Sau khi kiểm tra kết quả học tập THPT, Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế xác nhận lại danh sách trúng tuyển và có gắn mã số sinh viên như sau
Mã SV | CMND | Họ Tên | Mã Ngành | Tên Ngành | Nguyện vọng | Điểm xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|---|
20L3060029 | *****2919 | Nguyễn Tăng Quang Nhật | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.55 |
20L3010005 | *****8409 | Nguyễn Trí Cư | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.70 |
20L3060049 | *****8849 | Trương Quốc Tuấn | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.50 |
20L3080091 | *****5917 | Tôn Thanh Tiến | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 |
20L4040003 | *****1229 | Văn Công Trường Thọ | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 20.95 |
20L3060034 | *****4143 | Phạm Văn Quý | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.00 |
20L3070008 | *****3089 | Ngô Thị Linh Chi | 7640101 | Thú y | 1 | 21.05 |
20L3080106 | *****2902 | Nguyễn Phan Thuý Vy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.00 |
20L1030048 | *****6425 | Bùi Thị Thảo Như | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.20 |
20L3060005 | *****4964 | Đỗ Văn Bằng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.15 |
20L3080028 | *****1037 | Hồ Ngọc Hoàng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.80 |
20L3080078 | *****3501 | Ngô Nguyễn Mạnh Quyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.85 |
20L3070029 | *****4087 | Nguyễn Trương Phúc Lộc | 7640101 | Thú y | 1 | 19.90 |
20L3070024 | *****6745 | Nguyễn Hưng Thu Hương | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 |
20L3070012 | *****9241 | Đặng Lê Đại Dương | 7640101 | Thú y | 1 | 26.75 |
20L3070027 | *****8055 | Lê Hồng Kỳ | 7640101 | Thú y | 1 | 25.85 |
20L3070053 | *****2545 | Trương Đức Thạnh | 7640101 | Thú y | 1 | 20.55 |
20L3190002 | *****0446 | Đặng Nguyễn Chi Linh | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 22.20 |
20L3060003 | *****6870 | Lê Đức Ánh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.75 |
20L4030004 | *****0453 | Trương Minh Kiệt | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.05 |
20L3080094 | *****1644 | Võ Thanh Toàn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.30 |
20L3080034 | *****3008 | Nguyễn Thị Hưởng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.80 |
20L3180023 | *****4183 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | 7340116 | Bất động sản | 1 | 23.05 |
20L4010025 | *****2493 | Lê Ngọc Hương Giang | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.45 |
20L3060030 | *****6011 | Nguyễn Thị Nhi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.35 |
20L1020018 | *****5472 | Lê Nguyên Vũ | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.15 |
20L3110006 | *****8052 | Lê Tấn Thiện | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 20.65 |
20L3080011 | *****1132 | Hoàng Xuân Công | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20.70 |
20L3060036 | *****1438 | Đoàn Tô Tem | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 21.50 |
20L3010015 | *****4569 | Lê Thị Yến | 7620110 | Khoa học cây trồng | 2 | 23.50 |
20L3070011 | *****3383 | Nguyễn Hoàng Đức | 7640101 | Thú y | 7 | 22.40 |
20L3180007 | *****2446 | Phan Xuân Hiển | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 |
20L1030033 | *****7053 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.40 |
20L3080090 | *****0257 | Nguyễn Thị Kim Tiên | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.25 |
20L3180027 | *****9037 | Bùi Quang Sự | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.55 |
20L3030005 | *****3649 | Nguyễn Thị Thanh Phú | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 21.10 |
20L3070001 | *****2466 | Lê Phước An | 7640101 | Thú y | 1 | 23.70 |
20L3060025 | *****9590 | Trần Danh Nam | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.40 |
20L4030016 | *****3305 | Trần Thị Bảo Vi | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 23.55 |
20L3060052 | *****8684 | Nguyễn Văn Vinh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.35 |
20L3070072 | *****6373 | Trương Đoàn Kim Trú | 7640101 | Thú y | 1 | 25.60 |
20L4010019 | *****2500 | Đỗ Mạnh Trí | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 |
20L3060026 | *****4453 | Võ Chí Nghĩa | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.60 |
20L3080053 | *****1226 | Hồ Thị Ly Ly | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.30 |
20L1030003 | *****0623 | Bùi Hoài Công Anh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.55 |
20L3180028 | *****9078 | Trần Đình Tài | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.15 |
20L3070076 | *****8373 | Hồ Thị Kim Tuyến | 7640101 | Thú y | 1 | 24.95 |
20L1030066 | *****9025 | Lê Thị Thanh Trâm | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.70 |
20L3060013 | *****7045 | Nguyễn Thị Hoài Hân | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.90 |
20L3070077 | *****0436 | Trương Ánh Tuyết | 7640101 | Thú y | 1 | 23.20 |
20L3100005 | *****2434 | Hồ Thị Thu Siêng | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 21.15 |
20L3020003 | *****3399 | Võ Tấn Lĩnh | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 22.00 |
20L1030026 | *****4650 | Dương Quang Đức Long | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 |
20L3060020 | *****6294 | Đinh Văn Kiệt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.15 |
20L3080026 | *****9097 | Hồ Hiếu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.25 |
20L3060027 | *****0488 | Nguyễn Thị Ngọc | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 22.20 |
20L3110003 | *****4527 | Đinh Nhật Linh | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 2 | 19.25 |
20L3080035 | *****1136 | Lê Hữu Hoàng Huy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 19.40 |
20L1030017 | *****6474 | Ngô Thị Hậu | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 24.95 |
20L1030067 | *****4200 | Võ Thị Quỳnh Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.20 |
20L4010021 | *****1245 | Hoàng Thị Tường Vân | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.95 |
20L1040009 | *****1260 | Trần Nhật Lân | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.65 |
20L3070065 | *****4746 | Đàm Quang Tính | 7640101 | Thú y | 1 | 24.75 |
