan Duy | Nam | *****6643 | 7620109 | Nông học |
Lê Thị Cẩm | Nữ | *****9236 | 7620109 | Nông học |
Trần Cảnh Du | Nam | *****4013 | 7620109 | Nông học |
Lê Đức Anh | Nam | *****6925 | 7620109 | Nông học |
Trần Thị Thanh Tiền | Nữ | *****8690 | 7620109 | Nông học |
Lê Thị Mai Thuận | Nữ | *****4935 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Bùi Thị Thu Tuyền | Nữ | *****8289 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Cao Thị Mỹ Uyên | Nữ | *****8930 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Thái Công Nguyên | Nữ | *****9848 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Hồng Minh | Nam | *****7667 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | *****4774 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | *****8125 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Lương Thị Thúy Hiền | Nữ | *****7680 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Văn Thịnh | Nam | *****3350 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Văn Giang | Nam | *****6716 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Như Long | Nam | *****7565 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Ngô Văn Đại | nam | *****3579 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | *****3125 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Văn Thị Kiều Trinh | Nữ | *****9153 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | *****1795 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Thị Hường | Nữ | *****6872 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Lê Đức Anh | Nam | *****6925 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Đỗ Hoàng Thế Phúc | Nam | *****4553 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Hà Thị Phương Thảo | Nữ | *****1510 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Thị Ngọc Nhi | Nữ | *****9101 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Phương Ánh Minh | Nữ | *****2800 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Bá Hoàng Bảo | Nam | *****7020 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Võ Minh Trọng Nghĩa | Nam | *****4463 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | *****5909 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Ngọc Quý | Nam | *****4798 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Lê Anh Văn | Nam | *****9096 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Lê Trần Phương Nhã | Nữ | *****0286 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trà Thị Lan Ý | Nữ | *****4387 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Thị Thanh Tiền | Nữ | *****8690 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Quốc Huy | Nam | *****1313 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Lê Đức Anh | Nam | *****2309 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Trần Đức Huynh | Nam | *****5865 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | *****0153 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Nhân | Nam | *****0860 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
Nguyễn Tâm Minh Tuấn | Nam | *****6260 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Phạm Thiên Bảo | Nam | *****3256 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Bá Hoàng Bảo | Nam | *****7020 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Châu Viết Tín | Nam | *****8464 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Võ Lâm Khánh | Nam | *****8462 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Lê Nguyên Thành Luân | Nam | *****0053 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Mai Trần Minh Thư | Nữ | *****9848 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Phạm Hữu Bảo Thạnh | Nam | *****1834 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Xuân Minh | Nam | *****8508 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Thị Bích Thuận | Nữ | *****4679 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Trần Đức Huynh | Nam | *****5865 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Triệu Thị Xểnh | Nữ | *****1665 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Dương Đình Thuận | Nam | *****4761 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Vương Thị Thương | Nữ | *****8816 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | *****0618 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Phạm Quốc Hiền | Nam | *****0824 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Trần Quốc Huy | Nam | *****1313 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Nhật Thiện | Nam | *****2454 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Phạm Văn Sang | Nam | *****1280 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Bùi Ngọc Toàn | Nam | *****6708 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | *****6447 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Đặng Hà Thảo Nguyên | Nữ | *****6560 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Hồ Thị Hằng Nga | Nữ | *****7637 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Hồ Văn Thuận | Nam | *****2922 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Lê Đức Anh | Nam | *****2309 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Phạm Thiên Bảo | Nam | *****3256 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Vương Thị Thương | Nữ | *****8816 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Văn Thị Kiều Trinh | Nữ | *****9153 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Trần Thị Giao Thoa | Nữ | *****7144 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Hữu Tài | Nam | *****0284 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
