Danh sách sinh viên xác nhận nhập học học bạ đợt 1

0
4699

Sau khi kiểm tra kết quả học tập THPT, Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế xác nhận lại danh sách trúng tuyển và có gắn mã số sinh viên như sau

Mã SVCMNDHọ TênMã NgànhTên NgànhNguyện vọngĐiểm xét tuyển
20L3060029*****2919Nguyễn Tăng Quang Nhật7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.55
20L3010005*****8409Nguyễn Trí Cư7620110 Khoa học cây trồng1 20.70
20L3060049*****8849Trương Quốc Tuấn7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 21.50
20L3080091*****5917Tôn Thanh Tiến7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.40
20L4040003*****1229Văn Công Trường Thọ7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn1 20.95
20L3060034*****4143Phạm Văn Quý7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.00
20L3070008*****3089Ngô Thị Linh Chi7640101 Thú y1 21.05
20L3080106*****2902Nguyễn Phan Thuý Vy7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.00
20L1030048*****6425Bùi Thị Thảo Như7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.20
20L3060005*****4964Đỗ Văn Bằng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.15
20L3080028*****1037Hồ Ngọc Hoàng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.80
20L3080078*****3501Ngô Nguyễn Mạnh Quyền7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.85
20L3070029*****4087Nguyễn Trương Phúc Lộc7640101 Thú y1 19.90
20L3070024*****6745Nguyễn Hưng Thu Hương7640101 Thú y1 21.25
20L3070012*****9241Đặng Lê Đại Dương7640101 Thú y1 26.75
20L3070027*****8055Lê Hồng Kỳ7640101 Thú y1 25.85
20L3070053*****2545Trương Đức Thạnh7640101 Thú y1 20.55
20L3190002*****0446Đặng Nguyễn Chi Linh7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm1 22.20
20L3060003*****6870Lê Đức Ánh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.75
20L4030004*****0453Trương Minh Kiệt7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 23.05
20L3080094*****1644Võ Thanh Toàn7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.30
20L3080034*****3008Nguyễn Thị Hưởng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.80
20L3180023*****4183Nguyễn Thị Hồng Phượng7340116 Bất động sản1 23.05
20L4010025*****2493Lê Ngọc Hương Giang7850103 Quản lý đất đai1 20.45
20L3060030*****6011Nguyễn Thị Nhi7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.35
20L1020018*****5472Lê Nguyên Vũ7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 19.15
20L3110006*****8052Lê Tấn Thiện7620211 Quản lý tài nguyên rừng2 20.65
20L3080011*****1132Hoàng Xuân Công7620301 Nuôi trồng thủy sản2 20.70
20L3060036*****1438Đoàn Tô Tem7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)2 21.50
20L3010015*****4569Lê Thị Yến7620110 Khoa học cây trồng2 23.50
20L3070011*****3383Nguyễn Hoàng Đức7640101 Thú y7 22.40
20L3180007*****2446Phan Xuân Hiển7340116 Bất động sản1 21.25
20L1030033*****7053Nguyễn Thị Kim Ngân7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.40
20L3080090*****0257Nguyễn Thị Kim Tiên7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.25
20L3180027*****9037Bùi Quang Sự7340116 Bất động sản1 21.55
20L3030005*****3649Nguyễn Thị Thanh Phú7540104 Công nghệ sau thu hoạch1 21.10
20L3070001*****2466Lê Phước An7640101 Thú y1 23.70
20L3060025*****9590Trần Danh Nam7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.40
20L4030016*****3305Trần Thị Bảo Vi7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 23.55
20L3060052*****8684Nguyễn Văn Vinh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 24.35
20L3070072*****6373Trương Đoàn Kim Trú7640101 Thú y1 25.60
20L4010019*****2500Đỗ Mạnh Trí7850103 Quản lý đất đai1 21.35
20L3060026*****4453Võ Chí Nghĩa7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 21.60
20L3080053*****1226Hồ Thị Ly Ly7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.30
20L1030003*****0623Bùi Hoài Công Anh7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.55
20L3180028*****9078Trần Đình Tài7340116 Bất động sản1 19.15
20L3070076*****8373Hồ Thị Kim Tuyến7640101 Thú y1 24.95
20L1030066*****9025Lê Thị Thanh Trâm7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.70
20L3060013*****7045Nguyễn Thị Hoài Hân7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.90
20L3070077*****0436Trương Ánh Tuyết7640101 Thú y1 23.20
20L3100005*****2434Hồ Thị Thu Siêng7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)1 21.15
20L3020003*****3399Võ Tấn Lĩnh7620112 Bảo vệ thực vật1 22.00
20L1030026*****4650Dương Quang Đức Long7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.40
20L3060020*****6294Đinh Văn Kiệt7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.15
20L3080026*****9097Hồ Hiếu7620301 Nuôi trồng thủy sản2 19.25
20L3060027*****0488Nguyễn Thị Ngọc7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)2 22.20
20L3110003*****4527Đinh Nhật Linh7620211 Quản lý tài nguyên rừng2 19.25
20L3080035*****1136Lê Hữu Hoàng Huy7620301 Nuôi trồng thủy sản3 19.40
20L1030017*****6474Ngô Thị Hậu7540101 Công nghệ thực phẩm3 24.95
20L1030067*****4200Võ Thị Quỳnh Trang7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.20
20L4010021*****1245Hoàng Thị Tường Vân7850103 Quản lý đất đai1 20.95
20L1040009*****1260Trần Nhật Lân7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 23.65