20L3080088 | *****1022 | Hồ Thị Minh Thư | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 |
20L1030084 | *****1086 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.95 |
20L1030075 | *****9631 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 |
20L3070034 | *****1217 | Lê Thị Huyền Mi | 7640101 | Thú y | 1 | 23.55 |
20L1030054 | *****9514 | Trương Thị Diễm Quỳnh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.15 |
20L3200003 | *****4069 | Võ Dương Thanh Yên | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.00 |
20L3070078 | *****1829 | Nguyễn Hoàng Khả Uyên | 7640101 | Thú y | 1 | 23.50 |
20L3080075 | *****6575 | Huỳnh Ngọc Quý | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.65 |
20L3080097 | *****2273 | Phạm Minh Trí | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.80 |
20L3060001 | *****8786 | Lê Văn Ái | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.30 |
20L3180019 | *****5518 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.15 |
20L3080022 | *****2281 | Hồ Thị Vũ Hà | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.00 |
20L3080104 | *****9735 | Nguyễn Cát Tường | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.90 |
20L1020004 | *****7756 | Võ Thế Gôn | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.30 |
20L3060022 | *****3120 | Phan Hữu Lộc | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.55 |
20L3010006 | *****6350 | Thái Thị Lệ Giang | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.15 |
20L3060012 | *****6916 | Trần Xuân Gôn | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.25 |
20L3090004 | *****1710 | Từ Thị Hải Linh | 7620109 | Nông học | 1 | 25.35 |
20L3060050 | *****9571 | Võ Đình Tùng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18.75 |
20L3070073 | *****3877 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7640101 | Thú y | 1 | 26.70 |
20L3070015 | *****0691 | Lê Thị Hồng Hạnh | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 |
20L3080099 | *****1836 | Huỳnh Phan Hoàng Trung | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 |
20L3080080 | *****4563 | Lê Văn Tài | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.50 |
20L3080077 | *****9055 | Nguyễn Văn Quyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.50 |
20L3070030 | *****3702 | Nguyễn Văn Long | 7640101 | Thú y | 1 | 22.10 |
20L1030034 | *****2871 | Trương Viết Nghĩa | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.20 |
20L3180008 | *****0450 | Nguyễn Sĩ Hiệp | 7340116 | Bất động sản | 1 | 22.45 |
20L3010013 | *****7112 | Trần Quang Tỉnh | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.75 |
20L3080041 | *****4517 | Phan Văn Khải | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 |
20L4020004 | *****1231 | Hồ Nguyễn Đan Thi | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 18.25 |
20L3180006 | *****3010 | Bạch Gia Hân | 7340116 | Bất động sản | 3 | 23.15 |
20L3180036 | *****2454 | Trần Thị Như Ý | 7340116 | Bất động sản | 4 | 19.65 |
20L3110001 | *****6450 | Lô Trung Hà | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 4 | 26.05 |
20L3060038 | *****9622 | Nguyễn Nhật Thành | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 25.45 |
20L3070080 | *****8746 | Phạm Hữu Vương | 7640101 | Thú y | 1 | 22.30 |
20L3060042 | *****6401 | Nguyễn Minh Thiện | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.90 |
20L3020006 | *****3704 | Trần Gia Phú | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 28.55 |
20L3060028 | *****3280 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.95 |
20L3050001 | *****4874 | Đỗ Ngọc Danh | 7620201 | Lâm học | 1 | 22.85 |
20L3070063 | *****0384 | Nguyễn Thị Phi Tiến | 7640101 | Thú y | 1 | 20.85 |
20L3060006 | *****8747 | Ngô Xuân Bửu | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.20 |
20L3080072 | *****8824 | Lê Nguyễn Minh Quân | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 |
20L3070032 | *****7958 | Thân Ngọc Luyện | 7640101 | Thú y | 1 | 20.65 |
20L4030015 | *****5754 | Nguyễn Hữu Trình | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.90 |
20L3010012 | *****6917 | Hà Thị Thảo | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.55 |
20L1040013 | *****3688 | Lê Hoàng Bình Minh | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.40 |
20L4030009 | *****6071 | Hồ Hữu Phúc | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 19.05 |
20L3070037 | *****9636 | Hồ Hữu Ngoạn | 7640101 | Thú y | 1 | 20.85 |
20L3080033 | *****7773 | Hà Đăng Hưng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.75 |
20L1040001 | *****7584 | A Chiến | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.25 |
20L3080010 | *****0414 | Văn Đình Công | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 |
20L1040002 | *****4823 | A Công | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 26.85 |
20L3060004 | *****0860 | Võ Thị Kim Ánh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.55 |
20L1030078 | *****4600 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.95 |
20L3070039 | *****5357 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7640101 | Thú y | 1 | 22.90 |
20L3080107 | *****2094 | Nguyễn Thị Tường Vy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.05 |
20L3200001 | *****4884 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 20.75 |
20L3010014 | *****0476 | Dụng Thanh Tùng | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 27.55 |
20L3070041 | *****0504 | Mai Văn Phú | 7640101 | Thú y | 1 | 23.30 |
20L3080002 | *****1845 | Đặng Thị Hoàng Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.80 |
20L3180016 | *****9100 | Phan Đăng Nam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.45 |
20L4040004 | *****1235 | Nguyễn Thị Tuyết Trâm | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 1 | 24.85 |
20L1020014 | *****5461 | Nguyễn Thanh Toàn | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.05 |
20L3080064 | *****9732 | Nguyễn Xuân Nhân | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 23.95 |
20L4010010 | *****8430 | Nguyễn Thị Diệu Ly | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 22.15 |
20L1030060 | *****1815 | Hoàng Thị Tâm Thảo | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 25.25 |
20L4010007 | *****6458 | Nguyễn Viết Quang Huy | 7850103 | Quản lý đất đai | 3 | 21.75 |