Lê Thị Hải Yến | Nữ | *****2553 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Hồ Thị Kim Thìn | Nữ | *****6868 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | *****1234 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Lê Thị Hoà Nhi | Nữ | *****4652 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Nguyễn Thành Dư | Nam | *****3942 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Nguyễn Thanh Phát | Nam | *****2647 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Nguyễn Thanh Phát | Nam | *****2647 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Trần Hữu Tuấn | Nam | *****0139 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Đoàn Lê Quỳnh Trang | nữ | *****6678 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Đinh Thị Kim Vân | Nữ | *****9248 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Trà Thị Lan Ý | Nữ | *****4387 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Trương Quang Nam | Nam | *****3189 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Đào Thành Đạt | Nam | *****7683 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thị Bích Phương | Nữ | *****1530 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Đỗ Nhật Quang | Nam | *****8770 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Hồ Đăng Nhật Minh | NAM | *****4719 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Trương Quang Nam | Nam | *****3189 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Bùi Kim Ngân | Nữ | *****3455 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Trần Thái Phong | Nam | *****0941 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thị Ngọc Thùy | Nữ | *****3408 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Lê Viết Xuân Phụng | Nam | *****5421 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Đoàn Viết Lộc | Nam | *****6890 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Võ Xuân Huy | Nam | *****4373 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Trần Quốc Hiếu | Nam | *****2970 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Văn Sĩ Tiến | Nam | *****4604 | 7620116 | Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thị Diệu Hương | Nữ | *****0837 | 7620201 | Lâm học |
Hôih Bảo | Nam | *****4491 | 7620201 | Lâm học |
Y Yến | Nữ | *****8908 | 7620201 | Lâm học |
Nguyễn Văn Phãi | NAM | *****1018 | 7620201 | Lâm học |
Nguyễn Phi Quang Huy | Nam | *****9951 | 7620201 | Lâm học |
Trần Hữu Tài | NAM | *****8040 | 7620201 | Lâm học |
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | *****2504 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị |
Bùi Mạnh An | Nam | *****4978 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị |
Hà Quang Long | nam | *****4725 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị |
Nguyễn Thế Đại | Nam | *****1436 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Phạm Văn Hùng | Nam | *****3258 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Trần Văn Lụn | Nam | *****0124 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Bùi Mạnh An | Nam | *****4978 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Đỗ Lê Thu Hà | Nữ | *****5422 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Trương Quang Long | Nam | *****3549 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Đặng Thị Như Quỳnh | Nữ | *****2428 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Huỳnh Xuân Lâm | Nam | *****8918 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Lê Công Linh | Nam | *****8458 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Hoàng Cát Huy | Nam | *****0129 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Rcăm Ngữ | Nam | *****6005 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Nguyễn Đình Bảo Khanh | Nam | *****5192 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Trần Văn Lụn | Nam | *****0124 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Nguyễn Minh Trí | Nam | *****1631 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Hà Quang Long | nam | *****4725 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Phan Thị Huệ | Nữ | *****5884 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Cao Ngọc Chỉnh | Nam | *****9477 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Hoàng Minh Mạnh | Nam | *****6502 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
Lê Nguyễn Chánh Tuấn | Nam | *****4199 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Viết Mỹ | Nam | *****2026 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Nhã | Nữ | *****8480 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Võ Văn Sơn | Nam | *****5860 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Hằng Vân | Nữ | *****5020 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Dương Thị Y Thiên | Nữ | *****2689 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Quốc Hà | Nam | *****8474 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Trần Phương Nhã | Nữ | *****0286 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Huỳnh Văn Vĩ | Nam | *****4678 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Hương Ly | Nữ | *****7155 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Hoàng Phôn | Nam | *****8472 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Đức Trịnh | Nam | *****7546 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Nhật Ngân | Nữ | *****8493 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đỗ Nhật Quang | Nam | *****8770 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Đình Nhật Nguyên | Nam | *****4771 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Hữu Khan | Nam | *****9659 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Thị Linh | Nữ | *****5490 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao | 1 | *****1682 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Hữu Ái | Nam | *****4978 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Thái Thị Thu Huế | Nữ | *****5641 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Văn Duẩn | Nam | *****3407 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Thị Vân Kiều | nữ | *****4785 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Thanh Ngân | Nữ | *****9853 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | *****2504 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Phương Khanh | Nữ | *****7774 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Đăng Đạt | Nam | *****8973 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Thị Thảo Anh | Nữ | *****0267 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hà