20L3070065*****4746Đàm Quang Tính7640101 Thú y1 24.75
20L3080088*****1022Hồ Thị Minh Thư7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.70
20L1030084*****1086Nguyễn Thị Hải Yến7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.95
20L1030075*****9631Nguyễn Thị Kiều Trinh7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.30
20L3070034*****1217Lê Thị Huyền Mi7640101 Thú y1 23.55
20L1030054*****9514Trương Thị Diễm Quỳnh7540101 Công nghệ thực phẩm1 24.15
20L3200003*****4069Võ Dương Thanh Yên7420203 Sinh học ứng dụng1 20.00
20L3070078*****1829Nguyễn Hoàng Khả Uyên7640101 Thú y1 23.50
20L3080075*****6575Huỳnh Ngọc Quý7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.65
20L3080097*****2273Phạm Minh Trí7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.80
20L3060001*****8786Lê Văn Ái7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.30
20L3180019*****5518Nguyễn Lê Bảo Ngọc7340116 Bất động sản1 22.15
20L3080022*****2281Hồ Thị Vũ Hà7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.00
20L3080104*****9735Nguyễn Cát Tường7620301 Nuôi trồng thủy sản1 18.90
20L1020004*****7756Võ Thế Gôn7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 19.30
20L3060022*****3120Phan Hữu Lộc7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.55
20L3010006*****6350Thái Thị Lệ Giang7620110 Khoa học cây trồng1 20.15
20L3060012*****6916Trần Xuân Gôn7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.25
20L3090004*****1710Từ Thị Hải Linh7620109 Nông học1 25.35
20L3060050*****9571Võ Đình Tùng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 18.75
20L3070073*****3877Nguyễn Thị Thanh Trúc7640101 Thú y1 26.70
20L3070015*****0691Lê Thị Hồng Hạnh7640101 Thú y1 21.65
20L3080099*****1836Huỳnh Phan Hoàng Trung7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.20
20L3080080*****4563Lê Văn Tài7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.50
20L3080077*****9055Nguyễn Văn Quyền7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.50
20L3070030*****3702Nguyễn Văn Long7640101 Thú y1 22.10
20L1030034*****2871Trương Viết Nghĩa7540101 Công nghệ thực phẩm1 25.20
20L3180008*****0450Nguyễn Sĩ Hiệp7340116 Bất động sản1 22.45
20L3010013*****7112Trần Quang Tỉnh7620110 Khoa học cây trồng1 22.75
20L3080041*****4517Phan Văn Khải7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.60
20L4020004*****1231Hồ Nguyễn Đan Thi7620116 Phát triển nông thôn2 18.25
20L3180006*****3010Bạch Gia Hân7340116 Bất động sản3 23.15
20L3180036*****2454Trần Thị Như Ý7340116 Bất động sản4 19.65
20L3110001*****6450Lô Trung Hà7620211 Quản lý tài nguyên rừng4 26.05
20L3060038*****9622Nguyễn Nhật Thành7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 25.45
20L3070080*****8746Phạm Hữu Vương7640101 Thú y1 22.30
20L3060042*****6401Nguyễn Minh Thiện7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 24.90
20L3020006*****3704Trần Gia Phú7620112 Bảo vệ thực vật1 28.55
20L3060028*****3280Nguyễn Thị Thanh Nhàn7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.95
20L3050001*****4874Đỗ Ngọc Danh7620201 Lâm học1 22.85
20L3070063*****0384Nguyễn Thị Phi Tiến7640101 Thú y1 20.85
20L3060006*****8747Ngô Xuân Bửu7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.20
20L3080072*****8824Lê Nguyễn Minh Quân7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.20
20L3070032*****7958Thân Ngọc Luyện7640101 Thú y1 20.65
20L4030015*****5754Nguyễn Hữu Trình7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 20.90
20L3010012*****6917Hà Thị Thảo7620110 Khoa học cây trồng1 22.55
20L1040013*****3688Lê Hoàng Bình Minh7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 21.40
20L4030009*****6071Hồ Hữu Phúc7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 19.05
20L3070037*****9636Hồ Hữu Ngoạn7640101 Thú y1 20.85
20L3080033*****7773Hà Đăng Hưng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.75
20L1040001*****7584A Chiến7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 23.25
20L3080010*****0414Văn Đình Công7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.25
20L1040002*****4823A Công7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 26.85
20L3060004*****0860Võ Thị Kim Ánh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.55
20L1030078*****4600Nguyễn Thị Thanh Tuyền7540101 Công nghệ thực phẩm1 24.95
20L3070039*****5357Nguyễn Thị Hồng Nhung7640101 Thú y1 22.90
20L3080107*****2094Nguyễn Thị Tường Vy7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.05
20L3200001*****4884Nguyễn Thị Cẩm Ly7420203 Sinh học ứng dụng1 20.75
20L3010014*****0476Dụng Thanh Tùng7620110 Khoa học cây trồng1 27.55
20L3070041*****0504Mai Văn Phú7640101 Thú y1 23.30
20L3080002*****1845Đặng Thị Hoàng Anh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.80
20L3180016*****9100Phan Đăng Nam7340116 Bất động sản1 21.45
20L4040004*****1235Nguyễn Thị Tuyết Trâm7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn1 24.85
20L1020014*****5461Nguyễn Thanh Toàn7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.05
20L3080064*****9732Nguyễn Xuân Nhân7620301 Nuôi trồng thủy sản3 23.95
20L4010010*****8430Nguyễn Thị Diệu Ly7850103 Quản lý đất đai3 22.15
20L1030060*****1815Hoàng Thị Tâm Thảo7540101 Công nghệ thực phẩm3 25.25
20L4010007*****6458Nguyễn Viết Quang Huy7850103 Quản lý đất đai3 21.75