20L3080001 | *****0368 | Nguyễn Xuân An | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.35 |
20L3070022 | *****1544 | Lê Thị Yến Hồng | 7640101 | Thú y | 2 | 25.70 |
20L4010008 | *****9617 | Trần Nguyên Cao Kỳ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.05 |
20L3080047 | *****2071 | Nguyễn Bá Lâm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 |
20L3080036 | *****0714 | Võ Văn Huy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.25 |
20L3080006 | *****1763 | Nguyễn Thanh Bằng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
20L1020001 | *****9734 | Nguyễn Xuân Cường | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3 | 22.00 |
20L3080056 | *****0856 | Đặng Quang Minh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.25 |
20L3080038 | *****6601 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.45 |
20L3070018 | *****5187 | Lê Văn Hiệp | 7640101 | Thú y | 1 | 25.65 |
20L1030064 | *****7295 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.20 |
20L1030063 | *****2735 | Nguyễn Thị Kim Thuận | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 23.75 |
20L3080048 | *****6464 | Nguyễn Văn Linh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.30 |
20L3080095 | *****6585 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.45 |
20L3060033 | *****8469 | Lê Nguyễn Anh Quốc | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.95 |
20L3060035 | *****0345 | Phùng Ngọc Tấn | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.50 |
20L3060041 | *****1256 | Trần Thị Cẩm Thi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.15 |
20L3070043 | *****7346 | Khương Minh Phương | 7640101 | Thú y | 1 | 21.40 |
20L4010005 | *****3289 | Nguyễn Quang Hòa | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 24.05 |
20L3060019 | *****1064 | Phan Văn Khánh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.90 |
20L1030002 | *****9815 | Phan Thị Ngọc Anh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.25 |
20L3070056 | *****8927 | Rơ Châm Thiên | 7640101 | Thú y | 1 | 21.85 |
20L1030018 | *****6070 | Hồ Hữu Hậu | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.85 |
20L3080067 | *****4746 | Nguyễn Tấn Nhật | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.25 |
20L3080003 | *****6835 | Trần Lương Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.90 |
20L3080057 | *****1946 | Nguyễn Hữu Thiên Minh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 |
20L1020002 | *****3295 | Nguyễn Hữu Tuấn Đạt | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.05 |
20L1030059 | *****0407 | Cao Thị Dạ Thảo | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.40 |
20L3080073 | *****3151 | Phan Quốc Nhật Quang | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.40 |
20L3140005 | *****5190 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 19.35 |
20L3060017 | *****2640 | Nguyễn Văn Hồng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.60 |
20L1030079 | *****1604 | Hoàng Nguyên Thảo Uyên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.20 |
20L1030042 | *****2451 | Hoàng Thị Ngọc Nhi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.90 |
20L3080023 | *****6695 | Lê Thị Thuý Hằng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.70 |
20L3080032 | *****3031 | Trần Phúc Hưng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
20L1030030 | *****8718 | Nguyễn Thị Na | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.90 |
20L3080081 | *****7959 | Phạm Tâm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.50 |
20L3060045 | *****3304 | Huỳnh Đình Tịnh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 24.45 |
20L3020002 | *****3060 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.40 |
20L1040018 | *****3241 | Nguyễn Kim Phước | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.05 |
20L3140007 | *****2686 | Nguyễn Khoa Tín | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.35 |
20L1030047 | *****5340 | Lê Thị Quỳnh Như | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.05 |
20L1040005 | *****1424 | Trần Thanh Hoài | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.20 |
20L4030014 | *****3937 | Trần Y Tĩnh | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.00 |
20L3080100 | *****1927 | Ngô Huy Khánh Trường | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.10 |
20L4010011 | *****7916 | Lê Thị Uyển Nhi | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.45 |
20L3080058 | *****0452 | Trần Công Minh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 19.45 |
20L1030065 | *****4840 | Hoàng Hữu Tính | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 |
20L3060023 | *****3424 | Đặng Phước Khánh Ly | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 26.95 |
20L3080014 | *****3679 | Lê Tiến Đạt | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.40 |
20L1020003 | *****9364 | Hồ Đăng Duy | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.80 |
20L4010020 | *****9471 | Hoàng Văn Tú | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.50 |
20L3060010 | *****3392 | Phạm Lê Nhật Duy | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.55 |
20L3070002 | *****6566 | Nguyễn Thái An | 7640101 | Thú y | 1 | 21.35 |
20L1040021 | *****6525 | La Công Thuận | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.30 |
20L3060051 | *****2444 | Phan Thị Tươi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.10 |
20L3080021 | *****4608 | Trương Thị Khánh Hà | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.30 |
20L3070006 | *****4806 | Hồ Gia Bảo | 7640101 | Thú y | 1 | 26.45 |
20L1030020 | *****3430 | Hồ Văn Hoàng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.55 |
20L3180035 | *****3007 | Trần Quang Vinh | 7340116 | Bất động sản | 1 | 24.55 |
20L1030028 | *****6736 | Nguyễn Thị Ly Ly | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 |
20L4010017 | *****3822 | Trần Thúc Hải Thọ | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.30 |
20L3030006 | *****2417 | Hồ Thị Minh Thư | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 3 | 19.80 |
20L1040022 | *****7885 | Trần Quốc Tuấn | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 24.15 |
20L3070069 | *****2021 | Lê Hồng Đang Trâm | 7640101 | Thú y | 1 | 23.40 |
20L1030041 | *****0457 | Trần Thị Nhi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