Thị Như Lan | Nữ | *****8479 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Tiến Tài | nam | *****9032 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Lan Hương | Nữ | *****0421 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trương Thị Cẩm Tiên | Nữ | *****1179 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | *****1895 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Võ Phú Đông | Nam | *****3267 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Thị Cẩm | Nữ | *****9236 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thành Dư | Nam | *****3942 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Công Hài | Nam | *****7714 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Dạ Thảo | Nữ | *****8112 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Bi | Nam | *****0034 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Huỳnh Thị Thúy Na | Nữ | *****2564 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Văn Đức | Nam | *****4314 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | *****7285 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Đức Tuấn | Nam | *****3817 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Như Thị Bảo Nhi | Nữ | *****8557 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Hữu Tấn | Nam | *****7799 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Văn Nhật | Nam | *****1685 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hà Văn Phước Nhân | Nam | *****9152 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Đình Bảo | Nam | *****4652 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đinh Thị Hồng Nhi | Nữ | *****1049 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Thị Thu Hiền | Nữ | *****8541 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Như Phương | Nữ | *****8847 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Văn Thuần | Nam | *****3280 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Dương Đình Minh | Nam | *****0589 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | *****8073 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Dương Văn Quang | Nữ | *****4024 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thanh Thăng | Nam | *****2798 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Văn Mão | Nam | *****1218 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Dương Thị Họa My | Nữ | *****1751 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Minh Hiếu | Nam | *****5741 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Thị Ngọc Kim | Nữ | *****2816 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Phong Hào | Nam | *****9289 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Thuận | Nam | *****4722 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thái Phong | Nam | *****0941 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Hữu Bảo | Nam | *****3727 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đoàn Trọng Thành | Nam | *****1531 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Ngô Văn Thắng | Nam | *****1621 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Hữu Trịnh Anh | Nam | *****9255 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đoàn Thị Trang | Nữ | *****9206 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Văn Rôn | Nam | *****2276 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thanh Hùng | Nam | *****8126 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Bùi Văn Vinh | Nam | *****1276 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Khắc Hoàng Tân | Nam | *****7551 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Đình Quốc Trung | Nam | *****0086 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Ái Dy | Nữ | *****1234 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Khắc Thịnh | Nam | *****7573 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Công Minh | Nam | *****1870 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Thị Thủy Tiên | Nữ | *****9488 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | *****9489 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Anh Văn | Nam | *****9096 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Công Quốc | Nam | *****aaaa | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Minh Nhớ | Nam | *****0253 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Tấn Lộc | Nam | *****8060 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Công Nam | Nam | *****1207 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Phước Huy | Nam | *****4259 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Văn Thuận | Nam | *****7395 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | *****3985 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Xuân Nghĩa | Nam | *****8695 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Văn Quý | Nam | *****5343 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | *****8495 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Võ Phi Nhân | Nam | *****4910 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | *****5909 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Thanh Hùng | Nam | *****9540 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Công Trứ | Nam | *****9968 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Tiến | Nam | *****9439 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Mai Anh Hiếu | Nam | *****8506 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Thị Thùy | Nữ | *****4100 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Tấn Tiểu Nhi | Nam | *****5099 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | *****4318 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Văn Thi | Nam | *****7148 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Minh Trí | Nam | *****1631 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Văn Thành Đạt | Nữ | *****7477 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hà Thị Thùy Linh | Nữ | *****8281 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Bùi Phan Đan Duy | Nam | *****6643 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Quý | Nam | *****9108 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Văn Bi | Nam | *****8226 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Đình Minh | Nam | *****1736 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Công Quốc | Nam | *****1703 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Vũ Xuân Trường | Nam | *****3464 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Ngô Văn Hiếu | Nam | *****5910 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Len | Nữ | *****8855 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hoàng Xuân Hoài | Nam | *****5213 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đoàn Lê Bảo Nhân | Nam | *****9529 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Văn Thuận | Nam | *****2922 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Len | Nữ | *****8855 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Văn Sang | Nam | *****1280 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Thái Công Nguyên | Nữ | *****9848 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Thị Thùy Ngân | Nữ | *****9014 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | *****9489 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phan Khắc Nhuận | Nam | *****7582 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Văn Thành Đạt | Nữ | *****7477 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Á | Nam | *****8672 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | *****3408 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Phước Kiệt | Nam | *****9282 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Kim Loan | Nữ | *****7332 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Lệ Thu | Nữ | *****8864 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Đức Anh | Nam | *****6925 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Loan | Nữ | *****4548 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trương Văn Huy | Nam | *****6486 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao | 1 | *****1682 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Nhật Ngân | Nữ | *****8493 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lương Ngọc Đức | Nam | *****8391 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Đức Thắng | Nam | *****9819 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Lê Bảo Ngọc | Nữ | *****7354 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Tấn Cường | Nam | *****9019 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Ngọc Quý | Nam | *****4798 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Anh Bằng | Nam | *****2388 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Hồ Thị Hằng Nga | Nư | *****7637 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Trần Thị Dạ Thảo | Nữ | *****8112 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Nguyễn Trần Thu Trinh | Nữ | *****9302 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Đặng Ngọc Tuân | Nam | *****6296 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
Phạm Văn Quý | Nam | *****0624 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Võ Thị Thùy Phương | Nữ | *****8555 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Bùi Đức Bảo | Nam | *****6374 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Hồ Tiểu Huệ | Nữ | *****4949 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Văn Hoàng Vũ | Nam | *****2602 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Hoàng Thái Sơn | Nam | *****0458 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Ngô Đức Linh | Nam | *****9295 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Trần Quốc Anh | Nam | *****4982 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Mai Thanh Hải | Nam | *****8329 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Hà Quang Long | nam | *****4725 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Phạm Nghĩa | Nữ | *****5654 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Phan Thanh Hùng | Nam | *****9540 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Dương Đình Minh | Nam | *****0589 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Nguyễn Văn Thuần | Nam | *****3280 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Hồ Đăng Nhật Minh | NAM | *****4719 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Trần Quốc Anh | Nam | *****4982 | 7620302 | Bệnh học thủy sản |
Nguyễn Thị Như Hoa | Nữ | *****3432 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Bùi Quang Quốc Huy | nam | *****7548 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Hồ Thị Na | Nữ | *****7257 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Nguyễn Trường Quân | Nam | *****4379 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | *****8295 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Phạm Văn Nhi | Nữ | *****9121 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Hồ Nguyễn Bá Trình | Nam | *****1704 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Trần Á | Nam | *****8672 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Lý Văn Huân | Nam | *****2699 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Lê Thị Thùy Ngân | Nữ | *****9014 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Đặng Hữu Lợi | Nam | *****8535 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Đặng Ngọc Tuân | Nam | *****6296 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Đặng Ngọc Tuân | Nam | *****6296 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Lê Viết Mỹ | Nam | *****2026 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Phạm Thị Ngọc Nhung | Nữ | *****2594 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | *****8495 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Lê Bá Quý | Nam | *****9255 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Nguyễn Hữu Bảo | Nam | *****3727 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Lê Minh Hiếu | Nam | *****5741 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Lê Khắc Thịnh | Nam | *****7573 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Phan Đình Bảo | Nam | *****4652 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | *****8073 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Đặng Hữu Khan | Nam | *****9659 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Hà Quang Long | nam | *****4725 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Đặng Phước Kiệt | Nam | *****9282 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Phạm Phước Huy | Nam | *****4259 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Phan Khắc Nhuận | Nam | *****7582 | 7620305 | Quản lý thủy sản |