20L3080001*****0368Nguyễn Xuân An7620301 Nuôi trồng thủy sản2 21.35
20L3070022*****1544Lê Thị Yến Hồng7640101 Thú y2 25.70
20L4010008*****9617Trần Nguyên Cao Kỳ7850103 Quản lý đất đai1 22.05
20L3080047*****2071Nguyễn Bá Lâm7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.45
20L3080036*****0714Võ Văn Huy7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.25
20L3080006*****1763Nguyễn Thanh Bằng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.90
20L1020001*****9734Nguyễn Xuân Cường7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí3 22.00
20L3080056*****0856Đặng Quang Minh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.25
20L3080038*****6601Nguyễn Thị Ngọc Huyền7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.45
20L3070018*****5187Lê Văn Hiệp7640101 Thú y1 25.65
20L1030064*****7295Nguyễn Thị Cẩm Tiên7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.20
20L1030063*****2735Nguyễn Thị Kim Thuận7540101 Công nghệ thực phẩm3 23.75
20L3080048*****6464Nguyễn Văn Linh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.30
20L3080095*****6585Nguyễn Thị Thanh Trà7620301 Nuôi trồng thủy sản1 25.45
20L3060033*****8469Lê Nguyễn Anh Quốc7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.95
20L3060035*****0345Phùng Ngọc Tấn7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.50
20L3060041*****1256Trần Thị Cẩm Thi7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 23.15
20L3070043*****7346Khương Minh Phương7640101 Thú y1 21.40
20L4010005*****3289Nguyễn Quang Hòa7850103 Quản lý đất đai1 24.05
20L3060019*****1064Phan Văn Khánh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.90
20L1030002*****9815Phan Thị Ngọc Anh7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.25
20L3070056*****8927Rơ Châm Thiên7640101 Thú y1 21.85
20L1030018*****6070Hồ Hữu Hậu7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.85
20L3080067*****4746Nguyễn Tấn Nhật7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.25
20L3080003*****6835Trần Lương Anh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.90
20L3080057*****1946Nguyễn Hữu Thiên Minh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.25
20L1020002*****3295Nguyễn Hữu Tuấn Đạt7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.05
20L1030059*****0407Cao Thị Dạ Thảo7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.40
20L3080073*****3151Phan Quốc Nhật Quang7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.40
20L3140005*****5190Nguyễn Thị Thanh Nhàn7620305 Quản lý thủy sản1 19.35
20L3060017*****2640Nguyễn Văn Hồng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 23.60
20L1030079*****1604Hoàng Nguyên Thảo Uyên7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.20
20L1030042*****2451Hoàng Thị Ngọc Nhi7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.90
20L3080023*****6695Lê Thị Thuý Hằng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.70
20L3080032*****3031Trần Phúc Hưng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.55
20L1030030*****8718Nguyễn Thị Na7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.90
20L3080081*****7959Phạm Tâm7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.50
20L3060045*****3304Huỳnh Đình Tịnh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 24.45
20L3020002*****3060Nguyễn Thị Ngọc Diệp7620112 Bảo vệ thực vật1 20.40
20L1040018*****3241Nguyễn Kim Phước7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 23.05
20L3140007*****2686Nguyễn Khoa Tín7620305 Quản lý thủy sản1 20.35
20L1030047*****5340Lê Thị Quỳnh Như7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.05
20L1040005*****1424Trần Thanh Hoài7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 19.20
20L4030014*****3937Trần Y Tĩnh7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 25.00
20L3080100*****1927Ngô Huy Khánh Trường7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.10
20L4010011*****7916Lê Thị Uyển Nhi7850103 Quản lý đất đai1 19.45
20L3080058*****0452Trần Công Minh7620301 Nuôi trồng thủy sản2 19.45
20L1030065*****4840Hoàng Hữu Tính7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.30
20L3060023*****3424Đặng Phước Khánh Ly7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 26.95
20L3080014*****3679Lê Tiến Đạt7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.40
20L1020003*****9364Hồ Đăng Duy7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.80
20L4010020*****9471Hoàng Văn Tú7850103 Quản lý đất đai1 23.50
20L3060010*****3392Phạm Lê Nhật Duy7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 21.55
20L3070002*****6566Nguyễn Thái An7640101 Thú y1 21.35
20L1040021*****6525La Công Thuận7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 20.30
20L3060051*****2444Phan Thị Tươi7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.10
20L3080021*****4608Trương Thị Khánh Hà7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.30
20L3070006*****4806Hồ Gia Bảo7640101 Thú y1 26.45
20L1030020*****3430Hồ Văn Hoàng7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.55
20L3180035*****3007Trần Quang Vinh7340116 Bất động sản1 24.55
20L1030028*****6736Nguyễn Thị Ly Ly7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.85
20L4010017*****3822Trần Thúc Hải Thọ7850103 Quản lý đất đai1 19.30