20L4030001 | *****9465 | Đặng Quang Ben | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.10 |
20L3010002 | *****4640 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.85 |
20L1030068 | *****1205 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.65 |
20L4030003 | *****7845 | Nguyễn Mai Hương | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 28.65 |
20L3090003 | *****8983 | Nguyễn Đắc Trung Kiên | 7620109 | Nông học | 1 | 22.35 |
20L3090002 | *****7300 | Trần Đức Anh Khoa | 7620109 | Nông học | 1 | 26.00 |
20L3080017 | *****1571 | Huỳnh Trọng Đức | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 |
20L1030023 | *****9725 | Nguyễn Quốc Huy | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.75 |
20L1030007 | *****4839 | Hoàng Hữu Thành Đạt | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.05 |
20L4020006 | *****3454 | Lê Mô Hờ Vanh | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 22.35 |
20L3100004 | *****9758 | Hồ Văn Quang | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 26.85 |
20L3080031 | *****5298 | Lê Minh Hùng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.65 |
20L3180032 | *****0327 | Hà Văn Tú | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.30 |
20L1040015 | *****4073 | Nguyễn Văn Phi | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.55 |
20L1030081 | *****9118 | Hoàng Thị Viên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.65 |
20L1040003 | *****3690 | Lê Quốc Đoàn | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.20 |
20L3180025 | *****2607 | Bùi Thị Ngọc Quyên | 7340116 | Bất động sản | 3 | 19.00 |
20L3080040 | *****4373 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 23.55 |
20L3070003 | *****5660 | Nguyễn Ngọc Anh | 7640101 | Thú y | 1 | 24.95 |
20L3070067 | *****5649 | Nguyễn Văn Tới | 7640101 | Thú y | 1 | 20.05 |
20L3080079 | *****7905 | Hoàng Công Trường Sơn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 |
20L3070026 | *****0847 | Trần Anh Khoa | 7640101 | Thú y | 1 | 19.95 |
20L3080092 | *****0211 | Nguyễn Ngọc Tín | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.70 |
20L1020010 | *****4323 | Tống Viết Quý | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 2 | 19.05 |
20L1030053 | *****9626 | Trần Thị Thu Phượng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.55 |
20L4020003 | *****1612 | Hồ Thị Kiều Ngân | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 18.65 |
20L3080109 | *****9747 | Lê Thị Như Ý | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 20.10 |
20L1030069 | *****0346 | Phạm Thị Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.85 |
20L3080049 | *****7040 | Đặng Đăng Phúc Linh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
20L4010014 | *****2056 | Nguyễn Duy Thăng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.25 |
20L3080059 | *****2093 | Nguyễn Thị Trà My | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 |
20L4030005 | *****5875 | Nguyễn Viết Lãm | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 2 | 18.85 |
20L3180001 | *****1477 | Lê Văn An | 7340116 | Bất động sản | 2 | 22.25 |
20L3170002 | *****2414 | Lê Văn Thông | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 21.40 |
20L3070050 | *****1748 | Trần Văn Tân | 7640101 | Thú y | 1 | 20.25 |
20L3140001 | *****7363 | Phạm Thị Thúy Hằng | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.55 |
20L3070028 | *****5425 | Lê Thị Linh | 7640101 | Thú y | 1 | 23.00 |
20L3080086 | *****7257 | Lê Quang Thành | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.65 |
20L3010011 | *****0990 | Đặng Công Thành | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.30 |
20L4010016 | *****0336 | Phùng Hà Chí Thiệu | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 20.80 |
20L3080004 | *****0317 | Hà Đức Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.70 |
20L3080074 | *****0871 | Phan Văn Quốc | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.80 |
20L1030050 | *****1405 | Trần Thị Khánh Ny | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.50 |
20L1030016 | *****4356 | Hồ Thị Mỹ Hằng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.85 |
20L4030012 | *****9633 | Võ Thị Thơ | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 22.80 |
20L3080039 | *****2365 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
20L3070058 | *****8958 | Nguyễn Nhật Thuần | 7640101 | Thú y | 1 | 23.65 |
20L3180033 | *****0549 | Trần Thị Phương Uyên | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.75 |
20L3060009 | *****8618 | Trần Đức Dũng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.25 |
20L3180012 | *****6455 | Lê Văn Quốc Huy | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.50 |
20L3060040 | *****4055 | Lê Thị Thu Thảo | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.75 |
20L3080052 | *****2518 | Đặng Hữu Lộc | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.45 |
20L3060008 | *****7104 | Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.05 |
20L3020004 | *****0305 | Hồ Đắc Nhân | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.50 |
20L1030031 | *****7307 | Trương Thành Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 22.65 |
20L3030003 | *****9758 | Trần Thị Hồng Nhi | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 20.20 |
20L1030021 | *****9639 | Lê Nguyễn Thị Hồng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.35 |
20L4030002 | *****9495 | Ngô Thanh Hưng | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.95 |
20L3100003 | *****9305 | Nguyễn Bá Thiện Lộc | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 20.25 |
20L1030044 | *****4460 | Trần Thị Hoài Nhớ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.20 |
20L3060002 | *****4011 | Hồ Thị Quỳnh Anh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.35 |
20L3080051 | *****4845 | Đinh Thị Kim Loan | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
20L3080046 | *****7036 | Phan Văn Thành La | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.85 |
20L3070060 | *****2889 | Trần Thị Mỹ Thuỳ | 7640101 | Thú y | 4 | 20.45 |
20L1030022 | *****4763 | Trần Thị Diệu Hương | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.10 |
20L3110007 | *****1121 | Văn Hữu Tú | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 21.15 |