Võ Văn Sơn | Nam | *****5860 | 7640101 | Thú y |
Phan Khắc Nhuận | Nam | *****7582 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Vũ Huyền My | Nữ | *****0088 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Hữu Thiện | Nam | *****8275 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Hoàng Tịnh Văn | Nữ | *****0279 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Võ Văn Luận | Nam | *****7369 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Huỳnh Thị Tiền | Nữ | *****5153 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hồ Lê Minh Thư | Nữ | *****8942 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thành Đạt | Nam | *****8351 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thanh Phát | Nam | *****2647 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Vũ Quang Thắng | Nam | *****6540 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Nguyễn Thanh Sơn | Nam | *****8904 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Quốc Hiếu | Nam | *****2970 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | *****6746 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phạm Việt Thắng | Nam | *****3110 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phùng Minh Hoàng | Nam | *****4988 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Xuân Khuyến | Nam | *****1876 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Thị Mỹ Nhung | Nữ | *****1280 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hoàng Văn Quốc Huy | Nam | *****8540 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Viết Xuân Phụng | Nam | *****5421 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Đinh Thị Nghệ Tiệp | NỮ | *****8374 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Quang Hiếu | Nam | *****9869 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Trung Hải | Nam | *****1404 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Huỳnh Minh Tâm | Nam | *****7033 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hồ Thị Tuyết Trinh | Nữ | *****7457 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trương Hoàng Lan Anh | Nữ | *****7689 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Đoàn Viết Lộc | Nam | *****6890 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Quang Đức | Nam | *****5580 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Bá Quý | Nam | *****9255 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Vũ Đoan Thi | Nữ | *****4413 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Hữu Tài | NAM | *****8040 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | *****3063 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Văn Bình | Nam | *****7331 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | *****2684 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Đình Bảo Khanh | Nam | *****5192 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Ngô Phước Lộc | Nam | *****9612 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Thị Hoài Thu | Nữ | *****6748 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lương Ngọc Đức | Nam | *****8391 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Đăng Anh | Nam | *****9850 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Huỳnh Thị Châu Nhi | Nữ | *****7304 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | *****2684 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm | Nữ | *****5219 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Võ Xuân Huy | Nam | *****4373 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hoàng Hữu Nhật Tiến | Nam | *****8865 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Diệu Phương | Nữ | *****2403 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Dương Thị Thanh Loan | Nữ | *****5853 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phan Thị Thuỳ Trang | nữ | *****3167 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Võ Hữu Đạt | Nam | *****1581 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Gia Hào | Nam | *****5517 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phạm Quốc Hiền | Nam | *****0824 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hồ Diệu Trinh | Nữ | *****7038 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Đoàn Thị Tây Hiếu | Nữ | *****6701 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Đức Lương | Nam | *****4040 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Lĩnh | Nữ | *****1837 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phan Khắc Nhuận | Nam | *****7582 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Thị Lan Phương | Nữ | *****5252 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trương Hoàng Lan Anh | Nữ | *****7689 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Phan Thừa Ân | Nam | *****3168 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm | Nữ | *****5219 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Đình Nhật Nguyên | Nam | *****4771 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Đức Thắng | Nam | *****9819 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Hoàng Minh Mạnh | Nam | *****6502 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Văn Sĩ Tiến | Nam | *****4604 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Ngọc Chọn | Nữ | *****8890 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Khánh Như | Nữ | *****4114 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Trần Quốc Quyền | Nam | *****7582 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Lê Khánh Như | Nữ | *****4114 | 7850103 | Quản lý đất đai |