20L3030006*****2417Hồ Thị Minh Thư7540104 Công nghệ sau thu hoạch3 19.80
20L1040022*****7885Trần Quốc Tuấn7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 24.15
20L3070069*****2021Lê Hồng Đang Trâm7640101 Thú y1 23.40
20L1030041*****0457Trần Thị Nhi7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.65
20L4030001*****9465Đặng Quang Ben7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 20.10
20L3010002*****4640Phạm Thị Ngọc Ánh7620110 Khoa học cây trồng1 22.85
20L1030068*****1205Nguyễn Thị Thanh Trang7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.65
20L4030003*****7845Nguyễn Mai Hương7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 28.65
20L3090003*****8983Nguyễn Đắc Trung Kiên7620109 Nông học1 22.35
20L3090002*****7300Trần Đức Anh Khoa7620109 Nông học1 26.00
20L3080017*****1571Huỳnh Trọng Đức7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.20
20L1030023*****9725Nguyễn Quốc Huy7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.75
20L1030007*****4839Hoàng Hữu Thành Đạt7540101 Công nghệ thực phẩm1 25.05
20L4020006*****3454Lê Mô Hờ Vanh7620116 Phát triển nông thôn1 22.35
20L3100004*****9758Hồ Văn Quang7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)1 26.85
20L3080031*****5298Lê Minh Hùng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.65
20L3180032*****0327Hà Văn Tú7340116 Bất động sản1 21.30
20L1040015*****4073Nguyễn Văn Phi7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 19.55
20L1030081*****9118Hoàng Thị Viên7540101 Công nghệ thực phẩm1 24.65
20L1040003*****3690Lê Quốc Đoàn7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 23.20
20L3180025*****2607Bùi Thị Ngọc Quyên7340116 Bất động sản3 19.00
20L3080040*****4373Nguyễn Thị Mỹ Huyền7620301 Nuôi trồng thủy sản3 23.55
20L3070003*****5660Nguyễn Ngọc Anh7640101 Thú y1 24.95
20L3070067*****5649Nguyễn Văn Tới7640101 Thú y1 20.05
20L3080079*****7905Hoàng Công Trường Sơn7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.95
20L3070026*****0847Trần Anh Khoa7640101 Thú y1 19.95
20L3080092*****0211Nguyễn Ngọc Tín7620301 Nuôi trồng thủy sản1 18.70
20L1020010*****4323Tống Viết Quý7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí2 19.05
20L1030053*****9626Trần Thị Thu Phượng7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.55
20L4020003*****1612Hồ Thị Kiều Ngân7620116 Phát triển nông thôn2 18.65
20L3080109*****9747Lê Thị Như Ý7620301 Nuôi trồng thủy sản2 20.10
20L1030069*****0346Phạm Thị Trang7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.85
20L3080049*****7040Đặng Đăng Phúc Linh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.90
20L4010014*****2056Nguyễn Duy Thăng7850103 Quản lý đất đai1 20.25
20L3080059*****2093Nguyễn Thị Trà My7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.75
20L4030005*****5875Nguyễn Viết Lãm7620118 Nông nghiệp công nghệ cao2 18.85
20L3180001*****1477Lê Văn An7340116 Bất động sản2 22.25
20L3170002*****2414Lê Văn Thông7620302 Bệnh học thủy sản1 21.40
20L3070050*****1748Trần Văn Tân7640101 Thú y1 20.25
20L3140001*****7363Phạm Thị Thúy Hằng7620305 Quản lý thủy sản1 21.55
20L3070028*****5425Lê Thị Linh7640101 Thú y1 23.00
20L3080086*****7257Lê Quang Thành7620301 Nuôi trồng thủy sản1 26.65
20L3010011*****0990Đặng Công Thành7620110 Khoa học cây trồng1 20.30
20L4010016*****0336Phùng Hà Chí Thiệu7850103 Quản lý đất đai1 20.80
20L3080004*****0317Hà Đức Anh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 18.70
20L3080074*****0871Phan Văn Quốc7620301 Nuôi trồng thủy sản1 18.80
20L1030050*****1405Trần Thị Khánh Ny7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.50
20L1030016*****4356Hồ Thị Mỹ Hằng7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.85
20L4030012*****9633Võ Thị Thơ7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 22.80
20L3080039*****2365Hoàng Thị Thanh Huyền7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.70
20L3070058*****8958Nguyễn Nhật Thuần7640101 Thú y1 23.65
20L3180033*****0549Trần Thị Phương Uyên7340116 Bất động sản1 21.75
20L3060009*****8618Trần Đức Dũng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.25
20L3180012*****6455Lê Văn Quốc Huy7340116 Bất động sản1 21.50
20L3060040*****4055Lê Thị Thu Thảo7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.75
20L3080052*****2518Đặng Hữu Lộc7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.45
20L3060008*****7104Trần Nguyễn Đình Tiến Đạt7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.05
20L3020004*****0305Hồ Đắc Nhân7620112 Bảo vệ thực vật1 19.50
20L1030031*****7307Trương Thành Nam7540101 Công nghệ thực phẩm4 22.65
20L3030003*****9758Trần Thị Hồng Nhi7540104 Công nghệ sau thu hoạch1 20.20
20L1030021*****9639Lê Nguyễn Thị Hồng7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.35
20L4030002*****9495Ngô Thanh Hưng7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 21.95
20L3100003*****9305Nguyễn Bá Thiện Lộc7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)1 20.25
20L1030044*****4460Trần Thị Hoài Nhớ7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.20
20L3060002*****4011Hồ Thị Quỳnh Anh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 27.35
20L3080051*****4845Đinh Thị Kim Loan7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.55