20L3020001 | *****7038 | Phạm Hữu Diện | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 19.45 |
20L1020016 | *****5454 | Phạm Anh Tuấn | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.35 |
20L3100002 | *****6770 | Hoàng Văn Minh Hoàn | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 22.25 |
20L1030082 | *****9786 | Phan Thị Nhật Vy | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 19.35 |
20L3070075 | *****7796 | Phạm Hữu Ngọc Tú | 7640101 | Thú y | 1 | 19.75 |
20L1040023 | *****9747 | Nguyễn Nhật Vũ | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 24.85 |
20L3060014 | *****1077 | Hoàng Thị Hằng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 18.60 |
20L3070040 | *****5728 | Lê Thị Hồng Nhung | 7640101 | Thú y | 1 | 21.05 |
20L3070059 | *****3925 | Lê Thị Hồng Thuý | 7640101 | Thú y | 1 | 19.20 |
20L3060016 | *****4519 | Tôn Hoàng Hiệp | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.70 |
20L3060037 | *****2520 | Nguyễn Hữu Thắng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.55 |
20L3080083 | *****2338 | Nguyễn Văn Tây | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 22.35 |
20L1030035 | *****9726 | Hồ Thị Thu Nguyên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.25 |
20L3060015 | *****8028 | Nguyễn Thị Hiệp | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.40 |
20L3080045 | *****0672 | Trần Viết Kỳ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.80 |
20L4030008 | *****8783 | Nguyễn Hoàng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 24.10 |
20L3080019 | *****2419 | Lê Thị Hồng Gấm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 5 | 24.90 |
20L4020005 | *****8568 | Hồ Thị Thúy Trang | 7620116 | Phát triển nông thôn | 2 | 23.25 |
20L3070062 | *****2185 | Nguyễn Tấn Tiên | 7640101 | Thú y | 1 | 24.05 |
20L3020007 | *****8914 | Võ Nguyên Nhật Toàn | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 20.15 |
20L4030010 | *****1596 | Nguyễn Văn Phước | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 25.45 |
20L3070014 | *****5311 | Võ Thị Giang | 7640101 | Thú y | 1 | 27.05 |
20L1030055 | *****4507 | Trần Thị Ngọc Sáng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 23.30 |
20L1030040 | *****4482 | Nguyễn Thị Ái Nhi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 |
20L3070019 | *****3806 | Nguyễn Thị Hiếu | 7640101 | Thú y | 1 | 23.15 |
20L4010024 | *****5485 | Nguyễn Thị Vân Yến | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.45 |
20L3180002 | *****3364 | Trương Thị Ngọc Ánh | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.30 |
20L1030013 | *****6719 | Mai Trà Giang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.35 |
20L3010003 | *****8635 | Lương Thanh Bá | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 19.50 |
20L3070066 | *****3373 | Huỳnh Kim Toàn | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
20L3070023 | *****1321 | Nguyễn Thị Huế | 7640101 | Thú y | 2 | 22.80 |
20L1030045 | *****4223 | Ngô Thị Mỹ Như | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.40 |
20L3080071 | *****0679 | Nguyễn Bá Phước | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.90 |
20L1030049 | *****9309 | Phạm Phước Nhuận | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.05 |
20L3090005 | *****0909 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7620109 | Nông học | 1 | 22.45 |
20L3070081 | *****5024 | Huỳnh Phú Thích Hoài Vy | 7640101 | Thú y | 1 | 22.75 |
20L1040012 | *****1847 | Huỳnh Văn Đức Mạnh | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.80 |
20L3070074 | *****9558 | Nguyễn Văn Trường | 7640101 | Thú y | 1 | 23.35 |
20L3080060 | *****8591 | Lê Văn Nghĩa | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.75 |
20L1030001 | *****3279 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 20.75 |
20L1030074 | *****3752 | Khương Công Minh Triết | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.55 |
20L1030046 | *****0322 | Ngô Quỳnh Như | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.10 |
20L3060046 | *****3238 | Ngô Quốc Toàn | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.85 |
20L1030083 | *****6214 | Lê Thị Như Ý | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.15 |
20L3080020 | *****7830 | Nguyễn Thị Giang | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 |
20L3080062 | *****9669 | Trần Thị Hoài Ngọc | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 21.10 |
20L3010009 | *****0258 | Nguyễn Thuận Minh | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 18.75 |
20L3080084 | *****1437 | Lê Thanh Thắng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.10 |
20L1020017 | *****4285 | Hồ Quốc Việt | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 21.90 |
20L3140002 | *****3145 | Dương Quốc Hoàng | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 19.75 |
20L3070017 | *****4493 | Võ Thị Hiền | 7640101 | Thú y | 1 | 23.40 |
20L1030029 | *****0324 | Lê Doãn Mạnh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.30 |
20L3080063 | *****9658 | Trần Thị Bảo Ngọc | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.30 |
20L1030005 | *****4577 | Nguyễn Thị Cúc | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.60 |
20L4010015 | *****5588 | Lê Xuân Thành | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 21.10 |
20L3180003 | *****6704 | Nguyễn Minh Công | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.65 |
20L3080089 | *****3478 | Hoàng Thị Thu Thủy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.85 |
20L4010009 | *****7269 | Vi Thị Linh | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 |
20L3080044 | *****2655 | Phạm Thị Thúy Kiều | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.10 |
20L3070079 | *****2452 | Trần Thiên Văn | 7640101 | Thú y | 1 | 19.90 |
20L3180013 | *****9897 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.70 |
20L3010004 | *****1110 | Nguyễn Viết Hoài Bảo | 7620110 | Khoa học cây trồng | 3 | 20.45 |
20L3070021 | *****2634 | Lê Thái Học | 7640101 | Thú y | 1 | 22.25 |
20L3080008 | *****1690 | Hoàng Văn Chiến | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.90 |
20L3070010 | *****1365 | Nguyễn Thị Mẫu Đơn | 7640101 | Thú y | 1 | 24.65 |
20L3190001 | *****2983 | Lê Mai Bảo Đức | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 19.45 |
20L3070049 | *****8882 | Nguyễn Chí Tâm | 7640101 | Thú y | 1 | 20.60 |
20L3080093 | *****8791 | Nguyễn Đình Hoàng Tính | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.60 |
20L3070013 | *****8588 | Nguyễn Thị Minh Giang | 7640101 | Thú y | 1 | 23.00 |
20L3100001 | *****0252 | Hồ Thị Ba | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 1 | 24.85 |
20L3060007 | *****7973 | Nguyễn Đức Đạt | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.55 |
20L1030012 | *****6146 | Phan Thị Duyên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.85 |
20L1030070 | *****8831 | Lương Thị Thùy Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 24.20 |
20L3070071 | *****1521 | Trần Thị Tuyết Trinh | 7640101 | Thú y | 1 | 20.20 |
20L3010001 | *****2177 | Phạm Viết Tuấn An | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 20.20 |
20L3080069 | *****7714 | Võ Thanh Phú | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.90 |
20L1030010 | *****8593 | Dương Thị Thanh Dịu | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.35 |
20L3080025 | *****3817 | Nguyễn Thị Hạnh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.45 |
20L3010010 | *****4272 | Đỗ Bích Ngọc | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 22.55 |
20L3060024 | *****7879 | Lê Nguyễn Công Minh | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.20 |
20L3080029 | *****9214 | Kim Đình Hoàng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.55 |
20L1030014 | *****1145 | Lê Ngọc Hà | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 21.40 |
20L3180020 | *****0283 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.25 |
20L3180026 | *****0752 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.35 |
20L3180015 | *****8659 | Lê Thị Kiều Mi | 7340116 | Bất động sản | 4 | 19.75 |
20L3110005 | *****9844 | Hồ Văn Thẩy | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 24.75 |
20L4010002 | *****3815 | Hoàng Bá Quang Anh | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.50 |
20L1030073 | *****0742 | Lê Thị Huyền Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.55 |
20L3080101 | *****9862 | Nguyễn Đình Tuân | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.10 |
20L3060047 | *****8050 | Nguyễn Văn Trường | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.40 |
20L3140009 | *****2935 | Đoàn Thị Ánh Tuyết | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.10 |
20L1040010 | *****9740 | Bùi Hoàng Mãn | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.30 |
20L3080009 | *****1943 | Nguyễn Hữu Chuẩn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.95 |
20L3080005 | *****5091 | Trần Thị Vân Anh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 |
20L3180034 | *****9263 | Nùng Thị Khánh Vân | 7340116 | Bất động sản | 4 | 18.95 |
20L3070061 | *****7088 | Nguyễn Hoàng Thuỵ | 7640101 | Thú y | 1 | 22.85 |
20L3140004 | *****7733 | Lê Phong Nhã | 7620305 | Quản lý thủy sản | 2 | 21.60 |
20L3080030 | *****8767 | Đỗ Sỷ Hợp | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.70 |
20L1030032 | *****1878 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.05 |
20L3080105 | *****0609 | Trần Thị Thanh Tuyền | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.70 |
20L1020008 | *****0382 | Bùi Anh Quốc | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.00 |
20L1040004 | *****1095 | Trần Văn Đức | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 25.40 |
20L3010007 | *****3636 | Lê Thị Hiền | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 23.55 |
20L3070054 | *****7818 | Lê Thị Phương Thảo | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 |
20L3190003 | *****2464 | Trần Viết Phước | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 19.75 |
20L1040008 | *****1835 | Phan Nguyễn Văn Khoa | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 23.15 |
20L4010023 | *****1410 | Trần Bảo Vy | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.35 |
20L1030006 | *****0968 | Trần Anh Đài | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.05 |
20L3080018 | *****1243 | Lê Thị Thùy Dương | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 3 | 22.00 |
20L1040011 | *****1277 | Nguyễn Văn Mẫn | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 19.75 |
20L1030019 | *****6746 | Võ Thị Kiều Hiên | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.65 |
20L3060053 | *****3716 | Hoàng Bé Vũ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.05 |
20L3080085 | *****3382 | Trần Thiên Đức Thắng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.10 |
20L3140003 | *****9955 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.35 |
20L1030052 | *****1056 | Hoàng Thị Phượng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.20 |
20L3080042 | *****8320 | Nguyễn Văn Trường Khánh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.30 |
20L3180018 | *****5438 | Lê Thị Như Ngọc | 7340116 | Bất động sản | 2 | 22.05 |
20L3030002 | *****0679 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 20.80 |
20L3110004 | *****2595 | Trần Văn Quốc | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 21.50 |
20L1030036 | *****7683 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.25 |
20L3180005 | *****7125 | Lê Đình Đông Hải | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.35 |
20L3070055 | *****1383 | Hoàng Thị Vân | 7640101 | Thú y | 2 | 22.05 |
20L3070009 | *****8772 | Đặng Duy Cường | 7640101 | Thú y | 1 | 22.60 |
20L3140008 | *****2525 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 21.75 |
20L4010022 | *****8816 | Bùi Thủy Nguyệt Vân | 7850103 | Quản lý đất đai | 2 | 19.55 |
20L3070048 | *****9215 | Trần Văn Tài | 7640101 | Thú y | 1 | 22.05 |
20L1030011 | *****2671 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.15 |
20L3140006 | *****4720 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 7620305 | Quản lý thủy sản | 1 | 20.15 |
20L3190005 | *****2471 | Đàm Huyền Trang | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 3 | 19.30 |
20L1040017 | *****2568 | Nguyễn Tâm Phước | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 3 | 19.95 |
20L4040002 | *****3945 | Nguyễn Thế Long | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 19.35 |
20L3080098 | *****2321 | Phan Thị Lan Trinh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.00 |
20L3180024 | *****5890 | Nguyễn Thành Quang | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.95 |