20L3080046*****7036Phan Văn Thành La7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.85
20L3070060*****2889Trần Thị Mỹ Thuỳ7640101 Thú y4 20.45
20L1030022*****4763Trần Thị Diệu Hương7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.10
20L3110007*****1121Văn Hữu Tú7620211 Quản lý tài nguyên rừng1 21.15
20L3020001*****7038Phạm Hữu Diện7620112 Bảo vệ thực vật1 19.45
20L1020016*****5454Phạm Anh Tuấn7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 21.35
20L3100002*****6770Hoàng Văn Minh Hoàn7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)1 22.25
20L1030082*****9786Phan Thị Nhật Vy7540101 Công nghệ thực phẩm2 19.35
20L3070075*****7796Phạm Hữu Ngọc Tú7640101 Thú y1 19.75
20L1040023*****9747Nguyễn Nhật Vũ7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 24.85
20L3060014*****1077Hoàng Thị Hằng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 18.60
20L3070040*****5728Lê Thị Hồng Nhung7640101 Thú y1 21.05
20L3070059*****3925Lê Thị Hồng Thuý7640101 Thú y1 19.20
20L3060016*****4519Tôn Hoàng Hiệp7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 21.70
20L3060037*****2520Nguyễn Hữu Thắng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 27.55
20L3080083*****2338Nguyễn Văn Tây7620301 Nuôi trồng thủy sản2 22.35
20L1030035*****9726Hồ Thị Thu Nguyên7540101 Công nghệ thực phẩm2 21.25
20L3060015*****8028Nguyễn Thị Hiệp7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)2 23.40
20L3080045*****0672Trần Viết Kỳ7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.80
20L4030008*****8783Nguyễn Hoàng Nam7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 24.10
20L3080019*****2419Lê Thị Hồng Gấm7620301 Nuôi trồng thủy sản5 24.90
20L4020005*****8568Hồ Thị Thúy Trang7620116 Phát triển nông thôn2 23.25
20L3070062*****2185Nguyễn Tấn Tiên7640101 Thú y1 24.05
20L3020007*****8914Võ Nguyên Nhật Toàn7620112 Bảo vệ thực vật1 20.15
20L4030010*****1596Nguyễn Văn Phước7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 25.45
20L3070014*****5311Võ Thị Giang7640101 Thú y1 27.05
20L1030055*****4507Trần Thị Ngọc Sáng7540101 Công nghệ thực phẩm2 23.30
20L1030040*****4482Nguyễn Thị Ái Nhi7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.40
20L3070019*****3806Nguyễn Thị Hiếu7640101 Thú y1 23.15
20L4010024*****5485Nguyễn Thị Vân Yến7850103 Quản lý đất đai1 22.45
20L3180002*****3364Trương Thị Ngọc Ánh7340116 Bất động sản2 20.30
20L1030013*****6719Mai Trà Giang7540101 Công nghệ thực phẩm1 25.35
20L3010003*****8635Lương Thanh Bá7620110 Khoa học cây trồng1 19.50
20L3070066*****3373Huỳnh Kim Toàn7640101 Thú y1 22.85
20L3070023*****1321Nguyễn Thị Huế7640101 Thú y2 22.80
20L1030045*****4223Ngô Thị Mỹ Như7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.40
20L3080071*****0679Nguyễn Bá Phước7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.90
20L1030049*****9309Phạm Phước Nhuận7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.05
20L3090005*****0909Nguyễn Thị Thủy Tiên7620109 Nông học1 22.45
20L3070081*****5024Huỳnh Phú Thích Hoài Vy7640101 Thú y1 22.75
20L1040012*****1847Huỳnh Văn Đức Mạnh7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 20.80
20L3070074*****9558Nguyễn Văn Trường7640101 Thú y1 23.35
20L3080060*****8591Lê Văn Nghĩa7620301 Nuôi trồng thủy sản1 18.75
20L1030001*****3279Nguyễn Thị Ngọc Anh7540101 Công nghệ thực phẩm2 20.75
20L1030074*****3752Khương Công Minh Triết7540101 Công nghệ thực phẩm1 25.55
20L1030046*****0322Ngô Quỳnh Như7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.10
20L3060046*****3238Ngô Quốc Toàn7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.85
20L1030083*****6214Lê Thị Như Ý7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.15
20L3080020*****7830Nguyễn Thị Giang7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.10
20L3080062*****9669Trần Thị Hoài Ngọc7620301 Nuôi trồng thủy sản2 21.10
20L3010009*****0258Nguyễn Thuận Minh7620110 Khoa học cây trồng1 18.75
20L3080084*****1437Lê Thanh Thắng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.10
20L1020017*****4285Hồ Quốc Việt7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 21.90
20L3140002*****3145Dương Quốc Hoàng7620305 Quản lý thủy sản2 19.75
20L3070017*****4493Võ Thị Hiền7640101 Thú y1 23.40
20L1030029*****0324Lê Doãn Mạnh7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.30
20L3080063*****9658Trần Thị Bảo Ngọc7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.30
20L1030005*****4577Nguyễn Thị Cúc7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.60
20L4010015*****5588Lê Xuân Thành7850103 Quản lý đất đai2 21.10
20L3180003*****6704Nguyễn Minh Công7340116 Bất động sản1 21.65
20L3080089*****3478Hoàng Thị Thu Thủy7620301 Nuôi trồng thủy sản1 24.85
20L4010009*****7269Vi Thị Linh7850103 Quản lý đất đai1 21.35
20L3080044*****2655Phạm Thị Thúy Kiều7620301 Nuôi trồng thủy sản1 26.10
20L3070079*****2452Trần Thiên Văn7640101 Thú y1 19.90
20L3180013*****9897Nguyễn Thị Thanh Lam7340116 Bất động sản1 20.70
20L3010004*****1110Nguyễn Viết Hoài Bảo7620110 Khoa học cây trồng3 20.45
20L3070021*****2634Lê Thái Học7640101 Thú y1 22.25
20L3080008*****1690Hoàng Văn Chiến7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.90
20L3070010*****1365Nguyễn Thị Mẫu Đơn7640101 Thú y1 24.65
20L3190001*****2983Lê Mai Bảo Đức7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm1 19.45
20L3070049*****8882Nguyễn Chí Tâm7640101 Thú y1 20.60
20L3080093*****8791Nguyễn Đình Hoàng Tính7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.60
20L3070013*****8588Nguyễn Thị Minh Giang7640101 Thú y1 23.00
20L3100001*****0252Hồ Thị Ba7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)1 24.85
20L3060007*****7973Nguyễn Đức Đạt7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.55
20L1030012*****6146Phan Thị Duyên7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.85
20L1030070*****8831Lương Thị Thùy Trang7540101 Công nghệ thực phẩm1 24.20
20L3070071*****1521Trần Thị Tuyết Trinh7640101 Thú y1 20.20
20L3010001*****2177Phạm Viết Tuấn An7620110 Khoa học cây trồng1 20.20
20L3080069*****7714Võ Thanh Phú7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.90
20L1030010*****8593Dương Thị Thanh Dịu7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.35
20L3080025*****3817Nguyễn Thị Hạnh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.45
20L3010010*****4272Đỗ Bích Ngọc7620110 Khoa học cây trồng1 22.55
20L3060024*****7879Lê Nguyễn Công Minh7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.20
20L3080029*****9214Kim Đình Hoàng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.55
20L1030014*****1145Lê Ngọc Hà7540101 Công nghệ thực phẩm2 21.40
20L3180020*****0283Lê Nguyễn Yến Nhi7340116 Bất động sản1 21.25
20L3180026*****0752Trần Thị Ngọc Quỳnh7340116 Bất động sản1 21.35
20L3180015*****8659Lê Thị Kiều Mi7340116 Bất động sản4 19.75
20L3110005*****9844Hồ Văn Thẩy7620211 Quản lý tài nguyên rừng1 24.75
20L4010002*****3815Hoàng Bá Quang Anh7850103 Quản lý đất đai1 21.50
20L1030073*****0742Lê Thị Huyền Trang7540101 Công nghệ thực phẩm2 22.55
20L3080101*****9862Nguyễn Đình Tuân7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.10
20L3060047*****8050Nguyễn Văn Trường7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 23.40
20L3140009*****2935Đoàn Thị Ánh Tuyết7620305 Quản lý thủy sản1 21.10
20L1040010*****9740Bùi Hoàng Mãn7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 23.30
20L3080009*****1943Nguyễn Hữu Chuẩn7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.95
20L3080005*****5091Trần Thị Vân Anh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.95
20L3180034*****9263Nùng Thị Khánh Vân7340116 Bất động sản4 18.95
20L3070061*****7088Nguyễn Hoàng Thuỵ7640101 Thú y1 22.85
20L3140004*****7733Lê Phong Nhã7620305 Quản lý thủy sản2 21.60
20L3080030*****8767Đỗ Sỷ Hợp7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.70
20L1030032*****1878Nguyễn Thị Thanh Nga7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.05
20L3080105*****0609Trần Thị Thanh Tuyền7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.70
20L1020008*****0382Bùi Anh Quốc7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.00
20L1040004*****1095Trần Văn Đức7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 25.40
20L3010007*****3636Lê Thị Hiền7620110 Khoa học cây trồng1 23.55
20L3070054*****7818Lê Thị Phương Thảo7640101 Thú y1 21.25
20L3190003*****2464Trần Viết Phước7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm1 19.75
20L1040008*****1835Phan Nguyễn Văn Khoa7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 23.15
20L4010023*****1410Trần Bảo Vy7850103 Quản lý đất đai1 21.35
20L1030006*****0968Trần Anh Đài7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.05
20L3080018*****1243Lê Thị Thùy Dương7620301 Nuôi trồng thủy sản3 22.00
20L1040011*****1277Nguyễn Văn Mẫn7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 19.75
20L1030019*****6746Võ Thị Kiều Hiên7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.65
20L3060053*****3716Hoàng Bé Vũ7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.05
20L3080085*****3382Trần Thiên Đức Thắng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.10
20L3140003*****9955Nguyễn Thị Ánh Ngọc7620305 Quản lý thủy sản1 21.35
20L1030052*****1056Hoàng Thị Phượng7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.20
20L3080042*****8320Nguyễn Văn Trường Khánh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.30
20L3180018*****5438Lê Thị Như Ngọc7340116 Bất động sản2 22.05
20L3030002*****0679Nguyễn Thị Thu Huệ7540104 Công nghệ sau thu hoạch1 20.80
20L3110004*****2595Trần Văn Quốc7620211 Quản lý tài nguyên rừng1 21.50
20L1030036*****7683Nguyễn Thị Kim Nguyệt7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.25
20L3180005*****7125Lê Đình Đông Hải7340116 Bất động sản2 20.35
20L3070055*****1383Hoàng Thị Vân7640101 Thú y2 22.05
20L3070009*****8772Đặng Duy Cường7640101 Thú y1 22.60
20L3140008*****2525Nguyễn Thị Thùy Trang7620305 Quản lý thủy sản1 21.75
20L4010022*****8816Bùi Thủy Nguyệt Vân7850103 Quản lý đất đai2 19.55
20L3070048*****9215Trần Văn Tài7640101 Thú y1 22.05
20L1030011*****2671Nguyễn Thị Thùy Dương7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.15
20L3140006*****4720Nguyễn Thị Phương Thanh7620305 Quản lý thủy sản1 20.15
20L3190005*****2471Đàm Huyền Trang7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm3 19.30
20L1040017*****2568Nguyễn Tâm Phước7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử3 19.95
20L4040002*****3945Nguyễn Thế Long7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn3 19.35