20L3080066 | *****1837 | Nguyễn Phước Nhật | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 24.65 |
20L3070068 | *****6108 | Bùi Thị Hương Trà | 7640101 | Thú y | 1 | 21.25 |
20L3080076 | *****0982 | Hồ Thị Ngọc Quyên | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.80 |
20L1020007 | *****1854 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.65 |
20L3080061 | *****2274 | Hồ Hữu Nghĩa | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.20 |
20L3070052 | *****5294 | Lê Viết Thắng | 7640101 | Thú y | 1 | 28.65 |
20L3080054 | *****1447 | Nguyễn Thị Ly Ly | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.65 |
20L4030006 | *****6791 | Y Thảo Ly | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 28.25 |
20L1030043 | *****0223 | Phan Thị Nhị | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.25 |
20L1020005 | *****1342 | Nguyễn Đình Hiền | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 19.60 |
20L3080016 | *****4539 | Phan Đức | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.70 |
20L4040001 | *****0293 | Lê Văn Hưng | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 3 | 18.95 |
20L3060043 | *****3395 | Võ Thị Thủy | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.35 |
20L3030004 | *****0630 | Ngô Thị Ngọc Nhung | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 21.20 |
20L3080043 | *****2464 | Phạm Tuấn Kiệt | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.35 |
20L3070035 | *****3462 | Nguyễn Đức Nam | 7640101 | Thú y | 1 | 19.50 |
20L3080055 | *****1888 | Tôn Thất Minh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.95 |
20L1030051 | *****1462 | Lê Trọng Phát | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.15 |
20L3080065 | *****3325 | Võ Nhân | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.35 |
20L1030058 | *****1323 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.05 |
20L3080024 | *****1157 | Hồ Thị Thanh Hằng | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.20 |
20L3180022 | *****8698 | Phan Thị Quỳnh Như | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.45 |
20L3180004 | *****1662 | Phạm Văn Đạt | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.25 |
20L3180009 | *****8428 | Nguyễn Đắc Trung Hiếu | 7340116 | Bất động sản | 2 | 19.85 |
20L3070051 | *****1975 | Nguyễn Văn Tây | 7640101 | Thú y | 1 | 25.55 |
20L1020015 | *****5538 | Lê Diên Minh Tú | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.15 |
20L1030061 | *****6345 | Ngô Thị Minh Thư | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.35 |
20L3080007 | *****3150 | Trần Ngọc Bảo | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.95 |
20L3020005 | *****8545 | Huỳnh Kim Phốt | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 1 | 18.25 |
20L1020013 | *****5268 | Nguyễn Văn Thảo | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.35 |
20L4010001 | *****3159 | Dương Lan Anh | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 22.45 |
20L3060048 | *****1338 | Lê Thị Tư | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 20.80 |
20L3070047 | *****4605 | Phạm Văn Tài | 7640101 | Thú y | 1 | 21.55 |
20L1020009 | *****2700 | Lê Văn Quý | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 18.95 |
20L3180011 | *****1224 | Lương Viết Hiếu | 7340116 | Bất động sản | 1 | 19.85 |
20L3070004 | *****4153 | Trần Đức Anh | 7640101 | Thú y | 1 | 19.40 |
20L3080027 | *****9704 | Nguyễn Huy Hiệu | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.80 |
20L3090001 | *****8097 | Kpă Hờ Biên | 7620109 | Nông học | 1 | 24.95 |
20L1030024 | *****3043 | Huỳnh Trọng Thành Kông | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.70 |
20L4020001 | *****4558 | Hoàng Thị Kiều Anh | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 25.35 |
20L3080096 | *****9791 | Phan Thị Mỹ Trâm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.40 |
20L3070064 | *****0255 | Nguyễn Văn Tiễn | 7640101 | Thú y | 1 | 23.20 |
20L3080050 | *****1048 | Nguyễn Quang Linh | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.85 |
20L4010012 | *****2912 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 23.55 |
20L3190004 | *****5424 | Nguyễn Duy Phương | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 1 | 20.25 |
20L1040006 | *****2301 | Trần Khải Hưng | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 20.65 |
20L3060018 | *****7801 | Đậu Quang Hùng | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 23.10 |
20L1040020 | *****3422 | Trần Đăng Thống | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 21.15 |
20L3060044 | *****3141 | Nguyễn Trung Tính | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.70 |
20L3060021 | *****1855 | Lê Hồng Kỳ | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 27.95 |
20L4010013 | *****4359 | Lê Văn Tài | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 21.70 |
20L3080102 | *****0671 | Lê Hữu Tuấn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 20.25 |
20L1040007 | *****4272 | Nguyễn Văn Hướng | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 20.80 |
20L3070007 | *****9782 | Hồ Anh Binh | 7640101 | Thú y | 1 | 22.00 |
20L1030056 | *****2961 | Đặng Văn Thái | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.45 |
20L1030072 | *****4963 | Cao Thị Quỳnh Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.45 |
20L1040014 | *****6934 | Trần Quang Minh | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 18.50 |
20L3110002 | *****5926 | Đặng Đức Hoàng | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 1 | 23.35 |
20L3070046 | *****9338 | Nguyễn Sự | 7640101 | Thú y | 1 | 19.05 |
20L3060032 | *****5965 | Trịnh Lê Phi | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 2 | 23.90 |
20L1030076 | *****1224 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.05 |
20L3070038 | *****7612 | Võ Đoàn Thị Ý Nhi | 7640101 | Thú y | 1 | 25.60 |
20L3080108 | *****7949 | Hà Trung Vỹ | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 24.60 |
20L1030071 | *****7042 | Trương Thị Thùy Trang | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.65 |
20L3080103 | *****4723 | Nguyễn Tài Tuấn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.75 |
20L3180014 | *****8050 | Nguyễn Kiều Linh | 7340116 | Bất động sản | 1 | 18.60 |