20L3080098*****2321Phan Thị Lan Trinh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.00
20L3180024*****5890Nguyễn Thành Quang7340116 Bất động sản1 18.95
20L3080066*****1837Nguyễn Phước Nhật7620301 Nuôi trồng thủy sản2 24.65
20L3070068*****6108Bùi Thị Hương Trà7640101 Thú y1 21.25
20L3080076*****0982Hồ Thị Ngọc Quyên7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.80
20L1020007*****1854Nguyễn Ngọc Mỹ7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 18.65
20L3080061*****2274Hồ Hữu Nghĩa7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.20
20L3070052*****5294Lê Viết Thắng7640101 Thú y1 28.65
20L3080054*****1447Nguyễn Thị Ly Ly7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.65
20L4030006*****6791Y Thảo Ly7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 28.25
20L1030043*****0223Phan Thị Nhị7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.25
20L1020005*****1342Nguyễn Đình Hiền7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 19.60
20L3080016*****4539Phan Đức7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.70
20L4040001*****0293Lê Văn Hưng7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn3 18.95
20L3060043*****3395Võ Thị Thủy7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 23.35
20L3030004*****0630Ngô Thị Ngọc Nhung7540104 Công nghệ sau thu hoạch1 21.20
20L3080043*****2464Phạm Tuấn Kiệt7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.35
20L3070035*****3462Nguyễn Đức Nam7640101 Thú y1 19.50
20L3080055*****1888Tôn Thất Minh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.95
20L1030051*****1462Lê Trọng Phát7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.15
20L3080065*****3325Võ Nhân7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.35
20L1030058*****1323Nguyễn Thị Thu Thảo7540101 Công nghệ thực phẩm1 26.05
20L3080024*****1157Hồ Thị Thanh Hằng7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.20
20L3180022*****8698Phan Thị Quỳnh Như7340116 Bất động sản1 20.45
20L3180004*****1662Phạm Văn Đạt7340116 Bất động sản1 19.25
20L3180009*****8428Nguyễn Đắc Trung Hiếu7340116 Bất động sản2 19.85
20L3070051*****1975Nguyễn Văn Tây7640101 Thú y1 25.55
20L1020015*****5538Lê Diên Minh Tú7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.15
20L1030061*****6345Ngô Thị Minh Thư7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.35
20L3080007*****3150Trần Ngọc Bảo7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.95
20L3020005*****8545Huỳnh Kim Phốt7620112 Bảo vệ thực vật1 18.25
20L1020013*****5268Nguyễn Văn Thảo7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.35
20L4010001*****3159Dương Lan Anh7850103 Quản lý đất đai1 22.45
20L3060048*****1338Lê Thị Tư7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 20.80
20L3070047*****4605Phạm Văn Tài7640101 Thú y1 21.55
20L1020009*****2700Lê Văn Quý7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 18.95
20L3180011*****1224Lương Viết Hiếu7340116 Bất động sản1 19.85
20L3070004*****4153Trần Đức Anh7640101 Thú y1 19.40
20L3080027*****9704Nguyễn Huy Hiệu7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.80
20L3090001*****8097Kpă Hờ Biên7620109 Nông học1 24.95
20L1030024*****3043Huỳnh Trọng Thành Kông7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.70
20L4020001*****4558Hoàng Thị Kiều Anh7620116 Phát triển nông thôn1 25.35
20L3080096*****9791Phan Thị Mỹ Trâm7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.40
20L3070064*****0255Nguyễn Văn Tiễn7640101 Thú y1 23.20
20L3080050*****1048Nguyễn Quang Linh7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.85
20L4010012*****2912Nguyễn Thị Diễm Quỳnh7850103 Quản lý đất đai1 23.55
20L3190004*****5424Nguyễn Duy Phương7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm1 20.25
20L1040006*****2301Trần Khải Hưng7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 20.65
20L3060018*****7801Đậu Quang Hùng7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 23.10
20L1040020*****3422Trần Đăng Thống7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 21.15
20L3060044*****3141Nguyễn Trung Tính7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 21.70
20L3060021*****1855Lê Hồng Kỳ7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 27.95
20L4010013*****4359Lê Văn Tài7850103 Quản lý đất đai1 21.70
20L3080102*****0671Lê Hữu Tuấn7620301 Nuôi trồng thủy sản1 20.25
20L1040007*****4272Nguyễn Văn Hướng7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử2 20.80
20L3070007*****9782Hồ Anh Binh7640101 Thú y1 22.00
20L1030056*****2961Đặng Văn Thái7540101 Công nghệ thực phẩm1 25.45
20L1030072*****4963Cao Thị Quỳnh Trang7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.45
20L1040014*****6934Trần Quang Minh7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 18.50
20L3110002*****5926Đặng Đức Hoàng7620211 Quản lý tài nguyên rừng1 23.35
20L3070046*****9338Nguyễn Sự7640101 Thú y1 19.05
20L3060032*****5965Trịnh Lê Phi7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)2 23.90
20L1030076*****1224Nguyễn Thị Kiều Trinh7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.05
20L3070038*****7612Võ Đoàn Thị Ý Nhi7640101 Thú y1 25.60
20L3080108*****7949Hà Trung Vỹ7620301 Nuôi trồng thủy sản1 24.60