20L4010018 | *****9981 | Đặng Quang Thuận | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.25 |
20L3180021 | *****3755 | Võ Thị Quỳnh Nhi | 7340116 | Bất động sản | 3 | 20.25 |
20L3050002 | *****9500 | Nguyễn Thị Phương Kiều | 7620201 | Lâm học | 1 | 20.75 |
20L3070070 | *****3434 | Mai Thị Huyền Trang | 7640101 | Thú y | 1 | 20.50 |
20L1030057 | *****2645 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 25.05 |
20L1020011 | *****3009 | Nguyễn Văn Rin | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.00 |
20L4030007 | *****8178 | Nguyễn Thị Trà Mi | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 21.30 |
20L3070036 | *****3361 | Lê Quang Nghĩa | 7640101 | Thú y | 1 | 19.95 |
20L3180010 | *****2709 | Nguyễn Hưng Trung Hiếu | 7340116 | Bất động sản | 3 | 24.40 |
20L1030004 | *****4472 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 26.40 |
20L1040019 | *****7370 | Nguyễn Văn Quân | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 1 | 22.55 |
20L1030027 | *****1600 | Nguyễn Viết Luận | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.90 |
20L4010006 | *****2256 | Trần Phước Hùng | 7850103 | Quản lý đất đai | 6 | 18.25 |
20L3180031 | *****0336 | Nguyễn Nhật Trung | 7340116 | Bất động sản | 1 | 21.55 |
20L3200002 | *****1793 | Nguyễn Thị Hương Ly | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 1 | 21.00 |
20L3080082 | *****5877 | Lê Thị Mỹ Tâm | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.75 |
20L3180017 | *****2110 | Ngô Thị Thủy Ngân | 7340116 | Bất động sản | 3 | 21.95 |
20L3070042 | *****1374 | Lâm Đức Phú | 7640101 | Thú y | 1 | 22.80 |
20L3100006 | *****1434 | Hồ Thị Thu Siêng | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | 2 | 21.15 |
20L3180029 | *****5795 | Phan Tấn Tài | 7340116 | Bất động sản | 2 | 20.40 |
20L1040016 | *****6660 | Lê Đình Nhật Phú | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 19.65 |
20L1030025 | *****9639 | Nguyễn Diệu Linh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.20 |
20L3060039 | *****9209 | Nguyễn Hoàn Tuấn Thành | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 19.35 |
20L4020002 | *****9404 | Ksơr Hờ Hơn | 7620116 | Phát triển nông thôn | 1 | 24.65 |
20L3080087 | *****0153 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 25.35 |
20L3080037 | *****5163 | Nguyễn Khánh Huy | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 22.35 |
20L1030038 | *****0249 | Hoàng Thị Yến Nhi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.55 |
20L3070016 | *****7126 | Nguyễn Văn Hậu | 7640101 | Thú y | 1 | 21.65 |
20L3070057 | *****6984 | Trần Quốc Thịnh | 7640101 | Thú y | 1 | 20.55 |
20L3080015 | *****7131 | Nguyễn Văn Điệp | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 21.05 |
20L4030013 | *****8067 | Hồ Anh Tiên | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.90 |
20L1030008 | *****1249 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.30 |
20L1030039 | *****2483 | Đặng Thị Thanh Nhi | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2 | 22.05 |
20L3080068 | *****2890 | Nguyễn Văn Phồn | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 19.20 |
20L1030015 | *****2510 | Huỳnh Ngọc Thúy Hà | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.25 |
20L4010004 | *****0439 | Dương Hoài Cảng | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.55 |
20L3060011 | *****1339 | Nguyễn Khoa Hữu Duy | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 21.40 |
20L3070020 | *****7260 | Nguyễn Duy Hoàng | 7640101 | Thú y | 1 | 23.25 |
20L1030062 | *****9771 | Thân Ngọc Thuận | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 19.05 |
20L3070033 | *****1363 | Võ Dương Mạnh | 7640101 | Thú y | 2 | 20.30 |
20L1030080 | *****5141 | Lê Thị Thảo Vân | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 22.55 |
20L1020006 | *****5175 | Lê Quốc Hoàng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 20.25 |
20L3080012 | *****8505 | Lê Văn Đài | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 18.55 |
20L3010008 | *****3264 | Đỗ Thị La Ly | 7620110 | Khoa học cây trồng | 1 | 27.15 |
20L3090006 | *****4816 | Hồ Hoàng Việt | 7620109 | Nông học | 1 | 22.25 |
20L3080110 | *****6629 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 26.25 |
20L3070031 | *****2480 | Đặng Thị Luật | 7640101 | Thú y | 1 | 25.85 |
20L4010003 | *****5139 | Nguyễn Duy Bình | 7850103 | Quản lý đất đai | 1 | 19.85 |
20L3070025 | *****5925 | Nguyễn Thị Huyền | 7640101 | Thú y | 1 | 20.00 |
20L3050003 | *****1159 | Hoàng Trọng Bảo Quý | 7620201 | Lâm học | 2 | 18.75 |
20L3080070 | *****6738 | Lê Quang Phúc | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2 | 18.75 |
20L4030011 | *****7582 | Trần Quốc Quyền | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 1 | 20.15 |
20L3080013 | *****1017 | Hồ Ngọc Quốc Đạt | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 1 | 23.60 |
20L1020012 | *****9354 | Phan Văn Thắng | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 25.70 |
20L3060031 | *****3698 | Lê Thị Mộng Như | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) | 1 | 22.55 |
20L3170001 | *****4488 | Hồ Thị Kim My | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 1 | 20.55 |
20L3070045 | *****3977 | Ngô Lê Sơn | 7640101 | Thú y | 1 | 23.35 |
20L1030009 | *****1187 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 23.45 |
20L3070005 | *****9069 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7640101 | Thú y | 1 | 26.60 |
20L3030001 | *****3737 | Hoàng Thị Duyên | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 1 | 20.25 |
20L1030077 | *****9084 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 21.65 |
20L3180030 | *****3721 | Nguyễn Kim Tây | 7340116 | Bất động sản | 1 | 20.05 |
20L3070044 | *****6636 | Nguyễn Thị Minh Quỳnh | 7640101 | Thú y | 1 | 22.95 |
20L1030037 | *****6547 | Nguyễn Tiến Nhật | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 1 | 20.40 |
20L1020019 | *****1193 | Võ Minh | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | 23.75 |
20L1030085 | *****1779 | Lại Thị Trúc Ly | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 | 26.50 |
20L3070082 | *****0472 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7640101 | Thú y | 1 | 23.85 |
20L1040024 | *****5254 | Võ Hải Nam | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 2 | 20.40 |