20L1030071*****7042Trương Thị Thùy Trang7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.65
20L3080103*****4723Nguyễn Tài Tuấn7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.75
20L3180014*****8050Nguyễn Kiều Linh7340116 Bất động sản1 18.60
20L4010018*****9981Đặng Quang Thuận7850103 Quản lý đất đai1 19.25
20L3180021*****3755Võ Thị Quỳnh Nhi7340116 Bất động sản3 20.25
20L3050002*****9500Nguyễn Thị Phương Kiều7620201 Lâm học1 20.75
20L3070070*****3434Mai Thị Huyền Trang7640101 Thú y1 20.50
20L1030057*****2645Nguyễn Thị Thu Thảo7540101 Công nghệ thực phẩm1 25.05
20L1020011*****3009Nguyễn Văn Rin7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.00
20L4030007*****8178Nguyễn Thị Trà Mi7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 21.30
20L3070036*****3361Lê Quang Nghĩa7640101 Thú y1 19.95
20L3180010*****2709Nguyễn Hưng Trung Hiếu7340116 Bất động sản3 24.40
20L1030004*****4472Nguyễn Thị Lan Anh7540101 Công nghệ thực phẩm1 26.40
20L1040019*****7370Nguyễn Văn Quân7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử1 22.55
20L1030027*****1600Nguyễn Viết Luận7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.90
20L4010006*****2256Trần Phước Hùng7850103 Quản lý đất đai6 18.25
20L3180031*****0336Nguyễn Nhật Trung7340116 Bất động sản1 21.55
20L3200002*****1793Nguyễn Thị Hương Ly7420203 Sinh học ứng dụng1 21.00
20L3080082*****5877Lê Thị Mỹ Tâm7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.75
20L3180017*****2110Ngô Thị Thủy Ngân7340116 Bất động sản3 21.95
20L3070042*****1374Lâm Đức Phú7640101 Thú y1 22.80
20L3100006*****1434Hồ Thị Thu Siêng7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)2 21.15
20L3180029*****5795Phan Tấn Tài7340116 Bất động sản2 20.40
20L1040016*****6660Lê Đình Nhật Phú7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử2 19.65
20L1030025*****9639Nguyễn Diệu Linh7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.20
20L3060039*****9209Nguyễn Hoàn Tuấn Thành7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 19.35
20L4020002*****9404Ksơr Hờ Hơn7620116 Phát triển nông thôn1 24.65
20L3080087*****0153Nguyễn Thị Phương Thảo7620301 Nuôi trồng thủy sản1 25.35
20L3080037*****5163Nguyễn Khánh Huy7620301 Nuôi trồng thủy sản1 22.35
20L1030038*****0249Hoàng Thị Yến Nhi7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.55
20L3070016*****7126Nguyễn Văn Hậu7640101 Thú y1 21.65
20L3070057*****6984Trần Quốc Thịnh7640101 Thú y1 20.55
20L3080015*****7131Nguyễn Văn Điệp7620301 Nuôi trồng thủy sản1 21.05
20L4030013*****8067Hồ Anh Tiên7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 20.90
20L1030008*****1249Nguyễn Thị Hồng Diễm7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.30
20L1030039*****2483Đặng Thị Thanh Nhi7540101 Công nghệ thực phẩm2 22.05
20L3080068*****2890Nguyễn Văn Phồn7620301 Nuôi trồng thủy sản1 19.20
20L1030015*****2510Huỳnh Ngọc Thúy Hà7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.25
20L4010004*****0439Dương Hoài Cảng7850103 Quản lý đất đai1 19.55
20L3060011*****1339Nguyễn Khoa Hữu Duy7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 21.40
20L3070020*****7260Nguyễn Duy Hoàng7640101 Thú y1 23.25
20L1030062*****9771Thân Ngọc Thuận7540101 Công nghệ thực phẩm1 19.05
20L3070033*****1363Võ Dương Mạnh7640101 Thú y2 20.30
20L1030080*****5141Lê Thị Thảo Vân7540101 Công nghệ thực phẩm1 22.55
20L1020006*****5175Lê Quốc Hoàng7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 20.25
20L3080012*****8505Lê Văn Đài7620301 Nuôi trồng thủy sản1 18.55
20L3010008*****3264Đỗ Thị La Ly7620110 Khoa học cây trồng1 27.15
20L3090006*****4816Hồ Hoàng Việt7620109 Nông học1 22.25
20L3080110*****6629Nguyễn Thị Hải Yến7620301 Nuôi trồng thủy sản1 26.25
20L3070031*****2480Đặng Thị Luật7640101 Thú y1 25.85
20L4010003*****5139Nguyễn Duy Bình7850103 Quản lý đất đai1 19.85
20L3070025*****5925Nguyễn Thị Huyền7640101 Thú y1 20.00
20L3050003*****1159Hoàng Trọng Bảo Quý7620201 Lâm học2 18.75
20L3080070*****6738Lê Quang Phúc7620301 Nuôi trồng thủy sản2 18.75
20L4030011*****7582Trần Quốc Quyền7620118 Nông nghiệp công nghệ cao1 20.15
20L3080013*****1017Hồ Ngọc Quốc Đạt7620301 Nuôi trồng thủy sản1 23.60
20L1020012*****9354Phan Văn Thắng7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí1 25.70
20L3060031*****3698Lê Thị Mộng Như7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)1 22.55
20L3170001*****4488Hồ Thị Kim My7620302 Bệnh học thủy sản1 20.55
20L3070045*****3977Ngô Lê Sơn7640101 Thú y1 23.35
20L1030009*****1187Nguyễn Thị Thu Diễm7540101 Công nghệ thực phẩm1 23.45
20L3070005*****9069Phạm Thị Ngọc Ánh7640101 Thú y1 26.60
20L3030001*****3737Hoàng Thị Duyên7540104 Công nghệ sau thu hoạch1 20.25
20L1030077*****9084Nguyễn Thị Hồng Trinh7540101 Công nghệ thực phẩm1 21.65
20L3180030*****3721Nguyễn Kim Tây7340116 Bất động sản1 20.05
20L3070044*****6636Nguyễn Thị Minh Quỳnh7640101Thú y1 22.95
20L1030037*****6547Nguyễn Tiến Nhật7540101 Công nghệ thực phẩm1 20.40
20L1020019*****1193Võ Minh7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí123.75
20L1030085*****1779Lại Thị Trúc Ly7540101Công nghệ thực phẩm426.50
20L3070082*****0472Nguyễn Thị Minh Anh7640101Thú y123.85
20L1040024*****5254Võ Hải Nam7520114Kỹ thuật cơ - điện tử220.40

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here